恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→901 ~) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) (→1401~) |
||
𣳔1.568: | 𣳔1.568: | ||
#[[標準化𡨸喃:nghị|nghị]] | #[[標準化𡨸喃:nghị|nghị]] | ||
#[[標準化𡨸喃:nghiêm|nghiêm]] | #[[標準化𡨸喃:nghiêm|nghiêm]] | ||
=== | ===1401~1500=== | ||
#[[標準化𡨸喃:ngợi|ngợi]] | #[[標準化𡨸喃:ngợi|ngợi]] | ||
#[[標準化𡨸喃:ngọt|ngọt]] | #[[標準化𡨸喃:ngọt|ngọt]] | ||
𣳔1.689: | 𣳔1.689: | ||
#[[標準化𡨸喃:bấy|bấy]] | #[[標準化𡨸喃:bấy|bấy]] | ||
#[[標準化𡨸喃:bè|bè]] | #[[標準化𡨸喃:bè|bè]] | ||
===1501~=== | |||
#[[標準化𡨸喃:bế|bế]] | #[[標準化𡨸喃:bế|bế]] | ||
#[[標準化𡨸喃:bẻ|bẻ]] | #[[標準化𡨸喃:bẻ|bẻ]] | ||
𣳔1.720: | 𣳔1.721: | ||
#[[標準化𡨸喃:chìa|chìa]] | #[[標準化𡨸喃:chìa|chìa]] | ||
#[[標準化𡨸喃:chìm|chìm]] | #[[標準化𡨸喃:chìm|chìm]] | ||
#[[標準化𡨸喃:chở|chở]] | #[[標準化𡨸喃:chở|chở]] | ||
#[[標準化𡨸喃:chợ|chợ]] | #[[標準化𡨸喃:chợ|chợ]] | ||
𣳔1.890: | 𣳔1.890: | ||
#[[標準化𡨸喃:lốc|lốc]] | #[[標準化𡨸喃:lốc|lốc]] | ||
#[[標準化𡨸喃:lọc|lọc]] | #[[標準化𡨸喃:lọc|lọc]] | ||
#* 漉<sup>*</sup> {{exp|- Gạn cấn: Nước lọc - Chọn một số bỏ một số: Lựa lọc; Thanh lọc (cụm từ này nửa Hv nửa Nôm! Thanh lộc?) - Gian lận: Lừa lọc}} | |||
#* 𡂎 {{exp|Tượng thanh: Bánh xe kêu lọc cọc (lọc xọc)}} | |||
#[[標準化𡨸喃:lôi|lôi]] | #[[標準化𡨸喃:lôi|lôi]] | ||
#[[標準化𡨸喃:lóng|lóng]] | #[[標準化𡨸喃:lóng|lóng]] |