恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔286: | 𣳔286: | ||
#[[標準化𡨸喃:phủ|phủ]] | #[[標準化𡨸喃:phủ|phủ]] | ||
#[[標準化𡨸喃:thấy|thấy]] | #[[標準化𡨸喃:thấy|thấy]] | ||
#* 𧡊<sup>*</sup> {{exp|Nhận ra nhờ giác quan, nhất là thị giác: Thấy người sang bắt quàng làm họ}} | |||
#[[標準化𡨸喃:tìm|tìm]] | #[[標準化𡨸喃:tìm|tìm]] | ||
#[[標準化𡨸喃:tố|tố]] | #[[標準化𡨸喃:tố|tố]] |