恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「隊選𩃳跢U-19國家越南」
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔140: | 𣳔140: | ||
<td align="center">17</td> | <td align="center">17</td> | ||
<td align="center">前導</td> | <td align="center">前導</td> | ||
<td align="center"> | <td align="center">陳誠<small>(Trần Thành)</small></td> | ||
<td align="left">{{flagicon|Việt Nam}} 化</td> | <td align="left">{{flagicon|Việt Nam}} 化</td> | ||
</tr> | </tr> |
番版𣅶14:10、𣈜12𣎃11𢆥2016
隊形現在
名冊22球手𨖅巴棦(Bahrain)參與𥿺終結𢄩無敵𩃳跢U-19洲亞2016𠁟𣎏[1][2]:
參考
- ↑ Final Registration of Players and Officials。ASEAN Football Federation。追及28 August 2015。
- ↑ ĐT U19 QG hội quân chuẩn bị tham dự giải U19 Đông Nam Á 2015。VFF。追及ngày 14 tháng 7 năm 2015。
包𠁟內容 CC BY-SA 自排『Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Việt Nam』𨑗㗂越(各作者 | oldid: n/a) |