𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔219: 𣳔219:
#[[標準化𡨸喃:lực|lực]]
#[[標準化𡨸喃:lực|lực]]
#[[標準化𡨸喃:ứng|ứng]]
#[[標準化𡨸喃:ứng|ứng]]
#* 應 {{exp|Bỏ tiền riêng cấp tốc lo việc chung; xong việc sẽ lấy lại)}}
#* [應]<sup>*</sup> ứng, ưng
#[[標準化𡨸喃:đồ|đồ]]
#[[標準化𡨸喃:đồ|đồ]]
#[[標準化𡨸喃:hưởng|hưởng]]
#[[標準化𡨸喃:hưởng|hưởng]]