恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔587: 𣳔587:
#[[標準化𡨸喃:nga|nga]]
#[[標準化𡨸喃:nga|nga]]
#[[標準化𡨸喃:ngay|ngay]]
#[[標準化𡨸喃:ngay|ngay]]
#* 𣦍<sup>*</sup> {{exp|- Thẳng thắn: Ngay ngắn; Ngay tình ai biết mưu gian - Thẳng đứng: Ngay lưng (* giữ lưng thẳng; * không chịu lam làm) - Tính tình chính trực: Người ngay kẻ gian; Ăn ngay ở lành - Lo ngại: Ngay ngáy - Ngây: Cứ ngay mặt ra, không biết nói gì - Lập tức: Nói rồi rồi lại ăn lời được ngay! - Gồm đủ: Ngay cả cây tươi cũng cháy}}
#[[標準化𡨸喃:nhạc|nhạc]]
#[[標準化𡨸喃:nhạc|nhạc]]
#[[標準化𡨸喃:nữa|nữa]]
#[[標準化𡨸喃:nữa|nữa]]