恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「省城」
KimChinhAn (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
KimChinhAn (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
'''省城'''、卽'''省吧城舖城舖直屬中央'''羅𠸛哙終朱𠄩類型組織行政地方級高一𥪝渃越南(群哙𱺵級省)。併𦤾𢆥 2022、越南固 63 單位行政級省、包𠁟 58 [[省(越南)|省]] 吧 5 [[城舖直屬中央]]。 | '''省城'''、卽'''省吧城舖城舖直屬中央'''羅𠸛哙終朱𠄩類型組織行政地方級高一𥪝渃越南(群哙𱺵級省)。併𦤾𢆥 2022、越南固 63 單位行政級省、包𠁟 58 [[省(越南)|省]] 吧 5 [[城舖直屬中央]]。 | ||
==政權地方== | |||
===會同人民=== | |||
===委班人民=== | |||
===座案人民=== | |||
==組織黨部地方== | |||
*Lưu ý: '''Chữ in đậm''': Thành phố trực thuộc trung ương | |||
{| class="wikitable sortable mw-collapsible" style="text-align:center;" | |||
! width="1%" |Số thứ tự | |||
! width="14%" |Tên tỉnh, thành phố | |||
!Mã viết tắt<ref>Dựa trên tên viết tắt chính thức được sử dụng cho các tỉnh/thành tại [[Đại hội Thể thao toàn quốc]]</ref> | |||
! width="17%" |[[Tỉnh lỵ (Việt Nam)|Tỉnh lỵ]]<ref>Tỉnh lỵ (trung tâm hành chính tỉnh) là thành phố, thị xã nơi đặt trụ sở Ủy ban nhân dân tỉnh. Riêng thành phố trực thuộc trung ương, Ủy ban nhân dân thành phố đặt tại quận, được gọi là quận trung tâm</ref> | |||
! width="15%" |[[Miền Việt Nam|Khu vực]] | |||
! width="8%" |Năm thành lập<ref>Thời điểm sớm nhất thành lập tỉnh thành hoặc đơn vị hành chính tương đương là tiền thân của tỉnh thành đó</ref> | |||
! width="8%" |[[Dân số]] (người)<ref>Thông tin về dân số theo bài viết của từng tỉnh thành đã cập nhật</ref> | |||
! width="8%" |[[Diện tích]] (km²)<ref>Thông tin về diện tích theo bài viết của từng tỉnh thành đã cập nhật</ref> | |||
! width="8%" |[[Mật độ dân số|Mật độ]] (người/km²) | |||
! width="12%" |[[Đơn vị hành chính cấp huyện (Việt Nam)|Hành chính cấp huyện]] | |||
! width="1%" |[[Biển xe cơ giới Việt Nam|Biển số xe]] | |||
! width="1%" |[[Mã điện thoại Việt Nam|Mã vùng ĐT]] | |||
|- | |||
|1 | |||
|[[河楊]] | |||
|HGI | |||
|[[Hà Giang (thành phố)|Thành phố Hà Giang]] | |||
|[[Đông Bắc Bộ]] | |||
|1891 | |||
|854.679 | |||
|7.929,5 | |||
|108 | |||
|11 | |||
|23 | |||
|0219 | |||
|- | |||
|2 | |||
|[[高平]] | |||
|CBA | |||
|[[城庯高平]] | |||
|[[Đông Bắc Bộ]] | |||
|1499 | |||
|530.341 | |||
|6.700,3 | |||
|79 | |||
|10 | |||
|11 | |||
|0206 | |||
|- | |||
|3 | |||
|[[老街]] | |||
|LCI | |||
|[[城庯老街]] | |||
|[[Tây Bắc Bộ]] | |||
|1907 | |||
|730.420 | |||
|6.364 | |||
|115 | |||
|9 | |||
|24 | |||
|0214 | |||
|- | |||
|4 | |||
|[[山羅]] | |||
|SLA | |||
|[[Sơn La (thành phố)|Thành phố Sơn La]] | |||
|[[Tây Bắc Bộ]] | |||
|1895 | |||
|1.248.415 | |||
|14.123,5 | |||
|88 | |||
|12 | |||
|26 | |||
|0212 | |||
|- | |||
|5 | |||
|[[萊州]] | |||
|LCA | |||
|[[Lai Châu (thành phố)|Thành phố Lai Châu]] | |||
|[[Tây Bắc Bộ]] | |||
|1909 | |||
|460.196 | |||
|9.068,8 | |||
|51 | |||
|8 | |||
|25 | |||
|0213 | |||
|- | |||
|6 | |||
|[[北𣴓]] | |||
|BKA | |||
|[[Bắc Kạn (thành phố)|Thành phố Bắc Kạn]] | |||
|[[Đông Bắc Bộ]] | |||
|1900 | |||
|313.905 | |||
|4.859,96 | |||
|65 | |||
|8 | |||
|97 | |||
|0209 | |||
|- | |||
|7 | |||
|[[諒山]] | |||
|LSN | |||
|[[Lạng Sơn (thành phố)|Thành phố Lạng Sơn]] | |||
|[[Đông Bắc Bộ]] | |||
|1831 | |||
|781.655 | |||
|8.310,2 | |||
|94 | |||
|11 | |||
|12 | |||
|0205 | |||
|- | |||
|8 | |||
|[[宣光]] | |||
|TQU | |||
|[[Tuyên Quang (thành phố)|Thành phố Tuyên Quang]] | |||
|[[Đông Bắc Bộ]] | |||
|1831 | |||
|784.811 | |||
|5.867,9 | |||
|134 | |||
|7 | |||
|22 | |||
|0207 | |||
|- | |||
|9 | |||
|[[安沛]] | |||
|YBA | |||
|[[Yên Bái (thành phố)|Thành phố Yên Bái]] | |||
|[[Tây Bắc Bộ]] | |||
|1900 | |||
|821.030 | |||
|6.887,7 | |||
|119 | |||
|9 | |||
|21 | |||
|0216 | |||
|- | |||
|10 | |||
|[[太原]] | |||
|TNG | |||
|[[Thái Nguyên (thành phố)|Thành phố Thái Nguyên]] | |||
|[[Đông Bắc Bộ]] | |||
|1831 | |||
|1.286.751 | |||
|3.536,4 | |||
|364 | |||
|9 | |||
|20 | |||
|0208 | |||
|- | |||
|11 | |||
|[[奠邊]] | |||
|DBI | |||
|[[Điện Biên Phủ|Thành phố Điện Biên Phủ]] | |||
|[[Tây Bắc Bộ]] | |||
|2004 | |||
|598.856 | |||
|9.541 | |||
|63 | |||
|10 | |||
|27 | |||
|0215 | |||
|- | |||
|12 | |||
|[[富壽]] | |||
|PTH | |||
|[[Việt Trì|Thành phố Việt Trì]] | |||
|[[Đông Bắc Bộ]] | |||
|1891 | |||
|1.463.726 | |||
|3.534,6 | |||
|414 | |||
|13 | |||
|19 | |||
|0210 | |||
|- | |||
|13 | |||
|[[永福]] | |||
|VPH | |||
|[[Vĩnh Yên|Thành phố Vĩnh Yên]] | |||
|[[Đồng bằng sông Hồng]] | |||
|1950 | |||
|1.154.154 | |||
|1.235,2 | |||
|934 | |||
|9 | |||
|88 | |||
|0211 | |||
|- | |||
|14 | |||
|[[北江]] | |||
|BGI | |||
|[[Bắc Giang (thành phố)|Thành phố Bắc Giang]] | |||
|[[Đông Bắc Bộ]] | |||
|1895 | |||
|1.803.950 | |||
|3.851,4 | |||
|468 | |||
|10 | |||
|13 và 98 | |||
|0204 | |||
|- | |||
|15 | |||
|[[北寜]] | |||
|BNI | |||
|[[Bắc Ninh (thành phố)|Thành phố Bắc Ninh]] | |||
|[[Đồng bằng sông Hồng]] | |||
|1831 | |||
|1.368.840 | |||
|822,7 | |||
|1.664 | |||
|8 | |||
|13 và 99 | |||
|0222 | |||
|- | |||
|16 | |||
|[[河內|'''河內''']] | |||
|HNO | |||
|[[Hoàn Kiếm|Quận Hoàn Kiếm]] | |||
|[[Đồng bằng sông Hồng]] | |||
|1010 | |||
|8.053.663 | |||
|3.358,9 | |||
|2.398 | |||
|30 | |||
|29 đến 33 và 40 | |||
|024 | |||
|- | |||
|17 | |||
|[[廣寜]] | |||
|QNH | |||
|[[城庯下龍]] | |||
|[[Đông Bắc Bộ]] | |||
|1963 | |||
|1.320.324 | |||
|6.177,7 | |||
|214 | |||
|13 | |||
|14 | |||
|0203 | |||
|- | |||
|18 | |||
|[[海陽]] | |||
|HDU | |||
|[[Hải Dương (thành phố)|Thành phố Hải Dương]] | |||
|[[Đồng bằng sông Hồng]] | |||
|1469 | |||
|1.892.254 | |||
|1.668,2 | |||
|1.135 | |||
|12 | |||
|34 | |||
|0220 | |||
|- | |||
|19 | |||
|[[海防|'''海防''']] | |||
|HPG | |||
|[[郡鴻龐]] | |||
|[[Đồng bằng sông Hồng]] | |||
|1888 | |||
|2.310.280 | |||
|1.526,5 | |||
|1.513 | |||
|15 | |||
|15 và 16 | |||
|0225 | |||
|- | |||
|20 | |||
|[[和平]] | |||
|HBI | |||
|[[Hòa Bình (thành phố)|Thành phố Hòa Bình]] | |||
|[[Tây Bắc Bộ]] | |||
|1886 | |||
|854.131 | |||
|4.591 | |||
|186 | |||
|10 | |||
|28 | |||
|0218 | |||
|- | |||
|21 | |||
|[[興安]] | |||
|HYE | |||
|[[Hưng Yên (thành phố)|Thành phố Hưng Yên]] | |||
|[[Đồng bằng sông Hồng]] | |||
|1831 | |||
|1.252.731 | |||
|930,2 | |||
|1.347 | |||
|10 | |||
|89 | |||
|0221 | |||
|- | |||
|22 | |||
|[[河南]] | |||
|HNA | |||
|[[Phủ Lý|Thành phố Phủ Lý]] | |||
|[[Đồng bằng sông Hồng]] | |||
|1890 | |||
|852.800 | |||
|860,9 | |||
|991 | |||
|6 | |||
|90 | |||
|0226 | |||
|- | |||
|23 | |||
|[[太平]] | |||
|TBH | |||
|[[Thái Bình (thành phố)|Thành phố Thái Bình]] | |||
|[[Đồng bằng sông Hồng]] | |||
|1890 | |||
|1.860.447 | |||
|1.570,5 | |||
|1.185 | |||
|8 | |||
|17 | |||
|0227 | |||
|- | |||
|24 | |||
|[[南定]] | |||
|NDH | |||
|[[Nam Định (thành phố)|Thành phố Nam Định]] | |||
|[[Đồng bằng sông Hồng]] | |||
|1832 | |||
|1.780.393 | |||
|1.668 | |||
|1.067 | |||
|10 | |||
|18 | |||
|0228 | |||
|- | |||
|25 | |||
|[[寜平]] | |||
|NBI | |||
|[[Ninh Bình (thành phố)|Thành phố Ninh Bình]] | |||
|[[Đồng bằng sông Hồng]] | |||
|1831 | |||
|982.487 | |||
|1.387 | |||
|708 | |||
|8 | |||
|35 | |||
|0229 | |||
|- | |||
|26 | |||
|[[淸化]] | |||
|THA | |||
|[[Thanh Hóa (thành phố)|Thành phố Thanh Hóa]] | |||
|[[Bắc Trung Bộ]] | |||
|1029 | |||
|4.357.523 | |||
|11.114,71 | |||
|392 | |||
|27 | |||
|36 | |||
|0237 | |||
|- | |||
|27 | |||
|[[乂安]] | |||
|NAN | |||
|[[城庯榮]] | |||
|[[Bắc Trung Bộ]] | |||
|1469 | |||
|3.327.791 | |||
|16.493,7 | |||
|202 | |||
|21 | |||
|37 | |||
|0238 | |||
|- | |||
|28 | |||
|[[河静]] | |||
|HTI | |||
|[[Hà Tĩnh (thành phố)|Thành phố Hà Tĩnh]] | |||
|[[Bắc Trung Bộ]] | |||
|1831 | |||
|1.288.866 | |||
|5.990,7 | |||
|215 | |||
|13 | |||
|38 | |||
|0239 | |||
|- | |||
|29 | |||
|[[廣平]] | |||
|QBI | |||
|[[Đồng Hới|Thành phố Đồng Hới]] | |||
|[[Bắc Trung Bộ]] | |||
|1604 | |||
|895.430 | |||
|8.065,3 | |||
|111 | |||
|8 | |||
|73 | |||
|0232 | |||
|- | |||
|30 | |||
|[[廣治]] | |||
|QTR | |||
|[[Đông Hà|Thành phố Đông Hà]] | |||
|[[Bắc Trung Bộ]] | |||
|1832 | |||
|632.375 | |||
|4.739,8 | |||
|133 | |||
|10 | |||
|74 | |||
|0233 | |||
|- | |||
|31 | |||
|[[承天化]] | |||
|TTH | |||
|[[Huế|Thành phố Huế]] | |||
|[[Bắc Trung Bộ]] | |||
|1822 | |||
|1.128.620 | |||
|5.048,2 | |||
|224 | |||
|9 | |||
|75 | |||
|0234 | |||
|- | |||
|32 | |||
|[[沱㶞|'''沱㶞''']] | |||
|DNG | |||
|[[Hải Châu|Quận Hải Châu]] | |||
|[[Duyên hải Nam Trung Bộ]] | |||
|1888 | |||
|1.134.310 | |||
|1.284,9 | |||
|883 | |||
|8 | |||
|43 | |||
|0236 | |||
|- | |||
|33 | |||
|[[廣南]] | |||
|QNA | |||
|[[Tam Kỳ|Thành phố Tam Kỳ]] | |||
|[[Duyên hải Nam Trung Bộ]] | |||
|1831 | |||
|1.495.812 | |||
|10.574,7 | |||
|141 | |||
|18 | |||
|92 | |||
|0235 | |||
|- | |||
|34 | |||
|[[廣義]] | |||
|QNG | |||
|[[Quảng Ngãi (thành phố)|Thành phố Quảng Ngãi]] | |||
|[[Duyên hải Nam Trung Bộ]] | |||
|1831 | |||
|1.231.697 | |||
|5.135,2 | |||
|240 | |||
|13 | |||
|76 | |||
|0255 | |||
|- | |||
|35 | |||
|[[崑嵩]] | |||
|KTU | |||
|[[Kon Tum (thành phố)|Thành phố Kon Tum]] | |||
|[[Tây Nguyên]] | |||
|1913 | |||
|540.438 | |||
|9.674,2 | |||
|56 | |||
|10 | |||
|82 | |||
|0260 | |||
|- | |||
|36 | |||
|[[嘉萊]] | |||
|GLA | |||
|[[坡唻俱|城庯坡唻俱]] | |||
|[[西原]] | |||
|1932 | |||
|1.513.847 | |||
|15.510,8 | |||
|98 | |||
|17 | |||
|81 | |||
|0269 | |||
|- | |||
|37 | |||
|[[平定]] | |||
|BDI | |||
|[[歸仁|城庯歸仁]] | |||
|[[Duyên hải Nam Trung Bộ]] | |||
|1790 | |||
|1.486.918 | |||
|6.066,2 | |||
|245 | |||
|11 | |||
|77 | |||
|0256 | |||
|- | |||
|38 | |||
|[[富安]] | |||
|PYE | |||
|[[Tuy Hòa|Thành phố Tuy Hòa]] | |||
|[[Duyên hải Nam Trung Bộ]] | |||
|1610 | |||
|961.152 | |||
|5.023,4 | |||
|191 | |||
|9 | |||
|78 | |||
|0257 | |||
|- | |||
|39 | |||
|[[得勒]] | |||
|DLA | |||
|[[Buôn Ma Thuột|Thành phố Buôn Ma Thuột]] | |||
|[[Tây Nguyên]] | |||
|1904 | |||
|1.869.322 | |||
|13.030,5 | |||
|143 | |||
|15 | |||
|47 | |||
|0262 | |||
|- | |||
|40 | |||
|[[慶和]] | |||
|KHA | |||
|[[Nha Trang|Thành phố Nha Trang]] | |||
|[[Duyên hải Nam Trung Bộ]] | |||
|1653 | |||
|1.231.107 | |||
|5.137,8 | |||
|240 | |||
|9 | |||
|79 | |||
|0258 | |||
|- | |||
|41 | |||
|[[得農]] | |||
|DKN | |||
|[[Gia Nghĩa|Thành phố Gia Nghĩa]] | |||
|[[Tây Nguyên]] | |||
|2004 | |||
|622.168 | |||
|6.509,3 | |||
|96 | |||
|8 | |||
|48 | |||
|0261 | |||
|- | |||
|42 | |||
|[[林垌]] | |||
|LDG | |||
|[[Đà Lạt|Thành phố Đà Lạt]] | |||
|[[Tây Nguyên]] | |||
|1958 | |||
|1.296.606 | |||
|9.783,2 | |||
|133 | |||
|12 | |||
|49 | |||
|0263 | |||
|- | |||
|43 | |||
|[[寜順]] | |||
|NTH | |||
|[[Phan Rang – Tháp Chàm|Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm]] | |||
|[[Duyên hải Nam Trung Bộ]] | |||
|1889 | |||
|590.467 | |||
|3.355,3 | |||
|176 | |||
|7 | |||
|85 | |||
|0259 | |||
|- | |||
|44 | |||
|[[平福]] | |||
|BPC | |||
|[[Đồng Xoài|Thành phố Đồng Xoài]] | |||
|[[Đông Nam Bộ]] | |||
|1956 | |||
|994.679 | |||
|6.877 | |||
|145 | |||
|11 | |||
|93 | |||
|0271 | |||
|- | |||
|45 | |||
|[[西寜]] | |||
|TNI | |||
|[[Tây Ninh (thành phố)|Thành phố Tây Ninh]] | |||
|[[Đông Nam Bộ]] | |||
|1836 | |||
|1.169.165 | |||
|4.041,4 | |||
|289 | |||
|9 | |||
|70 | |||
|0276 | |||
|- | |||
|46 | |||
|[[平陽]] | |||
|BDU | |||
|[[Thủ Dầu Một|Thành phố Thủ Dầu Một]] | |||
|[[Đông Nam Bộ]] | |||
|1888 | |||
|2.426.561 | |||
|2.694,7 | |||
|900 | |||
|9 | |||
|61 | |||
|0274 | |||
|- | |||
|47 | |||
|[[垌狔]] | |||
|DNA | |||
|[[Biên Hòa|Thành phố Biên Hòa]] | |||
|[[Đông Nam Bộ]] | |||
|1802 | |||
|3.097.107 | |||
|5.905,7 | |||
|524 | |||
|11 | |||
|39 và 60 | |||
|0251 | |||
|- | |||
|48 | |||
|[[平順]] | |||
|BTN | |||
|[[Phan Thiết|Thành phố Phan Thiết]] | |||
|[[Duyên hải Nam Trung Bộ]] | |||
|1653 | |||
|1.230.808 | |||
|7.812,8 | |||
|158 | |||
|10 | |||
|86 | |||
|0252 | |||
|- | |||
|49 | |||
|[[城庯胡志明|'''城庯胡志明''']] | |||
|HCM | |||
|[[Quận 1]] | |||
|[[Đông Nam Bộ]] | |||
|1698 | |||
|8.993.082 | |||
|2.061 | |||
|4.363 | |||
|22 | |||
|50 đến 59 và 41 | |||
|028 | |||
|- | |||
|50 | |||
|[[隆安]] | |||
|LAN | |||
|[[Tân An|Thành phố Tân An]] | |||
|[[Đồng bằng sông Cửu Long]] | |||
|1955 | |||
|1.688.547 | |||
|4.490,2 | |||
|376 | |||
|15 | |||
|62 | |||
|0272 | |||
|- | |||
|51 | |||
|[[婆地 – 淎艚]] | |||
|VTB | |||
|[[Bà Rịa|Thành phố Bà Rịa]] | |||
|[[Đông Nam Bộ]] | |||
|1888 | |||
|1.148.313 | |||
|1.980,8 | |||
|580 | |||
|8 | |||
|72 | |||
|0254 | |||
|- | |||
|52 | |||
|[[同塔]] | |||
|DTP | |||
|[[城庯高嶺]] | |||
|[[Đồng bằng sông Cửu Long]] | |||
|1976 | |||
|1.599.504 | |||
|3.383,8 | |||
|473 | |||
|12 | |||
|66 | |||
|0277 | |||
|- | |||
|53 | |||
|[[安江]] | |||
|AGI | |||
|[[Long Xuyên|Thành phố Long Xuyên]] | |||
|[[Đồng bằng sông Cửu Long]] | |||
|1832 | |||
|1.908.352 | |||
|3.536,7 | |||
|540 | |||
|11 | |||
|67 | |||
|0296 | |||
|- | |||
|54 | |||
|[[前江]] | |||
|TGG | |||
|[[Mỹ Tho|Thành phố Mỹ Tho]] | |||
|[[Đồng bằng sông Cửu Long]] | |||
|1976 | |||
|1.764.185 | |||
|2.510,5 | |||
|703 | |||
|11 | |||
|63 | |||
|0273 | |||
|- | |||
|55 | |||
|[[永隆]] | |||
|VLG | |||
|[[Vĩnh Long (thành phố)|Thành phố Vĩnh Long]] | |||
|[[Đồng bằng sông Cửu Long]] | |||
|1832 | |||
|1.022.791 | |||
|1.475 | |||
|693 | |||
|8 | |||
|64 | |||
|0270 | |||
|- | |||
|56 | |||
|[[𤅶椥]] | |||
|BTR | |||
|[[Bến Tre (thành phố)|Thành phố Bến Tre]] | |||
|[[Đồng bằng sông Cửu Long]] | |||
|1888 | |||
|1.288.463 | |||
|2.394,6 | |||
|538 | |||
|9 | |||
|71 | |||
|0275 | |||
|- | |||
|57 | |||
|[[芹苴|'''芹苴''']] | |||
|CTH | |||
|[[Ninh Kiều|Quận Ninh Kiều]] | |||
|[[Đồng bằng sông Cửu Long]] | |||
|1888 | |||
|1.235.171 | |||
|1.439,2 | |||
|858 | |||
|9 | |||
|65 | |||
|0292 | |||
|- | |||
|58 | |||
|[[堅江]] | |||
|KGI | |||
|[[Rạch Giá|Thành phố Rạch Giá]] | |||
|[[Đồng bằng sông Cửu Long]] | |||
|1955 | |||
|1.723.067 | |||
|6.348,8 | |||
|271 | |||
|15 | |||
|68 | |||
|0297 | |||
|- | |||
|59 | |||
|[[茶榮]] | |||
|TVH | |||
|[[Trà Vinh (thành phố)|Thành phố Trà Vinh]] | |||
|[[Đồng bằng sông Cửu Long]] | |||
|1888 | |||
|1.009.168 | |||
|2.358,2 | |||
|428 | |||
|9 | |||
|84 | |||
|0294 | |||
|- | |||
|60 | |||
|[[後江]] | |||
|HAG | |||
|[[Vị Thanh|Thành phố Vị Thanh]] | |||
|[[Đồng bằng sông Cửu Long]] | |||
|2004 | |||
|733.017 | |||
|1.621,8 | |||
|452 | |||
|8 | |||
|95 | |||
|0293 | |||
|- | |||
|61 | |||
|[[朔𦝄]] | |||
|STR | |||
|[[Sóc Trăng (thành phố)|Thành phố Sóc Trăng]] | |||
|[[Đồng bằng sông Cửu Long]] | |||
|1888 | |||
|1.199.653 | |||
|3.311,8 | |||
|362 | |||
|11 | |||
|83 | |||
|0299 | |||
|- | |||
|62 | |||
|[[薄僚]] | |||
|BLI | |||
|[[Bạc Liêu (thành phố)|Thành phố Bạc Liêu]] | |||
|[[Đồng bằng sông Cửu Long]] | |||
|1888 | |||
|907.236 | |||
|2.669 | |||
|340 | |||
|7 | |||
|94 | |||
|0291 | |||
|- | |||
|63 | |||
|[[茄毛]] | |||
|CMU | |||
|[[Cà Mau (thành phố)|Thành phố Cà Mau]] | |||
|[[Đồng bằng sông Cửu Long]] | |||
|1955 | |||
|1.194.476 | |||
|5.294,8 | |||
|226 | |||
|9 | |||
|69 | |||
|0290 | |||
|} | |||
==名冊各省城== |
番版𣅶15:26、𣈜26𣎃4𢆥2024
省城、卽省吧城舖城舖直屬中央羅𠸛哙終朱𠄩類型組織行政地方級高一𥪝渃越南(群哙𱺵級省)。併𦤾𢆥 2022、越南固 63 單位行政級省、包𠁟 58 省 吧 5 城舖直屬中央。
政權地方
會同人民
委班人民
座案人民
組織黨部地方
- Lưu ý: Chữ in đậm: Thành phố trực thuộc trung ương
Số thứ tự | Tên tỉnh, thành phố | Mã viết tắt[1] | Tỉnh lỵ[2] | Khu vực | Năm thành lập[3] | Dân số (người)[4] | Diện tích (km²)[5] | Mật độ (người/km²) | Hành chính cấp huyện | Biển số xe | Mã vùng ĐT |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 河楊 | HGI | Thành phố Hà Giang | Đông Bắc Bộ | 1891 | 854.679 | 7.929,5 | 108 | 11 | 23 | 0219 |
2 | 高平 | CBA | 城庯高平 | Đông Bắc Bộ | 1499 | 530.341 | 6.700,3 | 79 | 10 | 11 | 0206 |
3 | 老街 | LCI | 城庯老街 | Tây Bắc Bộ | 1907 | 730.420 | 6.364 | 115 | 9 | 24 | 0214 |
4 | 山羅 | SLA | Thành phố Sơn La | Tây Bắc Bộ | 1895 | 1.248.415 | 14.123,5 | 88 | 12 | 26 | 0212 |
5 | 萊州 | LCA | Thành phố Lai Châu | Tây Bắc Bộ | 1909 | 460.196 | 9.068,8 | 51 | 8 | 25 | 0213 |
6 | 北𣴓 | BKA | Thành phố Bắc Kạn | Đông Bắc Bộ | 1900 | 313.905 | 4.859,96 | 65 | 8 | 97 | 0209 |
7 | 諒山 | LSN | Thành phố Lạng Sơn | Đông Bắc Bộ | 1831 | 781.655 | 8.310,2 | 94 | 11 | 12 | 0205 |
8 | 宣光 | TQU | Thành phố Tuyên Quang | Đông Bắc Bộ | 1831 | 784.811 | 5.867,9 | 134 | 7 | 22 | 0207 |
9 | 安沛 | YBA | Thành phố Yên Bái | Tây Bắc Bộ | 1900 | 821.030 | 6.887,7 | 119 | 9 | 21 | 0216 |
10 | 太原 | TNG | Thành phố Thái Nguyên | Đông Bắc Bộ | 1831 | 1.286.751 | 3.536,4 | 364 | 9 | 20 | 0208 |
11 | 奠邊 | DBI | Thành phố Điện Biên Phủ | Tây Bắc Bộ | 2004 | 598.856 | 9.541 | 63 | 10 | 27 | 0215 |
12 | 富壽 | PTH | Thành phố Việt Trì | Đông Bắc Bộ | 1891 | 1.463.726 | 3.534,6 | 414 | 13 | 19 | 0210 |
13 | 永福 | VPH | Thành phố Vĩnh Yên | Đồng bằng sông Hồng | 1950 | 1.154.154 | 1.235,2 | 934 | 9 | 88 | 0211 |
14 | 北江 | BGI | Thành phố Bắc Giang | Đông Bắc Bộ | 1895 | 1.803.950 | 3.851,4 | 468 | 10 | 13 và 98 | 0204 |
15 | 北寜 | BNI | Thành phố Bắc Ninh | Đồng bằng sông Hồng | 1831 | 1.368.840 | 822,7 | 1.664 | 8 | 13 và 99 | 0222 |
16 | 河內 | HNO | Quận Hoàn Kiếm | Đồng bằng sông Hồng | 1010 | 8.053.663 | 3.358,9 | 2.398 | 30 | 29 đến 33 và 40 | 024 |
17 | 廣寜 | QNH | 城庯下龍 | Đông Bắc Bộ | 1963 | 1.320.324 | 6.177,7 | 214 | 13 | 14 | 0203 |
18 | 海陽 | HDU | Thành phố Hải Dương | Đồng bằng sông Hồng | 1469 | 1.892.254 | 1.668,2 | 1.135 | 12 | 34 | 0220 |
19 | 海防 | HPG | 郡鴻龐 | Đồng bằng sông Hồng | 1888 | 2.310.280 | 1.526,5 | 1.513 | 15 | 15 và 16 | 0225 |
20 | 和平 | HBI | Thành phố Hòa Bình | Tây Bắc Bộ | 1886 | 854.131 | 4.591 | 186 | 10 | 28 | 0218 |
21 | 興安 | HYE | Thành phố Hưng Yên | Đồng bằng sông Hồng | 1831 | 1.252.731 | 930,2 | 1.347 | 10 | 89 | 0221 |
22 | 河南 | HNA | Thành phố Phủ Lý | Đồng bằng sông Hồng | 1890 | 852.800 | 860,9 | 991 | 6 | 90 | 0226 |
23 | 太平 | TBH | Thành phố Thái Bình | Đồng bằng sông Hồng | 1890 | 1.860.447 | 1.570,5 | 1.185 | 8 | 17 | 0227 |
24 | 南定 | NDH | Thành phố Nam Định | Đồng bằng sông Hồng | 1832 | 1.780.393 | 1.668 | 1.067 | 10 | 18 | 0228 |
25 | 寜平 | NBI | Thành phố Ninh Bình | Đồng bằng sông Hồng | 1831 | 982.487 | 1.387 | 708 | 8 | 35 | 0229 |
26 | 淸化 | THA | Thành phố Thanh Hóa | Bắc Trung Bộ | 1029 | 4.357.523 | 11.114,71 | 392 | 27 | 36 | 0237 |
27 | 乂安 | NAN | 城庯榮 | Bắc Trung Bộ | 1469 | 3.327.791 | 16.493,7 | 202 | 21 | 37 | 0238 |
28 | 河静 | HTI | Thành phố Hà Tĩnh | Bắc Trung Bộ | 1831 | 1.288.866 | 5.990,7 | 215 | 13 | 38 | 0239 |
29 | 廣平 | QBI | Thành phố Đồng Hới | Bắc Trung Bộ | 1604 | 895.430 | 8.065,3 | 111 | 8 | 73 | 0232 |
30 | 廣治 | QTR | Thành phố Đông Hà | Bắc Trung Bộ | 1832 | 632.375 | 4.739,8 | 133 | 10 | 74 | 0233 |
31 | 承天化 | TTH | Thành phố Huế | Bắc Trung Bộ | 1822 | 1.128.620 | 5.048,2 | 224 | 9 | 75 | 0234 |
32 | 沱㶞 | DNG | Quận Hải Châu | Duyên hải Nam Trung Bộ | 1888 | 1.134.310 | 1.284,9 | 883 | 8 | 43 | 0236 |
33 | 廣南 | QNA | Thành phố Tam Kỳ | Duyên hải Nam Trung Bộ | 1831 | 1.495.812 | 10.574,7 | 141 | 18 | 92 | 0235 |
34 | 廣義 | QNG | Thành phố Quảng Ngãi | Duyên hải Nam Trung Bộ | 1831 | 1.231.697 | 5.135,2 | 240 | 13 | 76 | 0255 |
35 | 崑嵩 | KTU | Thành phố Kon Tum | Tây Nguyên | 1913 | 540.438 | 9.674,2 | 56 | 10 | 82 | 0260 |
36 | 嘉萊 | GLA | 城庯坡唻俱 | 西原 | 1932 | 1.513.847 | 15.510,8 | 98 | 17 | 81 | 0269 |
37 | 平定 | BDI | 城庯歸仁 | Duyên hải Nam Trung Bộ | 1790 | 1.486.918 | 6.066,2 | 245 | 11 | 77 | 0256 |
38 | 富安 | PYE | Thành phố Tuy Hòa | Duyên hải Nam Trung Bộ | 1610 | 961.152 | 5.023,4 | 191 | 9 | 78 | 0257 |
39 | 得勒 | DLA | Thành phố Buôn Ma Thuột | Tây Nguyên | 1904 | 1.869.322 | 13.030,5 | 143 | 15 | 47 | 0262 |
40 | 慶和 | KHA | Thành phố Nha Trang | Duyên hải Nam Trung Bộ | 1653 | 1.231.107 | 5.137,8 | 240 | 9 | 79 | 0258 |
41 | 得農 | DKN | Thành phố Gia Nghĩa | Tây Nguyên | 2004 | 622.168 | 6.509,3 | 96 | 8 | 48 | 0261 |
42 | 林垌 | LDG | Thành phố Đà Lạt | Tây Nguyên | 1958 | 1.296.606 | 9.783,2 | 133 | 12 | 49 | 0263 |
43 | 寜順 | NTH | Thành phố Phan Rang – Tháp Chàm | Duyên hải Nam Trung Bộ | 1889 | 590.467 | 3.355,3 | 176 | 7 | 85 | 0259 |
44 | 平福 | BPC | Thành phố Đồng Xoài | Đông Nam Bộ | 1956 | 994.679 | 6.877 | 145 | 11 | 93 | 0271 |
45 | 西寜 | TNI | Thành phố Tây Ninh | Đông Nam Bộ | 1836 | 1.169.165 | 4.041,4 | 289 | 9 | 70 | 0276 |
46 | 平陽 | BDU | Thành phố Thủ Dầu Một | Đông Nam Bộ | 1888 | 2.426.561 | 2.694,7 | 900 | 9 | 61 | 0274 |
47 | 垌狔 | DNA | Thành phố Biên Hòa | Đông Nam Bộ | 1802 | 3.097.107 | 5.905,7 | 524 | 11 | 39 và 60 | 0251 |
48 | 平順 | BTN | Thành phố Phan Thiết | Duyên hải Nam Trung Bộ | 1653 | 1.230.808 | 7.812,8 | 158 | 10 | 86 | 0252 |
49 | 城庯胡志明 | HCM | Quận 1 | Đông Nam Bộ | 1698 | 8.993.082 | 2.061 | 4.363 | 22 | 50 đến 59 và 41 | 028 |
50 | 隆安 | LAN | Thành phố Tân An | Đồng bằng sông Cửu Long | 1955 | 1.688.547 | 4.490,2 | 376 | 15 | 62 | 0272 |
51 | 婆地 – 淎艚 | VTB | Thành phố Bà Rịa | Đông Nam Bộ | 1888 | 1.148.313 | 1.980,8 | 580 | 8 | 72 | 0254 |
52 | 同塔 | DTP | 城庯高嶺 | Đồng bằng sông Cửu Long | 1976 | 1.599.504 | 3.383,8 | 473 | 12 | 66 | 0277 |
53 | 安江 | AGI | Thành phố Long Xuyên | Đồng bằng sông Cửu Long | 1832 | 1.908.352 | 3.536,7 | 540 | 11 | 67 | 0296 |
54 | 前江 | TGG | Thành phố Mỹ Tho | Đồng bằng sông Cửu Long | 1976 | 1.764.185 | 2.510,5 | 703 | 11 | 63 | 0273 |
55 | 永隆 | VLG | Thành phố Vĩnh Long | Đồng bằng sông Cửu Long | 1832 | 1.022.791 | 1.475 | 693 | 8 | 64 | 0270 |
56 | 𤅶椥 | BTR | Thành phố Bến Tre | Đồng bằng sông Cửu Long | 1888 | 1.288.463 | 2.394,6 | 538 | 9 | 71 | 0275 |
57 | 芹苴 | CTH | Quận Ninh Kiều | Đồng bằng sông Cửu Long | 1888 | 1.235.171 | 1.439,2 | 858 | 9 | 65 | 0292 |
58 | 堅江 | KGI | Thành phố Rạch Giá | Đồng bằng sông Cửu Long | 1955 | 1.723.067 | 6.348,8 | 271 | 15 | 68 | 0297 |
59 | 茶榮 | TVH | Thành phố Trà Vinh | Đồng bằng sông Cửu Long | 1888 | 1.009.168 | 2.358,2 | 428 | 9 | 84 | 0294 |
60 | 後江 | HAG | Thành phố Vị Thanh | Đồng bằng sông Cửu Long | 2004 | 733.017 | 1.621,8 | 452 | 8 | 95 | 0293 |
61 | 朔𦝄 | STR | Thành phố Sóc Trăng | Đồng bằng sông Cửu Long | 1888 | 1.199.653 | 3.311,8 | 362 | 11 | 83 | 0299 |
62 | 薄僚 | BLI | Thành phố Bạc Liêu | Đồng bằng sông Cửu Long | 1888 | 907.236 | 2.669 | 340 | 7 | 94 | 0291 |
63 | 茄毛 | CMU | Thành phố Cà Mau | Đồng bằng sông Cửu Long | 1955 | 1.194.476 | 5.294,8 | 226 | 9 | 69 | 0290 |
名冊各省城
- ↑ Dựa trên tên viết tắt chính thức được sử dụng cho các tỉnh/thành tại Đại hội Thể thao toàn quốc
- ↑ Tỉnh lỵ (trung tâm hành chính tỉnh) là thành phố, thị xã nơi đặt trụ sở Ủy ban nhân dân tỉnh. Riêng thành phố trực thuộc trung ương, Ủy ban nhân dân thành phố đặt tại quận, được gọi là quận trung tâm
- ↑ Thời điểm sớm nhất thành lập tỉnh thành hoặc đơn vị hành chính tương đương là tiền thân của tỉnh thành đó
- ↑ Thông tin về dân số theo bài viết của từng tỉnh thành đã cập nhật
- ↑ Thông tin về diện tích theo bài viết của từng tỉnh thành đã cập nhật