恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:名冊各詞外來憑𡨸漢喃準」
(→B) |
(→V) |
||
𣳔96: | 𣳔96: | ||
==V== | ==V== | ||
*'''Vaccine''' (vắc-xin): '''域嗔''' | |||
*'''Video'''<ref>[http://tratu.coviet.vn/hoc-tieng-anh/tu-dien/lac-viet/ALL/video.html Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'video' trong từ điển Lạc Việt]</ref> = ''vi-đê-ô'': '''{{Video}}'''({{tl|Video}} · {{tl|Vi-đê-ô}}) | *'''Video'''<ref>[http://tratu.coviet.vn/hoc-tieng-anh/tu-dien/lac-viet/ALL/video.html Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'video' trong từ điển Lạc Việt]</ref> = ''vi-đê-ô'': '''{{Video}}'''({{tl|Video}} · {{tl|Vi-đê-ô}}) | ||
番版𣅶06:58、𣈜23𣎃6𢆥2021
介紹
This is a List of Vietnamese Loan Words in Standard Han-Nom.
Note: Vietnamese Loan Word indicates a transliteration (or "transvocalization") into Vietnamese. In particular, the word usually refers to a Vietnamese word of foreign origin that was not borrowed in ancient times from Old or Middle Chinese, but in modern times, primarily from English, French, or other languages.
The Han-Nom characters used in phonetic transliteration are all Transliteration Characters (Recommended characters are used in phonetic-transliteration). Transliteration Characters are marked with a * sign in The List of Vietnamese Common Syllables by Frequency.
Rule of Transliteration
- Transliteration characters are unrelated to tones. One syllable has only one transliteration character.
- e.g. 咖 = ca cà cá cã cạ cả
- If needed, choose the closest tone: ờ - ơ - ớ - ợ - ở - ỡ
- -l → -n
- e.g. Brasil → Bra-xin → bờ ra xin → 巴𤄷吀
- p- → b-
- e.g. Singapore → Xinh ga po → Xinh ga bo → 𦎡迦逋
- Consonant cluster: c1c2- → c1ờ c2-
- e.g. Brasil → Bra-xin → bờ ra xin → 巴𤄷吀
- e.g. Slovakia → Xlô-va-ki-a → xờ lô va ki a → 綀露𠇕其阿
A
B
- Bar (ba): 𮠟
- Beer (bia): 𨡕
- Bomb (bom): 呠({{Bom}})
- Byte (bai-tơ): 𠸟𦀊
C
- Café (cà phê): 咖啡({{café}})
- Carotte (cà-rốt): 𣘁𡮇
- Charge (sạc): 矟
- Chat (chát): 𠹗
- Chocolate (sô-cô-la) 芻菇羅
- Container (công-tơ-nơ): 工司𪥯
- Cream (kem): 兼
Đ
- Diode[1] (Đi ốt[2]) = đi-ốt: 𠫾榲({{Điốt}} · {{Đi ốt}} · {{Đi-ốt}} · {{diode}})
- Dollar[3] = Đô-la: 都羅({{Dollar}} · {{Đô la}})
E
- Enquête = (ăng-kết): 盎結({{ăng-kết}} · {{ăng kết}} · {{enquête}})
- Epinard = (bi-na): 啤那
- Euro (ơ-rô[4][5]) = Euro: 於鱸({{Euro}})
G
H
- Hydrogen (hiđrô → hi-đờ-rô): 希咜鮋
I
- Internet (in-tơ-nét[6]): 印司涅
J
K
L
M
N
O
- Oxygen (ôxy → ô-xi): 烏侈
PH
- Fasces = phát-xít: 發𧋍({{Phát xít}})
- Fansipan (Păng → Băng): 潘侈冰({{Phan Xi Păng}} · {{Fansipan}})、潘笞冰({{Phan Si Phăng}})
- Film (Phim → phím): 柉({{Phim}})
Q
R
- Radar = Ra-đa: 𦋦多({{Ra đa}} / {{Radar}})
- Radio = Ra-đi-ô: 𦋦𠫾烏({{Radio}} / {{Ra đi ô}})
- Robot (Rôbốt[11] → rô
bốt→ rô bột) = Robot: 鱸勃({{Robot}} / {{Rôbốt}}) - Roman = Rô-man: 鱸曼({{Rôman}} / {{Roman}})
S
- Scag (xì-ke): 蚩𠴜
- Scandal[12] = Xì-căng-đan: 吹矜丹({{Scandal}}·{{Xì căng đan}})
- Soe (xu): 樞
- Suez (xuy-ê): 吹𠲖
T
U
V
X
- Savon (xà-phòng): 硨肪
- Soviet = Xô-viết: 搊曰({{Soviet}})
Y
參考
- ↑ Điốt – Wikipedia tiếng Việt
- ↑ Điện tử/Linh kiện điện tử/Đi ốt – Wikibooks tiếng Việt
- ↑ Đô la – Wikipedia tiếng Việt
- ↑ Euro – Wikipedia tiếng Việt
- ↑ [1]
- ↑ Internet – Wikipedia tiếng Việt ...thường được đọc theo khẩu âm tiếng Việt là "in-tơ-nét"...
- ↑ Karst – Wikipedia tiếng Việt
- ↑ Ba nhà khoa học người Anh và Na Uy giành giải Nô-ben Y học 2014
- ↑ Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'Nobel Prize' trong từ điển Lạc Việt ...Nobel Prize [nou,bel'praiz] danh từ. giải Nô-ben...
- ↑ Nhandan newspaper - Vietnamese version ...Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia Thụy Ðiển đã quyết định trao Giải thưởng Nô-ben Vật lý năm 2014 cho hai nhà ...
- ↑ Robot – Wikipedia tiếng Việt
- ↑ Vụ bê bối – Wikipedia tiếng Việt
- ↑ Tắc xi – Wikipedia tiếng Việt
- ↑ Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'video' trong từ điển Lạc Việt