恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:各詞典漢喃」
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
# [http://hannom.nlv.gov.vn/hannom/cgi-bin/hannom?a=d&d=CdjlbdgGlQRkSIDB.1.1&e=-------vi-20--1--txt-txIN%7ctxME------ 嗣德聖製字學解義歌(Tự Đức thánh chế tự học giải nghĩa ca)] | |||
# [http://hannom.nlv.gov.vn/hannom/cgi-bin/hannom?a=d&d=CdjlbdgGlQOPtkmo.1.1&e=-------vi-20--1--txt-txIN%7ctxME------ 嗣德聖製論語釋義歌(Tự Đức thánh chế luận ngữ thích nghĩa ca)] | |||
# [https://www.google.com.vn/url?sa=t&rct=j&q=&esrc=s&source=web&cd=4&cad=rja&uact=8&ved=0CDcQFjAD&url=http%3A%2F%2Fbooks.google.com%2Fbooks%2Fabout%2F%25E5%2597%25A3%25E5%25BE%25B7%25E8%2581%2596%25E5%2588%25B6%25E5%25AD%2597%25E5%25AD%25B8%25E8%25A7%25A3%25E7%25BE%25A9%25E6%25AD%258C%25E8%25AD%25AF%25E8%25A8%25BB.html%3Fid%3DYH9kAAAAMAAJ&ei=1fn-U-PTOKfC8QHimoHABg&usg=AFQjCNGX9_RFzoATpE4nvmvWUxL9KVt5wA&bvm=bv.74035653,d.b2U 嗣德聖制字學解義歌譯註] | |||
# '''Từ điển chữ Nôm (Nhà xuất bạn Đà Nẵng)''' <small>[https://drive.google.com/folderview?id=0ByXIvWRASkT9R1Q4SmxhWFNUT0U&usp=sharing Google Drive] [http://pan.baidu.com/s/1eQAGd5w Baidu Yun]</small> | |||
# [http://www.chunom.org/pages/genibrel Dictionnaire Annamite-Français (Génibrel, J.F.M., 1898)] | |||
# [http://www.chunom.org/pages/bonet Dictionnaire Annamite-Français (Langue officielle et langue vulgaire. Bonet, Jean, 1899)] | |||
# [http://staging.nomfoundation.org/taberd/?p=quoc_ngu 南越洋合字彙 DICTIONARIUM ANAMITICO-LATINUM. ADITUM A J. L. TABERD] | |||
# [http://books.google.vn/books?id=6xhFAAAAcAAJ&dq=grammaire%20annamite&pg=PA385#v=onepage&q=grammaire%20annamite&f=false Grammaire Annamite suivie d'un vocabulaire français-annamite et annamite-français] | |||
# [http://www.nomfoundation.org/nom-tools/Nom-Dictionary Tra cứu Tự Điển - Hội Bảo Tồn Di Sản Chữ Nôm] | |||
# [http://hannom.huecit.vn/ TỰ ĐIỂN HÁN VIỆT THIỀU CHỬU] | |||
# [http://vny2k.com/hannom/default.asp Từnguyên HánNôm 漢喃同源辭] | |||
# [http://vietnamtudien.org/hanviet 漢越辭典摘引 Hán Việt Từ Điển Trích Dẫn] | |||
# [http://tratu.soha.vn Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary] | |||
# [http://www.vndic.net Tu dien Anh Viet online truc tuyen - Vietnamese Dictionary] | |||
# [http://dic.daum.net/index.do?dic=vi Daum 베트남어사전] <small>(Most Sino-Vietnamese words are annotated with Chuhan)</small> | |||
# [http://www.lingoes.cn/zh/dictionary/dict_down.php?id=861EAB613794A548ABFA87F7EA157B68 越漢詞典 wesnoth@ustc] <small>(Most Sino-Vietnamese words are annotated with Chuhan)</small> |
番版𣅶10:35、𣈜4𣎃2𢆥2015
- 嗣德聖製字學解義歌(Tự Đức thánh chế tự học giải nghĩa ca)
- 嗣德聖製論語釋義歌(Tự Đức thánh chế luận ngữ thích nghĩa ca)
- 嗣德聖制字學解義歌譯註
- Từ điển chữ Nôm (Nhà xuất bạn Đà Nẵng) Google Drive Baidu Yun
- Dictionnaire Annamite-Français (Génibrel, J.F.M., 1898)
- Dictionnaire Annamite-Français (Langue officielle et langue vulgaire. Bonet, Jean, 1899)
- 南越洋合字彙 DICTIONARIUM ANAMITICO-LATINUM. ADITUM A J. L. TABERD
- Grammaire Annamite suivie d'un vocabulaire français-annamite et annamite-français
- Tra cứu Tự Điển - Hội Bảo Tồn Di Sản Chữ Nôm
- TỰ ĐIỂN HÁN VIỆT THIỀU CHỬU
- Từnguyên HánNôm 漢喃同源辭
- 漢越辭典摘引 Hán Việt Từ Điển Trích Dẫn
- Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary
- Tu dien Anh Viet online truc tuyen - Vietnamese Dictionary
- Daum 베트남어사전 (Most Sino-Vietnamese words are annotated with Chuhan)
- 越漢詞典 wesnoth@ustc (Most Sino-Vietnamese words are annotated with Chuhan)