恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「板㑄:信息」
空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
{{Featurepic/format | {{Featurepic/format | ||
| Image = | | Image = N22978 1 eur Lietuva 2015.jpg | ||
| Legend = | | Legend = 𩈘𢖖銅1€ | ||
| Horizontal = y | | Horizontal = y | ||
| Content = }} | | Content = }} | ||
<div style="width:40%;float:left"> | <div style="width:40%;float:left"> | ||
{{*mp|21𣎃12}} [[ | {{*mp|21𣎃12}} [[{{Litva}}]][[𠭤成成員次19]]𧵑區域銅[[Euro]] (''形'')。 | ||
{{*mp|20𣎃12}} | {{*mp|20𣎃12}} 女演員電影𥺊檜 [[Luise Rainer]] 過𠁀於歲104。 | ||
{{*mp|19𣎃12}} | {{*mp|19𣎃12}} 隻柀 [[MS Norman Atlantic]] 𧵑意{{tch|扑|bốc}}𤈜𨕭[[𤅶Adriatic]]𢭲466行客吧飛行團𨕭葻、遣𠃣一11𠊛𧵳命。 | ||
{{*mp|18𣎃12}} [[ | {{*mp|18𣎃12}} [[轉𩙻8501𧵑{{IDN3}}AirAsia]]𠅍跡𨕭塘細{{SGP3}}𢭲162行客吧飛行團𨕭𦨻。 | ||
{{*mp|17𣎃12}} [[花旗]]吧[[{{CUB3}}]]宣布𠱊再設立[[關係外交{{CUB3}}-花旗|關係外交]]𢖖[[花旗禁運𢶢{{CUB3}}|欣50𢆥間斷]]。 | {{*mp|17𣎃12}} [[花旗]]吧[[{{CUB3}}]]宣布𠱊再設立[[關係外交{{CUB3}}-花旗|關係外交]]𢖖[[花旗禁運𢶢{{CUB3}}|欣50𢆥間斷]]。 | ||
</div><div style="width:59%;float:left;border-left:lightgray thin solid;margin-left:0.25%; padding-left: "> | </div><div style="width:59%;float:left;border-left:lightgray thin solid;margin-left:0.25%; padding-left: "> | ||
{{*mp|21 tháng 12}} | {{*mp|21 tháng 12}} {{Viw|Litva}} {{Viw|trở thành thành viên thứ 19}} của khu vực đồng Euro (''hình''). | ||
{{*mp|20 tháng 12}} Nữ diễn viên điện ảnh gạo cội | {{*mp|20 tháng 12}} Nữ diễn viên điện ảnh gạo cội {{Viw|Luise Rainer}} qua đời ở tuổi 104. | ||
{{*mp|19 tháng 12}} Chiếc phà | {{*mp|19 tháng 12}} Chiếc phà {{Viw|MS Norman Atlantic}} của Ý bốc cháy trên {{Viw|biển Adriatic}} với 466 hành khách và phi hành đoàn trên boong, khiến ít nhất 11 người thiệt mạng. | ||
{{*mp|18 tháng 12}} | {{*mp|18 tháng 12}} {{Viw|Chuyến bay 8501 của Indonesia AirAsia}} mất tích trên đường tới Singapore với 162 hành khách và phi hành đoàn trên khoang. | ||
{{*mp|17 tháng 12}} {{Viw|Hoa Kỳ}} và {{Viw|Cuba}} tuyên bố sẽ tái thiết lập {{Viw|Quan hệ ngoại giao Cuba – Hoa Kỳ|quan hệ ngoại giao}} sau {{Viw|Hoa Kỳ cấm vận chống Cuba|hơn 50 năm gián đoạn}}. | {{*mp|17 tháng 12}} {{Viw|Hoa Kỳ}} và {{Viw|Cuba}} tuyên bố sẽ tái thiết lập {{Viw|Quan hệ ngoại giao Cuba – Hoa Kỳ|quan hệ ngoại giao}} sau {{Viw|Hoa Kỳ cấm vận chống Cuba|hơn 50 năm gián đoạn}}. | ||
</div> | </div> |
番版𣅶10:01、𣈜12𣎃1𢆥2015
- 列𠇕𠭤成成員次19𧵑區域銅Euro (形)。
- 女演員電影𥺊檜 Luise Rainer 過𠁀於歲104。
- 隻柀 MS Norman Atlantic 𧵑意扑?𤈜𨕭𤅶Adriatic𢭲466行客吧飛行團𨕭葻、遣𠃣一11𠊛𧵳命。
- 轉𩙻8501𧵑印都泥蚩亞AirAsia𠅍跡𨕭塘細𦎡迦莆𢭲162行客吧飛行團𨕭𦨻。
- 花旗吧鴝巴宣布𠱊再設立關係外交𢖖欣50𢆥間斷。
- Litva trở thành thành viên thứ 19 của khu vực đồng Euro (hình).
- Nữ diễn viên điện ảnh gạo cội Luise Rainer qua đời ở tuổi 104.
- Chiếc phà MS Norman Atlantic của Ý bốc cháy trên biển Adriatic với 466 hành khách và phi hành đoàn trên boong, khiến ít nhất 11 người thiệt mạng.
- Chuyến bay 8501 của Indonesia AirAsia mất tích trên đường tới Singapore với 162 hành khách và phi hành đoàn trên khoang.
- Hoa Kỳ và Cuba tuyên bố sẽ tái thiết lập quan hệ ngoại giao sau hơn 50 năm gián đoạn.