恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:Các」
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (→các¹) |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (→𡨸漢) |
||
𣳔18: | 𣳔18: | ||
{{dt|铬}} | {{dt|铬}} | ||
<small> | <small> | ||
''vi.'' | ''vi.'' | ||
* Chất chromium (Cr): Các thiết | * Chất chromium (Cr): Các thiết | ||
𣳔26: | 𣳔27: | ||
{{dt|阁 閤 }} | {{dt|阁 閤 }} | ||
<small> | <small> | ||
''vi.'' | ''vi.'' | ||
* Lầu: Khuê các | * Lầu: Khuê các |
版㵋一𣅶18:37、𣈜5𣎃12𢆥2013
𡨸漢
※ Chuhan for Các: 各 鉻 閣
các¹
:
各
: -
vi.
- Mỗi người: Các bất tương đồng (không ai giống ai); Các bán (mỗi người một nửa)
- Khác: Các biệt
- Gọi hết mọi người: Các vị (Quý vị VN)
các²
:
鉻
:铬
vi.
- Chất chromium (Cr): Các thiết
các³
:
閣
:阁 閤
vi.
- Lầu: Khuê các
- Vị ngồi trên gác: Các hạ (ngài ngồi cao tôi ngồi thấp); Nội các (đoàn bộ trưởng)
- Phiên âm: Cách lâm nạp đạt (Grenada); Cách lâm uy trị bình thời (giờ GMT)