恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:各詞典漢喃」

(造張𡤔𠇍內容「* [http://www.chunom.org/pages/genibrel Dictionnaire Annamite-Français. Génibrel, J.F.M., 1898] * [http://www.chunom.org/pages/bonet Dictionnaire Annamite-Français. L…」)
 
n空固𥿂略𢯢𢷮
 
(空顯示49番版𧵑4𠊛用於𡧲)
𣳔1: 𣳔1:
* [http://www.chunom.org/pages/genibrel Dictionnaire Annamite-Français. Génibrel, J.F.M., 1898]
{{R-Check}} '''嗣德聖製字學解義歌 Tự Đức Thánh Chế Tự Học Giải Nghĩa Ca - 茹出版順化 Nhà Xuất Bản Thuận Hóa''' <small>[[https://drive.google.com/drive/folders/11Ps8pAMo92OSv7Z2mFHHOjkhzo54aieV?usp=sharing Google] [https://pan.baidu.com/s/1jAg4hIciJJzpELalMMj98A Baidu] (passcode: '''mz5q''')]</small> <small><b>(TDC)</b></small>
* [http://www.chunom.org/pages/bonet Dictionnaire Annamite-Français. Langue officielle et langue vulgaire. Bonet, Jean, 1899]
 
* [http://staging.nomfoundation.org/taberd/?p=quoc_ngu 南越洋合字彙 DICTIONARIUM ANAMITICO-LATINUM. ADITUM A J. L. TABERD]
{{R-Check}} [https://vi.wikisource.org/wiki/%C4%90%E1%BA%A1i_Nam_Qu%E1%BA%A5c_%C3%A2m_t%E1%BB%B1_v%E1%BB%8B 大南國音字彙 Đại Nam Quốc Âm Tự Vị] <small><b>(DGT)</b></small>
* [http://www.nomfoundation.org/nom-tools/Nom-Dictionary Tra cứu Tự Điển. Hội Bảo Tồn Di Sản Chữ Nôm]
 
* [http://vny2k.com/hannom/default.asp Từnguyên HánNôm 漢喃同源辭]
{{R-Check}} 字典𡨸喃 Từ điển chữ Nôm - 茹出版沱㶞 Nhà xuất bạn Đà Nẵng <small>[[https://drive.google.com/file/d/0ByXIvWRASkT9UEwxT1VGT2NfN1E/view?usp=sharing Google] [https://pan.baidu.com/s/1wPKT0zk1Jp68DZr-2kNrIQ Baidu] (passcode: '''cznh''')]</small> <small><b>(DNG)</b></small>
* [http://vietnamtudien.org/hanviet 漢越辭典摘引 Hán Việt Từ Điển Trích Dẫn]
 
* [http://hannom.huecit.vn TỰ ĐIỂN HÁN VIỆT THIỀU CHỬU]
{{R-Check}} 字喃字典 Từ điển chữ Nôm - 竹内与之助<small>[[https://drive.google.com/file/d/1Ask8U3t9sITX4RH746mujmSTA5pfXm7m/view?usp=sharing Google] [https://pan.baidu.com/s/1CoHiNiNB5ug5SgVRpWTIOQ Baidu] (passcode: '''cxkx''')]</small> <small><b>(TUY)</b></small>
* Tự Đức thánh chế tự học giải nghĩa ca (嗣德聖製字學解義歌), etc.
 
{{R-Check}} [http://nomfoundation.org/nom-tools/Tu-Dien-Chu-Nom-Dan_Giai/Tu-Dien-Chu-Nom-Dan_Giai Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải] <small><b>(DGI)</b></small>
 
{{R-Check}} [http://www.chunom.org/pages/genibrel Dictionnaire Annamite-Français (Génibrel, J.F.M., 1898)] <small><b>(GNB)</b></small>
 
{{R-Check}} [http://www.chunom.org/pages/bonet Dictionnaire Annamite-Français (Langue officielle et langue vulgaire. Bonet, Jean, 1899)] <small><b>(BNT)</b></small>
 
{{R-Check}} [http://www.chunom.org/pages/tdcntd/ 字典𡨸喃摘引 Từ Điển Chữ Nôm Trích Dẫn - VVH 2009] <small> [[https://drive.google.com/file/d/1q5eBweAXVT5s_eN-4Icl8XOHI66BBnYu/view?usp=sharing Google] [https://pan.baidu.com/s/1Vi1683q2aksASn1K5iC6jg Baidu] (passcode: '''qun0''')] <b>(TRD)</b></small>
 
{{R-Check}} 大字典𡨸喃 Đại Từ Điển Chữ Nôm - 武文敬 Vũ Văn Kính<small> [[https://drive.google.com/file/d/1Q2y4-SmZU1Jua4hEdlum2mBHSGkHAc64/view?usp=sharing Google] [https://pan.baidu.com/s/1vGY54OonfaY7_8irNxBVyw Baidu] (passcode: '''2arq''')] <b>(DTD)</b></small>
 
----
 
# [http://hannom.nlv.gov.vn/hannom/cgi-bin/hannom?a=d&d=CdjlbdgGlQRkSIDB.1.1&e=-------vi-20--1--txt-txIN%7ctxME------ 嗣德聖製字學解義歌(Tự Đức Thánh Chế Tự Học Giải Nghĩa Ca)]
# [http://hannom.nlv.gov.vn/hannom/cgi-bin/hannom?a=d&d=CdjlbdgGlQOPtkmo.1.1&e=-------vi-20--1--txt-txIN%7ctxME------ 嗣德聖製論語釋義歌(Tự Đức Thánh Chế Luận Ngữ Thích Nghĩa Ca)]
# Việt Nam Tự Điển 越南字典 - Hội Khai Trí Tiến Đức 1954 <small> [[https://drive.google.com/file/d/17mK6P2y25NuNOVQYQVoL44vwJlZTcbWB/view?usp=sharing Google] [https://pan.baidu.com/s/1RxI_NLEthTxQnUzcb2VGWg Baidu] (passcode: '''n8op''')]</small>
# [https://www.google.com.vn/url?sa=t&rct=j&q=&esrc=s&source=web&cd=4&cad=rja&uact=8&ved=0CDcQFjAD&url=http%3A%2F%2Fbooks.google.com%2Fbooks%2Fabout%2F%25E5%2597%25A3%25E5%25BE%25B7%25E8%2581%2596%25E5%2588%25B6%25E5%25AD%2597%25E5%25AD%25B8%25E8%25A7%25A3%25E7%25BE%25A9%25E6%25AD%258C%25E8%25AD%25AF%25E8%25A8%25BB.html%3Fid%3DYH9kAAAAMAAJ&ei=1fn-U-PTOKfC8QHimoHABg&usg=AFQjCNGX9_RFzoATpE4nvmvWUxL9KVt5wA&bvm=bv.74035653,d.b2U 嗣德聖制字學解義歌譯註]
# [http://nomfoundation.org/nom-tools/Taberd-Dictionary 南越洋合字彙 DICTIONARIUM ANAMITICO-LATINUM. ADITUM A J. L. TABERD]
# [http://books.google.vn/books?id=6xhFAAAAcAAJ&dq=grammaire%20annamite&pg=PA385#v=onepage&q=grammaire%20annamite&f=false Grammaire Annamite suivie d'un vocabulaire français-annamite et annamite-français]
# [http://www.nomfoundation.org/nom-tools/Nom-Dictionary Tra cứu Tự Điển - Hội Bảo Tồn Di Sản Chữ Nôm]
# [http://hannom.huecit.vn/ TỰ ĐIỂN HÁN VIỆT THIỀU CHỬU]
# [http://vny2k.com/hannom/default.asp Từnguyên HánNôm 漢喃同源辭]
# [http://vietnamtudien.org/hanviet 漢越辭典摘引 Hán Việt Từ Điển Trích Dẫn]
# [http://tratu.soha.vn Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary]
# [http://tratu.coviet.vn/ Cồ Việt - Tra từ - Tra từ điển và dịch thuật trực tuyến]
# [http://www.vndic.net Tu dien Anh Viet online truc tuyen - Vietnamese Dictionary]
# [http://dic.daum.net/index.do?dic=vi Daum 베트남어사전] <small>(Hầu hết các từ Hán Việt được chú thích bằng chữ Hán)</small>
# [http://vndic.naver.com/ 네이버 베트남어사전] <small>(Hầu hết các từ Hán Việt được chú thích bằng chữ Hán)</small>
# [http://www.lingoes.cn/zh/dictionary/dict_down.php?id=861EAB613794A548ABFA87F7EA157B68 越漢詞典 wesnoth@ustc] <small>〔[https://www.asuswebstorage.com/navigate/a/#/s/34B7B077D16445D0BA6622890719A940Y Địa chỉ tải xuống dự phòng]〕</small> <small>(Hầu hết các từ Hán Việt được chú thích bằng chữ Hán)</small>
# [http://www.amazon.cn/dp/B00OPLKA78 詞典㗂京中國]
# [http://hvdic.thivien.net/ Tra từ - Từ điển Hán-Việt trích dẫn tổng hợp]
# [https://vtudien.com/ Từ điển Anh Việt. English-Vietnamese Dictionary]
# [https://www.asuswebstorage.com/navigate/a/#/s/E910416443D3446DA1A1E9A17E8ADE1EY 詞典詞漢越 Từ điển từ Hán Việt - 祁廣謀 Kì Quảng Mưu(2017)]
# [https://chunom.net/Tu-dien.html Tra cứu Từ điển Tiếng Việt]
# [http://www.vietnamtudien.org/@quantructd.html vietnamtudien.org]

版㵋一𣅶09:26、𣈜30𣎃7𢆥2024

YesY 嗣德聖製字學解義歌 Tự Đức Thánh Chế Tự Học Giải Nghĩa Ca - 茹出版順化 Nhà Xuất Bản Thuận Hóa Google Baidu (passcode: mz5q)] (TDC)

YesY 大南國音字彙 Đại Nam Quốc Âm Tự Vị (DGT)

YesY 字典𡨸喃 Từ điển chữ Nôm - 茹出版沱㶞 Nhà xuất bạn Đà Nẵng Google Baidu (passcode: cznh)] (DNG)

YesY 字喃字典 Từ điển chữ Nôm - 竹内与之助Google Baidu (passcode: cxkx)] (TUY)

YesY Tự Điển Chữ Nôm Dẫn Giải (DGI)

YesY Dictionnaire Annamite-Français (Génibrel, J.F.M., 1898) (GNB)

YesY Dictionnaire Annamite-Français (Langue officielle et langue vulgaire. Bonet, Jean, 1899) (BNT)

YesY 字典𡨸喃摘引 Từ Điển Chữ Nôm Trích Dẫn - VVH 2009 Google Baidu (passcode: qun0)] (TRD)

YesY 大字典𡨸喃 Đại Từ Điển Chữ Nôm - 武文敬 Vũ Văn KínhGoogle Baidu (passcode: 2arq)] (DTD)


  1. 嗣德聖製字學解義歌(Tự Đức Thánh Chế Tự Học Giải Nghĩa Ca)
  2. 嗣德聖製論語釋義歌(Tự Đức Thánh Chế Luận Ngữ Thích Nghĩa Ca)
  3. Việt Nam Tự Điển 越南字典 - Hội Khai Trí Tiến Đức 1954 Google Baidu (passcode: n8op)]
  4. 嗣德聖制字學解義歌譯註
  5. 南越洋合字彙 DICTIONARIUM ANAMITICO-LATINUM. ADITUM A J. L. TABERD
  6. Grammaire Annamite suivie d'un vocabulaire français-annamite et annamite-français
  7. Tra cứu Tự Điển - Hội Bảo Tồn Di Sản Chữ Nôm
  8. TỰ ĐIỂN HÁN VIỆT THIỀU CHỬU
  9. Từnguyên HánNôm 漢喃同源辭
  10. 漢越辭典摘引 Hán Việt Từ Điển Trích Dẫn
  11. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở - Free Online Vietnamese dictionary
  12. Cồ Việt - Tra từ - Tra từ điển và dịch thuật trực tuyến
  13. Tu dien Anh Viet online truc tuyen - Vietnamese Dictionary
  14. Daum 베트남어사전 (Hầu hết các từ Hán Việt được chú thích bằng chữ Hán)
  15. 네이버 베트남어사전 (Hầu hết các từ Hán Việt được chú thích bằng chữ Hán)
  16. 越漢詞典 wesnoth@ustc Địa chỉ tải xuống dự phòng (Hầu hết các từ Hán Việt được chú thích bằng chữ Hán)
  17. 詞典㗂京中國
  18. Tra từ - Từ điển Hán-Việt trích dẫn tổng hợp
  19. Từ điển Anh Việt. English-Vietnamese Dictionary
  20. 詞典詞漢越 Từ điển từ Hán Việt - 祁廣謀 Kì Quảng Mưu(2017)
  21. Tra cứu Từ điển Tiếng Việt
  22. vietnamtudien.org