恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:各詞典漢喃」
n空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔15: | 𣳔15: | ||
# [http://dic.daum.net/index.do?dic=vi Daum 베트남어사전] <small>(Most Sino-Vietnamese words are annotated with Chuhan)</small> | # [http://dic.daum.net/index.do?dic=vi Daum 베트남어사전] <small>(Most Sino-Vietnamese words are annotated with Chuhan)</small> | ||
# [http://www.lingoes.cn/zh/dictionary/dict_down.php?id=861EAB613794A548ABFA87F7EA157B68 越漢詞典 wesnoth@ustc] <small>(Most Sino-Vietnamese words are annotated with Chuhan)</small> | # [http://www.lingoes.cn/zh/dictionary/dict_down.php?id=861EAB613794A548ABFA87F7EA157B68 越漢詞典 wesnoth@ustc] <small>(Most Sino-Vietnamese words are annotated with Chuhan)</small> | ||
# [http://www.amazon.cn/dp/B00OPLKA78 詞典㗂京中國] |
番版𣅶16:22、𣈜11𣎃2𢆥2015
- 嗣德聖製字學解義歌(Tự Đức thánh chế tự học giải nghĩa ca)
- 嗣德聖製論語釋義歌(Tự Đức thánh chế luận ngữ thích nghĩa ca)
- 嗣德聖制字學解義歌譯註
- Từ điển chữ Nôm (Nhà xuất bạn Đà Nẵng) Google Drive Baidu Yun
- Dictionnaire Annamite-Français (Génibrel, J.F.M., 1898)
- Dictionnaire Annamite-Français (Langue officielle et langue vulgaire. Bonet, Jean, 1899)
- 南越洋合字彙 DICTIONARIUM ANAMITICO-LATINUM. ADITUM A J. L. TABERD
- Grammaire Annamite suivie d'un vocabulaire français-annamite et annamite-français
- Tra cứu Tự Điển - Hội Bảo Tồn Di Sản Chữ Nôm
- TỰ ĐIỂN HÁN VIỆT THIỀU CHỬU
- Từnguyên HánNôm 漢喃同源辭
- 漢越辭典摘引 Hán Việt Từ Điển Trích Dẫn
- Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary
- Tu dien Anh Viet online truc tuyen - Vietnamese Dictionary
- Daum 베트남어사전 (Most Sino-Vietnamese words are annotated with Chuhan)
- 越漢詞典 wesnoth@ustc (Most Sino-Vietnamese words are annotated with Chuhan)
- 詞典㗂京中國