恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:名冊單位行政在越南」
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (㐌銙「準化:名冊單位行政在越南」 ([𢯢𢷮=只朱法各成員自動確認] (無時限) [移轉=只朱法各成員自動確認] (無時限))) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔14: | 𣳔14: | ||
* 坊清平 Phường Thanh Bình | * 坊清平 Phường Thanh Bình | ||
* 坊清長 Phường Thanh Trường | * 坊清長 Phường Thanh Trường | ||
* 社𠉋方 Xã Mường Phăng<ref>{{Placeref1|{{bklc}}|{{bklc-q}}}}</ref> | * 社𠉋方 Xã Mường Phăng<ref name=bklc>{{Placeref1|{{bklc}}|{{bklc-q}}}}</ref> | ||
* 社𪽖雁 Xã Nà Nhạn | * 社𪽖雁 Xã Nà Nhạn | ||
* 社𪽖奏 Xã Nà Tấu | * 社𪽖奏 Xã Nà Tấu | ||
* 社把挄 Xã Pá Khoang<ref>{{Placeref1|{{ddbk}} | * 社把挄 Xã Pá Khoang<ref name=ddbk>{{Placeref1|{{ddbk}}|{{ddbk-q}}}}</ref>{{rp|852}} | ||
* 社清明 Xã Thanh Minh | * 社清明 Xã Thanh Minh | ||
}} | }} | ||
====市社𠉋萊 Thị xã Mường Lay<ref>{{Placeref1|{{tlpt}}|{{tlpt-q}}}}</ref>==== | ====市社𠉋萊 Thị xã Mường Lay<ref name=tlpt>{{Placeref1|{{tlpt}}|{{tlpt-q}}}}</ref>==== | ||
{{columns-list|colwidth=15em| | {{columns-list|colwidth=15em| | ||
* 坊那萊 Phường Na Lay | * 坊那萊 Phường Na Lay | ||
𣳔27: | 𣳔27: | ||
}} | }} | ||
====縣奠邊 Huyện Điện Biên==== | ====縣奠邊 Huyện Điện Biên==== | ||
{{columns-list|colwidth=15em| | |||
* 社𦵠蒙 Xã Hẹ Muông | |||
* 社呼清 Xã Hua Thanh | |||
* 社𠉋利 Xã Mường Lói | |||
* 社𠉋雅 Xã Mường Nhà<ref name=bklc/> | |||
* 社𠉋盆 Xã Mường Pồn | |||
* 社那宗 Xã Na Tông | |||
* 社那唹 Xã Na Ư | |||
* 社農喝 Xã Noong Hẹt<ref name=bklc/> | |||
* 社農隴 Xã Noong Luống | |||
* 社𪥤𤅙 Xã Núa Ngam | |||
* 社𠀧𦹳 Xã Pa Thơm | |||
* 社夫𪚔 Xã Phu Luông | |||
* 社砭䘹 Xã Pom Lót | |||
* 社杉門 Xã Sam Mứn | |||
* 社清安 Xã Thanh An | |||
* 社清禛 Xã Thanh Chăn | |||
* 社清興 Xã Thanh Hưng | |||
* 社清𪚔 Xã Thanh Luông | |||
* 社清𦶦 Xã Thanh Nưa | |||
* 社清昌 Xã Thanh Xương | |||
* 社清煙 Xã Thanh Yên | |||
}} | |||
====縣奠邊東 Huyện Điện Biên Đông==== | ====縣奠邊東 Huyện Điện Biên Đông==== | ||
====縣𠉋安 Huyện Mường Ảng<ref | ====縣𠉋安 Huyện Mường Ảng<ref name=bklc/>==== | ||
====縣𠉋茶 Huyện Mường Chà==== | ====縣𠉋茶 Huyện Mường Chà==== | ||
𣳔40: | 𣳔62: | ||
====縣𬙖𫷨 Huyện Tủa Chùa==== | ====縣𬙖𫷨 Huyện Tủa Chùa==== | ||
====縣遵教 Huyện Tuần Giáo<ref>{{Placeref1|{{dkd}}|{{dkd-q}}}}</ref>==== | ====縣遵教 Huyện Tuần Giáo<ref name=dkd>{{Placeref1|{{dkd}}|{{dkd-q}}}}</ref>==== | ||
==註釋 Chú thích== | ==註釋 Chú thích== | ||
{{Reflist|30em}} | {{Reflist|30em}} |
番版𣅶13:24、𣈜29𣎃8𢆥2024
名冊𨑜低貯𠸜𧵑悉𪥘󠄁各單位行政級𠀧於越南憑𡨸漢喃準。
Danh sách dưới đây chứa tên của tất cả các đơn vị hành chính cấp ba ở Việt Nam bằng chữ Hán Nôm chuẩn.
西北部 Tây Bắc Bộ
省奠邊 Tỉnh Điện Biên
城庯奠邊府 Thành phố Điện Biên Phủ[1]
市社𠉋萊 Thị xã Mường Lay[4]
- 坊那萊 Phường Na Lay
- 坊瀧沱 Phường Sông Đà
- 社萊𦶦 Xã Lay Nưa
縣奠邊 Huyện Điện Biên
- 社𦵠蒙 Xã Hẹ Muông
- 社呼清 Xã Hua Thanh
- 社𠉋利 Xã Mường Lói
- 社𠉋雅 Xã Mường Nhà[2]
- 社𠉋盆 Xã Mường Pồn
- 社那宗 Xã Na Tông
- 社那唹 Xã Na Ư
- 社農喝 Xã Noong Hẹt[2]
- 社農隴 Xã Noong Luống
- 社𪥤𤅙 Xã Núa Ngam
- 社𠀧𦹳 Xã Pa Thơm
- 社夫𪚔 Xã Phu Luông
- 社砭䘹 Xã Pom Lót
- 社杉門 Xã Sam Mứn
- 社清安 Xã Thanh An
- 社清禛 Xã Thanh Chăn
- 社清興 Xã Thanh Hưng
- 社清𪚔 Xã Thanh Luông
- 社清𦶦 Xã Thanh Nưa
- 社清昌 Xã Thanh Xương
- 社清煙 Xã Thanh Yên
縣奠邊東 Huyện Điện Biên Đông
縣𠉋安 Huyện Mường Ảng[2]
縣𠉋茶 Huyện Mường Chà
縣𠉋㖇 Huyện Mường Nhé
縣淰蒲 Huyện Nậm Pồ
縣𬙖𫷨 Huyện Tủa Chùa
縣遵教 Huyện Tuần Giáo[5]
註釋 Chú thích
- ↑ 𡨸漢喃朱𠸜𧵑單位行政尼得摘引自『同慶地輿志』。 Chữ Hán Nôm cho tên của đơn vị hành chính này được trích dẫn từ Đồng Khánh địa dư chí.
- ↑ 2,0 2,1 2,2 2,3 𡨸漢喃朱𠸜𧵑單位行政尼得摘引自『榜計廊、社、總、州、省萊州』。 Chữ Hán Nôm cho tên của đơn vị hành chính này được trích dẫn từ Bảng kê làng, xã, tổng, châu, tỉnh Lai Châu.
- ↑ 𡨸漢喃朱𠸜𧵑單位行政尼得摘引自『地名吧材料留貯𧗱廊社北圻』。 Chữ Hán Nôm cho tên của đơn vị hành chính này được trích dẫn từ Địa danh và tài liệu lưu trữ về làng xã Bắc Kì.
- ↑ 𡨸漢喃朱𠸜𧵑單位行政尼得摘引自仍材料漢喃時法屬。 Chữ Hán Nôm cho tên của đơn vị hành chính này được trích dẫn từ những tài liệu Hán Nôm thời Pháp thuộc.
- ↑ 𡨸漢喃朱𠸜𧵑單位行政尼得摘引自『同慶地輿志』。 Chữ Hán Nôm cho tên của đơn vị hành chính này được trích dẫn từ Đồng Khánh địa dư chí.