恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「板㑄:信息」
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔9: | 𣳔9: | ||
{{*mp|1 tháng 8}} [[委班Olympic國際]]攄𢵬[[北京]]羅主家𧵑'''[[世運會𬁒冬2022]]'''。 | {{*mp|1 tháng 8}} [[委班Olympic國際]]攄𢵬[[北京]]羅主家𧵑'''[[世運會𬁒冬2022]]'''。 | ||
{{*mp|30 tháng 7}} [[Taliban]]確認舊首領'''[[Mohammed Omar]]'''㐌被消滅自𣎃4𢆥2013。 | {{*mp|30 tháng 7}} [[Taliban]]確認舊首領'''[[Mohammed Omar]]'''㐌被消滅自𣎃4𢆥2013。 | ||
{{*mp|27 tháng 7}} 舊總統[[印度]]、'''[[Abdul Kalam]]''' | {{*mp|27 tháng 7}} 舊總統[[印度]]、'''[[Abdul Kalam]]'''、過𠁀於歲83爲突跪。 | ||
</div><div style="width:59%;float:left;border-left:lightgray thin solid;margin-left:0.25%; padding-left: "> | </div><div style="width:59%;float:left;border-left:lightgray thin solid;margin-left:0.25%; padding-left: "> | ||
{{*mp|6 tháng 8}}'''[[Kênh đào Suez mới|Kênh đào tắt]]''' của [[Kênh đào Suez]] ở Ai Cập dài 35 km chính thức mở cửa. | {{*mp|6 tháng 8}}'''[[Kênh đào Suez mới|Kênh đào tắt]]''' của [[Kênh đào Suez]] ở Ai Cập dài 35 km chính thức mở cửa. |
番版𣅶21:04、𣈜9𣎃8𢆥2015
- 涇淘熄𧵑涇淘Suez於埃及𨱽35km正式𢲫𨷯。
- 𤗖𥒮尋𧡊鱩澾𠓨坡㴜島Réunion得Malaysia確認羅𧵑轉𩙻MH370被𠅎跡回𣎃3𢆥2014(影𣛠𩙻拱類)。
- 委班Olympic國際攄𢵬北京羅主家𧵑世運會𬁒冬2022。
- Taliban確認舊首領Mohammed Omar㐌被消滅自𣎃4𢆥2013。
- 舊總統印度、Abdul Kalam、過𠁀於歲83爲突跪。
- Kênh đào tắt của Kênh đào Suez ở Ai Cập dài 35 km chính thức mở cửa.
- Mảnh vỡ tìm thấy trôi dạt vào bờ biển đảo Réunion được Malaysia xác nhận là của Chuyến bay MH370 bị mất tích hồi tháng 3 năm 2014 (ảnh máy bay cùng loại).
- Ủy ban Olympic Quốc tế lựa chọn Bắc Kinh là chủ nhà của Thế vận hội Mùa đông 2022.
- Taliban xác nhận cựu thủ lĩnh Mohammed Omar đã bị tiêu diệt từ tháng 4 năm 2013.
- Cựu Tổng thống Ấn Độ, Abdul Kalam, qua đời ở tuổi 83 vì đột quỵ.