恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「𠀧亭」

空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔49: 𣳔49:
*郡𦣰𨕭𪤍𡐙𠸗本屬總有嚴(𢖕𢷮羅安和)、縣壽昌吧各總安城、內、上、中、縣永順。
*郡𦣰𨕭𪤍𡐙𠸗本屬總有嚴(𢖕𢷮羅安和)、縣壽昌吧各總安城、內、上、中、縣永順。
*自仍𢆥[[1954]]-[[1961]]噲羅區𠀧庭吧區竹帛。
*自仍𢆥[[1954]]-[[1961]]噲羅區𠀧庭吧區竹帛。
*自仍𢆥[[1961]]-[[1981]]、成立區舖𠀧亭𨕭基礎插入區𠀧亭吧區竹帛𡳰、同時插入社Đông Thái、𠬠分社Thái Đô屬郡V𡳰;2社:玉河、Phúc Lệ、𠬠分社統一屬郡VI.
*自仍𢆥[[1961]]-[[1981]]、成立區舖𠀧亭𨕭基礎插入區𠀧亭吧區竹帛𡳰、同時插入社同泰、𠬠分社Thái Đô屬郡V𡳰;2社:玉河、福麗、𠬠分社統一屬郡VI.
*𣎃6-1981、𢷮區舖𠀧亭成郡𠀧亭、𠁝15坊:𣞻、橋紙、貢位、奠邊、隊艮、講武、金馬、玉河、阮忠直、福舍、觀聖、成功、Thụy Khuê、竹帛、Yên Phụ。全部區域皇城升龍𦣰𥪝郡呢。
*𣎃6-1981、𢷮區舖𠀧亭成郡𠀧亭、𠁝15坊:𣞻、梂絏(橋紙)、貢位、奠邊、隊艮、講武、金馬、玉河、阮忠直、福舍、舘聖、成功、瑞奎、竹帛、安富。全部區域皇城升龍𦣰𥪝郡呢。
* 自𣎃10-1995、3 坊:[[𣞻、西 湖|𣞻]]、[[Thụy Khuê]]、[[Yên Phụ, 西 湖|Yên Phụ]]屬郡𠀧亭轉創直屬[[西湖 (郡)|郡西湖]]、自𪦆郡群12坊:橋紙、貢位、奠邊、隊艮、講武、金馬、玉河、阮忠直、Phúc Xá、觀聖、成功、竹帛。
* 自𣎃10-1995、3 坊:[[𣞻、西湖|𣞻]]、[[瑞奎]]、[[安富, 西湖|安富]]屬郡𠀧亭轉創直屬[[西湖 (郡)|郡西湖]]、自𪦆郡群12坊:橋紙、貢位、奠邊、隊艮、講武、金馬、玉河、阮忠直、福舍、舘聖、成功、竹帛。
* 𣈜22-11-1996、坊橋紙得𢷮𠸛-城坊玉慶。
* 𣈜22-11-1996、坊橋紙得𢷮𠸛-城坊玉慶。
* 𣈜1-4-2005、成立2坊[[柳阶]]吧[[永福、𠀧亭|永福]]。
* 𣈜1-4-2005、成立2坊[[柳階]]吧[[永福, 𠀧亭|永福]]。
* 自𪦆、郡𠀧亭有14坊:貢位、奠邊、隊艮、講武、金馬、柳阶、玉河、玉慶、阮忠值、福舍、觀聖、成功、竹帛、永福。
* 自𪦆、郡𠀧亭有14坊:貢位、奠邊、隊艮、講武、金馬、柳階、玉河、玉慶、阮忠直、福舍、舘聖、成功、竹帛、永福。


==行政==
==行政==
𣳔65: 𣳔65:
*[[講武]]
*[[講武]]
*[[金馬 (坊)|金馬]]
*[[金馬 (坊)|金馬]]
*[[柳阶]]
*[[柳階]]
*[[玉河, 𠀧亭|玉河]]
*[[玉河, 𠀧亭|玉河]]
|width="50"| 
|width="50"| 
|valign="top"|
|valign="top"|
*[[玉慶 (坊)|玉慶]]
*[[玉慶 (坊)|玉慶]]
*[[阮忠值 (坊)|阮忠值]]
*[[阮忠直 (坊)|阮忠直]]
*[[福舍]]
*[[福舍]]
*[[觀聖 (坊)|觀聖]]
*[[觀聖 (坊)|觀聖]]
𣳔113: 𣳔113:
* [[𣞻 (塘河內)|𣞻]]
* [[𣞻 (塘河內)|𣞻]]
* [[高伯适 (舖河內)|高伯适]]
* [[高伯适 (舖河內)|高伯适]]
* [[梂絏 (塘河內)|梂絏]]
* [[梂絏 (塘河內)|梂絏]](橋紙)
* [[周龍 (舖河內)|周龍]]
* [[周龍 (舖河內)|周龍]]
* [[朱文安 (舖河內)|朱文安]]
* [[朱文安 (舖河內)|朱文安]]
𣳔135: 𣳔135:
* [[黃文樹]]
* [[黃文樹]]
* [[槐崖 (舖河內)|槐崖]]
* [[槐崖 (舖河內)|槐崖]]
* [[Hồng Hà (đường Hà Nội)|Hồng Hà]]
* [[紅河 (塘河內)|紅河]]
* [[Hồng Phúc (phố Hà Nội)|Hồng Phúc]]
* [[鴻福 (舖河內)|鴻福]]
* [[Hùng Vương (đường Hà Nội)|Hùng Vương]]
* [[雄王 (塘河內)|雄王]]
* [[Huỳnh Thúc Kháng (phố Hà Nội)|Huỳnh Thúc Kháng]]
* [[黃叔沆 (舖河內)|黃叔沆]]
* [[Khúc Hạo (phố Hà Nội)|Khúc Hạo]]
* [[Khúc Hạo (舖河內)|Khúc Hạo]]
* [[Kim Mã (phố Hà Nội)|Kim Mã]]
* [[金馬 (舖河內)|金馬]]
* [[Kim Mã Thượng (phố Hà Nội)|Kim Mã Thượng]]
* [[金馬上 (舖河內)|金馬上]]
* [[La Thành (đường Hà Nội)|La Thành]]
* [[羅城 (đường Hà Nội)|羅城]]
* [[Lạc Chính (phố Hà Nội)|Lạc Chính]]
* [[樂正 (舖河內)|樂正]]
* [[Láng Hạ (phố Hà Nội)|Láng Hạ]]
* [[廊下 (舖河內)|廊下]]
* [[Lê Duẩn (phố Hà Nội)|Lê Duẩn]]
* [[黎筍 (舖河內)|黎筍]]
* [[Lê Hồng Phong (phố Hà Nội)|Lê Hồng Phong]]
* [[黎鴻峰 (舖河內)|黎鴻峰]]
* [[Lê Trực (phố)|Lê Trực]]
* [[黎直 ()|黎直]]
* [[Liễu Giai (phố Hà Nội)|Liễu Giai]]
* [[柳階 (舖河內)|柳階]]
|valign="top"|
|valign="top"|
* [[Linh Lang (phố Hà Nội)|Linh Lang]]
* [[靈廊 (舖河內)|靈廊]]
* [[Lý Nam Đế (phố Hà Nội)|Lý Nam Đế]]
* [[李南帝 (舖河內)|李南帝]]
* [[Mạc Đĩnh Chi (phố Hà Nội)|Mạc Đĩnh Chi]]
* [[莫挺之 (舖河內)|莫挺之]]
* [[Mai Anh Tuấn (phố Hà Nội)|Mai Anh Tuấn]]
* [[梅英隽 (舖河內)|梅英隽]]
* [[Nam Cao (phố Hà Nội)|Nam Cao]]
* [[南高 (舖河內)|南高]]
* [[Nam Tràng (phố Hà Nội)|Nam Tràng]]
* [[南場 (舖河內)|南場]]
* [[Nghĩa Dũng (phố Hà Nội)|Nghĩa Dũng]]
* [[義勇 (舖河內)|義勇]]
* [[Ngọc Hà (phố Hà Nội)|Ngọc Hà]]
* [[玉河 (舖河內)|玉河]]
* [[Ngọc Khánh (phố Hà Nội)|Ngọc Khánh]]
* [[玉慶 (舖河內)|玉慶]]
* [[Ngũ Xã (phố Hà Nội)|Ngũ Xã]]
* [[五社 (舖河內)|五社]]
* [[Nguyễn Biểu (phố Hà Nội)|Nguyễn Biểu]]
* [[阮表 (舖河內)|阮表]]
* [[Nguyễn Cảnh Chân (phố Hà Nội)|Nguyễn Cảnh Chân]]
* [[阮景真 (舖河內)|阮景真]]
* [[Nguyễn Chí Thanh (phố Hà Nội)|Nguyễn Chí Thanh]]
* [[阮志清 (舖河內)|阮志清]]
* [[Nguyễn Công Hoan (phố Hà Nội)|Nguyễn Công Hoan]]
* [[阮公歡 (舖河內)|阮公歡]]
* [[Nguyên Hồng (phố Hà Nội)|Nguyên Hồng]]
* [[阮鴻 (舖河內)|阮鴻]]
* [[Nguyễn Khắc Hiếu (phố Hà Nội)|Nguyễn Khắc Hiếu]]
* [[阮克孝 (舖河內)|阮克孝]]
* [[Nguyễn Khắc Nhu (phố Hà Nội)|Nguyễn Khắc Nhu]]
* [[阮克柔 (舖河內)|阮克柔]]
* [[Nguyễn Phạm Tuân (phố Hà Nội)|Nguyễn Phạm Tuân]]
* [[阮范遵 (舖河內)|阮范遵]]
* [[Nguyễn Thái Học (phố Hà Nội)|Nguyễn Thái Học]]
* [[阮太學 (舖河內)|阮太學]]
* [[Nguyễn Thiếp (phố Hà Nội)|Nguyễn Thiếp]]
* [[阮浹 (舖河內)|阮浹]]
|valign="top"|
|valign="top"|
* [[Nguyễn Tri Phương (đường Hà Nội)|Nguyễn Tri Phương]]
* [[阮知方 (塘河內)|阮知方]]
* [[Nguyễn Trung Trực (phố Hà Nội)|Nguyễn Trung Trực]]
* [[阮忠直 (舖河內)|阮忠直]]
* [[Nguyễn Trường Tộ (phố Hà Nội)|Nguyễn Trường Tộ]]
* [[阮長祚 (舖河內)|阮長祚]]
* [[Nguyễn Văn Ngọc (phố Hà Nội)|Nguyễn Văn Ngọc]]
* [[阮文玉 (舖河內)|阮文玉]]
* [[Núi Trúc (phố Hà Nội)|Núi Trúc]]
* [[𡶀竹 (舖河內)|𡶀竹]]
* [[翁益謙 (舖河內)|翁益謙]]
* [[翁益謙 (舖河內)|翁益謙]]
* [[范鴻泰 (舖河內)|范鴻泰]]
* [[范鴻泰 (舖河內)|范鴻泰]]

番版𣅶09:44、𣈜1𣎃1𢆥2014

板㑄:𠸛張
地理
民數  
 總共 {{{民數}}}
行政
Website badinh.gov.vn

𠀧亭(𡨸國語:Ba Đình)羅𠬠𥪝10𧵑城舖河內。低羅坭集中𡗊機關關重𧵑越南吶終吧河內吶𥢆。

位置地理

地界行政郡呢如𢖕:北夾郡西湖、南夾郡埬栘、東夾滝紅、東南夾郡還劍、西夾郡橋紙

歷史

  • 郡𦣰𨕭𪤍𡐙𠸗本屬總有嚴(𢖕𢷮羅安和)、縣壽昌吧各總安城、內、上、中、縣永順。
  • 自仍𢆥1954-1961噲羅區𠀧庭吧區竹帛。
  • 自仍𢆥1961-1981、成立區舖𠀧亭𨕭基礎插入區𠀧亭吧區竹帛𡳰、同時插入社同泰、𠬠分社Thái Đô屬郡V𡳰;2社:玉河、福麗、𠬠分社統一屬郡VI.
  • 𣎃6-1981、𢷮區舖𠀧亭成郡𠀧亭、𠁝15坊:𣞻、梂絏(橋紙)、貢位、奠邊、隊艮、講武、金馬、玉河、阮忠直、福舍、舘聖、成功、瑞奎、竹帛、安富。全部區域皇城升龍𦣰𥪝郡呢。
  • 自𣎃10-1995、3 坊:𣞻瑞奎安富屬郡𠀧亭轉創直屬郡西湖、自𪦆郡群12坊:橋紙、貢位、奠邊、隊艮、講武、金馬、玉河、阮忠直、福舍、舘聖、成功、竹帛。
  • 𣈜22-11-1996、坊橋紙得𢷮𠸛-城坊玉慶。
  • 𣈜1-4-2005、成立2坊柳階永福
  • 自𪦆、郡𠀧亭有14坊:貢位、奠邊、隊艮、講武、金馬、柳階、玉河、玉慶、阮忠直、福舍、舘聖、成功、竹帛、永福。

行政

郡𠀧亭𣎏14坊𠁟:

 

各地點𤃠㗂

 

塘舖

䀡添

鏈接外

板㑄:名冊坊屬郡𠀧亭 板母:各縣市河內 板㑄:縣市垌平滝紅