恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/51-100」
no edit summary
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔34: | 𣳔34: | ||
#* 𩩖 {{exp|- Xương làm khung đỡ: Xương sống; Sống mũi - Bờ dầy của lưỡi dao: Đập cá chết bằng sống dao}} | #* 𩩖 {{exp|- Xương làm khung đỡ: Xương sống; Sống mũi - Bờ dầy của lưỡi dao: Đập cá chết bằng sống dao}} | ||
#[[標準化𡨸喃:đại|đại]] | #[[標準化𡨸喃:đại|đại]] | ||
#* 𠰺 {{exp|- Không cần cân nhắc: Nói đại; Làm đại - Tin tức chưa phối kiểm: Lời đồn đại - Ngựa phi: Nước đại}} | |||
#* 杕 {{exp|Hoa còn gọi là Sứ}} | |||
#* [代] đại | |||
#* [埭] đại | |||
#* [岱] đại | |||
#* [玳] đại | |||
#* [瑇] đại | |||
#* [袋] đại | |||
#* [黛] đại | |||
#* [大] đại, thái | |||
#* [棣] lệ, đại, thế, đệ | |||
#[[標準化𡨸喃:trị|trị]] | #[[標準化𡨸喃:trị|trị]] | ||
#* [值] trị | |||
#* [治] trị | |||
#[[標準化𡨸喃:để|để]] | #[[標準化𡨸喃:để|để]] | ||
#* 抵 | |||
#* [提] đề, thì, để | |||
#* [邸] để | |||
#* [底] để | |||
#* [弤] để | |||
#* [詆] để | |||
#* [觝] để | |||
#* [牴] để | |||
#* [柢] để, đế | |||
#* [氐] để, đê | |||
#* [抵] để, chỉ | |||
#* [的] đích, để | |||
#* [厎] chỉ, để | |||
#* [舐] thỉ, để | |||
#* [坻] trì, để | |||
#[[標準化𡨸喃:thực|thực]] | #[[標準化𡨸喃:thực|thực]] | ||
#[[標準化𡨸喃:gia|gia]] | #[[標準化𡨸喃:gia|gia]] |