恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→551~600
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔587: | 𣳔587: | ||
#* [擦] sát | #* [擦] sát | ||
#* [嚓] sát | #* [嚓] sát | ||
#* [剎] sát | #* [剎]<sup>*</sup> sát | ||
#* [殺] sát, sái, tát | #* [殺] sát, sái, tát | ||
#[[標準化𡨸喃:tầm|tầm]] | #[[標準化𡨸喃:tầm|tầm]] | ||
𣳔609: | 𣳔609: | ||
#[[標準化𡨸喃:lời|lời]] | #[[標準化𡨸喃:lời|lời]] | ||
#* {{proposal|𡗶|lời}} {{exp|- Thượng đế: Đức Chúa Lời; Ông Lời (đầu tiên là Blời, rồi Lời, Giời, nay là Trời) - Vòm trời (tiếng xưa)}} | #* {{proposal|𡗶|lời}} {{exp|- Thượng đế: Đức Chúa Lời; Ông Lời (đầu tiên là Blời, rồi Lời, Giời, nay là Trời) - Vòm trời (tiếng xưa)}} | ||
#* 利 {{exp|Lãi từ vốn: Một vốn bốn lời}} | #* 利<sup>*</sup> {{exp|Lãi từ vốn: Một vốn bốn lời}} | ||
#* 𠳒 {{exp|Câu nói: Lời nói không mất tiền mua; Lời ong tiếng ve (chuyện đồn đại bất lợi); Ăn lời (nghe theo)}} | #* 𠳒 {{exp|Câu nói: Lời nói không mất tiền mua; Lời ong tiếng ve (chuyện đồn đại bất lợi); Ăn lời (nghe theo)}} | ||
#[[標準化𡨸喃:niềm|niềm]] | #[[標準化𡨸喃:niềm|niềm]] | ||
𣳔620: | 𣳔620: | ||
#[[標準化𡨸喃:trực|trực]] | #[[標準化𡨸喃:trực|trực]] | ||
#[[標準化𡨸喃:vài|vài]] | #[[標準化𡨸喃:vài|vài]] | ||
#* 𠄧 {{exp|Gần với số hai: Mua vui cũng được một vài trống canh}} | #* 𠄧<sup>*</sup> {{exp|Gần với số hai: Mua vui cũng được một vài trống canh}} | ||
#[[標準化𡨸喃:viện|viện]] | #[[標準化𡨸喃:viện|viện]] | ||
#[[標準化𡨸喃:bậc|bậc]] | #[[標準化𡨸喃:bậc|bậc]] | ||
𣳔630: | 𣳔630: | ||
#:: 堵步(đổ bộ) | #:: 堵步(đổ bộ) | ||
#:: 𨀎堵(sụp đổ) | #:: 𨀎堵(sụp đổ) | ||
#* [堵] đổ | #* [堵]<sup>*</sup> đổ | ||
#* [睹] đổ | #* [睹] đổ | ||
#* [賭] đổ | #* [賭] đổ | ||
#[[標準化𡨸喃:gây|gây]] | #[[標準化𡨸喃:gây|gây]] | ||
#* 𨠳 {{exp|- Đợi men bốc: Gây rượu - Giúp động vật hay thảo vật có giống tốt, giống mới: Gây giống - Gom tiền kinh doanh: Gây vốn}} | #* 𨠳 {{exp|- Đợi men bốc: Gây rượu - Giúp động vật hay thảo vật có giống tốt, giống mới: Gây giống - Gom tiền kinh doanh: Gây vốn}} | ||
#* 㧡 {{exp|- Tạo ra: Gây chiến - Hay xung khắc: Gây gỗ}} | #* 㧡<sup>*</sup> {{exp|- Tạo ra: Gây chiến - Hay xung khắc: Gây gỗ}} | ||
#* 𦟍 {{exp|Mùi thịt rừng: Thịt gấu gây gây}} | #* 𦟍 {{exp|Mùi thịt rừng: Thịt gấu gây gây}} | ||
#[[標準化𡨸喃:hấp|hấp]] | #[[標準化𡨸喃:hấp|hấp]] | ||
#[[標準化𡨸喃:khối|khối]] | #[[標準化𡨸喃:khối|khối]] | ||
#[[標準化𡨸喃:kích|kích]] | #[[標準化𡨸喃:kích|kích]] | ||
#* 戟<sup>*</sup> {{exp|- Khí cụ đội vật nặng: Cái kích xe hơi - Đội vật nặng lên - Cỡ: Đúng kích thước - Bề rộng áo ngang hai nách: Kích hẹp quá}} | |||
#[[標準化𡨸喃:lúc|lúc]] | #[[標準化𡨸喃:lúc|lúc]] | ||
#[[標準化𡨸喃:mâu|mâu]] | #[[標準化𡨸喃:mâu|mâu]] |