恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「討論:張正」
(→繁簡轉換) |
(→繁簡轉換) |
||
𣳔28: | 𣳔28: | ||
:chữ Hán giản thể là ký hiệu của tiếng Trung, không là ký hiệu của tiếng Việt. Việt Nam không có thể giản hóa về chữ Hán.--[[成員:S7w4j9|S7w4j9]] ([[討論成員:S7w4j9|討論]]) 20:12, 次𦉱, 𣈜10𣎃6𢆥2017 (ICT) | :chữ Hán giản thể là ký hiệu của tiếng Trung, không là ký hiệu của tiếng Việt. Việt Nam không có thể giản hóa về chữ Hán.--[[成員:S7w4j9|S7w4j9]] ([[討論成員:S7w4j9|討論]]) 20:12, 次𦉱, 𣈜10𣎃6𢆥2017 (ICT) | ||
:Lý do tại sao chữ hán nôm đã được loại bỏ , Do nhiều nét hơn, khó viết, khó nhận ra , Nếu bạn không cải cách chữ hán nôm, sẽ rất khó để hồi sinh chữ hán nôm , Không chỉ Trung Quốc mà còn Nhật Bản và Triều Tiên (Hàn Quốc) cũng đơn giản hoá các ký chữ hán , ở Nhật Bản , giản hoá chữ hán gọi “新字体”(しんじたい / Shin-ji-tai , chữ quốc ngữ : tân tự thế ) , Cũng có Hàn Quốc, Hàn Quốc gọi giản hoá chữ hán là “略字”(약자 / yak-ja , chữ quốc ngữ : lược tự)。 |
番版𣅶10:35、𣈜17𣎃12𢆥2017
張呢𧶄𥢆朱討論𧗱張正。 吀𣫲𢭂𢷮忍夷空聯關𦤾張正。各討論空適合𠱊得移或挅。
| |
𣗓𣎏標題張呢底討論𧗱張正𧵑韋那威箕。 | |
If you speak English and you have any comments or questions about Vina Wiki, you can also leave a message in our guestbook. (About the Vina Wiki) |
𥝽𦓿
𥝽𦓿:
屡饒𠫾𥝽𠫾𦓿悲除𧁷辱固𣈜風流
𨕭垌𣵲𠁑垌溇�(重夫)掑𡞕𥝽𡥵(牛娄)𠫾耙
繁簡轉換
𡨸喃繁體 : 越南(𠸛正式:共和社會主義越南)羅𠬠國家𦣰於𪰂東半島東洋、屬區域東南亞。
字喃简体 : 越南(𠸛正式:共和社会主义越南)罗𠬠国家𦣰於𪰂东半岛东洋、属区域东南亚。
Chữ quốc ngữ : Việt nam(tên chính thức:Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam)Là một quốc gia nằm ở phía đông bán đảo đông dương、thuộc khu vực đông nam á。
- chữ Hán giản thể là ký hiệu của tiếng Trung, không là ký hiệu của tiếng Việt. Việt Nam không có thể giản hóa về chữ Hán.--S7w4j9 (討論) 20:12, 次𦉱, 𣈜10𣎃6𢆥2017 (ICT)
- Lý do tại sao chữ hán nôm đã được loại bỏ , Do nhiều nét hơn, khó viết, khó nhận ra , Nếu bạn không cải cách chữ hán nôm, sẽ rất khó để hồi sinh chữ hán nôm , Không chỉ Trung Quốc mà còn Nhật Bản và Triều Tiên (Hàn Quốc) cũng đơn giản hoá các ký chữ hán , ở Nhật Bản , giản hoá chữ hán gọi “新字体”(しんじたい / Shin-ji-tai , chữ quốc ngữ : tân tự thế ) , Cũng có Hàn Quốc, Hàn Quốc gọi giản hoá chữ hán là “略字”(약자 / yak-ja , chữ quốc ngữ : lược tự)。