恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「板㑄:信息」
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔5: | 𣳔5: | ||
| Content = }} | | Content = }} | ||
<div style="width:40%;float:left"> | <div style="width:40%;float:left"> | ||
{{*mp|1𣎃9}} [[Hamas]]吧[[Israel]]同意𠬠妥順凝𢏑𥹰𨱽由埃及提出𢖖[[戰役栐帶保衛|𦉱旬衝突]]。 | |||
{{*mp|26𣎃8}} 在禮𢭂[[𢄩Emmy]]𠞺次66、『[[Modern Family]]』爭𢄩𣓦諧出色一、𥪝欺『[[Breaking Bad]]』爭𢄩𣓦正劇出色一。 | {{*mp|26𣎃8}} 在禮𢭂[[𢄩Emmy]]𠞺次66、『[[Modern Family]]』爭𢄩𣓦諧出色一、𥪝欺『[[Breaking Bad]]』爭𢄩𣓦正劇出色一。 | ||
{{*mp|24𣎃8}} 導演、演員、家產出𣓦𥺊檜𠊛英 [[Richard Attenborough]] ''(形)'' 過𠁀於歲90。 | {{*mp|24𣎃8}} 導演、演員、家產出𣓦𥺊檜𠊛英 [[Richard Attenborough]] ''(形)'' 過𠁀於歲90。 | ||
{{*mp|22𣎃8}} 銀行 [[Bank of America]] {{tch|執認|chấp nhận}}呂16秭USD賠償朱仍𥗐芻{{tch|替執|thế chấp}}自𠓀時期[[大衰退]]。 | {{*mp|22𣎃8}} 銀行 [[Bank of America]] {{tch|執認|chấp nhận}}呂16秭USD賠償朱仍𥗐芻{{tch|替執|thế chấp}}自𠓀時期[[大衰退]]。 | ||
{{*mp|22𣎃8}} [[及棋𤤰世界2014]]結束𢭲位置一全團男朱團[[中國]]吧一全團女朱團[[俄]]。 | {{*mp|22𣎃8}} [[及棋𤤰世界2014]]結束𢭲位置一全團男朱團[[中國]]吧一全團女朱團[[俄]]。 | ||
</div><div style="width:59%;float:left;border-left:lightgray thin solid;margin-left:0.25%; padding-left: "> | </div><div style="width:59%;float:left;border-left:lightgray thin solid;margin-left:0.25%; padding-left: "> | ||
{{*mp|1 tháng 9}} {{Vw|Hamas}} và {{Vw|Israel}} đồng ý một thỏa thuận ngừng bắn lâu dài do Ai Cập đề xuất sau {{Vw|Chiến dịch Vành đai Bảo vệ|bảy tuần xung đột}}. | |||
{{*mp|26 tháng 8}} Tại lễ trao {{Vw|Giải Emmy}} lần thứ 66, ''{{Vw|Modern Family}}'' giành giải Phim hài xuất sắc nhất, trong khi ''{{Vw|Breaking Bad}}'' giành giải Phim chính kịch xuất sắc nhất. | {{*mp|26 tháng 8}} Tại lễ trao {{Vw|Giải Emmy}} lần thứ 66, ''{{Vw|Modern Family}}'' giành giải Phim hài xuất sắc nhất, trong khi ''{{Vw|Breaking Bad}}'' giành giải Phim chính kịch xuất sắc nhất. | ||
{{*mp|24 tháng 8}} Đạo diễn, diễn viên, nhà sản xuất phim gạo cội người Anh {{Vw|Richard Attenborough}} ''(hình)'' qua đời ở tuổi 90. | {{*mp|24 tháng 8}} Đạo diễn, diễn viên, nhà sản xuất phim gạo cội người Anh {{Vw|Richard Attenborough}} ''(hình)'' qua đời ở tuổi 90. | ||
{{*mp|22 tháng 8}} Ngân hàng {{Vw|Bank of America}} chấp nhận trả 16 tỉ USD bồi thường cho những rủi ro thế chấp từ trước thời kỳ {{Vw|Đại suy thoái}}. | {{*mp|22 tháng 8}} Ngân hàng {{Vw|Bank of America}} chấp nhận trả 16 tỉ USD bồi thường cho những rủi ro thế chấp từ trước thời kỳ {{Vw|Đại suy thoái}}. | ||
{{*mp|22 tháng 8}} {{Vw|Cúp cờ vua thế giới 2014}} kết thúc với vị trí nhất toàn đoàn nam cho đoàn {{Vw|Trung Quốc}} và nhất toàn đoàn nữ cho đoàn {{Vw|Nga}}. | {{*mp|22 tháng 8}} {{Vw|Cúp cờ vua thế giới 2014}} kết thúc với vị trí nhất toàn đoàn nam cho đoàn {{Vw|Trung Quốc}} và nhất toàn đoàn nữ cho đoàn {{Vw|Nga}}. | ||
</div> | </div> |
番版𣅶12:19、𣈜3𣎃9𢆥2014
- Hamas吧Israel同意𠬠妥順凝𢏑𥹰𨱽由埃及提出𢖖𦉱旬衝突。
- 在禮𢭂𢄩Emmy𠞺次66、『Modern Family』爭𢄩𣓦諧出色一、𥪝欺『Breaking Bad』爭𢄩𣓦正劇出色一。
- 導演、演員、家產出𣓦𥺊檜𠊛英 Richard Attenborough (形) 過𠁀於歲90。
- 銀行 Bank of America 執認?呂16秭USD賠償朱仍𥗐芻替執?自𠓀時期大衰退。
- 及棋𤤰世界2014結束𢭲位置一全團男朱團中國吧一全團女朱團俄。
- Hamas và Israel đồng ý một thỏa thuận ngừng bắn lâu dài do Ai Cập đề xuất sau bảy tuần xung đột.
- Tại lễ trao Giải Emmy lần thứ 66, Modern Family giành giải Phim hài xuất sắc nhất, trong khi Breaking Bad giành giải Phim chính kịch xuất sắc nhất.
- Đạo diễn, diễn viên, nhà sản xuất phim gạo cội người Anh Richard Attenborough (hình) qua đời ở tuổi 90.
- Ngân hàng Bank of America chấp nhận trả 16 tỉ USD bồi thường cho những rủi ro thế chấp từ trước thời kỳ Đại suy thoái.
- Cúp cờ vua thế giới 2014 kết thúc với vị trí nhất toàn đoàn nam cho đoàn Trung Quốc và nhất toàn đoàn nữ cho đoàn Nga.