恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:名冊各國家吧漨領土」
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→X) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→References) |
||
𣳔120: | 𣳔120: | ||
*: 共和亞拉蚩咦(Cộng hoà A rập Xi ri) / Syrian Arab Republic | *: 共和亞拉蚩咦(Cộng hoà A rập Xi ri) / Syrian Arab Republic | ||
*: {{tl|SYR}} → {{SYR}} ・ {{tl|SYR1}} → {{SYR1}} ・ {{tl|SYR2}} → {{SYR2}} ・ {{tl|SYR3}} → {{SYR3}} ・ {{tl|SYR4}} → {{SYR4}} | *: {{tl|SYR}} → {{SYR}} ・ {{tl|SYR1}} → {{SYR1}} ・ {{tl|SYR2}} → {{SYR2}} ・ {{tl|SYR3}} → {{SYR3}} ・ {{tl|SYR4}} → {{SYR4}} | ||
=恪= | |||
*Arab → A-rập/Ả-Rập → 亞拉 | |||
=References= | =References= | ||
<references /> | <references /> |
番版𣅶13:29、𣈜26𣎃9𢆥2014
介紹
This is the List of sovereign states in Han-Nom with Standard Chunom.
The Vietnamese readings of the country names are mainly based on
- Danh sách các nước có quan hệ ngoại giao với nước CHXHCN Việt Nam (tính đến tháng 2/2013) [1] (Official website of Vietnam Ministry of Foreign Affairs);
- Danh sách quốc gia (Vietnamese Wikipedia).
The Han-Nom characters used in this list are all Transliteration Characters (Recommended characters for phonetic-transliteration). Transliteration Characters are marked with a * sign in The List of Vietnamese Common Syllables by Frequency.
※ Wikipedia:ISO 3166-1 alpha-3
- -l → -n
- e.g. Brasil → Bra-xin → bờ ra xin → 坡𦋦吀
- ○r- → ○ờ r-
- e.g. Brasil → Bra-xin → bờ ra xin → 坡𦋦吀
- x○- → xờ ○-
- e.g. Slovakia → Xlô-va-ki-a → xờ lô va ki a → 疎盧𠇕箕亞
- ờ > ơ > ớ > ợ > ở > ỡ
名冊國家
A
- [Argentina → ác hen ti na]
- [Algérie → an giê ri]
- [Ireland → Ai-len]
- [Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len → Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai len]
B
- [Brasil → Bra-xin → bờ ra xin]
C
- [Chile → chi lê]
- 共和支黎(cộng hoà chi lê)
- Republic of Chile
- [Colombia → cô lôm bi a]
- 共和沽𨇣啤亞(cộng hoà cô lôm bi a)
- Republic of Colombia
- [Costa Rica → Cốt-xta Ri-ca → cốt xờ ta ri ca]
- 共和榾疎些咦迦(cộng hoà cốt xờ ta ri ca)
- Republic of Costa Rica
- [Cuba → Cu ba]
- 共和鴝巴(cộng hoà cu ba)
- Republic of Cuba
- [Canada → Ca-na-đa → Ca na đa]
D
I
- [Iran → i ran]
- 共和回教伊㘓(cộng hoà hồi giáo i ran)
- Islamic Republic of Iran
- Tehran → Têhêran[2] → Tê hê ran → 樨希㘓
- [Indonesia → in đô nê xi a]
- [Iraq → i rắc]
- [Israel → I-xra-en → i xờ ra en]
M
- [Mauritanie → mô ri ta ni]
- [Mali → ma li]
N
- [New Zealand → Niu Di-lân]
S
- [Sénégal → xê nê gan]
- 共和啛泥肝(cộng hoà xê nê gan)
- Republic of Senegal
U
- [Ukraina → U-crai-na → u cờ rai na]
X
- [Sudan → xu đăng]
- 共和樞登(cộng hoà xu đăng)
- Republic of the Sudan
- [Syria → Xi-ri → xi ri]
恪
- Arab → A-rập/Ả-Rập → 亞拉