恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/11-50」
< 準化:音節通常
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔27: | 𣳔27: | ||
#* 㐌 | #* 㐌 | ||
#[[標準化𡨸喃:thế|thế]] | #[[標準化𡨸喃:thế|thế]] | ||
#* 勢 | #* 勢 {{exp|- Vậy, ấy vậy, rứa: Như thế đó - Nhiều từ hoá Nôm với nghĩa Hv: Thế vợ đợ con; Thế cờ; Thế công Từ mới giở ra thế hàng....}} | ||
#* [洟] di, thế | #* [洟] di, thế | ||
#* [棣] lệ, đại, thế, đệ | #* [棣] lệ, đại, thế, đệ |
番版𣅶13:05、𣈜10𣎃6𢆥2014
- được
- 得
- người
- 𠊛
- hoá
- 化
- [貨] hóa
- [化] hóa, hoa
- [華] hoa, hóa
- văn
- 紋
- [玟] mân, văn
- [雯] văn
- [閿] văn
- [閺] văn
- [蟁] văn
- [螡] văn
- [蚊] văn
- [芠] văn
- [紋] văn
- [聞] văn, vấn
- [文] văn, vấn
- với
- đã
- 㐌
- thế
- 勢 - Vậy, ấy vậy, rứa: Như thế đó - Nhiều từ hoá Nôm với nghĩa Hv: Thế vợ đợ con; Thế cờ; Thế công Từ mới giở ra thế hàng....
- [洟] di, thế
- [棣] lệ, đại, thế, đệ
- [埶] nghệ, thế
- [漆] tất, thế
- [裼] tích, thế
- [涕] thế
- [砌] thế
- [薙] thế
- [貰] thế
- [髢] thế
- [世] thế
- [鬄] thế
- [殢] thế
- [替] thế
- [屜] thế
- [剃] thế
- [勢] thế
- [沏] thế, thiết
- [妻] thê, thế
- [切] thiết, thế
- như
- [如] như
- [洳] như
- [袽] như
- [鴽] như
- [茹] như, nhự
- cho
- 朱
- triết
- [哲] triết
- [哳] triết
- [晳] triết
- [蜇] triết
- ra
- 𠚢(𦋦)
- đất
- 𡐙
- không
- 空
- [倥] không
- [崆] không
- [悾] không
- [涳] không
- [箜] không
- [空] không, khống, khổng
- nghĩa
- [義] nghĩa
- ở
- 於
- hiện
- [蜆] hiện
- [莧] hiện
- [現] hiện
- [晛] hiện
- [峴] hiện
- [見] kiến, hiện
- từ
- về
- 𧗱
- thể
- 體(体)
- [婇] thể
- [體] thể
- [醍] thể, đề
- quan
- 貫
- [矜] căng, quan
- [綸] luân, quan
- [鰥] quan
- [倌] quan
- [瘝] quan
- [官] quan
- [關] quan, loan
- [棺] quan, quán
- [冠] quan, quán
- [觀] quan, quán
- thành
- 成
- [城] thành
- [成] thành
- [誠] thành
- khác
- 恪
- [恪] khác
- [愨] khác
- này
- 呢
- đó
- quốc
- [國] quốc
- trái
- 𣛤
- 瘵
- 賴
- [責] trách, trái
- [債] trái
- hội
- [闠] hội
- [聵] hội
- [繪] hội
- [繢] hội
- [潰] hội
- [憒] hội
- [會] hội, cối
- [薈] oái, hội
- phát
- [醱] bát, phát
- [發] phát
- [髮] phát
- năm
- 𢆥
- 𠄼
- xã
- 社
- [社] xã
- lý/lí
- 里
- 荲
- [悝] khôi, lí
- [俚] lí
- [鯉] lí
- [里] lí
- [裡] lí
- [裏] lí
- [理] lí
- [浬] lí
- [李] lí
- [履] lí
- [娌] lí
- [哩] lí
- cách
- mặt
- thời
- 𥱯
- [時] thì, thời
- vào
- 𠓨
- con
- 𡥵
- chủ
- [主] chủ
- [麈] chủ
- vật
- 物
- 𢪱
- 沕
- [勿] vật
- [物] vật
- trung
- [忠] trung
- [中] trung, trúng
- [衷] trung, trúng
- [盅] chung, trung
- hình
- [刑] hình
- [型] hình
- [形] hình
- [硎] hình
- [邢] hình
- [鉶] hình
- [陘] hình, kính