恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:名冊各國家吧漨領土」

𣳔12: 𣳔12:
==A==
==A==
* {{r|渥軒司那|ác hen ti na}} [Argentina → ác hen ti na]
* {{r|渥軒司那|ác hen ti na}} [Argentina → ác hen ti na]
*: 共和渥軒司那(cộng hoà ác hen ti na)
*: 共和渥軒司那(cộng hoà ác hen ti na) / Argentine Republic
*: Argentine Republic
*: {{tl|ARG}} → {{ARG}} ・ {{tl|ARG1}} → {{ARG1}} ・ {{tl|ARG2}} → {{ARG2}}


==B==
==B==
* {{r|坡𦋦吀|bờ ra xin}} [Brasil → Bra-xin → bờ ra xin]
* {{r|坡𦋦吀|bờ ra xin}} [Brasil → Bra-xin → bờ ra xin]
*: 共和聯邦坡𦋦吀(cộng hoà liên bang bờ ra xin)
*: 共和聯邦坡𦋦吀(cộng hoà liên bang bờ ra xin) / Federative Republic of Brazil
*: Federative Republic of Brazil
*: {{tl|BRA}} → {{BRA}} ・ {{tl|BRA1}} → {{BRA1}} ・ {{tl|BRA2}} → {{BRA2}}


==C==
==C==
𣳔56: 𣳔56:
==U==
==U==
* {{r|幽棋淶那|u cờ rai na}} [Ukraina → U-crai-na → u cờ rai na]
* {{r|幽棋淶那|u cờ rai na}} [Ukraina → U-crai-na → u cờ rai na]
*: 幽棋淶那(u cờ rai na)
*: 幽棋淶那(u cờ rai na) / Ukraine
*: Ukraine
*: {{tl|UKR}} → {{UKR}} ・ {{tl|UKR1}} → {{UKR1}} ・ {{tl|UKR2}} → {{UKR2}}


==X==
==X==

番版𣅶12:27、𣈜8𣎃7𢆥2014

介紹

This is the List of sovereign states in Han-Nom with Standard Chunom.

The Vietnamese readings of the country names are mainly based on

  • Danh sách các nước có quan hệ ngoại giao với nước CHXHCN Việt Nam (tính đến tháng 2/2013) [1] (Official website of Vietnam Ministry of Foreign Affairs);
  • Danh sách quốc gia (Vietnamese Wikipedia).

The Han-Nom characters used in this list are all Transliteration Characters (Recommended characters for phonetic-transliteration). Transliteration Characters are marked with a * sign in The List of Vietnamese Common Syllables by Frequency.

名冊國家

A

  • 渥軒司那ác hen ti na [Argentina → ác hen ti na]
    共和渥軒司那(cộng hoà ác hen ti na) / Argentine Republic
    {{ARG}} → ・ {{ARG1}} → 渥軒司那 ・ {{ARG2}} → áchentina(Argentina)

B

  • 坡𦋦吀bờ ra xin [Brasil → Bra-xin → bờ ra xin]
    共和聯邦坡𦋦吀(cộng hoà liên bang bờ ra xin) / Federative Republic of Brazil
    {{BRA}} → ・ {{BRA1}} → 坡𦋦吀 ・ {{BRA2}} → bờ𦋦raxin(Brasil)

C

  • 支黎chi lê [Chile → chi lê]
    共和支黎(cộng hoà chi lê)
    Republic of Chile
  • 沽𨇣啤亞cô lôm bi a [Colombia → cô lôm bi a]
    共和沽𨇣啤亞(cộng hoà cô lôm bi a)
    Republic of Colombia
  • 榾疎些咦迦cốt xờ ta ri ca [Costa Rica → Cốt-xta Ri-ca → cốt xờ ta ri ca]
    共和榾疎些咦迦(cộng hoà cốt xờ ta ri ca)
    Republic of Costa Rica
  • 鴝巴cu ba [Cuba → Cu ba]
    共和鴝巴(cộng hoà cu ba)
    Republic of Cuba

D

I

  • 伊㘓i ran [Iran → i ran]
    共和回教伊㘓(cộng hoà hồi giáo i ran)
    Islamic Republic of Iran

M

  • 模咦些尼mô ri ta ni [Mauritanie → mô ri ta ni]
    共和回教模咦些尼(cộng hoà hồi giáo mô ri ta ni)
    Islamic Republic of Mauritania

S

  • 啛泥肝xê nê gan [Sénégal → xê nê gan]
    共和啛泥肝(cộng hoà xê nê gan)
    Republic of Senegal

U

  • 幽棋淶那u cờ rai na [Ukraina → U-crai-na → u cờ rai na]
    幽棋淶那(u cờ rai na) / Ukraine
    {{UKR}} → ・ {{UKR1}} → 幽棋淶那 ・ {{UKR2}} → ucờraina(Ukraina)

X

  • 樞登xu đăng [Sudan → xu đăng]
    共和樞登(cộng hoà xu đăng)
    Republic of the Sudan