恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「韋那威其:定樣排𢪏」
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔48: | 𣳔48: | ||
|- | |- | ||
|{{ir|𧿫𢫛夾|dấu ngoặc kép}} | |{{ir|𧿫𢫛夾|dấu ngoặc kép}} | ||
|"…" / '…' | |"…" (Primary) <br/> '…' (Secondary) | ||
|「…」 / 『…』 | |「…」 (Primary) <br/> 『…』 (Secondary) | ||
| | | | ||
| | | |
番版𣅶14:58、𣈜27𣎃1𢆥2015
𡨸漢喃準
𧿫點句
𠸛 | 𡨸國語 | 𡨸漢喃 | 記註 | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
𧿫點 | . | 。 | ||
𧿫點𠳨 | ? | ? | ||
𧿫點嘆 | ! | ! | ||
𧿫𢵪 | , | 、 | ||
𧿫點𢵪 | ; | ; | ||
𦛌結/𧿫𠄩點 | : | : | ||
𧿫𢫛夾 | "…" (Primary) '…' (Secondary) |
「…」 (Primary) 『…』 (Secondary) |
||
略詞 | ... | … | ||
蹎締/Dấu ngoặc đơn | (…) | (…) | ||
dấu ngang | - | - | Dấu ngang can be ignored if Dấu ngang links only 2 characters | Đường Hà Nội – Huế – Sài Gòn → 塘河內-化-柴棍 Từ Hán-Việt → 詞漢越 |
kí hiệu chỉ tên sách | chữ in nghiêng | 『…』 | Hiến pháp nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam → 『憲法渃共和社會主義越南』 |