恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「韋那威其:定樣排𢪏」
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔27: | 𣳔27: | ||
*[[標準化:音節通常]] | *[[標準化:音節通常]] | ||
=={{ | =={{r|𧿫點句|dấu chấm câu}}== | ||
{| border="1" cellpadding="0" cellspacing="0" class="wikitable" style="margin: 0px auto; width: 75%;" | {| border="1" cellpadding="0" cellspacing="0" class="wikitable" style="margin: 0px auto; width: 75%;" | ||
|- | |- | ||
! scope="col"|{{ | ! scope="col"|{{r|𠸛|tên}} | ||
! scope="col"|𡨸國語 | ! scope="col"|𡨸國語 | ||
! scope="col"|𡨸漢喃 | ! scope="col"|𡨸漢喃 | ||
! scope="col"| {{ | ! scope="col"| {{r|記註|ghi chú}} | ||
! scope="col"|{{ | ! scope="col"|{{r|𠸠諭|ví dụ}} | ||
|- | |- | ||
|{{ | |{{r|𧿫點|dấu chấm}} | ||
|. | |. | ||
|。 | |。 | ||
𣳔42: | 𣳔42: | ||
| | | | ||
|- | |- | ||
|{{ | |{{r|𧿫點𠳨|dấu chấm hỏi}} | ||
|? | |? | ||
|? | |? | ||
𣳔48: | 𣳔48: | ||
| | | | ||
|- | |- | ||
|{{ | |{{r|𧿫點嘆|dấu chấm than}} | ||
|! | |! | ||
|! | |! | ||
𣳔54: | 𣳔54: | ||
| | | | ||
|- | |- | ||
|{{ | |{{r|𧿫𢵪|dấu phẩy}} | ||
|, | |, | ||
|、 | |、 | ||
𣳔60: | 𣳔60: | ||
| | | | ||
|- | |- | ||
|{{ | |{{r|𧿫點𢵪|dấu chấm phẩy}} | ||
|; | |; | ||
|; | |; | ||
𣳔66: | 𣳔66: | ||
| | | | ||
|- | |- | ||
|{{ | |{{r|𦛌結|ruột kết}}/{{r|𧿫𠄩點|dấu hai chấm}} | ||
|: | |: | ||
|: | |: | ||
𣳔72: | 𣳔72: | ||
| | | | ||
|- | |- | ||
|{{ | |{{r|𧿫𢫛夾|dấu ngoặc kép}} | ||
|"…" (primary) <br/> '…' (secondary) | |"…" (primary) <br/> '…' (secondary) | ||
|「…」 (primary) <br/> 『…』 (secondary) | |「…」 (primary) <br/> 『…』 (secondary) | ||
𣳔78: | 𣳔78: | ||
| | | | ||
|- | |- | ||
|{{ | |{{r|略詞|lược từ}} | ||
|... | |... | ||
|… | |… | ||
𣳔84: | 𣳔84: | ||
| | | | ||
|- | |- | ||
|{{ | |{{r|蹎締|chân đế}}/{{r|𧿫𢫛單|dấu ngoặc đơn}} | ||
| (…) | | (…) | ||
| (…) | | (…) | ||
𣳔90: | 𣳔90: | ||
| | | | ||
|- | |- | ||
|dấu ngang | |{{r|𧿫昂|dấu ngang}} | ||
| - | | - | ||
|- | |- | ||
𣳔96: | 𣳔96: | ||
| Đường Hà Nội – Huế – Sài Gòn → 塘河內-化-柴棍 <br/> Từ Hán-Việt → 詞漢越 | | Đường Hà Nội – Huế – Sài Gòn → 塘河內-化-柴棍 <br/> Từ Hán-Việt → 詞漢越 | ||
|- | |- | ||
|kí hiệu chỉ tên sách | |{{r|記號指𠸛冊|kí hiệu chỉ tên sách}} | ||
| ''chữ in nghiêng'' | | ''chữ in nghiêng'' | ||
|『…』 | |『…』 |
番版𣅶01:15、𣈜11𣎃4𢆥2015
First Paragraph
- Trong Vi na Uy ki, tên chủ đề của mỗi bài viết được viết in đậm khi được đề cập đến lần đầu trong bài.
- Chữ Quốc ngữ of the article title should be annotated in the following brackets.
𠸠諭:
'''河內'''(Hà Nội)羅首都𧵑[[越南]]現𠉞、羅城舖等頭越南𧗱面積𢭲3328,9km²、同時共羅地方等次二𧗱民數𢭲6,699,600𠊛。現𠉞、首都河內吧[[城舖胡志明]]羅[[都市類特別]]𧵑越南。河內𦣰𡧲同憑滝紅稠富、坭低㐌𣌋𧿨城𠬠中心政治吧尊教𣦍自仍𣉳頭𧵑[[歷史越南]]。
河內(Hà Nội)羅首都𧵑越南現𠉞、羅城舖等頭越南𧗱面積𢭲3328,9km²、同時共羅地方等次二𧗱民數𢭲6,699,600𠊛。現𠉞、首都河內吧城舖胡志明羅都市類特別𧵑越南。河內𦣰𡧲同憑滝紅稠富、坭低㐌𣌋𧿨城𠬠中心政治吧尊教𣦍自仍𣉳頭𧵑歷史越南。
Kí hiệu chỉ tên sách
- Kí hiệu chỉ tên sách(『 』)should be used if the title is a book or album title.
𠸠諭:
『'''卷籔天命'''』(Quyển sổ thiên mệnh、{{lang-ja|デスノート|Desu Nōto}})𠬠部傳幀日本([[漫畫]])吧活形日本([[{{anime}}]])班頭得曰𤳸[[大場鶇]]吧由[[小畑健]]銘畫。
𡨸漢喃準
𡨸國語 | 𡨸漢喃 | |||
---|---|---|---|---|
. | 。 | |||
? | ? | |||
! | ! | |||
, | 、 | |||
; | ; | |||
/ | : | : | ||
"…" (primary) '…' (secondary) |
「…」 (primary) 『…』 (secondary) |
|||
... | … | |||
/ | (…) | (…) | ||
- | - | Dấu ngang can be ignored if dấu ngang links only 2 characters | Đường Hà Nội – Huế – Sài Gòn → 塘河內-化-柴棍 Từ Hán-Việt → 詞漢越 | |
chữ in nghiêng | 『…』 | Hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam → 『憲法渃共和社會主義越南』 |