𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔461: 𣳔461:
#[[標準化𡨸喃:ngược|ngược]]
#[[標準化𡨸喃:ngược|ngược]]
#[[標準化𡨸喃:nhấn|nhấn]]
#[[標準化𡨸喃:nhấn|nhấn]]
#* 扨<sup>*</sup> {{exp|-Ấn xuống: Nhấn chặt; Nhấn nút; Nhấn kèn - Kêu gọi chú ý vào một điểm: Nhấn mạnh}}
#[[標準化𡨸喃:thu|thu]]
#[[標準化𡨸喃:thu|thu]]
#[[標準化𡨸喃:tốt|tốt]]
#[[標準化𡨸喃:tốt|tốt]]
𣳔471: 𣳔472:
#[[標準化𡨸喃:ít|ít]]
#[[標準化𡨸喃:ít|ít]]
#[[標準化𡨸喃:kể|kể]]
#[[標準化𡨸喃:kể|kể]]
#* 𠸥 {{exp|- Thuật lại: Kể chuyện; Kể tội; Kể công - Đọc: Chớ kể Phan Trần - Gồm luôn: Kể cả anh - Lưu ý: Rất đáng kể - Than thở: Kể lể - Tạm nhận: Kể ra thì cũng được}}
#* 𠸥<sup>*</sup> {{exp|- Thuật lại: Kể chuyện; Kể tội; Kể công - Đọc: Chớ kể Phan Trần - Gồm luôn: Kể cả anh - Lưu ý: Rất đáng kể - Than thở: Kể lể - Tạm nhận: Kể ra thì cũng được}}
#[[標準化𡨸喃:khảo|khảo]]
#[[標準化𡨸喃:khảo|khảo]]
#[[標準化𡨸喃:kì|kì]]
#[[標準化𡨸喃:kì|kì]]
𣳔480: 𣳔481:
#[[標準化𡨸喃:sâu|sâu]]
#[[標準化𡨸喃:sâu|sâu]]
#[[標準化𡨸喃:soát|soát]]
#[[標準化𡨸喃:soát|soát]]
#* [察] sát, soát, xét {{exp|Kiểm cho rõ: Soát lại sổ sách}}
#* [察]<sup>*</sup> sát, soát, xét {{exp|Kiểm cho rõ: Soát lại sổ sách}}
#:: 檢察(kiểm soát)
#:: 檢察(kiểm soát)
#:: 糾察(củ soát)
#:: 糾察(củ soát)
𣳔487: 𣳔488:
#[[標準化𡨸喃:vai|vai]]
#[[標準化𡨸喃:vai|vai]]
#[[標準化𡨸喃:xét|xét]]
#[[標準化𡨸喃:xét|xét]]
#* [察] sát, soát, xét {{exp|- Xem kĩ: Soi xét; Xét nhà tìm kẻ gian - Tìm kĩ điểm dở: Xét nét; Xét mình - Tìm hiểu rồi phán đoán: Xét án; Xét xử }}
#* [察]<sup>*</sup> sát, soát, xét {{exp|- Xem kĩ: Soi xét; Xét nhà tìm kẻ gian - Tìm kĩ điểm dở: Xét nét; Xét mình - Tìm hiểu rồi phán đoán: Xét án; Xét xử }}
#:: 勘察(khám xét)
#:: 勘察(khám xét)
#:: 察處(xét xử)
#:: 察處(xét xử)