|
|
(空顯示2番版於𡧲𧵑共𠊛用) |
𣳔1: |
𣳔1: |
| {{1000 bài cơ bản}}Một cách tổng quát, '''đo lường''' là việc xác định độ lớn của không chỉ các [[đại lượng vật lý]] mà có thể là bất cứ khái niệm gì có thể [[so sánh]] được với nhau. | | {{懃準化}}𠬠格總括、'''度量'''羅役確定度𡘯𧵑空只各[[大量物理]]𦓡𣎏體羅不據概念夷𣎏體[[搊𤯭]]得𢭲膮。 |
|
| |
|
| Đo lường cung cấp các chuẩn mực về độ lớn cho giao dịch trong đời sống. Đo lường nói riêng, hay [[quan sát]] và [[thí nghiệm]] nói chung, cũng là một bước quan trọng trong nghiên cứu [[khoa học]] ([[khoa học tự nhiên]] và [[khoa học xã hội]]).
| | 度量供給各準墨𧗱度𡘯朱交易𥪝𠁀𤯨。度量吶𥢆、咍[[觀察]]吧[[試驗]]吶終、共羅𠬠𨀈關重𥪝研究[[科學]]([[科學自然]]吧[[科學社會]])。 |
|
| |
|
| Trong [[vật lý]] và [[công nghệ]], đo lường được thực hiện bằng cách so sánh giữa đại lượng vật lý cần đo với đại lượng vật lý cùng thể loại, nhưng ở những điều kiện tiêu chuẩn (thường là không thay đổi theo [[thời gian]]) gọi là [[đơn vị đo]]. Việc đo này đem lại một [[con số]] thể hiện mối liên hệ về độ lớn giữa đại lượng cần đo và đơn vị đo. Đồng thời, nếu có thể, đo lường cũng cho biết [[sai số]] của con số trên ('''sai số phép đo''').
| | 𥪝[[物理]]吧[[工藝]]、度量得實現憑格搊𤯭𡧲大量物理勤度𢭲大量物理拱體類、仍於仍條件標準(常羅空𠊝𢷮遶[[時間]])噲羅[[單位度]]。役度呢𨑻吏𠬠[[𡥵數]]體現䋦聯繫𧗱度𡘯𡧲大量勤度吧單位度。同時、𡀮𣎏體、度量共朱別[[差數]]𧵑𡥵數𨕭('''差數法度''')。 |
|
| |
|
| Các phương tiện giúp thực hiện đo lường gọi là [[dụng cụ đo lường]]. Môn học nghiên cứu về đo lường là
| | 各方便𠢞實現度量噲羅[[用具度量]]。門學研究𧗱度量羅 |
| '''khoa đo lường'''. | | '''科度量'''。 |
|
| |
|
| :''Đo lường là việc so sánh với tiêu chuẩn.'' – [[William Shockley]] | | :「度量羅役搊𤯭𢭲標準。」 – [[William Shockley]] |
|
| |
|
| == Lịch sử == | | ==歷史== |
| | 𠓀箕、[[律]]規定𧗱度量㐌得形成抵𢶢吏奸吝𥪝交易。𣈜𠉞、各單位度得定義𨕭基礎科學、吧遵遶各協約國際。[http://www.tcvn.gov.vn/ 總局標準度量質量越南]羅機關級國家負責𧗱頒行吧寔試各標準度量於[[越南]]。 |
|
| |
|
| Trước kia, [[luật]] quy định về đo lường đã được hình thành để chống lại gian lận trong giao dịch. Ngày nay, các đơn vị đo được định nghĩa trên cơ sở khoa học, và tuân theo các hiệp ước quốc tế. [http://www.tcvn.gov.vn/ Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Việt Nam] là cơ quan cấp quốc gia phụ trách về ban hành và thực thi các tiêu chuẩn đo lường ở [[Việt Nam]].
| | 歷史𧵑度量羅𠬠分𧵑[[歷史科學吧工藝]]。 |
|
| |
|
| Lịch sử của đo lường là một phần của [[lịch sử khoa học và công nghệ]].
| | ===各系度量=== |
| | *[[系度量國際]] |
| | *[[系度量古𧵑越南|系度量古越南]] |
|
| |
|
| === Các hệ đo lường === | | ==𧁷巾𧵑度量== |
| * [[Hệ đo lường quốc tế]]
| | 役度量常川得撻𠓀要求減差數𧵑法度𦤾𠁑𣞪芇𪦆。寔際役呢𡗊欺慄𧁷。 |
| * [[Hệ đo lường cổ của Việt Nam|Hệ đo lường cổ Việt Nam]]
| |
|
| |
|
| == Khó khăn của đo lường == | | ===𥪝物理=== |
| Việc đo lường thường xuyên được đặt trước yêu cầu giảm sai số của phép đo đến dưới mức nào đó. Thực tế việc này nhiều khi rất khó.
| | 𠬠分𧵑𧁷巾𣎏體𦣰𥪝界限自然𧵑[[原理不定]]、一羅欺爫役𢭲各物體微無(戟𡱩𡮈欣 [[micrô 𠼽]])。𧁷巾𣎏體𦣰𥪝界限𧗱[[空間]]吧時間𧵑類𠊛欺研究𧗱各物體於壙隔吧於時點賒𥪝[[宇宙]]。 |
|
| |
|
| === Trong vật lý === | | ===𥪝科學社會=== |
| Một phần của khó khăn có thể nằm trong giới hạn tự nhiên của [[nguyên lý bất định]], nhất là khi làm việc với các vật thể vi mô (kích thước nhỏ hơn [[micrômét]]). Khó khăn có thể nằm trong giới hạn về [[không gian]] và thời gian của loài người khi nghiên cứu về các vật thể ở khoảng cách và ở thời điểm xa trong [[vũ trụ]].
| | 𧁷巾𣎏體出發詞定義概念、定義法搊𤯭吧目的𧵑度量。𠸠諭𠬠數概念𧁷度度如 |
| | *[[見識]]𧵑𠬠𠊛 |
| | *[[感覺]]𧵑𠬠𠊛 |
|
| |
|
| === Trong khoa học xã hội === | | ==䀡添== |
| Khó khăn có thể xuất phát từ định nghĩa khái niệm, định nghĩa phép so sánh và mục đích của đo lường. Ví dụ một số khái niệm khó đo đạc như
| | *[[單位度]] |
| * [[kiến thức]] của một người | | *[[差數]] |
| * [[cảm giác]] của một người | | *[[原理不定]] |
| | *[[度量經濟]] |
| | *[[技術度量]] |
|
| |
|
| == Xem thêm == | | ==參考== |
| * [[Đơn vị đo]]
| | {{參考}} |
| * [[Sai số]]
| | ==連結外== |
| * [[Nguyên lý bất định]]
| | * [http://www.tcvn.gov.vn/ 總局標準度量質量越南] |
| * [[Đo lường kinh tế]] | | * [http://www.vmi.gov.vn/ 院度量越南] |
| * [[Kỹ thuật đo lường]] | |
|
| |
|
| ==Tham khảo==
| |
| {{tham khảo}}
| |
| == Liên kết ngoài ==
| |
| * [http://www.tcvn.gov.vn/ Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng Việt Nam]
| |
| * [http://www.vmi.gov.vn/ Viện đo lường Việt Nam]
| |
|
| |
|
| | | [[體類:科度量|科度量]] |
| [[Thể loại:Khoa đo lường| ]] | | [[體類:排基本初開]] |
| [[Thể loại:Bài cơ bản sơ khai]] | |
𠬠格總括、度量羅役確定度𡘯𧵑空只各大量物理𦓡𣎏體羅不據概念夷𣎏體搊𤯭得𢭲膮。
度量供給各準墨𧗱度𡘯朱交易𥪝𠁀𤯨。度量吶𥢆、咍觀察吧試驗吶終、共羅𠬠𨀈關重𥪝研究科學(科學自然吧科學社會)。
𥪝物理吧工藝、度量得實現憑格搊𤯭𡧲大量物理勤度𢭲大量物理拱體類、仍於仍條件標準(常羅空𠊝𢷮遶時間)噲羅單位度。役度呢𨑻吏𠬠𡥵數體現䋦聯繫𧗱度𡘯𡧲大量勤度吧單位度。同時、𡀮𣎏體、度量共朱別差數𧵑𡥵數𨕭(差數法度)。
各方便𠢞實現度量噲羅用具度量。門學研究𧗱度量羅
科度量。
- 「度量羅役搊𤯭𢭲標準。」 – William Shockley
歷史
𠓀箕、律規定𧗱度量㐌得形成抵𢶢吏奸吝𥪝交易。𣈜𠉞、各單位度得定義𨕭基礎科學、吧遵遶各協約國際。總局標準度量質量越南羅機關級國家負責𧗱頒行吧寔試各標準度量於越南。
歷史𧵑度量羅𠬠分𧵑歷史科學吧工藝。
各系度量
𧁷巾𧵑度量
役度量常川得撻𠓀要求減差數𧵑法度𦤾𠁑𣞪芇𪦆。寔際役呢𡗊欺慄𧁷。
𥪝物理
𠬠分𧵑𧁷巾𣎏體𦣰𥪝界限自然𧵑原理不定、一羅欺爫役𢭲各物體微無(戟𡱩𡮈欣 micrô 𠼽)。𧁷巾𣎏體𦣰𥪝界限𧗱空間吧時間𧵑類𠊛欺研究𧗱各物體於壙隔吧於時點賒𥪝宇宙。
𥪝科學社會
𧁷巾𣎏體出發詞定義概念、定義法搊𤯭吧目的𧵑度量。𠸠諭𠬠數概念𧁷度度如
䀡添
參考
連結外