恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→601~771 (others common syllables)
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔653: | 𣳔653: | ||
#[[標準化𡨸喃:mâu|mâu]] | #[[標準化𡨸喃:mâu|mâu]] | ||
===601~771 | ===601~771=== | ||
#[[標準化𡨸喃:sắc|sắc]] | #[[標準化𡨸喃:sắc|sắc]] | ||
#[[標準化𡨸喃:âm|âm]] | #[[標準化𡨸喃:âm|âm]] | ||
𣳔845: | 𣳔845: | ||
#[[標準化𡨸喃:ty|ty]] | #[[標準化𡨸喃:ty|ty]] | ||
#[[標準化𡨸喃:vui|vui]] | #[[標準化𡨸喃:vui|vui]] | ||
#* 𢝙<sup>*</sup> {{exp|- Nhộn nhịp hoan hỉ: Vui như Tết - Vượt quá đà: Vui chân đi mãi; Vui miệng - Thích làm cho người ta hài lòng: Vui tính - Hài lòng: Yên vui; Vui vầy; Vui gượng }} | |||
#[[標準化𡨸喃:xá|xá]] | #[[標準化𡨸喃:xá|xá]] | ||
#[[標準化𡨸喃:xin|xin]] | #[[標準化𡨸喃:xin|xin]] |