恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「韋那威其:定樣排𢪏」

n空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔1: 𣳔1:
==標準化𡨸喃==
==標準化𡨸喃==
[[標準化𡨸喃:音節通常]]
[[標準化𡨸喃:音節通常]]
==𨁪揕句(Dấu chấm câu)==
=={{r|𨁪揕句|Dấu chấm câu}}==


{| border="1" cellpadding="0" cellspacing="0" class="wikitable" style="margin: 0px auto; width: 500px;"
{| border="1" cellpadding="0" cellspacing="0" class="wikitable" style="margin: 0px auto; width: 500px;"
|+𨁪揕句(Dấu chấm câu)
|+{{r|𨁪揕句|Dấu chấm câu}}
|-
|-
! scope="col"|𠸛(Tên)
! scope="col"|{{r|𠸛|Tên}}
! scope="col"|記號(Ký hiệu)
! scope="col"|{{r|記號|Ký hiệu}}
|-
|-
|踷點(Đủ điểm)
|{{r|踷點|Đủ điểm}}
|。
|。
|-
|-
|𨁪揕𠳨(Dấu chấm hỏi)
|{{r|𨁪揕𠳨|Dấu chấm hỏi}}
|?
|?
|-
|-
|𨁪揕嘆(Dấu chấm than)
|{{r|𨁪揕嘆|Dấu chấm than}}
|!
|!
|-
|-
|𨁪𢵪(Dấu phẩy)
|{{r|𨁪𢵪|Dấu phẩy}}
|、
|、
|-
|-
|𨁪點𢵪(Dấu chấm phẩy)
|{{r|𨁪點𢵪|Dấu chấm phẩy}}
|;
|;
|-
|-
|𦛌結(Ruột kết)
|{{r|𦛌結|Ruột kết}}
|:
|:
|-
|-
|𨁪𢫛𠄳(Dấu ngoặc kép)
|{{r|𨁪𢫛𠄳|Dấu ngoặc kép}}
|「」
|「」
|-
|-
|略詞(Lược từ)
|{{r|略詞|Lược từ}}
|…
|…
|-
|-
|蹎締(Chân đế)
|{{r|蹎締|Chân đế}}
|()
|()
|}
|}

番版𣅶14:31、𣈜4𣎃1𢆥2015

標準化𡨸喃

標準化𡨸喃:音節通常

𨁪揕句Dấu chấm câu

𨁪揕句Dấu chấm câu
𠸛Tên 記號Ký hiệu
踷點Đủ điểm
𨁪揕𠳨Dấu chấm hỏi
𨁪揕嘆Dấu chấm than
𨁪𢵪Dấu phẩy
𨁪點𢵪Dấu chấm phẩy
𦛌結Ruột kết
𨁪𢫛𠄳Dấu ngoặc kép 「」
略詞Lược từ
蹎締Chân đế ()