恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/101-150」
< 準化:音節通常
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔77: | 𣳔77: | ||
#* [撚] niên, niễn, nhiên | #* [撚] niên, niễn, nhiên | ||
#[[標準化𡨸喃:đổi|đổi]] | #[[標準化𡨸喃:đổi|đổi]] | ||
𢷮(𢬭) {{exp|- Biến dạng: Đổi trắng thay đen - Cụm từ: Đổi ngôi (* có vua mới; * sao băng, sao xẹt) - Trao tay: Đổi chác; Đổi gạo lấy tiền}} | #* 𢷮(𢬭) {{exp|- Biến dạng: Đổi trắng thay đen - Cụm từ: Đổi ngôi (* có vua mới; * sao băng, sao xẹt) - Trao tay: Đổi chác; Đổi gạo lấy tiền}} | ||
#[[標準化𡨸喃:năng|năng]] | #[[標準化𡨸喃:năng|năng]] | ||
#* {{proposal|能|năng}} {{exp|- Nhiều lần: Năng nhặt chặt bị - Từ đệm sau Nói* - Từ đệm sau Siêng*}} | |||
#* {{proposal|菱|năng}} {{exp|Củ ấu}} | |||
#* [饢] nang, năng | |||
#* [烫] năng | |||
#* [能] năng, nai, nại | |||
#[[標準化𡨸喃:chúng|chúng]] | #[[標準化𡨸喃:chúng|chúng]] | ||
#* [种] chủng, chúng | |||
#* [種] chủng, chúng | |||
#* [湩] chúng | |||
#* [眾] chúng | |||
#[[標準化𡨸喃:ngữ|ngữ]] | #[[標準化𡨸喃:ngữ|ngữ]] | ||
#* {{proposal|語|ngữ}} {{exp|Mức độ: Cứ ngữ nàỵ..; Ăn tiêu có ngữ}} | |||
#* [圄] ngữ | |||
#* [齬] ngữ | |||
#* [鋙] ngữ | |||
#* [龉] ngữ | |||
#* [敔] ngữ | |||
#* [圉] ngữ | |||
#* [語] ngữ, ngứ | |||
#* [御] ngự, nhạ, ngữ | |||
#[[標準化𡨸喃:xuất|xuất]] | #[[標準化𡨸喃:xuất|xuất]] | ||
#[[標準化𡨸喃:điểm|điểm]] | #[[標準化𡨸喃:điểm|điểm]] |
番版𣅶15:41、𣈜24𣎃4𢆥2014
- cả
- 哿 - Hết thảy: Tất cả - Lớn: Cả vú lấp miệng em (già lời đuối lí); Vợ cả; Sông cả - Quá mức: Cả nể; Cây cao càng cả gió lay - Mấy cụm từ: Cả quyết (nhất định); Cả thể (ai cũng thấy); Mặc cả (đòi trả giá rẻ)
- nền
- 𡋂 - Mặt phẳng đỡ vật nặng: Nền gạch - Căn bản giúp đứng vững: Nền nếp gia đình
- nghệ
- 艾 Gia vị mầu vàng: Mặt vàng như nghệ
- [艾] ngải, nghệ
- [詣] nghệ
- [襼] nghệ
- [藝] nghệ
- [蓺] nghệ
- [乂] nghệ
- [羿] nghệ
- [囈] nghệ
- [埶] nghệ, thế
- minh
- [冥] minh
- [鳴] minh
- [銘] minh
- [螟] minh
- [蓂] minh
- [盟] minh
- [溟] minh
- [明] minh
- [暝] minh, mính
- [瞑] minh, miễn
- kỷ/kỉ
- [麂] kỉ
- [紀] kỉ
- [杞] kỉ
- [掎] kỉ
- [己] kỉ
- [嘰] kỉ
- [剞] kỉ
- [蟣] kỉ, kì
- [踦] kỉ, kì, khi
- [几] kỉ, ki, cơ
- [幾] ki, kỉ, kí, cơ
- châu
- sau
- 𢖖(𡢐) - Hướng (Hv Hậu): Sau lưng - Tiếp theo: Hôm sau - Giới từ: Sau nữa; Sau hết
- ý
- [懿] ý
- [薏] ý
- [饐] ý
- [鷾] ý
- [意] ý, y
- [衣] y, ý
- bằng
- 憑 - Phẳng lặng: Đất bằng bỗng nổi chông gai - Đều: Bằng nhau - Thoả chí: Bằng lòng - Nếu: Nhược bằng; Ví bằng; Bằng không (Hv khác nghĩa) - Vần thơ dấu huyền hay không dấu: Bằng bằng, trắc trắc
- [鵬] bằng
- [鬅] bằng
- [硼] bằng
- [甭] bằng
- [棚] bằng
- [朋] bằng
- [弸] bằng
- [憑] bằng, bẵng
- [馮] phùng, bằng
- dân
- [民] dân
- [岷] dân, mân
- [泯] mẫn, dân, miến
- [珉] mân, dân
- nhiên
- [然] nhiên
- [燃] nhiên
- [撚] niên, niễn, nhiên
- đổi
- 𢷮(𢬭) - Biến dạng: Đổi trắng thay đen - Cụm từ: Đổi ngôi (* có vua mới; * sao băng, sao xẹt) - Trao tay: Đổi chác; Đổi gạo lấy tiền
- năng
- chúng
- [种] chủng, chúng
- [種] chủng, chúng
- [湩] chúng
- [眾] chúng
- ngữ
- xuất
- điểm
- hay
- đạo
- ta
- thứ
- chỉ
- đề
- lớn
- phải
- bản
- nhau
- bị
- cơ
- giá
- thông
- khí
- nhưng
- bộ
- còn
- điều
- hành
- trình
- tưởng
- đức
- pháp
- do
- kiến
- kỳ
- đối
- khoảng
- thuật
- phần
- trường
- thì