恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n空固𥿂略𢯢𢷮
 
(空顯示158番版𧵑6𠊛用於𡧲)
𣳔1: 𣳔1:
==介紹==
*'''[http://www.hannom-rcv.org/BCHNCTD.html 榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm Chuẩn Thường dùng]''' [https://www.asuswebstorage.com/navigate/a/#/s/DD1B718D08E54C92A6D8D4CDDB479251Y]
Here is a list of Vietnamese common syllables by frequency.  
*[http://www.hannom-rcv.org/Lookup-CHNC.html 工具查究𡨸漢喃準 Công cụ Tra cứu chữ Hán Nôm Chuẩn]
*[[準化:榜𡨸翻音|榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên Âm]]
*[[準化:名冊各省城|名冊各省城 Danh sách các Tỉnh Thành]]
*[[準化:原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞|原則譯各名詞𥢆𥪝各言語東亞 Nguyên tắc dịch các danh từ riêng trong các ngôn ngữ Đông Á]]


<u>'''Standard Chunom''' and Chuhan are listed under each syllable. You can search the determined '''Standard Chunom''' in this list. Please press ''Ctrl-F'' and input the Chuquocngu of the Chunom (or Chuhan) to look up.</u>
==𧗱役準化𡨸漢喃 <small>Về việc chuẩn hóa chữ Hán Nôm</small>==
𡨸漢吧𡨸喃(𡨸漢喃)𱺵部分關重𥪝文化古傳越南、貯撜歷史吧文化𱍿𠁀𧵑民族。雖然、由影響𧵑方西、事進化自然𧵑𡨸漢喃㐌被間斷𠓨頭世紀20、引𦤾情狀存在𡗉𡨸異體吧事𪵅𧿬𥪝格使用𡨸、𨠳捍阻朱役保存吧傳播𡨸𢪏尼。抵保衛吧繼承文化貴寶尼、㨢高效果交接憑𡨸漢喃、衆碎㐌展開役準化𡨸漢喃。<br/><small>Chữ Hán và chữ Nôm (chữ Hán Nôm) là bộ phận quan trọng trong văn hóa cổ truyền Việt Nam, chứa đựng lịch sử và văn hóa lâu đời của dân tộc. Tuy nhiên, do ảnh hưởng của phương Tây, sự tiến hóa tự nhiên của chữ Hán Nôm đã bị gián đoạn vào đầu thế kỷ 20, dẫn đến tình trạng tồn tại nhiều chữ dị thể và sự lộn xộn trong cách sử dụng chữ, gây cản trở cho việc bảo tồn và truyền bá chữ viết này. Để bảo vệ và kế thừa văn hóa quý báu này, nâng cao hiệu quả giao tiếp bằng chữ Hán Nôm, chúng tôi đã triển khai việc chuẩn hóa chữ Hán Nôm.</small>


The '''Standard Chunom''' are chosen after discussion and based on the following materials:
'''目的𧵑役準化''' <small>Mục đích của việc chuẩn hóa</small>
* [http://www.chunom.org/pages/genibrel Dictionnaire Annamite-Français. Génibrel, J.F.M., 1898]
*'''增強事繼承文化''':𨑗基礎𠬉事𡍚悋、各𡨸普遍一𥪝歷史得譔𫜵𡨸準。條尼固義𱺵仍𠊛別各𡨸漢喃準仕易揚讀得𠬠量𡘯冊𡲈古𠸗、自妬固体保衛吧繼承效果𡋂文化民族。<br/><small>Tăng cường sự kế thừa văn hóa: Trên cơ sở tránh sự nhầm lẫn, các chữ phổ biến nhất trong lịch sử được chọn làm chữ chuẩn. Điều này có nghĩa là những người biết các chữ Hán Nôm chuẩn sẽ dễ dàng đọc được một lượng lớn sách vở cổ xưa, từ đó có thể bảo vệ và kế thừa hiệu quả nền văn hóa dân tộc.</small>
* [http://www.chunom.org/pages/bonet Dictionnaire Annamite-Français. Langue officielle et langue vulgaire. Bonet, Jean, 1899]
*'''改善效果交接''':役準化仕減各樔捍交接由各𡨸異體𨠳𫥨吧減少事曉𡍚。<br/><small>Cải thiện hiệu quả giao tiếp: Việc chuẩn hóa sẽ giảm các rào cản giao tiếp do các chữ dị thể gây ra và giảm thiểu sự hiểu lầm.</small>
* [http://staging.nomfoundation.org/taberd/?p=quoc_ngu 南越洋合字彙 DICTIONARIUM ANAMITICO-LATINUM. ADITUM A J. L. TABERD]
*'''㨢高效果教育''':只懃學各𡨸準𠊝爲各𡨸異體、條尼減時間吧度𠸋𥪝過程學。<br/><small>Nâng cao hiệu quả giáo dục: Chỉ cần học các chữ chuẩn thay vì các chữ dị thể, điều này giảm thời gian và độ khó trong quá trình học.</small>
* [http://www.nomfoundation.org/nom-tools/Nom-Dictionary Tra cứu Tự Điển. Hội Bảo Tồn Di Sản Chữ Nôm]
*'''適應貝工藝現代''':役準化仕減浪費由各𡨸異體、朱法設計各部𢫈吧工具轉𢷮澦𨑗標準、自妬改善效果處理文本。<br/><small>Thích ứng với công nghệ hiện đại: Việc chuẩn hóa sẽ giảm lãng phí do các chữ dị thể, cho phép thiết kế các bộ gõ và công cụ chuyển đổi dựa trên tiêu chuẩn, từ đó cải thiện hiệu quả xử lý văn bản.</small>
* [http://vny2k.com/hannom/default.asp Từnguyên HánNôm 漢喃同源辭]
* [http://vietnamtudien.org/hanviet 漢越辭典摘引 Hán Việt Từ Điển Trích Dẫn]
* Tự Đức thánh chế tự học giải nghĩa ca (嗣德聖製字學解義歌), etc.


<small>'''Note''':
'''各㓶𧣲正𧵑役準化''' <small>Các khía cạnh chính của việc chuẩn hóa</small>
:''en.'' This frequency list is based on the following documents: ''Nghệ thuật'', ''Trái Đất'', ''Lịch sử thế giới'', ''Ngôn ngữ'', ''Sự sống'', ''Toán học'', ''Triết học'', ''Khoa học'', ''Văn hóa'', ''Công nghệ'' on Vietnamese Wikipedia.
*'''準化各𡨸異體𥪝𡨸喃''':固𡗉𡨸異體𥪝𡨸喃。𨑗基礎𠬉事𡍚悋、各𡨸普遍一𥪝歷史得譔𫜵𡨸準。<br/><small>Chuẩn hóa các chữ dị thể trong chữ Nôm: Có nhiều chữ dị thể trong chữ Nôm. Trên cơ sở tránh sự nhầm lẫn, các chữ phổ biến nhất trong lịch sử được chọn làm chữ chuẩn.</small>
:''zh.'' 文字來源為越南語維基百科 Nghệ thuật、Trái Đất、Lịch sử thế giới、Ngôn ngữ、Sự sống、Toán học、Triết học、Khoa học、Văn hóa、Công nghệ 十篇文章,涉及各個方面。文本文字數量巨大,但由於部份文字屬於組合字(如 a ́ 與 á),會被重複計算;此外尚有部份難以察覺的外來語或本人疏忽未能除去的外語,難以手動一一訂正,故數據有所偏差。略算約有百餘字出入。除去非越語成份,全篇約五萬一千六百四十二(51,642)字。篩除重複字,約一千九百十一(1,911)字。
*'''準化𡨸漢''':役準化𡨸漢常被𠬃過𤳸𡗉𠊛。𠓀先、各𡨸漢得使用普遍於越南常恪貝仍渃恪。標準壓用各𡨸得使用普遍於越南、譬喻如「窻」𱺵𡨸普遍一得使用朱「song」(固義𱺵「𨷯擻」)於越南、扔於中國「窗」𱺵𡨸得使用常川一、吧於日本、𡨸普遍一𱺵「窓」。次𠄩、役攄譔𡨸漢朱𠬠數詞漢越𦓡𠊛越造𫥨或各詞混種包𠁟漢越吻𣗓得準化。役準化㐌解決仍問題尼、譬喻如𥪝詞「tất cả」、「tất」𱺵𠬠𡨸漢得𢪏𱺵「畢」或「悉」、吧標準壓用「悉」、𡨸得使用普遍一𥪝歷史。<br/><small>Chuẩn hóa chữ Hán: Việc chuẩn hóa chữ Hán thường bị bỏ qua bởi nhiều người. Trước tiên, các chữ Hán được sử dụng phổ biến ở Việt Nam thường khác với những nước khác. Tiêu chuẩn áp dụng các chữ được sử dụng phổ biến ở Việt Nam, ví dụ như "窻" là chữ phổ biến nhất được sử dụng cho "song" (có nghĩa là "cửa sổ") ở Việt Nam, nhưng ở Trung Quốc "窗" là chữ được sử dụng thường xuyên nhất, và ở Nhật Bản, chữ phổ biến nhất là "窓". Thứ hai, việc lựa chọn chữ Hán cho một số từ Hán-Việt mà người Việt tạo ra hoặc các Từ hỗn chủng bao gồm Hán-Việt vẫn chưa được chuẩn hóa. Việc chuẩn hóa đã giải quyết những vấn đề này, ví dụ như trong từ "tất cả", "tất" là một chữ Hán được viết là "畢" hoặc "悉", và tiêu chuẩn áp dụng "悉", chữ được sử dụng phổ biến nhất trong lịch sử.</small>
'''''Statistics by [[成員:Keepout2010]]'''''</small>
*'''準化各𡨸用抵翻音''':各𡨸得使用特別朱翻音得確定。擔保哴𠬠音相應貝𠬠𡨸唯一。<br/><small>Chuẩn hóa các chữ dùng để phiên âm: Các chữ được sử dụng đặc biệt cho phiên âm được xác định. Đảm bảo rằng một âm tương ứng với một chữ duy nhất.</small>
*'''準化各𨁪句''':固各𨁪句恪僥得使用𥪝文本漢喃𬧺貝文本國語。<br/><small>Chuẩn hóa các dấu câu: Có các dấu câu khác nhau được sử dụng trong văn bản Hán Nôm so với văn bản Quốc ngữ.</small>


==Legend==
==參考==
* '''[ ]''' → Chuhan
[[準化:各詞典漢喃]]
* '''()''' → [[標準化𡨸喃:Simplified Nom Components|Simplified Nom characters]]<sup>([[討論‐標準化𡨸喃:Simplified Nom Components|討論]])</sup>
* '''<small>(𣗓確定)</small>''' → 各𡨸𣗓確定。/Noms that need to be standardized.([http://www.cjkvbbs.org/hannom/wi/index.php?title=%E9%AB%94%E9%A1%9E:%F0%A1%A8%B8%F0%A3%97%93%E7%A2%BA%E5%AE%9A 體類:𡨸𣗓確定])
* <sup>*</sup> → Transliteration character (Recommended characters for phonetic-transliteration)
 
==Vietnamese Common Syllables by Frequency==
===Top 10===
{{標準化𡨸喃:音節通常/1-10}}
 
===11~50===
{{標準化𡨸喃:音節通常/11-50}}
 
===51~100===
{{標準化𡨸喃:音節通常/51-100}}
 
===101~150===
{{標準化𡨸喃:音節通常/101-150}}
 
===151~200===
#[[標準化𡨸喃:thì|thì]]
#[[標準化𡨸喃:bởi|bởi]]
#[[標準化𡨸喃:nhận|nhận]]
#[[標準化𡨸喃:tây|tây]]
#[[標準化𡨸喃:thay|thay]]
#[[標準化𡨸喃:tượng|tượng]]
#[[標準化𡨸喃:âu|âu]]
#[[標準化𡨸喃:hợp|hợp]]
#[[標準化𡨸喃:thuyết|thuyết]]
#[[標準化𡨸喃:tới|tới]]
#[[標準化𡨸喃:trời|trời]]
#[[標準化𡨸喃:lịch|lịch]]
#[[標準化𡨸喃:lượng|lượng]]
#[[標準化𡨸喃:nào|nào]]
#[[標準化𡨸喃:bao|bao]]
#[[標準化𡨸喃:luận|luận]]
#[[標準化𡨸喃:vì|vì]]
#[[標準化𡨸喃:đồng|đồng]]
#[[標準化𡨸喃:qua|qua]]
#[[標準化𡨸喃:duy|duy]]
#[[標準化𡨸喃:tư|tư]]
#[[標準化𡨸喃:quá|quá]]
#[[標準化𡨸喃:tế|tế]]
#[[標準化𡨸喃:thường|thường]]
#[[標準化𡨸喃:trước|trước]]
#* 𠓀 {{exp|- Phía mặt nhìn thẳng: Đàng trước; Trước mắt -Thuộc quá khứ: Trước kia; Trước lạ sau quen - Sớm hơn một việc khác: Trước khi ra về}}
#* [著] trứ, trước, trữ
#[[標準化𡨸喃:địa|địa]]
#[[標準化𡨸喃:liên|liên]]
#[[標準化𡨸喃:tin|tin]]
#[[標準化𡨸喃:bắt|bắt]]
#[[標準化𡨸喃:kinh|kinh]]
#[[標準化𡨸喃:tinh|tinh]]
#[[標準化𡨸喃:họ|họ]]
#[[標準化𡨸喃:sản|sản]]
#[[標準化𡨸喃:tích|tích]]
#[[標準化𡨸喃:ngôn|ngôn]]
#[[標準化𡨸喃:ảnh|ảnh]]
#[[標準化𡨸喃:giữa|giữa]]
#[[標準化𡨸喃:gồm|gồm]]
#[[標準化𡨸喃:thiên|thiên]]
#[[標準化𡨸喃:toàn|toàn]]
#[[標準化𡨸喃:vùng|vùng]]
#* 𤀘 {{exp|Khu rộng: Một vùng như thể cây quỳnh cành dao (giống như vườn bà TâyVương mẫu; cảnh tiên)}}
#* 摓 {{exp|- Nở ra theo hình vòng: Đất vùng ra biển - Đột nhiên trỗi dậy: Vùng chạy; Vùng lên - Không chấp nhận áp lực: Vùng vằng - Cụm từ: Vùng vẫy (* tung hoành khắp miền;* dẫy dọn để thoát chỗ kẹt)}}
#[[標準化𡨸喃:nguyên|nguyên]]
#[[標準化𡨸喃:trọng|trọng]]
#[[標準化𡨸喃:biệt|biệt]]
#[[標準化𡨸喃:gọi|gọi]]
#* 噲(哙) {{exp|- Tính danh: Tên gọi - Kêu tới: Gọi hồn; Gọi dạ bảo vâng - Gom góp: Gọi vốn - Kêu rõ liên hệ: Phải gọi bằng chú - Lấy hình thức: Gọi là một chút vi thiềng}}
#[[標準化𡨸喃:nên|nên]]
#* {{proposal|年|nên}} {{exp|- Đáng làm: Tài nên trọng mà tình nên thương; Nên chăng - Do đó: Cho nên; Nên chi}}
#* 𢧚 {{exp|Thành công: Có chí thì nên; Nên nhà nên cửa}}
#* 揇 {{exp|Nghĩa như Nen* , Nêm* : chèn chặt: Nên cán cuốc}}
#[[標準化𡨸喃:truyền|truyền]]
#[[標準化𡨸喃:tiến|tiến]]
#[[標準化𡨸喃:cực|cực]]
#[[標準化𡨸喃:ngày|ngày]]
 
===201~250===
#[[標準化𡨸喃:lập|lập]]
#[[標準化𡨸喃:tác|tác]]
#[[標準化𡨸喃:tiên|tiên]]
#[[標準化𡨸喃:tồn|tồn]]
#[[標準化𡨸喃:bài|bài]]
#[[標準化𡨸喃:loại|loại]]
#[[標準化𡨸喃:cuộc|cuộc]]
#[[標準化𡨸喃:toán|toán]]
#[[標準化𡨸喃:cao|cao]]
#[[標準化𡨸喃:cùng|cùng]]
#* 共 {{exp|- Với: Cùng nhau - Ngang, chung: Cùng tuổi; Cùng làng}}
#* 窮 {{exp|Tới thế kẹt: Cùng đường; Quân tử thế cùng thêm thẹn mặt}}
#* [窮] cùng
#* [藭] cùng
#* [蛩] cung, cùng
#[[標準化𡨸喃:đời|đời]]
#* 𠁀 {{exp|- Thời gian lâu lâu không nhất định: Đời đời (mãi mãi); Đời xưa; Đời nay; - Thời một vua trị vì: Đời vua Quang Trung - Không bao giờ: Không đời nào - Thời gian một người sống: Một đời tài hoa; Nhớ đời - Phận: Đời làm lính - Thế hệ (thường kể là 25 năm): Đời cha ăn mặn đời con khát nước - Hưởng lạc: Biết mùi đời - Thế gian; Xã hội: Thói đời gian ngoa - Cụm từ: Ra đời (* Sinh ra; * Sống giữa xã hội)}}
#[[標準化𡨸喃:nói|nói]]
#[[標準化𡨸喃:tiêu|tiêu]]
#[[標準化𡨸喃:vấn|vấn]]
#[[標準化𡨸喃:tâm|tâm]]
#[[標準化𡨸喃:tiếp|tiếp]]
#[[標準化𡨸喃:trở|trở]]
#* 𠭤 {{exp|- Đổi chiều hướng: Trở về; Trở mình; Trở chứng; Tráo trở - Cụm từ: Trở mặt (* quay đầu nhìn; * phản phúc) - Mang bầu: Có trở; Ăn trở (người có mang hay thèm của chua)}}
#* 阻 {{exp|- Cấm cản: Lan trở; Trở kích (đánh chặn) - Can ngăn: Khuyến trở - (Đường) khó đi lại thiếu an ninh: Hiểm trở}}
#* [鉏] sừ, trở, tư
#* [俎] trở
#* [爼] trở
#* [阻] trở
#* [齟] trở
#* [沮] tự, trở, thư
#[[標準化𡨸喃:đặc|đặc]]
#[[標準化𡨸喃:dẫn|dẫn]]
#[[標準化𡨸喃:kết|kết]]
#[[標準化𡨸喃:tất|tất]]
#[[標準化𡨸喃:tiết|tiết]]
#[[標準化𡨸喃:biết|biết]]
#[[標準化𡨸喃:dạng|dạng]]
#[[標準化𡨸喃:gì|gì]]
#[[標準化𡨸喃:gian|gian]]
#[[標準化𡨸喃:hai|hai]]
#[[標準化𡨸喃:nguồn|nguồn]]
#[[標準化𡨸喃:quyển|quyển]]
#[[標準化𡨸喃:tiếng|tiếng]]
#[[標準化𡨸喃:chung|chung]]
#* 終 {{exp|- Cùng nhau: Chung sức; Chung vốn; Chung chạ sớm trưa - Của chung: Cha chung không ai khóc; Chồng chung thì đừng - Cảnh trí bốn mặt: Chung quanh lặng ngắt như tờ}}
#:: 盛旺終(thịnh vượng chung)
#* 盅 {{exp|- Bình (rượu, trà): Uống cả chung - Đấu để đong gạọ..: Chung đấu nhờ lưng một mẹ mày}}
#* [忪] chung
#* [鐘] chung
#* [鍾] chung
#* [螽] chung
#* [蔠] chung
#* [終] chung
#* [盅] chung
#[[標準化𡨸喃:chuyển|chuyển]]
#[[標準化𡨸喃:cổ|cổ]]
#[[標準化𡨸喃:tương|tương]]
#[[標準化𡨸喃:cái|cái]]
#[[標準化𡨸喃:chi|chi]]
#[[標準化𡨸喃:ngoài|ngoài]]
#[[標準化𡨸喃:bình|bình]]
#[[標準化𡨸喃:đế|đế]]
#[[標準化𡨸喃:đều|đều]]
#[[標準化𡨸喃:đông|đông]]
#[[標準化𡨸喃:thiết|thiết]]
#[[標準化𡨸喃:xem|xem]]
#[[標準化𡨸喃:biến|biến]]
#[[標準化𡨸喃:chức|chức]]
#[[標準化𡨸喃:lên|lên]]
#[[標準化𡨸喃:mỹ|mỹ]]
#[[標準化𡨸喃:yếu|yếu]]
#[[標準化𡨸喃:mới|mới]]
#[[標準化𡨸喃:tôn|tôn]]
 
===251~300===
#[[標準化𡨸喃:vị|vị]]
#[[標準化𡨸喃:chuẩn|chuẩn]]
#[[標準化𡨸喃:mạnh|mạnh]]
#[[標準化𡨸喃:mục|mục]]
#[[標準化𡨸喃:sẽ|sẽ]]
#[[標準化𡨸喃:cứu|cứu]]
#[[標準化𡨸喃:đường|đường]]
#[[標準化𡨸喃:nghiên|nghiên]]
#[[標準化𡨸喃:thần|thần]]
#[[標準化𡨸喃:cầu|cầu]]
#[[標準化𡨸喃:đá|đá]]
#* 𥒥 {{exp|- Khoáng Hv Thạch: Nước chảy đá mòn - Cứng như đá: Nước đá (nước đông đặc) - Khó đẽo mòn: Đá vàng thuỷ chung - Có tính bần tiện (tiếng bình dân)}}
#* 跢 {{exp|- Đẩy bằng chân: Khôn ngoan đá đụng người ngoài, Gà cùng một mẹ chớ hoài đá nhau - Chạm nhẹ (tiếng cổ): Đá đến - Chen vào: Nói đá tới; Thỉnh thoảng đá vào mấy câu; Đá gà đá vịt (tham gia ít và không thường xuyên) - Mấy cụm từ: Đá đít (đuổi đi cho khuất mắt?; Tiếng bình dân): Đá đưa (nói khéo)}}
#* [哆] xỉ, đá
#[[標準化𡨸喃:hoặc|hoặc]]
#[[標準化𡨸喃:mình|mình]]
#[[標準化𡨸喃:mô|mô]]
#[[標準化𡨸喃:lực|lực]]
#[[標準化𡨸喃:ứng|ứng]]
#[[標準化𡨸喃:đồ|đồ]]
#[[標準化𡨸喃:hưởng|hưởng]]
#[[標準化𡨸喃:rất|rất]]
#[[標準化𡨸喃:giải|giải]]
#* 解 {{exp|- Đánh tan (giống nghĩa Hv): Giải buồn - Trải ra: Giải bày (kể hết các tình tiết - Xem Giãi* ); Giải nghĩa (giảng đầy đủ các ý tứ của bài)}}
#* 𢄩 {{exp|- Tấm mỏng và dài: Giải lụa - Phần thưởng: Giựt giải thu vi (đỗ kì thi hương mở vào mùa thu)}}
#* 螮 {{exp|Rùa truyền kì rất lớn và dữ: Con giải}}
#* [嶰] giải
#* [蠏] giải
#* [蟹] giải
#* [薢] giải
#* [懈] giải
#* [邂] giải
#* [解] giải, giái, giới
#* [廨] giải, giới
#* [獬] giải, hải
#* [澥] hải, giải
#[[標準化𡨸喃:tăng|tăng]]
#[[標準化𡨸喃:nam|nam]]
#[[標準化𡨸喃:nhiệt|nhiệt]]
#[[標準化𡨸喃:phẩm|phẩm]]
#[[標準化𡨸喃:phản|phản]]
#[[標準化𡨸喃:hiểu|hiểu]]
#[[標準化𡨸喃:khả|khả]]
#[[標準化𡨸喃:tranh|tranh]]
#[[標準化𡨸喃:bất|bất]]
#[[標準化𡨸喃:chứng|chứng]]
#[[標準化𡨸喃:dương|dương]]
#[[標準化𡨸喃:nhóm|nhóm]]
#[[標準化𡨸喃:thuộc|thuộc]]
#[[標準化𡨸喃:bề|bề]]
#[[標準化𡨸喃:dựa|dựa]]
#[[標準化𡨸喃:loài|loài]]
#[[標準化𡨸喃:nghiệm|nghiệm]]
#[[標準化𡨸喃:Ấn|Ấn]]
#[[標準化𡨸喃:phi|phi]]
#[[標準化𡨸喃:đây|đây]]
#* {{proposal|低|đây}} {{exp|- Tại nơi này: Đi cho biết đó biết đây; Có ta đây - Điều này: Con ơi, mẹ bảo đây này - Cụm từ: Đây đẩy (chê chối quyết liệt) - Lối tự xưng: Đấy trèo đây hứng cho vừa một đôi; Đấy với đây không dây mà buộc - Từ giúp hỏi: Ai đâỷ}}
#[[標準化𡨸喃:đi|đi]]
#[[標準化𡨸喃:lớp|lớp]]
#[[標準化𡨸喃:lục|lục]]
#[[標準化𡨸喃:mảng|mảng]]
#[[標準化𡨸喃:rộng|rộng]]
#[[標準化𡨸喃:vậy|vậy]]
#[[標準化𡨸喃:anh|anh]] {{done}}
#[[標準化𡨸喃:cộng|cộng]]
#[[標準化𡨸喃:diễn|diễn]]
#[[標準化𡨸喃:thêm|thêm]]
 
===301~350===
#[[標準化𡨸喃:thích|thích]]
#[[標準化𡨸喃:cá|cá]]
#[[標準化𡨸喃:môn|môn]]
#[[標準化𡨸喃:quay|quay]]
#[[標準化𡨸喃:sáng|sáng]]
#[[標準化𡨸喃:thái|thái]]
#[[標準化𡨸喃:tộc|tộc]]
#[[標準化𡨸喃:biểu|biểu]]
#[[標準化𡨸喃:cụ|cụ]]
#[[標準化𡨸喃:dụ|dụ]]
#[[標準化𡨸喃:phép|phép]]
#[[標準化𡨸喃:trăng|trăng]]
#[[標準化𡨸喃:trí|trí]]
#[[標準化𡨸喃:á|á]]
#[[標準化𡨸喃:cần|cần]]
#[[標準化𡨸喃:cấu|cấu]]
#[[標準化𡨸喃:dưới|dưới]]
#[[標準化𡨸喃:gần|gần]]
#* 近 {{exp|- Ở không cách xa: Gần xa nô nức; Gần chùa gọi Bụt bằng anh; Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng - Trong tương lai hay dĩ vãng không xa: Gần đất xa trời  (không sống bao lâu nữa); Gần đây; Gần đến nơi - Liên hệ (huyết nhục...) không xa: Họ hàng gần; Gần gũi - Có thể bảo rằng: Gần như chết - Nam nữ giao hợp: Gần nhau}}
#[[標準化𡨸喃:giả|giả]]
#[[標準化𡨸喃:lưu|lưu]]
#[[標準化𡨸喃:vẫn|vẫn]]
#[[標準化𡨸喃:chiến|chiến]]
#[[標準化𡨸喃:hoạt|hoạt]]
#[[標準化𡨸喃:hướng|hướng]]
#[[標準化𡨸喃:kỹ|kỹ]]
#[[標準化𡨸喃:nghiệp|nghiệp]]
#[[標準化𡨸喃:phủ|phủ]]
#[[標準化𡨸喃:thấy|thấy]]
#[[標準化𡨸喃:tìm|tìm]]
#[[標準化𡨸喃:tố|tố]]
#[[標準化𡨸喃:tuy|tuy]]
#[[標準化𡨸喃:nay|nay]]
#[[標準化𡨸喃:quả|quả]]
#[[標準化𡨸喃:so|so]]
#[[標準化𡨸喃:tổ|tổ]]
#[[標準化𡨸喃:tổng|tổng]]
#[[標準化𡨸喃:trò|trò]]
#[[標準化𡨸喃:tục|tục]]
#[[標準化𡨸喃:vi|vi]]
#[[標準化𡨸喃:chế|chế]]
#[[標準化𡨸喃:coi|coi]]
#[[標準化𡨸喃:đưa|đưa]]
#[[標準化𡨸喃:muốn|muốn]]
#[[標準化𡨸喃:niệm|niệm]]
#[[標準化𡨸喃:quy|quy]]
#[[標準化𡨸喃:ba|ba]]
#[[標準化𡨸喃:hậu|hậu]]
#[[標準化𡨸喃:bắc|bắc]]
#[[標準化𡨸喃:bên|bên]]
#[[標準化𡨸喃:chân|chân]]
 
===351~400===
#[[標準化𡨸喃:phụ|phụ]]
#[[標準化𡨸喃:chia|chia]]
#[[標準化𡨸喃:môi|môi]]
#[[標準化𡨸喃:nghi|nghi]]
#[[標準化𡨸喃:phục|phục]]
#[[標準化𡨸喃:quanh|quanh]]
#[[標準化𡨸喃:suy|suy]]
#[[標準化𡨸喃:tập|tập]]
#[[標準化𡨸喃:ví|ví]]
#[[標準化𡨸喃:vực|vực]]
#[[標準化𡨸喃:đa|đa]]
#[[標準化𡨸喃:đánh|đánh]]
#[[標準化𡨸喃:phổ|phổ]]
#[[標準化𡨸喃:tiểu|tiểu]]
#[[標準化𡨸喃:vũ|vũ]]
#[[標準化𡨸喃:chu|chu]]
#[[標準化𡨸喃:di|di]]
#[[標準化𡨸喃:hàng|hàng]]
#[[標準化𡨸喃:liệu|liệu]]
#[[標準化𡨸喃:mỗi|mỗi]]
#[[標準化𡨸喃:nghĩ|nghĩ]]
#[[標準化𡨸喃:nơi|nơi]]
#[[標準化𡨸喃:quân|quân]]
#[[標準化𡨸喃:xác|xác]]
#[[標準化𡨸喃:cuối|cuối]]
#[[標準化𡨸喃:cuốn|cuốn]]
#[[標準化𡨸喃:dù|dù]]
#[[標準化𡨸喃:dùng|dùng]]
#[[標準化𡨸喃:gốc|gốc]]
#[[標準化𡨸喃:hạn|hạn]]
#[[標準化𡨸喃:luôn|luôn]]
#[[標準化𡨸喃:máy|máy]]
#[[標準化𡨸喃:mọi|mọi]]
#[[標準化𡨸喃:mực|mực]]
#[[標準化𡨸喃:nông|nông]]
#[[標準化𡨸喃:phong|phong]]
#[[標準化𡨸喃:sách|sách]]
#[[標準化𡨸喃:tầng|tầng]]
#[[標準化𡨸喃:tháng|tháng]]
#[[標準化𡨸喃:chí|chí]]
#[[標準化𡨸喃:dài|dài]]
#* 𨱽 {{exp|- Lớn bề trường trong không gian: Sông dài biển rộng; - Lâu trong thời gian: Đêm dài; Bề lâu bề dài; Lời lẽ dài dòng}}
#[[標準化𡨸喃:hoàn|hoàn]]
#[[標準化𡨸喃:nếu|nếu]]
#[[標準化𡨸喃:sở|sở]]
#[[標準化𡨸喃:viên|viên]]
#[[標準化𡨸喃:đạt|đạt]]
#[[標準化𡨸喃:điện|điện]]
#[[標準化𡨸喃:hiệu|hiệu]]
#[[標準化𡨸喃:hy|hy]]
#[[標準化𡨸喃:nhỏ|nhỏ]]
 
===401~450===
#[[標準化𡨸喃:tạp|tạp]]
#[[標準化𡨸喃:triệu|triệu]]
#[[標準化𡨸喃:bảo|bảo]]
#[[標準化𡨸喃:đang|đang]]
#[[標準化𡨸喃:hoa|hoa]]
#[[標準化𡨸喃:mác|mác]]
#[[標準化𡨸喃:mang|mang]]
#[[標準化𡨸喃:nhanh|nhanh]]
#[[標準化𡨸喃:niên|niên]]
#[[標準化𡨸喃:nổi|nổi]]
#[[標準化𡨸喃:phạm|phạm]]
#[[標準化𡨸喃:phía|phía]]
#[[標準化𡨸喃:quyết|quyết]]
#[[標準化𡨸喃:tên|tên]]
#* 𠸛 {{exp|- Hiệu riêng để gọi người hay vật: Đặt tên - Quán từ đi trước loại người tồi tệ: Tên bợm; Bắt được ba tên cướp - Nổi tiếng: Có tên tuổi}}
#* 𥏌 {{exp|Que nhọn và thẳng từ cung nỏ bắn ra: Xông pha mũi tên}}
#[[標準化𡨸喃:thương|thương]]
#[[標準化𡨸喃:viết|viết]]
#[[標準化𡨸喃:việt|việt]]
#[[標準化𡨸喃:cảm|cảm]]
#[[標準化𡨸喃:giống|giống]]
#[[標準化𡨸喃:hỏi|hỏi]]
#[[標準化𡨸喃:khái|khái]]
#[[標準化𡨸喃:mặc|mặc]]
#[[標準化𡨸喃:ngành|ngành]]
#[[標準化𡨸喃:phức|phức]]
#[[標準化𡨸喃:tài|tài]]
#[[標準化𡨸喃:biển|biển]]
#[[標準化𡨸喃:cập|cập]]
#[[標準化𡨸喃:đáng|đáng]]
#[[標準化𡨸喃:độc|độc]]
#[[標準化𡨸喃:dựng|dựng]]
#[[標準化𡨸喃:giai|giai]]
#[[標準化𡨸喃:góc|góc]]
#[[標準化𡨸喃:kiện|kiện]]
#[[標準化𡨸喃:kính|kính]]
#[[標準化𡨸喃:mẫu|mẫu]]
#[[標準化𡨸喃:triều|triều]]
#[[標準化𡨸喃:trúc|trúc]]
#[[標準化𡨸喃:vua|vua]]
#[[標準化𡨸喃:ấy|ấy]]
#[[標準化𡨸喃:biện|biện]]
#[[標準化𡨸喃:chẳng|chẳng]]
#[[標準化𡨸喃:chủng|chủng]]
#[[標準化𡨸喃:dục|dục]]
#[[標準化𡨸喃:đúng|đúng]]
#[[標準化𡨸喃:hầu|hầu]]
#[[標準化𡨸喃:hoàng|hoàng]]
#[[標準化𡨸喃:hữu|hữu]]
#[[標準化𡨸喃:kiểm|kiểm]]
#[[標準化𡨸喃:lần|lần]]
#* 𠞺 {{exp|- Phen, bận: Nhiều lần - Lớp: Nhiều lần cửa - Thứ tự: Lần lượt - Đi chậm: Quan giai lần lần - Giãn về sau: Lần lữa; Lần khân - Con vật cử động chậm (sloth): Cù lần - Đầu óc chậm: Cù lần; Mê lần; Lần thần - Mấy cụm từ: Lần lưng (rút tiền từ ruột tượng); Lần hồi (cầm cự kiếm sống)}}
#* 寅 {{exp|Thong thả theo thứ tự; dần dần: Lần lần tháng trọn ngày qua}}
#* 路 {{exp|- Đi men: Bước lần theo ngọn tiểu khê - Cụm từ: Lần mò (* kín đáo tiến tới; * tìm tòi lâu lâu)}}
#[[標準化𡨸喃:luật|luật]]
 
===451~500===
#[[標準化𡨸喃:mã|mã]]
#[[標準化𡨸喃:mại|mại]]
#[[標準化𡨸喃:mạng|mạng]]
#[[標準化𡨸喃:mở|mở]]
#[[標準化𡨸喃:riêng|riêng]]
#[[標準化𡨸喃:thập|thập]]
#[[標準化𡨸喃:thật|thật]]
#[[標準化𡨸喃:tình|tình]]
#[[標準化𡨸喃:áp|áp]]
#[[標準化𡨸喃:cháu|cháu]]
#[[標準化𡨸喃:đặt|đặt]]
#[[標準化𡨸喃:đoạn|đoạn]]
#[[標準化𡨸喃:lễ|lễ]]
#[[標準化𡨸喃:nhờ|nhờ]]
#[[標準化𡨸喃:sao|sao]]
#[[標準化𡨸喃:tham|tham]]
#[[標準化𡨸喃:tiền|tiền]]
#[[標準化𡨸喃:trục|trục]]
#[[標準化𡨸喃:từng|từng]]
#[[標準化𡨸喃:vận|vận]]
#[[標準化𡨸喃:xây|xây]]
#[[標準化𡨸喃:xử|xử]]
#[[標準化𡨸喃:bào|bào]]
#[[標準化𡨸喃:cấp|cấp]]
#[[標準化𡨸喃:câu|câu]]
#[[標準化𡨸喃:giác|giác]]
#[[標準化𡨸喃:giao|giao]]
#[[標準化𡨸喃:hà|hà]]
#[[標準化𡨸喃:khỏi|khỏi]]
#* 塊 {{exp|- Hết vướng mắc: Khỏi bệnh; Đi khỏi - Qua: Khỏi một lúc - Không cần: Khỏi nói; Khỏi lo}}
#[[標準化𡨸喃:mất|mất]]
#[[標準化𡨸喃:nhìn|nhìn]]
#[[標準化𡨸喃:nội|nội]]
#[[標準化𡨸喃:phá|phá]]
#[[標準化𡨸喃:rõ|rõ]]
#[[標準化𡨸喃:tri|tri]]
#[[標準化𡨸喃:tuổi|tuổi]]
#[[標準化𡨸喃:tỷ|tỷ]]
#[[標準化𡨸喃:ánh|ánh]]
#[[標準化𡨸喃:ban|ban]]
#[[標準化𡨸喃:cai|cai]]
#[[標準化𡨸喃:hết|hết]]
#[[標準化𡨸喃:lạp|lạp]]
#[[標準化𡨸喃:lệ|lệ]]
#[[標準化𡨸喃:lợi|lợi]]
#[[標準化𡨸喃:mối|mối]]
#[[標準化𡨸喃:nằm|nằm]]
#[[標準化𡨸喃:sai|sai]]
#[[標準化𡨸喃:siêu|siêu]]
#[[標準化𡨸喃:thạch|thạch]]
#[[標準化𡨸喃:thánh|thánh]]
 
===501~550===
#[[標準化𡨸喃:thầy|thầy]]
#[[標準化𡨸喃:thủy|thủy]]
#[[標準化𡨸喃:vô|vô]]
#[[標準化𡨸喃:danh|danh]]
#[[標準化𡨸喃:kẻ|kẻ]]
#[[標準化𡨸喃:ngược|ngược]]
#[[標準化𡨸喃:nhấn|nhấn]]
#[[標準化𡨸喃:thu|thu]]
#[[標準化𡨸喃:tốt|tốt]]
#[[標準化𡨸喃:xảy|xảy]]
#[[標準化𡨸喃:càng|càng]]
#[[標準化𡨸喃:cạnh|cạnh]]
#[[標準化𡨸喃:chiếm|chiếm]]
#[[標準化𡨸喃:cung|cung]]
#[[標準化𡨸喃:đủ|đủ]]
#[[標準化𡨸喃:ít|ít]]
#[[標準化𡨸喃:kể|kể]]
#* 𠸥 {{exp|- Thuật lại: Kể chuyện; Kể tội; Kể công - Đọc: Chớ kể Phan Trần - Gồm luôn: Kể cả anh - Lưu ý: Rất đáng kể - Than thở: Kể lể - Tạm nhận: Kể ra thì cũng được}}
#[[標準化𡨸喃:khảo|khảo]]
#[[標準化𡨸喃:kì|kì]]
#[[標準化𡨸喃:la|la]]
#[[標準化𡨸喃:mức|mức]]
#[[標準化𡨸喃:núi|núi]]
#[[標準化𡨸喃:phố|phố]]
#[[標準化𡨸喃:sâu|sâu]]
#[[標準化𡨸喃:soát|soát]]
#* [察] sát, soát, xét {{exp|Kiểm cho rõ: Soát lại sổ sách}}
#:: 檢察(kiểm soát)
#:: 糾察(củ soát)
#[[標準化𡨸喃:suốt|suốt]]
#[[標準化𡨸喃:trào|trào]]
#[[標準化𡨸喃:vai|vai]]
#[[標準化𡨸喃:xét|xét]]
#* [察] sát, soát, xét {{exp|- Xem kĩ: Soi xét; Xét nhà tìm kẻ gian - Tìm kĩ điểm dở: Xét nét; Xét mình - Tìm hiểu rồi phán đoán: Xét án; Xét xử }}
#:: 勘察(khám xét)
#:: 察處(xét xử)
#[[標準化𡨸喃:bầu|bầu]]
#[[標準化𡨸喃:chưa|chưa]]
#[[標準化𡨸喃:cư|cư]]
#[[標準化𡨸喃:đẩy|đẩy]]
#[[標準化𡨸喃:đích|đích]]
#[[標準化𡨸喃:dòng|dòng]]
#[[標準化𡨸喃:dung|dung]]
#[[標準化𡨸喃:khách|khách]]
#[[標準化𡨸喃:khai|khai]]
#[[標準化𡨸喃:lửa|lửa]]
#[[標準化𡨸喃:trạng|trạng]]
#[[標準化𡨸喃:vệ|vệ]]
#[[標準化𡨸喃:vỏ|vỏ]]
#[[標準化𡨸喃:vòng|vòng]]
#[[標準化𡨸喃:xa|xa]]
#[[標準化𡨸喃:bán|bán]]
#[[標準化𡨸喃:cải|cải]]
#[[標準化𡨸喃:cường|cường]]
#[[標準化𡨸喃:dịch|dịch]]
#[[標準化𡨸喃:đình|đình]]
#[[標準化𡨸喃:giảm|giảm]]
 
===551~600===
#[[標準化𡨸喃:giờ|giờ]]
#[[標準化𡨸喃:giúp|giúp]]
#[[標準化𡨸喃:hoài|hoài]]
#[[標準化𡨸喃:lí|lí]]
#[[標準化𡨸喃:lĩnh|lĩnh]]
#[[標準化𡨸喃:nga|nga]]
#[[標準化𡨸喃:ngay|ngay]]
#[[標準化𡨸喃:nhạc|nhạc]]
#[[標準化𡨸喃:nữa|nữa]]
#[[標準化𡨸喃:sát|sát]]
#* 擦 {{exp|Giáp một bên rất gần: Sát vách; Sát lá cà}}
#* [察] sát, soát, xét
#* [鎩] sát
#* [煞] sát
#* [擦] sát
#* [嚓] sát
#* [剎] sát
#* [殺] sát, sái, tát
#[[標準化𡨸喃:tầm|tầm]]
#[[標準化𡨸喃:thân|thân]]
#[[標準化𡨸喃:thị|thị]]
#[[標準化𡨸喃:tốc|tốc]]
#[[標準化𡨸喃:trì|trì]]
#[[標準化𡨸喃:tức|tức]]
#[[標準化𡨸喃:vương|vương]]
#[[標準化𡨸喃:ai|ai]]
#[[標準化𡨸喃:cảnh|cảnh]]
#[[標準化𡨸喃:chịu|chịu]]
#[[標準化𡨸喃:chóng|chóng]]
#[[標準化𡨸喃:cũ|cũ]]
#[[標準化𡨸喃:diện|diện]]
#[[標準化𡨸喃:du|du]]
#[[標準化𡨸喃:hòa|hòa]]
#[[標準化𡨸喃:khắp|khắp]]
#[[標準化𡨸喃:kiểu|kiểu]]
#[[標準化𡨸喃:lẽ|lẽ]]
#[[標準化𡨸喃:lời|lời]]
#* {{proposal|𡗶|lời}} {{exp|- Thượng đế: Đức Chúa Lời; Ông Lời (đầu tiên là Blời, rồi Lời, Giời, nay là Trời) - Vòm trời (tiếng xưa)}}
#* 利 {{exp|Lãi từ vốn: Một vốn bốn lời}}
#* 𠳒 {{exp|Câu nói: Lời nói không mất tiền mua; Lời ong tiếng ve (chuyện đồn đại bất lợi); Ăn lời (nghe theo)}}
#[[標準化𡨸喃:niềm|niềm]]
#[[標準化𡨸喃:ổn|ổn]]
#[[標準化𡨸喃:sông|sông]]
#[[標準化𡨸喃:sức|sức]]
#[[標準化𡨸喃:tả|tả]]
#[[標準化𡨸喃:thúc|thúc]]
#[[標準化𡨸喃:trụ|trụ]]
#[[標準化𡨸喃:trực|trực]]
#[[標準化𡨸喃:vài|vài]]
#* 𠄧 {{exp|Gần với số hai: Mua vui cũng được một vài trống canh}}
#[[標準化𡨸喃:viện|viện]]
#[[標準化𡨸喃:bậc|bậc]]
#[[標準化𡨸喃:chinh|chinh]]
#[[標準化𡨸喃:chuyên|chuyên]]
#[[標準化𡨸喃:cố|cố]]
#[[標準化𡨸喃:đổ|đổ]]
#* 堵 {{exp|- Ngã xụm: Câỵ.. đổ - Tan hoang: Đổ vỡ - Rót chất lỏng: Trời đổ mưa; Đánh đổ rượu; Nước đổ đầu vịt - Tiết ra chất lỏng: Đổ mồ hôi; Đổ máu - Cáo người khác để chữa mình: Đổ tội - Từ thấp đi lên hay ngược lại: Đổ bộ; Xe đổ dốc - Trung bình: Đổ đồng - Đông người cùng đi: Đổ nhau đi tìm; Đổ tới}}
#:: 堵步(đổ bộ)
#:: 𨀎堵(sụp đổ)
#* [堵] đổ
#* [睹] đổ
#* [賭] đổ
#[[標準化𡨸喃:gây|gây]]
#* 𨠳 {{exp|- Đợi men bốc: Gây rượu - Giúp động vật hay thảo vật có giống tốt, giống mới: Gây giống - Gom tiền kinh doanh: Gây vốn}}
#* 㧡 {{exp|- Tạo ra: Gây chiến - Hay xung khắc: Gây gỗ}}
#* 𦟍 {{exp|Mùi thịt rừng: Thịt gấu gây gây}}
#[[標準化𡨸喃:hấp|hấp]]
#[[標準化𡨸喃:khối|khối]]
#[[標準化𡨸喃:kích|kích]]
#[[標準化𡨸喃:lúc|lúc]]
#[[標準化𡨸喃:mâu|mâu]]
 
===601~771 (others common syllables)===
#[[標準化𡨸喃:sắc|sắc]]
#[[標準化𡨸喃:âm|âm]]
#[[標準化𡨸喃:kỉ|kỉ]]
#[[標準化𡨸喃:sư|sư]]
#[[標準化𡨸喃:thổ|thổ]]
#[[標準化𡨸喃:thủ|thủ]]
#[[標準化𡨸喃:điển|điển]]
#[[標準化𡨸喃:hán|hán]]
#[[標準化𡨸喃:nhật|nhật]]
#[[標準化𡨸喃:an|an]]
#[[標準化𡨸喃:chú|chú]]
#[[標準化𡨸喃:chúa|chúa]]
#[[標準化𡨸喃:cứ|cứ]]
#[[標準化𡨸喃:giữ|giữ]]
#[[標準化𡨸喃:hải|hải]]
#[[標準化𡨸喃:khu|khu]]
#[[標準化𡨸喃:nhập|nhập]]
#[[標準化𡨸喃:áo|áo]]
#[[標準化𡨸喃:cận|cận]]
#[[標準化𡨸喃:chữ|chữ]]
#[[標準化𡨸喃:hóa|hóa]]
#[[標準化𡨸喃:thi|thi]]
#[[標準化𡨸喃:báo|báo]]
#[[標準化𡨸喃:đảo|đảo]]
#[[標準化𡨸喃:đem|đem]]
#[[標準化𡨸喃:khó|khó]]
#[[標準化𡨸喃:lan|lan]]
#[[標準化𡨸喃:lấy|lấy]]
#[[標準化𡨸喃:miền|miền]]
#[[標準化𡨸喃:thanh|thanh]]
#[[標準化𡨸喃:trang|trang]]
#[[標準化𡨸喃:trợ|trợ]]
#[[標準化𡨸喃:ăn|ăn]]
#[[標準化𡨸喃:dễ|dễ]]
#[[標準化𡨸喃:đẹp|đẹp]]
#[[標準化𡨸喃:dự|dự]]
#[[標準化𡨸喃:gió|gió]]
#[[標準化𡨸喃:hạnh|hạnh]]
#[[標準化𡨸喃:lòng|lòng]]
#* 𢚸 {{exp|- Tâm địa: Lòng son; Lòng tà; Lòng tham - Trong vòng tay: Ôm vào lòng - Chỗ giữa: Lòng bàn tay; Lòng sông; Dưới lòng đất; Lòng đỏ lòng trắng; Lòng heo (ruột lợn làm món ăn) - Gầm: Lòng cầu - Quanh co: Lòng vòng - Tên cá nhỏ nước ngọt: Lòng tong - Cụm từ: Lòng thòng (tòn ten; kéo dài mãi)}}
#[[標準化𡨸喃:ngoại|ngoại]]
#[[標準化𡨸喃:rồi|rồi]]
#* 耒 {{exp|- Xong; qua (như Liễu Hv): Thôi thì một thác cho rồi - Âm khác của Rỗi* : Ăn không ngồi rồi; Vô công rồi nghề - Mấy liên từ: Rồi nữa (vả lại); Rồi ra (sau này)}}
#[[標準化𡨸喃:đọc|đọc]]
#[[標準化𡨸喃:đội|đội]]
#[[標準化𡨸喃:tay|tay]]
#[[標準化𡨸喃:vụ|vụ]]
#[[標準化𡨸喃:bệnh|bệnh]]
#[[標準化𡨸喃:bố|bố]]
#[[標準化𡨸喃:bốn|bốn]]
#[[標準化𡨸喃:chuyện|chuyện]]
#[[標準化𡨸喃:hương|hương]]
#[[標準化𡨸喃:ngắn|ngắn]]
#[[標準化𡨸喃:quang|quang]]
#[[標準化𡨸喃:thư|thư]]
#[[標準化𡨸喃:trẻ|trẻ]]
#[[標準化𡨸喃:yêu|yêu]]
#[[標準化𡨸喃:bay|bay]]
#[[標準化𡨸喃:cân|cân]]
#[[標準化𡨸喃:cây|cây]]
#[[標準化𡨸喃:cửa|cửa]]
#* 𨷯 {{exp|- Tấm mở đóng lỗ hở ở tường: Cửa sổ - Lối sông đổ ra biển: Cửa sông - Địa điểm giao thông buôn bán: Cửa biển - Học thuyết: Cửa Khổng sân Trình - Câu thường nói: Câu cửa miệng - Âm hộ: Cửa mình - Văn phòng chính phủ: Cửa quyền - Ô ở bàn xúc xắc}}
#[[標準化𡨸喃:màu|màu]]
#[[標準化𡨸喃:mẹ|mẹ]]
#[[標準化𡨸喃:nghìn|nghìn]]
#[[標準化𡨸喃:ngũ|ngũ]]
#[[標準化𡨸喃:nguy|nguy]]
#[[標準化𡨸喃:phật|phật]]
#[[標準化𡨸喃:tàu|tàu]]
#[[標準化𡨸喃:thượng|thượng]]
#[[標準化𡨸喃:vừa|vừa]]
#[[標準化𡨸喃:bác|bác]]
#[[標準化𡨸喃:da|da]]
#[[標準化𡨸喃:hỗ|hỗ]]
#[[標準化𡨸喃:mềm|mềm]]
#* 𩞝 {{exp|- Không cứng: Mềm nắn rắn buông - Phát động tình thương: Mềm lòng; Máu chảy ruột mềm - Khéo lui tới, dịu dàng: Mềm mỏng - Thiếu cương quyết: Mềm yếu}}
#[[標準化𡨸喃:trả|trả]]
#[[標準化𡨸喃:trăm|trăm]]
#[[標準化𡨸喃:xưa|xưa]]
#[[標準化𡨸喃:án|án]]
#* [按] án
#* [案] án
#:: 案罰(án phạt)
#* [桉] án
#* [唵] úm, án
#[[標準化𡨸喃:bàn|bàn]]
#[[標準化𡨸喃:bảy|bảy]]
#[[標準化𡨸喃:chạy|chạy]]
#[[標準化𡨸喃:chiếc|chiếc]]
#[[標準化𡨸喃:đấu|đấu]]
#[[標準化𡨸喃:dãy|dãy]]
#[[標準化𡨸喃:đỏ|đỏ]]
#[[標準化𡨸喃:hiểm|hiểm]]
#[[標準化𡨸喃:kiếm|kiếm]]
#[[標準化𡨸喃:ngân|ngân]]
#[[標準化𡨸喃:nghe|nghe]]
#[[標準化𡨸喃:nhớ|nhớ]]
#[[標準化𡨸喃:tra|tra]]
#[[標準化𡨸喃:trắng|trắng]]
#[[標準化𡨸喃:vạn|vạn]]
#[[標準化𡨸喃:vàng|vàng]]
#[[標準化𡨸喃:xanh|xanh]]
#[[標準化𡨸喃:chương|chương]]
#[[標準化𡨸喃:cờ|cờ]]
#[[標準化𡨸喃:đệ|đệ]]
#[[標準化𡨸喃:già|già]]
#[[標準化𡨸喃:hạt|hạt]]
#[[標準化𡨸喃:hoà|hoà]]
#[[標準化𡨸喃:khăn|khăn]]
#[[標準化𡨸喃:khẩu|khẩu]]
#[[標準化𡨸喃:sẻ|sẻ]]
#[[標準化𡨸喃:sơn|sơn]]
#[[標準化𡨸喃:thất|thất]]
#[[標準化𡨸喃:thử|thử]]
#[[標準化𡨸喃:thuỷ|thuỷ]]
#[[標準化𡨸喃:thuyền|thuyền]]
#[[標準化𡨸喃:vợ|vợ]]
#[[標準化𡨸喃:xuống|xuống]]
#* 𡬈 {{exp|- Ban ra từ trên cao: Xuống ơn; Xuống lệnh - Di dịch từ cao tới thấp; hoặc từ Bắc vào Nam: Xuống Cà Mau; Lên thác xuống ghềnh; Lên xe xuống ngựa; Bề trên trông xuống người dưới trông lên (lưu tâm tới dư luận); Xuống lỗ (*sa hố; *chết); Hàng xuống giá - Cụm từ: Xuống nước (*tới chỗ có nước; *bớt vẻ sáng; Hạt trai xuống nước; *đành chịu lép vế)}}
#[[標準化𡨸喃:bạn|bạn]]
#[[標準化𡨸喃:chín|chín]]
#[[標準化𡨸喃:cô|cô]]
#[[標準化𡨸喃:đàn|đàn]]
#[[標準化𡨸喃:đảng|đảng]]
#[[標準化𡨸喃:dắt|dắt]]
#[[標準化𡨸喃:dây|dây]]
#[[標準化𡨸喃:đèn|đèn]]
#[[標準化𡨸喃:em|em]]
#[[標準化𡨸喃:học|học]]
#[[標準化𡨸喃:khoẻ|khoẻ]]
#[[標準化𡨸喃:lâm|lâm]]
#[[標準化𡨸喃:lỗi|lỗi]]
#* 纇 {{exp|- Không hợp thời dạng: Lỗi thời - Làm điều lầm lỡ: Lỗi đạo làm con - Điều lầm lỡ: Tội lỗi; Xin tha lỗi - Đan lát sai mũi: Cái rá này xấu có nhiều chỗ đan lỗi}}
#* [儡] lỗi
#* [癗] lỗi
#* [磊] lỗi
#* [礨] lỗi
#* [纇] lỗi
#* [耒] lỗi
#* [酹] lỗi
#* [瘰] lỗi, lõa
#[[標準化𡨸喃:mua|mua]]
#[[標準化𡨸喃:nguyễn|nguyễn]]
#[[標準化𡨸喃:non|non]]
#[[標準化𡨸喃:phòng|phòng]]
#[[標準化𡨸喃:sĩ|sĩ]]
#[[標準化𡨸喃:tám|tám]]
#[[標準化𡨸喃:tỉnh|tỉnh]]
#[[標準化𡨸喃:trai|trai]]
#* 𤳆 {{exp|- Đàn ông còn trẻ: Đàn ông con trai (Thoạt tiên là Blai* , rồi lai* , giai* nay là Trai* ) - Không biết xấu hổ: Trai lơ}}
#* 琜 {{exp|Hạt châu: Chuỗi hột trai}}
#* 𧕚 {{exp|- Sò mang vỏ có xà cừ: Trai lệch mồm - Âm hộ (tiếng bình dân): Cái trai}}
#* [齋] trai
#* [齊] tề, tư, trai, tễ
#[[標準化𡨸喃:trận|trận]]
#[[標準化𡨸喃:xe|xe]]
#* 車 {{exp|- Chuyên chở bằng bánh lăn: Xe đất - Dụng cụ chuyên chở có bánh lăn: Xe cộ; Châu chấu đá xe}}
#* 𦀺 {{exp|- Bện sợi làm dây (xưa dùng bánh xe quay): Xe chỉ; Xe dây - Vo tròn: Xe cát biển Đông - Nối: Xe duyên - Cần từ miệng người hút tới điếu: Xe điếu - Gà thua chạy: Gà xe }}
#[[標準化𡨸喃:bạc|bạc]]
#[[標準化𡨸喃:bò|bò]]
#[[標準化𡨸喃:chơi|chơi]]
#[[標準化𡨸喃:đâu|đâu]]
#[[標準化𡨸喃:đỡ|đỡ]]
#[[標準化𡨸喃:doanh|doanh]]
#[[標準化𡨸喃:gái|gái]]
#[[標準化𡨸喃:giáp|giáp]]
#[[標準化𡨸喃:kêu|kêu]]
#[[標準化𡨸喃:mai|mai]]
#[[標準化𡨸喃:máu|máu]]
#[[標準化𡨸喃:mây|mây]]
#[[標準化𡨸喃:mấy|mấy]]
#[[標準化𡨸喃:mưa|mưa]]
#[[標準化𡨸喃:ngủ|ngủ]]
#[[標準化𡨸喃:nhiêu|nhiêu]]
#[[標準化𡨸喃:quỳ|quỳ]]
#[[標準化𡨸喃:rồ|rồ]]
#[[標準化𡨸喃:sáu|sáu]]
#[[標準化𡨸喃:sổ|sổ]]
#* 籔(䉤) {{exp|Lỗ mở qua tường mà không phải lối ra vào: Cửa sổ lá sách}}
#* [數] sổ, số, sác, xúc
#[[標準化𡨸喃:sôi|sôi]]
#[[標準化𡨸喃:sợi|sợi]]
#[[標準化𡨸喃:tạm|tạm]]
#[[標準化𡨸喃:trần|trần]]
#[[標準化𡨸喃:tướng|tướng]]
#[[標準化𡨸喃:ty|ty]]
#[[標準化𡨸喃:vui|vui]]
#[[標準化𡨸喃:xá|xá]]
#[[標準化𡨸喃:xin|xin]]
 
===From  772nd===
#[[標準化𡨸喃:mùa|mùa]]
#[[標準化𡨸喃:ngăn|ngăn]]
#[[標準化𡨸喃:nghiêng|nghiêng]]
#[[標準化𡨸喃:tảng|tảng]]
#[[標準化𡨸喃:thịnh|thịnh]]
#[[標準化𡨸喃:thừa|thừa]]
#[[標準化𡨸喃:trao|trao]]
#[[標準化𡨸喃:trồng|trồng]]
#[[標準化𡨸喃:trưng|trưng]]
#[[標準化𡨸喃:chấp|chấp]]
#[[標準化𡨸喃:chứa|chứa]]
#[[標準化𡨸喃:dần|dần]]
#[[標準化𡨸喃:khía|khía]]
#[[標準化𡨸喃:lao|lao]]
#[[標準化𡨸喃:phẳng|phẳng]]
#[[標準化𡨸喃:quỹ|quỹ]]
#[[標準化𡨸喃:sang|sang]]
#[[標準化𡨸喃:tắc|tắc]]
#[[標準化𡨸喃:thuẫn|thuẫn]]
#[[標準化𡨸喃:tiễn|tiễn]]
#[[標準化𡨸喃:trải|trải]]
#[[標準化𡨸喃:trưởng|trưởng]]
#[[標準化𡨸喃:xích|xích]]
#[[標準化𡨸喃:xứ|xứ]]
#[[標準化𡨸喃:xung|xung]]
#[[標準化𡨸喃:bước|bước]]
#[[標準化𡨸喃:dạy|dạy]]
#[[標準化𡨸喃:gắn|gắn]]
#[[標準化𡨸喃:hạ|hạ]]
#[[標準化𡨸喃:hồi|hồi]]
#[[標準化𡨸喃:khám|khám]]
#[[標準化𡨸喃:lõi|lõi]]
#[[標準化𡨸喃:nhằm|nhằm]]
#* 𥄮 {{exp|- Ngắm đích cho kĩ: Nhằm bắn - Để: Nhằm giúp nước - Trúng: Đánh nhằm phải người nhà; Đã tin điều trước ắt nhằm điều sau; Nhằm lúc rảnh rỗi}}
#[[標準化𡨸喃:nữ|nữ]]
#[[標準化𡨸喃:ràng|ràng]]
#[[標準化𡨸喃:sụp|sụp]]
#* 𨀎 {{exp|- Yếu đi dần dần: Suy sụp - Xụm xuống: Đổ sụp; Sụp lạy}}
#[[標準化𡨸喃:thuần|thuần]]
#[[標準化𡨸喃:ước|ước]]
#[[標準化𡨸喃:băng|băng]]
#[[標準化𡨸喃:dậy|dậy]]
#[[標準化𡨸喃:đầy|đầy]]
#[[標準化𡨸喃:đơn|đơn]]
#[[標準化𡨸喃:dưỡng|dưỡng]]
#[[標準化𡨸喃:hại|hại]]
#[[標準化𡨸喃:họa|họa]]
#[[標準化𡨸喃:hơi|hơi]]
#[[標準化𡨸喃:kim|kim]]
#[[標準化𡨸喃:lãnh|lãnh]]
#[[標準化𡨸喃:lâu|lâu]]
#[[標準化𡨸喃:nha|nha]]
#[[標準化𡨸喃:phái|phái]]
#[[標準化𡨸喃:quần|quần]]
#[[標準化𡨸喃:thấp|thấp]]
#[[標準化𡨸喃:the|the]]
#[[標準化𡨸喃:tỉ|tỉ]]
#[[標準化𡨸喃:to|to]]
#[[標準化𡨸喃:trỗi|trỗi]]
#[[標準化𡨸喃:trừu|trừu]]
#[[標準化𡨸喃:vượt|vượt]]
#[[標準化𡨸喃:chứ|chứ]]
#[[標準化𡨸喃:giảng|giảng]]
#[[標準化𡨸喃:hùng|hùng]]
#[[標準化𡨸喃:ích|ích]]
#[[標準化𡨸喃:kế|kế]]
#[[標準化𡨸喃:khiến|khiến]]
#[[標準化𡨸喃:ký|ký]]
#[[標準化𡨸喃:ngôi|ngôi]]
#* 嵬 {{exp|- Bản vị: Thiên Chúa Ba ngôi (Holy Trinity); - Đại danh từ ở văn phạm: Tôi? là ngôi nhất; ?Anh? là ngôi hai; ?Nó? là ngôi ba - Quán tự trước người vật đáng chú ý: Ngôi chùa; Ngôi sao - Thứ vị trên dưới: Ngôi thứ trong làng; Tranh ngôi - Đường rẽ tóc: Rẽ ngôi}}
#* [嵬] ngôi
#* [隗] ngôi
#* [桅] ngôi, nguy
#* [鮠] ngôi, nguy
#[[標準化𡨸喃:phận|phận]]
#[[標準化𡨸喃:sớm|sớm]]
#[[標準化𡨸喃:tận|tận]]
#[[標準化𡨸喃:thậm|thậm]]
#[[標準化𡨸喃:thiếu|thiếu]]
#[[標準化𡨸喃:thước|thước]]
#[[標準化𡨸喃:tuyệt|tuyệt]]
#[[標準化𡨸喃:xâm|xâm]]
#[[標準化𡨸喃:xấu|xấu]]
#[[標準化𡨸喃:bỏ|bỏ]]
#[[標準化𡨸喃:chặt|chặt]]
#[[標準化𡨸喃:chỗ|chỗ]]
#[[標準化𡨸喃:đo|đo]]
#[[標準化𡨸喃:đới|đới]]
#[[標準化𡨸喃:hộ|hộ]]
#[[標準化𡨸喃:khá|khá]]
#[[標準化𡨸喃:mật|mật]]
#[[標準化𡨸喃:miêu|miêu]]
#[[標準化𡨸喃:quát|quát]]
#[[標準化𡨸喃:sợ|sợ]]
#[[標準化𡨸喃:tan|tan]]
#[[標準化𡨸喃:thiện|thiện]]
#[[標準化𡨸喃:thờ|thờ]]
#[[標準化𡨸喃:thuận|thuận]]
#[[標準化𡨸喃:tuân|tuân]]
#[[標準化𡨸喃:túy|túy]]
#[[標準化𡨸喃:ủng|ủng]]
#[[標準化𡨸喃:vĩ|vĩ]]
#[[標準化𡨸喃:xạ|xạ]]
#[[標準化𡨸喃:Ả|Ả]]
#[[標準化𡨸喃:bang|bang]]
#[[標準化𡨸喃:ca|ca]]
#[[標準化𡨸喃:cha|cha]]
#[[標準化𡨸喃:chắc|chắc]]
#[[標準化𡨸喃:chắn|chắn]]
#[[標準化𡨸喃:chết|chết]]
#[[標準化𡨸喃:đắn|đắn]]
#[[標準化𡨸喃:đáp|đáp]]
#[[標準化𡨸喃:đôi|đôi]]
#[[標準化𡨸喃:đóng|đóng]]
#[[標準化𡨸喃:gắng|gắng]]
#[[標準化𡨸喃:ghi|ghi]]
#* 記 {{exp|- Chép lại để lưu: Ghi tên; Ghi âm - Trữ vào trí nhớ: Ghi lòng tạc dạ - Đánh dấu để dễ nhận khỏi quên lẫn}}
#[[標準化𡨸喃:góp|góp]]
#[[標準化𡨸喃:hàm|hàm]]
#[[標準化𡨸喃:hiệp|hiệp]]
#[[標準化𡨸喃:hồ|hồ]]
#[[標準化𡨸喃:hưng|hưng]]
#[[標準化𡨸喃:in|in]]
#[[標準化𡨸喃:lạc|lạc]]
#[[標準化𡨸喃:mệnh|mệnh]]
#[[標準化𡨸喃:móc|móc]]
#[[標準化𡨸喃:ngựa|ngựa]]
#[[標準化𡨸喃:nhiệm|nhiệm]]
#[[標準化𡨸喃:rập|rập]]
#[[標準化𡨸喃:sắt|sắt]]
#[[標準化𡨸喃:tách|tách]]
#[[標準化𡨸喃:thí|thí]]
#[[標準化𡨸喃:thoát|thoát]]
#[[標準化𡨸喃:tiện|tiện]]
#[[標準化𡨸喃:tín|tín]]
#[[標準化𡨸喃:vẻ|vẻ]]
#[[標準化𡨸喃:xô|xô]]
#[[標準化𡨸喃:biên|biên]]
#[[標準化𡨸喃:buộc|buộc]]
#[[標準化𡨸喃:chạm|chạm]]
#[[標準化𡨸喃:chậm|chậm]]
#[[標準化𡨸喃:chặn|chặn]]
#[[標準化𡨸喃:che|che]]
#[[標準化𡨸喃:đào|đào]]
#[[標準化𡨸喃:dấu|dấu]]
#* 𧿫 {{exp|- Vết tích: Dấu tay - Lối chấm từ, chấm câu: Dấu sắc; Dấu hỏi - Mũ lính ngày xưa: Đầu đội nón dấu, vai mang súng dài}}
#:: 𧿫號(dấu hiệu)
#* 𥆺 {{exp|Không cho biết: Dấu nhẹm}}
#* 𨣥 {{exp|Thương mến: Yêu dấu}}
#[[標準化𡨸喃:đột|đột]]
#[[標準化𡨸喃:giản|giản]]
#[[標準化𡨸喃:khắc|khắc]]
#[[標準化𡨸喃:khẳng|khẳng]]
#[[標準化𡨸喃:khứ|khứ]]
#[[標準化𡨸喃:lai|lai]]
#[[標準化𡨸喃:lầm|lầm]]
#[[標準化𡨸喃:lạnh|lạnh]]
#[[標準化𡨸喃:lối|lối]]
#[[標準化𡨸喃:lương|lương]]
#[[標準化𡨸喃:nhánh|nhánh]]
#[[標準化𡨸喃:nhu|nhu]]
#[[標準化𡨸喃:nối|nối]]
#[[標準化𡨸喃:nóng|nóng]]
#[[標準化𡨸喃:phạt|phạt]]
#[[標準化𡨸喃:quản|quản]]
#[[標準化𡨸喃:rơi|rơi]]
#* 𣑎 {{exp|- Rớt rụng: Cơm rơi; Đánh rơi; Rơi rụng; Lá rụng hoa rơi (hai tình nhân chia tay) - Không chăm sóc: Bỏ rơi; Con rơi}}
#[[標準化𡨸喃:suất|suất]]
#[[標準化𡨸喃:tân|tân]]
#[[標準化𡨸喃:thẳng|thẳng]]
#[[標準化𡨸喃:thụ|thụ]]
#[[標準化𡨸喃:tống|tống]]
#[[標準化𡨸喃:trách|trách]]
#[[標準化𡨸喃:trừ|trừ]]
#[[標準化𡨸喃:tước|tước]]
#[[標準化𡨸喃:ưu|ưu]]
#[[標準化𡨸喃:bá|bá]]
#[[標準化𡨸喃:chiều|chiều]]
#[[標準化𡨸喃:chụp|chụp]]
#[[標準化𡨸喃:diệt|diệt]]
#[[標準化𡨸喃:đoán|đoán]]
#[[標準化𡨸喃:đoàn|đoàn]]
#[[標準化𡨸喃:dọc|dọc]]
#* 𨂔 {{exp|- Theo bề dài: Đò dọc - Vẫy vùng: Dọc ngang - Tức giận: Bực dọc}}
#* 㯮 {{exp|- Cuống mấy thứ lá lớn: Dọc chuối; Dọc mùng (rau bạc hà) - Tựa như cuống lá: Mũi dọc dừa; Dọc tẩu}}
#[[標準化𡨸喃:dữ|dữ]]
#[[標準化𡨸喃:đuổi|đuổi]]
#[[標準化𡨸喃:đương|đương]]
#[[標準化𡨸喃:hái|hái]]
#[[標準化𡨸喃:khấu|khấu]]
#[[標準化𡨸喃:khởi|khởi]]
#[[標準化𡨸喃:khuynh|khuynh]]
#[[標準化𡨸喃:lệch|lệch]]
#[[標準化𡨸喃:mờ|mờ]]
#[[標準化𡨸喃:mong|mong]]
#[[標準化𡨸喃:não|não]]
#[[標準化𡨸喃:nhi|nhi]]
#[[標準化𡨸喃:phỏng|phỏng]]
#[[標準化𡨸喃:phu|phu]]
#[[標準化𡨸喃:phù|phù]]
#[[標準化𡨸喃:quê|quê]]
#[[標準化𡨸喃:rã|rã]]
#[[標準化𡨸喃:ranh|ranh]]
#[[標準化𡨸喃:tái|tái]]
#[[標準化𡨸喃:thách|thách]]
#[[標準化𡨸喃:tô|tô]]
#[[標準化𡨸喃:tròn|tròn]]
#[[標準化𡨸喃:truy|truy]]
#[[標準化𡨸喃:tu|tu]]
#[[標準化𡨸喃:tuyên|tuyên]]
#[[標準化𡨸喃:vượng|vượng]]
#[[標準化𡨸喃:xuân|xuân]]
#[[標準化𡨸喃:bức|bức]]
#[[標準化𡨸喃:chép|chép]]
#* {{proposal|𠽃|chép}} {{exp|- Phát tiếng động khi ăn: Chóp chép - Ăn chưa no: Chép miệng dăm ba con kiến gió (thơ con cóc)}}
#* 劄 {{exp|Ghi lên giấy: Chép bài}}
#* 𩺗 {{exp|Cá (carp) nước ngọt: Ông Táo cưỡi cá chép}}
#[[標準化𡨸喃:chỉnh|chỉnh]]
#[[標準化𡨸喃:chọn|chọn]]
#[[標準化𡨸喃:đài|đài]]
#[[標準化𡨸喃:đảm|đảm]]
#[[標準化𡨸喃:đẳng|đẳng]]
#[[標準化𡨸喃:đòi|đòi]]
#[[標準化𡨸喃:gấp|gấp]]
#[[標準化𡨸喃:giành|giành]]
#* 爭 {{exp|- Tranh hơn: Giành ăn; Giành chỗ; Giành giựt - Để dành: Giành giụm - Còn âm là Dành*}}
#* 棦 {{exp|Cây có hoa trắng và thơm: Giùng giành  (gardenia)}}
#* 箏 {{exp|Cái rổ lớn đan thưa: Giành phân}}
#[[標準化𡨸喃:giây|giây]]
#[[標準化𡨸喃:hiến|hiến]]
#[[標準化𡨸喃:hồn|hồn]]
#[[標準化𡨸喃:hỗn|hỗn]]
#[[標準化𡨸喃:kéo|kéo]]
#[[標準化𡨸喃:khúc|khúc]]
#[[標準化𡨸喃:lẫn|lẫn]]
#[[標準化𡨸喃:loạn|loạn]]
#[[標準化𡨸喃:loạt|loạt]]
#[[標準化𡨸喃:lưỡng|lưỡng]]
#[[標準化𡨸喃:mẽ|mẽ]]
#[[標準化𡨸喃:mông|mông]]
#[[標準化𡨸喃:nét|nét]]
#[[標準化𡨸喃:new|new]]
#[[標準化𡨸喃:nghịch|nghịch]]
#[[標準化𡨸喃:ngưỡng|ngưỡng]]
#[[標準化𡨸喃:nhiễm|nhiễm]]
#[[標準化𡨸喃:nô|nô]]
#[[標準化𡨸喃:nỗ|nỗ]]
#[[標準化𡨸喃:nửa|nửa]]
#[[標準化𡨸喃:nuôi|nuôi]]
#[[標準化𡨸喃:óc|óc]]
#[[標準化𡨸喃:phóng|phóng]]
#[[標準化𡨸喃:pô|pô]]
#[[標準化𡨸喃:rãi|rãi]]
#[[標準化𡨸喃:rắn|rắn]]
#[[標準化𡨸喃:sân|sân]]
#[[標準化𡨸喃:săn|săn]]
#[[標準化𡨸喃:sắp|sắp]]
#[[標準化𡨸喃:thoại|thoại]]
#[[標準化𡨸喃:thụy|thụy]]
#[[標準化𡨸喃:tôi|tôi]]
#[[標準化𡨸喃:trật|trật]]
#[[標準化𡨸喃:trù|trù]]
#[[標準化𡨸喃:va|va]]
#[[標準化𡨸喃:van|van]]
#[[標準化𡨸喃:vốn|vốn]]
#[[標準化𡨸喃:vuông|vuông]]
#[[標準化𡨸喃:xu|xu]]
#[[標準化𡨸喃:xúc|xúc]]
#[[標準化𡨸喃:a|a]]
#[[標準化𡨸喃:ẩn|ẩn]]
#[[標準化𡨸喃:bóng|bóng]]
#* 俸 {{exp|- Hình thấp thoáng: Trước sau nào có bóng người; Bóng hồng nhác thấy nẻo xa - Dùng từ có ẩn ý: Bóng bảy; Nói bóng - Cụm từ: Bắt bóng (*theo đuổi cái không có thực; *dồn người ta tới chỗ phải nhận lỗi)}}
#* 𡞗 {{exp|Bà đồng: Đồng bóng}}
#* 𣈖 {{exp|- Hình ánh sáng rọi tới: Bóng nguyệt xế mành - Trơn láng: Đánh bóng; Bóng lộn - Có hình cầu: Đá bóng; Bóng đèn pha lê}}
#* 𩃳 {{exp|- Thiếu ánh nắng: Cây cao bóng cả; Bóng đêm - Vật hình cầu dễ vỡ: Mưa nổi bong bóng}}
#[[標準化𡨸喃:can|can]]
#[[標準化𡨸喃:căn|căn]]
#[[標準化𡨸喃:cản|cản]]
#[[標準化𡨸喃:chẽ|chẽ]]
#[[標準化𡨸喃:cống|cống]]
#[[標準化𡨸喃:dàng|dàng]]
#[[標準化𡨸喃:dầu|dầu]]
#[[標準化𡨸喃:đáy|đáy]]
#[[標準化𡨸喃:de|de]]
#[[標準化𡨸喃:đền|đền]]
#[[標準化𡨸喃:đốt|đốt]]
#[[標準化𡨸喃:dứt|dứt]]
#[[標準化𡨸喃:giáng|giáng]]
#[[標準化𡨸喃:gieo|gieo]]
#[[標準化𡨸喃:hàn|hàn]]
#[[標準化𡨸喃:hiền|hiền]]
#[[標準化𡨸喃:hút|hút]]
#[[標準化𡨸喃:huy|huy]]
#[[標準化𡨸喃:kém|kém]]
#[[標準化𡨸喃:khoáng|khoáng]]
#[[標準化𡨸喃:kia|kia]]
#[[標準化𡨸喃:lỗ|lỗ]]
#[[標準化𡨸喃:lượm|lượm]]
#[[標準化𡨸喃:mạc|mạc]]
#[[標準化𡨸喃:mãn|mãn]]
#[[標準化𡨸喃:mộ|mộ]]
#[[標準化𡨸喃:mòn|mòn]]
#[[標準化𡨸喃:nghề|nghề]]
#[[標準化𡨸喃:nổ|nổ]]
#[[標準化𡨸喃:ô|ô]]
#[[標準化𡨸喃:ôn|ôn]]
#[[標準化𡨸喃:phúc|phúc]]
#[[標準化𡨸喃:phụng|phụng]]
#[[標準化𡨸喃:quán|quán]]
#[[標準化𡨸喃:sa|sa]]
#[[標準化𡨸喃:sơ|sơ]]
#[[標準化𡨸喃:sót|sót]]
#[[標準化𡨸喃:tán|tán]]
#[[標準化𡨸喃:tật|tật]]
#[[標準化𡨸喃:thiệp|thiệp]]
#[[標準化𡨸喃:tỏ|tỏ]]
#[[標準化𡨸喃:trọt|trọt]]
#[[標準化𡨸喃:trùng|trùng]]
#[[標準化𡨸喃:tuệ|tuệ]]
#[[標準化𡨸喃:tuyến|tuyến]]
#[[標準化𡨸喃:viễn|viễn]]
#[[標準化𡨸喃:vinh|vinh]]
#[[標準化𡨸喃:vọng|vọng]]
#[[標準化𡨸喃:xói|xói]]
#[[標準化𡨸喃:xuyên|xuyên]]
#[[標準化𡨸喃:bạo|bạo]]
#[[標準化𡨸喃:bật|bật]]
#[[標準化𡨸喃:bây|bây]]
#[[標準化𡨸喃:bồ|bồ]]
#[[標準化𡨸喃:bổ|bổ]]
#[[標準化𡨸喃:bờ|bờ]]
#[[標準化𡨸喃:bối|bối]]
#[[標準化𡨸喃:bùng|bùng]]
#* {{proposal|𤑫|bùng}} {{exp|- Dãn mạnh: Bùng nổ - Lửa chập chờn: Bập bùng - Khí trong tai giãn nở: Lùng bùng trong tai - Giông tố: Bão bùng (tiếng cũ) - Âm phát ra khi gõ vào gỗ mục: Bùng bục - Cụm từ: Bùng binh (*sông nở rộng có nước chảy vòng; *công trường xe chạy vòng quanh); Bùng binh Bến thành}}
#[[標準化𡨸喃:buổi|buổi]]
#[[標準化𡨸喃:buồm|buồm]]
#[[標準化𡨸喃:cãi|cãi]]
#[[標準化𡨸喃:càn|càn]]
#[[標準化𡨸喃:chấm|chấm]]
#[[標準化𡨸喃:cháy|cháy]]
#[[標準化𡨸喃:chiếu|chiếu]]
#[[標準化𡨸喃:chống|chống]]
#[[標準化𡨸喃:cốt|cốt]]
#[[標準化𡨸喃:cúng|cúng]]
#[[標準化𡨸喃:dã|dã]]
#[[標準化𡨸喃:dải|dải]]
#[[標準化𡨸喃:đai|đai]]
#[[標準化𡨸喃:dâng|dâng]]
#[[標準化𡨸喃:dày|dày]]
#[[標準化𡨸喃:đe|đe]]
#[[標準化𡨸喃:điêu|điêu]]
#[[標準化𡨸喃:đô|đô]]
#[[標準化𡨸喃:dõi|dõi]]
#[[標準化𡨸喃:dư|dư]]
#[[標準化𡨸喃:duệ|duệ]]
#[[標準化𡨸喃:đừng|đừng]]
#[[標準化𡨸喃:đựng|đựng]]
#[[標準化𡨸喃:giàu|giàu]]
#[[標準化𡨸喃:gợi|gợi]]
#[[標準化𡨸喃:hẳn|hẳn]]
#[[標準化𡨸喃:hoạ|hoạ]]
#[[標準化𡨸喃:hỏa|hỏa]]
#[[標準化𡨸喃:hủy|hủy]]
#[[標準化𡨸喃:kê|kê]]
#[[標準化𡨸喃:khâu|khâu]]
#[[標準化𡨸喃:lặp|lặp]]
#[[標準化𡨸喃:lệnh|lệnh]]
#[[標準化𡨸喃:lồ|lồ]]
#[[標準化𡨸喃:loan|loan]]
#[[標準化𡨸喃:lược|lược]]
#[[標準化𡨸喃:lường|lường]]
#[[標準化𡨸喃:lũy|lũy]]
#[[標準化𡨸喃:luyện|luyện]]
#[[標準化𡨸喃:ly|ly]]
#[[標準化𡨸喃:mãi|mãi]]
#[[標準化𡨸喃:max|max]]
#[[標準化𡨸喃:móng|móng]]
#[[標準化𡨸喃:muối|muối]]
#[[標準化𡨸喃:mười|mười]]
#[[標準化𡨸喃:nảy|nảy]]
#[[標準化𡨸喃:nghiệt|nghiệt]]
#[[標準化𡨸喃:ngờ|ngờ]]
#[[標準化𡨸喃:nho|nho]]
#[[標準化𡨸喃:ni|ni]]
#[[標準化𡨸喃:phán|phán]]
#[[標準化𡨸喃:phê|phê]]
#[[標準化𡨸喃:phối|phối]]
#[[標準化𡨸喃:quý|quý]]
#[[標準化𡨸喃:rãnh|rãnh]]
#[[標準化𡨸喃:rời|rời]]
#[[標準化𡨸喃:sóc|sóc]]
#[[標準化𡨸喃:sửa|sửa]]
#[[標準化𡨸喃:tam|tam]]
#[[標準化𡨸喃:tàn|tàn]]
#[[標準化𡨸喃:thác|thác]]
#[[標準化𡨸喃:thảm|thảm]]
#[[標準化𡨸喃:than|than]]
#[[標準化𡨸喃:thắng|thắng]]
#[[標準化𡨸喃:thơ|thơ]]
#[[標準化𡨸喃:thú|thú]]
#[[標準化𡨸喃:tia|tia]]
#[[標準化𡨸喃:tơ|tơ]]
#[[標準化𡨸喃:trích|trích]]
#[[標準化𡨸喃:tụ|tụ]]
#[[標準化𡨸喃:tuế|tuế]]
#[[標準化𡨸喃:tuỳ|tuỳ]]
#[[標準化𡨸喃:úc|úc]]
#[[標準化𡨸喃:vững|vững]]
#[[標準化𡨸喃:xấp|xấp]]
#[[標準化𡨸喃:xếp|xếp]]
#[[標準化𡨸喃:xỉ|xỉ]]
#[[標準化𡨸喃:y|y]]
#[[標準化𡨸喃:ái|ái]]
#[[標準化𡨸喃:bách|bách]]
#[[標準化𡨸喃:bó|bó]]
#[[標準化𡨸喃:cấm|cấm]]
#[[標準化𡨸喃:chăn|chăn]]
#[[標準化𡨸喃:chảy|chảy]]
#[[標準化𡨸喃:chuột|chuột]]
#[[標準化𡨸喃:cứng|cứng]]
#[[標準化𡨸喃:cưới|cưới]]
#[[標準化𡨸喃:dành|dành]]
#[[標準化𡨸喃:đáo|đáo]]
#[[標準化𡨸喃:đêm|đêm]]
#[[標準化𡨸喃:des|des]]
#[[標準化𡨸喃:dĩ|dĩ]]
#[[標準化𡨸喃:dinh|dinh]]
#[[標準化𡨸喃:đỉnh|đỉnh]]
#[[標準化𡨸喃:dna|dna]]
#[[標準化𡨸喃:dồi|dồi]]
#[[標準化𡨸喃:đúc|đúc]]
#[[標準化𡨸喃:đứng|đứng]]
#[[標準化𡨸喃:gián|gián]]
#[[標準化𡨸喃:giãn|giãn]]
#[[標準化𡨸喃:gìn|gìn]]
#[[標準化𡨸喃:gỗ|gỗ]]
#[[標準化𡨸喃:gương|gương]]
#[[標準化𡨸喃:hảo|hảo]]
#[[標準化𡨸喃:hè|hè]]
#[[標準化𡨸喃:hiếm|hiếm]]
#[[標準化𡨸喃:hiển|hiển]]
#[[標準化𡨸喃:hoang|hoang]]
#[[標準化𡨸喃:huỷ|huỷ]]
#[[標準化𡨸喃:huỳnh|huỳnh]]
#[[標準化𡨸喃:khiêu|khiêu]]
#[[標準化𡨸喃:khủng|khủng]]
#[[標準化𡨸喃:kĩ|kĩ]]
#[[標準化𡨸喃:kịp|kịp]]
#[[標準化𡨸喃:lật|lật]]
#[[標準化𡨸喃:lê|lê]]
#[[標準化𡨸喃:liền|liền]]
#[[標準化𡨸喃:linh|linh]]
#[[標準化𡨸喃:lo|lo]]
#[[標準化𡨸喃:lộ|lộ]]
#[[標準化𡨸喃:lộn|lộn]]
#[[標準化𡨸喃:long|long]]
#[[標準化𡨸喃:lỏng|lỏng]]
#[[標準化𡨸喃:lụa|lụa]]
#[[標準化𡨸喃:lựa|lựa]]
#[[標準化𡨸喃:luân|luân]]
#[[標準化𡨸喃:màng|màng]]
#[[標準化𡨸喃:mao|mao]]
#[[標準化𡨸喃:mê|mê]]
#[[標準化𡨸喃:mét|mét]]
#[[標準化𡨸喃:miếu|miếu]]
#[[標準化𡨸喃:mỏ|mỏ]]
#[[標準化𡨸喃:mỏng|mỏng]]
#[[標準化𡨸喃:mươi|mươi]]
#[[標準化𡨸喃:muôn|muôn]]
#[[標準化𡨸喃:muộn|muộn]]
#[[標準化𡨸喃:nắm|nắm]]
#[[標準化𡨸喃:nấu|nấu]]
#[[標準化𡨸喃:ngã|ngã]]
#[[標準化𡨸喃:ngài|ngài]]
#[[標準化𡨸喃:ngầm|ngầm]]
#[[標準化𡨸喃:ngang|ngang]]
#[[標準化𡨸喃:ngẫu|ngẫu]]
#[[標準化𡨸喃:nghèo|nghèo]]
#[[標準化𡨸喃:nguyện|nguyện]]
#[[標準化𡨸喃:nhắc|nhắc]]
#[[標準化𡨸喃:nhĩ|nhĩ]]
#[[標準化𡨸喃:nhục|nhục]]
#[[標準化𡨸喃:nở|nở]]
#[[標準化𡨸喃:nỗi|nỗi]]
#[[標準化𡨸喃:ốc|ốc]]
#[[標準化𡨸喃:ống|ống]]
#[[標準化𡨸喃:phí|phí]]
#[[標準化𡨸喃:phút|phút]]
#[[標準化𡨸喃:quặng|quặng]]
#[[標準化𡨸喃:quen|quen]]
#[[標準化𡨸喃:quĩ|quĩ]]
#[[標準化𡨸喃:rạc|rạc]]
#[[標準化𡨸喃:rẽ|rẽ]]
#[[標準化𡨸喃:rìa|rìa]]
#[[標準化𡨸喃:soạn|soạn]]
#[[標準化𡨸喃:song|song]]
#[[標準化𡨸喃:sóng|sóng]]
#[[標準化𡨸喃:súc|súc]]
#[[標準化𡨸喃:sung|sung]]
#[[標準化𡨸喃:tấn|tấn]]
#[[標準化𡨸喃:tang|tang]]
#[[標準化𡨸喃:tánh|tánh]]
#[[標準化𡨸喃:tề|tề]]
#[[標準化𡨸喃:thải|thải]]
#[[標準化𡨸喃:thăm|thăm]]
#[[標準化𡨸喃:thẩm|thẩm]]
#[[標準化𡨸喃:thận|thận]]
#[[標準化𡨸喃:thảo|thảo]]
#[[標準化𡨸喃:tháp|tháp]]
#[[標準化𡨸喃:thiệt|thiệt]]
#* 實 {{exp|Không giả: Thứ thiệt}}
#* 𧵳 {{exp|Hư hao: Thiệt hại}}
#:: 𧵳命(thiệt mạng)
#:: 𧵳害(thiệt hại)
#* [舌] thiệt
#* [揲] thiệt, điệp
#* [實] thực, thiệt
#[[標準化𡨸喃:thiểu|thiểu]]
#[[標準化𡨸喃:thỏa|thỏa]]
#[[標準化𡨸喃:thôi|thôi]]
#[[標準化𡨸喃:thổi|thổi]]
#[[標準化𡨸喃:thôn|thôn]]
#[[標準化𡨸喃:tịch|tịch]]
#[[標準化𡨸喃:tĩnh|tĩnh]]
#[[標準化𡨸喃:tỏa|tỏa]]
#[[標準化𡨸喃:tối|tối]]
#[[標準化𡨸喃:trầm|trầm]]
#[[標準化𡨸喃:trạm|trạm]]
#[[標準化𡨸喃:tránh|tránh]]
#[[標準化𡨸喃:trông|trông]]
#[[標準化𡨸喃:trữ|trữ]]
#[[標準化𡨸喃:trừng|trừng]]
#[[標準化𡨸喃:tuần|tuần]]
#[[標準化𡨸喃:tường|tường]]
#[[標準化𡨸喃:ư|ư]]
#[[標準化𡨸喃:ưa|ưa]]
#[[標準化𡨸喃:vạch|vạch]]
#[[標準化𡨸喃:vành|vành]]
#[[標準化𡨸喃:vĩnh|vĩnh]]
#[[標準化𡨸喃:vở|vở]]
#[[標準化𡨸喃:xưng|xưng]]
#[[標準化𡨸喃:ác|ác]]
#[[標準化𡨸喃:ám|ám]]
#[[標準化𡨸喃:ẩm|ẩm]]
#[[標準化𡨸喃:ảo|ảo]]
#[[標準化𡨸喃:ấp|ấp]]
#[[標準化𡨸喃:bại|bại]]
#[[標準化𡨸喃:bánh|bánh]]
#[[標準化𡨸喃:bão|bão]]
#[[標準化𡨸喃:bí|bí]]
#[[標準化𡨸喃:bốc|bốc]]
#[[標準化𡨸喃:bồi|bồi]]
#[[標準化𡨸喃:bổn|bổn]]
#[[標準化𡨸喃:bớt|bớt]]
#[[標準化𡨸喃:bột|bột]]
#[[標準化𡨸喃:cầm|cầm]]
#* 擒 {{exp|- Nắm trong tay: Cầm nhầm (ăn cắp) - Coi như là: Cầm như là không biết nhau - Giữ lại: Cầm chân}}
#:: 擒權(擒權)
#* 及 {{exp|Hàm răng đập vào nhau: Run cầm cập}}
#* [噙] cầm
#* [擒] cầm
#* [檎] cầm
#* [琴] cầm
#* [琹] cầm
#* [禽] cầm
#* [芩] cầm
#[[標準化𡨸喃:cẩn|cẩn]]
#[[標準化𡨸喃:căng|căng]]
#[[標準化𡨸喃:canh|canh]]
#[[標準化𡨸喃:cáo|cáo]]
#[[標準化𡨸喃:cất|cất]]
#[[標準化𡨸喃:cậy|cậy]]
#[[標準化𡨸喃:chăm|chăm]]
#[[標準化𡨸喃:chạp|chạp]]
#[[標準化𡨸喃:chắt|chắt]]
#[[標準化𡨸喃:chiêm|chiêm]]
#[[標準化𡨸喃:chien|chien]]
#[[標準化𡨸喃:chối|chối]]
#[[標準化𡨸喃:chồng|chồng]]
#[[標準化𡨸喃:chư|chư]]
#[[標準化𡨸喃:chừng|chừng]]
#[[標準化𡨸喃:chút|chút]]
#[[標準化𡨸喃:chuyến|chuyến]]
#[[標準化𡨸喃:cỏ|cỏ]]
#[[標準化𡨸喃:cỡ|cỡ]]
#[[標準化𡨸喃:cối|cối]]
#[[標準化𡨸喃:cột|cột]]
#[[標準化𡨸喃:cương|cương]]
#[[標準化𡨸喃:cướp|cướp]]
#[[標準化𡨸喃:đám|đám]]
#[[標準化𡨸喃:dáng|dáng]]
#[[標準化𡨸喃:dao|dao]]
#[[標準化𡨸喃:dào|dào]]
#[[標準化𡨸喃:đập|đập]]
#[[標準化𡨸喃:đau|đau]]
#[[標準化𡨸喃:đen|đen]]
#[[標準化𡨸喃:dẹp|dẹp]]
#[[標準化𡨸喃:doạ|doạ]]
#[[標準化𡨸喃:dọa|dọa]]
#[[標準化𡨸喃:đoạt|đoạt]]
#[[標準化𡨸喃:dối|dối]]
#[[標準化𡨸喃:đói|đói]]
#[[標準化𡨸喃:đợi|đợi]]
#[[標準化𡨸喃:dừng|dừng]]
#[[標準化𡨸喃:duns|duns]]
#[[標準化𡨸喃:gặp|gặp]]
#[[標準化𡨸喃:giám|giám]]
#[[標準化𡨸喃:giết|giết]]
#[[標準化𡨸喃:giỗ|giỗ]]
#[[標準化𡨸喃:giục|giục]]
#[[標準化𡨸喃:gọn|gọn]]
#[[標準化𡨸喃:hách|hách]]
#[[標準化𡨸喃:hài|hài]]
#[[標準化𡨸喃:hăng|hăng]]
#[[標準化𡨸喃:hằng|hằng]]
#[[標準化𡨸喃:hạng|hạng]]
#[[標準化𡨸喃:hào|hào]]
#[[標準化𡨸喃:hề|hề]]
#[[標準化𡨸喃:hẻm|hẻm]]
#[[標準化𡨸喃:hẹp|hẹp]]
#[[標準化𡨸喃:hoại|hoại]]
#[[標準化𡨸喃:hôn|hôn]]
#[[標準化𡨸喃:hỏng|hỏng]]
#[[標準化𡨸喃:huống|huống]]
#[[標準化𡨸喃:hụt|hụt]]
#[[標準化𡨸喃:huyền|huyền]]
#[[標準化𡨸喃:huyện|huyện]]
#[[標準化𡨸喃:huyết|huyết]]
#[[標準化𡨸喃:hỹ|hỹ]]
#[[標準化𡨸喃:kệ|kệ]]
#[[標準化𡨸喃:khinh|khinh]]
#[[標準化𡨸喃:kho|kho]]
#[[標準化𡨸喃:khoá|khoá]]
#[[標準化𡨸喃:khoan|khoan]]
#[[標準化𡨸喃:khôn|khôn]]
#[[標準化𡨸喃:khử|khử]]
#[[標準化𡨸喃:khuẩn|khuẩn]]
#[[標準化𡨸喃:khung|khung]]
#[[標準化𡨸喃:khuyên|khuyên]]
#[[標準化𡨸喃:khuyết|khuyết]]
#[[標準化𡨸喃:kí|kí]]
#[[標準化𡨸喃:kiêm|kiêm]]
#[[標準化𡨸喃:kiếp|kiếp]]
#[[標準化𡨸喃:kiêu|kiêu]]
#[[標準化𡨸喃:kín|kín]]
#[[標準化𡨸喃:lam|lam]]
#[[標準化𡨸喃:lạm|lạm]]
#[[標準化𡨸喃:làn|làn]]
#[[標準化𡨸喃:lấn|lấn]]
#[[標準化𡨸喃:lặn|lặn]]
#[[標準化𡨸喃:lành|lành]]
#[[標準化𡨸喃:lão|lão]]
#[[標準化𡨸喃:liệt|liệt]]
#[[標準化𡨸喃:liêu|liêu]]
#[[標準化𡨸喃:lồi|lồi]]
#[[標準化𡨸喃:lũ|lũ]]
#[[標準化𡨸喃:lui|lui]]
#[[標準化𡨸喃:lưỡi|lưỡi]]
#[[標準化𡨸喃:lượt|lượt]]
#[[標準化𡨸喃:luỹ|luỹ]]
#[[標準化𡨸喃:mắc|mắc]]
#[[標準化𡨸喃:mẫn|mẫn]]
#[[標準化𡨸喃:mảnh|mảnh]]
#[[標準化𡨸喃:mì|mì]]
#[[標準化𡨸喃:mơ|mơ]]
#[[標準化𡨸喃:mọc|mọc]]
#[[標準化𡨸喃:mũi|mũi]]
#[[標準化𡨸喃:nạp|nạp]]
#[[標準化𡨸喃:ngàn|ngàn]]
#[[標準化𡨸喃:nghị|nghị]]
#[[標準化𡨸喃:nghiêm|nghiêm]]
#[[標準化𡨸喃:ngợi|ngợi]]
#[[標準化𡨸喃:ngọt|ngọt]]
#[[標準化𡨸喃:ngu|ngu]]
#[[標準化𡨸喃:ngự|ngự]]
#[[標準化𡨸喃:ngưng|ngưng]]
#[[標準化𡨸喃:ngừng|ngừng]]
#[[標準化𡨸喃:ngụy|ngụy]]
#[[標準化𡨸喃:nguyệt|nguyệt]]
#[[標準化𡨸喃:nhã|nhã]]
#[[標準化𡨸喃:nhôm|nhôm]]
#[[標準化𡨸喃:nhớt|nhớt]]
#[[標準化𡨸喃:o|o]]
#[[標準化𡨸喃:pha|pha]]
#[[標準化𡨸喃:phàm|phàm]]
#[[標準化𡨸喃:phấn|phấn]]
#[[標準化𡨸喃:phình|phình]]
#[[標準化𡨸喃:phun|phun]]
#[[標準化𡨸喃:quẻ|quẻ]]
#[[標準化𡨸喃:rặng|rặng]]
#[[標準化𡨸喃:rèn|rèn]]
#[[標準化𡨸喃:rừng|rừng]]
#[[標準化𡨸喃:sẵn|sẵn]]
#* 產 {{exp|Dự bị đầy đủ: Sẵn sàng}}
#[[標準化𡨸喃:sỉ|sỉ]]
#[[標準化𡨸喃:siêng|siêng]]
#[[標準化𡨸喃:sốc|sốc]]
#[[標準化𡨸喃:súng|súng]]
#[[標準化𡨸喃:sừng|sừng]]
#[[標準化𡨸喃:sút|sút]]
#[[標準化𡨸喃:sỹ|sỹ]]
#[[標準化𡨸喃:tai|tai]]
#[[標準化𡨸喃:tấm|tấm]]
#[[標準化𡨸喃:tần|tần]]
#[[標準化𡨸喃:tàng|tàng]]
#[[標準化𡨸喃:tệ|tệ]]
#[[標準化𡨸喃:tha|tha]]
#[[標準化𡨸喃:thám|thám]]
#[[標準化𡨸喃:thâm|thâm]]
#[[標準化𡨸喃:thăng|thăng]]
#[[標準化𡨸喃:thặng|thặng]]
#[[標準化𡨸喃:thày|thày]]
#[[標準化𡨸喃:thép|thép]]
#[[標準化𡨸喃:thỉnh|thỉnh]]
#[[標準化𡨸喃:thọ|thọ]]
#[[標準化𡨸喃:thoả|thoả]]
#[[標準化𡨸喃:thoái|thoái]]
#[[標準化𡨸喃:thoảng|thoảng]]
#[[標準化𡨸喃:thói|thói]]
#[[標準化𡨸喃:thù|thù]]
#[[標準化𡨸喃:thuế|thuế]]
#[[標準化𡨸喃:thưởng|thưởng]]
#[[標準化𡨸喃:thuyên|thuyên]]
#* [竣] thuân, thuyên
#* [佺] thuyên
#* [銓] thuyên
#* [遄] thuyên
#* [輇] thuyên
#* [跧] thuyên
#* [詮] thuyên
#* [荃] thuyên
#* [筌] thuyên
#* [痊] thuyên
#* [拴] thuyên
#* [悛] thuyên
#* [遷] thiên, thuyên
#:: 遷轉(thuyên chuyển)
#[[標準化𡨸喃:tím|tím]]
#[[標準化𡨸喃:tội|tội]]
#[[標準化𡨸喃:tổn|tổn]]
#[[標準化𡨸喃:tông|tông]]
#[[標準化𡨸喃:tràn|tràn]]
#[[標準化𡨸喃:trâu|trâu]]
#[[標準化𡨸喃:trệ|trệ]]
#[[標準化𡨸喃:triệt|triệt]]
#[[標準化𡨸喃:trọn|trọn]]
#[[標準化𡨸喃:trứng|trứng]]
#[[標準化𡨸喃:tứ|tứ]]
#[[標準化𡨸喃:tựa|tựa]]
#[[標準化𡨸喃:tưới|tưới]]
#[[標準化𡨸喃:tựu|tựu]]
#[[標準化𡨸喃:tuyết|tuyết]]
#[[標準化𡨸喃:ung|ung]]
#[[標準化𡨸喃:vân|vân]]
#[[標準化𡨸喃:vây|vây]]
#[[標準化𡨸喃:vẽ|vẽ]]
#[[標準化𡨸喃:vẹn|vẹn]]
#[[標準化𡨸喃:vết|vết]]
#[[標準化𡨸喃:via|via]]
#[[標準化𡨸喃:võ|võ]]
#[[標準化𡨸喃:vỡ|vỡ]]
#[[標準化𡨸喃:vol|vol]]
#[[標準化𡨸喃:xảo|xảo]]
#[[標準化𡨸喃:xay|xay]]
#[[標準化𡨸喃:xít|xít]]
#[[標準化𡨸喃:xiv|xiv]]
#[[標準化𡨸喃:xoắn|xoắn]]
#[[標準化𡨸喃:xoay|xoay]]
#[[標準化𡨸喃:xoáy|xoáy]]
#[[標準化𡨸喃:xứng|xứng]]
#[[標準化𡨸喃:xương|xương]]
#[[標準化𡨸喃:yên|yên]]
#[[標準化𡨸喃:ạt|ạt]]
#[[標準化𡨸喃:bạch|bạch]]
#[[標準化𡨸喃:baị|baị]]
#[[標準化𡨸喃:bãi|bãi]]
#[[標準化𡨸喃:bám|bám]]
#[[標準化𡨸喃:bắn|bắn]]
#* 𢏑 {{exp|- Phóng đạn: Bắn súng - Đẩy vật nặng: Bắn đá - Gián tiếp bảo cho biết: Bắn tin}}
#[[標準化𡨸喃:báng|báng]]
#[[標準化𡨸喃:bảng|bảng]]
#[[標準化𡨸喃:bành|bành]]
#[[標準化𡨸喃:bắp|bắp]]
#[[標準化𡨸喃:bát|bát]]
#[[標準化𡨸喃:bày|bày]]
#[[標準化𡨸喃:bấy|bấy]]
#[[標準化𡨸喃:bè|bè]]
#[[標準化𡨸喃:bế|bế]]
#[[標準化𡨸喃:bẻ|bẻ]]
#[[標準化𡨸喃:bèn|bèn]]
#[[標準化𡨸喃:bền|bền]]
#[[標準化𡨸喃:bịch|bịch]]
#[[標準化𡨸喃:bính|bính]]
#[[標準化𡨸喃:bịt|bịt]]
#[[標準化𡨸喃:bóc|bóc]]
#[[標準化𡨸喃:bọc|bọc]]
#[[標準化𡨸喃:bóp|bóp]]
#[[標準化𡨸喃:bừa|bừa]]
#[[標準化𡨸喃:bực|bực]]
#[[標準化𡨸喃:buôn|buôn]]
#[[標準化𡨸喃:cam|cam]]
#[[標準化𡨸喃:cẩm|cẩm]]
#[[標準化𡨸喃:cạn|cạn]]
#[[標準化𡨸喃:cánh|cánh]]
#[[標準化𡨸喃:cạo|cạo]]
#[[標準化𡨸喃:cắp|cắp]]
#[[標準化𡨸喃:cặp|cặp]]
#[[標準化𡨸喃:cảtừ|cảtừ]]
#[[標準化𡨸喃:cày|cày]]
#[[標準化𡨸喃:cấy|cấy]]
#[[標準化𡨸喃:chác|chác]]
#[[標準化𡨸喃:châm|châm]]
#[[標準化𡨸喃:chăng|chăng]]
#[[標準化𡨸喃:chánh|chánh]]
#[[標準化𡨸喃:chèo|chèo]]
#[[標準化𡨸喃:chì|chì]]
#[[標準化𡨸喃:chìa|chìa]]
#[[標準化𡨸喃:chìm|chìm]]
#[[標準化𡨸喃:china|china]]
#[[標準化𡨸喃:chở|chở]]
#[[標準化𡨸喃:chợ|chợ]]
#[[標準化𡨸喃:chổi|chổi]]
#[[標準化𡨸喃:chòm|chòm]]
#[[標準化𡨸喃:chôn|chôn]]
#[[標準化𡨸喃:chốt|chốt]]
#[[標準化𡨸喃:chữa|chữa]]
#[[標準化𡨸喃:chúc|chúc]]
#[[標準化𡨸喃:chục|chục]]
#[[標準化𡨸喃:chùm|chùm]]
#[[標準化𡨸喃:chuộc|chuộc]]
#[[標準化𡨸喃:chước|chước]]
#[[標準化𡨸喃:chuông|chuông]]
#[[標準化𡨸喃:chuồng|chuồng]]
#[[標準化𡨸喃:cốc|cốc]]
#[[標準化𡨸喃:còi|còi]]
#[[標準化𡨸喃:côi|côi]]
#[[標準化𡨸喃:cội|cội]]
#[[標準化𡨸喃:cợt|cợt]]
#[[標準化𡨸喃:cú|cú]]
#[[標準化𡨸喃:cự|cự]]
#[[標準化𡨸喃:cửi|cửi]]
#[[標準化𡨸喃:cưỡi|cưỡi]]
#[[標準化𡨸喃:cưỡng|cưỡng]]
#[[標準化𡨸喃:cửu|cửu]]
#[[標準化𡨸喃:đà|đà]]
#[[標準化𡨸喃:đắc|đắc]]
#[[標準化𡨸喃:đạc|đạc]]
#[[標準化𡨸喃:dai|dai]]
#[[標準化𡨸喃:dám|dám]]
#[[標準化𡨸喃:dâm|dâm]]
#[[標準化𡨸喃:đam|đam]]
#[[標準化𡨸喃:đâm|đâm]]
#[[標準化𡨸喃:đầm|đầm]]
#[[標準化𡨸喃:đậm|đậm]]
#[[標準化𡨸喃:dằn|dằn]]
#[[標準化𡨸喃:dẳng|dẳng]]
#[[標準化𡨸喃:đằng|đằng]]
#[[標準化𡨸喃:đặng|đặng]]
#[[標準化𡨸喃:đạp|đạp]]
#* 踏 {{exp|- Giẫm lên (Hv hoá Nôm): Đầu đội trời chân đạp đất - Gà trống mái giao tính: Gà đạp mái}}
#* [沓] đạp
#* [踏] đạp
#* [蹋] đạp
#* [遝] đạp
#[[標準化𡨸喃:đắt|đắt]]
#[[標準化𡨸喃:dẫu|dẫu]]
#[[標準化𡨸喃:đấy|đấy]]
#* 帝 {{exp|- Ở đàng kia: Tại đấy - Nhìn lại việc đã nói: Xem đấy thì biết - Giúp quyết thêm mạnh: Còn tình đâu nữa là thù đấy thôi - Lối gọi kẻ đối thoại: Thiệt riêng đấy, cũng lại càng cực đây}}
#[[標準化𡨸喃:dê|dê]]
#[[標準化𡨸喃:đê|đê]]
#[[標準化𡨸喃:đẻ|đẻ]]
#[[標準化𡨸喃:dẻo|dẻo]]
#[[標準化𡨸喃:dị|dị]]
#[[標準化𡨸喃:diệc|diệc]]
#[[標準化𡨸喃:điên|điên]]
#[[標準化𡨸喃:điễn|điễn]]
#[[標準化𡨸喃:diệu|diệu]]
#[[標準化𡨸喃:điệu|điệu]]
#[[標準化𡨸喃:dính|dính]]
#[[標準化𡨸喃:dỗ|dỗ]]
#[[標準化𡨸喃:đố|đố]]
#[[標準化𡨸喃:đỗ|đỗ]]
#[[標準化𡨸喃:đoan|đoan]]
#[[標準化𡨸喃:đốc|đốc]]
#[[標準化𡨸喃:dời|dời]]
#[[標準化𡨸喃:dội|dội]]
#[[標準化𡨸喃:đốn|đốn]]
#[[標準化𡨸喃:đớn|đớn]]
#[[標準化𡨸喃:độn|độn]]
#[[標準化𡨸喃:đống|đống]]
#[[標準化𡨸喃:đợt|đợt]]
#[[標準化𡨸喃:dủ|dủ]]
#[[標準化𡨸喃:đư|đư]]
#[[標準化𡨸喃:dùi|dùi]]
#[[標準化𡨸喃:dũng|dũng]]
#[[標準化𡨸喃:đụng|đụng]]
#[[標準化𡨸喃:dược|dược]]
#[[標準化𡨸喃:đuối|đuối]]
#[[標準化𡨸喃:dường|dường]]
#[[標準化𡨸喃:đứt|đứt]]
#[[標準化𡨸喃:gà|gà]]
#[[標準化𡨸喃:gai|gai]]
#[[標準化𡨸喃:gầm|gầm]]
#[[標準化𡨸喃:gán|gán]]
#[[標準化𡨸喃:gang|gang]]
#[[標準化𡨸喃:gàng|gàng]]
#[[標準化𡨸喃:gao|gao]]
#[[標準化𡨸喃:gật|gật]]
#[[標準化𡨸喃:gãy|gãy]]
#[[標準化𡨸喃:ghế|ghế]]
#[[標準化𡨸喃:ghép|ghép]]
#[[標準化𡨸喃:ghét|ghét]]
#[[標準化𡨸喃:giận|giận]]
#[[標準化𡨸喃:gièm|gièm]]
#[[標準化𡨸喃:giềng|giềng]]
#[[標準化𡨸喃:giễu|giễu]]
#[[標準化𡨸喃:giỏi|giỏi]]
#[[標準化𡨸喃:gối|gối]]
#[[標準化𡨸喃:gội|gội]]
#[[標準化𡨸喃:gửi|gửi]]
#[[標準化𡨸喃:hãi|hãi]]
#[[標準化𡨸喃:ham|ham]]
#[[標準化𡨸喃:hãm|hãm]]
#[[標準化𡨸喃:hang|hang]]
#[[標準化𡨸喃:hãng|hãng]]
#[[標準化𡨸喃:hễ|hễ]]
#[[標準化𡨸喃:hèn|hèn]]
#[[標準化𡨸喃:hẹn|hẹn]]
#[[標準化𡨸喃:hiếu|hiếu]]
#[[標準化𡨸喃:hô|hô]]
#[[標準化𡨸喃:hố|hố]]
#[[標準化𡨸喃:hổ|hổ]]
#[[標準化𡨸喃:hoán|hoán]]
#[[標準化𡨸喃:hoành|hoành]]
#[[標準化𡨸喃:hong|hong]]
#[[標準化𡨸喃:hop|hop]]
#[[標準化𡨸喃:họp|họp]]
#[[標準化𡨸喃:hứa|hứa]]
#[[標準化𡨸喃:hựu|hựu]]
#[[標準化𡨸喃:huynh|huynh]]
#[[標準化𡨸喃:kẽ|kẽ]]
#[[標準化𡨸喃:kép|kép]]
#[[標準化𡨸喃:khải|khải]]
#[[標準化𡨸喃:khảm|khảm]]
#[[標準化𡨸喃:khánh|khánh]]
#[[標準化𡨸喃:khéo|khéo]]
#[[標準化𡨸喃:khích|khích]]
#[[標準化𡨸喃:khiêm|khiêm]]
#[[標準化𡨸喃:khiển|khiển]]
#[[標準化𡨸喃:khiếp|khiếp]]
#[[標準化𡨸喃:khô|khô]]
#[[標準化𡨸喃:khóc|khóc]]
#[[標準化𡨸喃:khoe|khoe]]
#[[標準化𡨸喃:khỏe|khỏe]]
#[[標準化𡨸喃:khôi|khôi]]
#[[標準化𡨸喃:khớp|khớp]]
#* 級 {{exp|- Hợp khít nhau: Hèm mộng ăn khớp - Vị trí hai vật khít nhau: Khớp xương - Bó kín: Khớp mõm bò đạp lúa}}
#[[標準化𡨸喃:khuyến|khuyến]]
#[[標準化𡨸喃:kịch|kịch]]
#[[標準化𡨸喃:kiềm|kiềm]]
#[[標準化𡨸喃:kiệm|kiệm]]
#[[標準化𡨸喃:kiên|kiên]]
#[[標準化𡨸喃:kiệt|kiệt]]
#[[標準化𡨸喃:kìm|kìm]]
#[[標準化𡨸喃:kỵ|kỵ]]
#[[標準化𡨸喃:lạ|lạ]]
#[[標準化𡨸喃:lăm|lăm]]
#[[標準化𡨸喃:lân|lân]]
#[[標準化𡨸喃:láng|láng]]
#[[標準化𡨸喃:lăng|lăng]]
#[[標準化𡨸喃:lặng|lặng]]
#[[標準化𡨸喃:lát|lát]]
#[[標準化𡨸喃:le|le]]
#[[標準化𡨸喃:lẻ|lẻ]]
#[[標準化𡨸喃:lêch|lêch]]
#[[標準化𡨸喃:leys|leys]]
#[[標準化𡨸喃:liềm|liềm]]
#[[標準化𡨸喃:liều|liều]]
#[[標準化𡨸喃:lính|lính]]
#[[標準化𡨸喃:lô|lô]]
#[[標準化𡨸喃:lố|lố]]
#[[標準化𡨸喃:lở|lở]]
#[[標準化𡨸喃:loãng|loãng]]
#[[標準化𡨸喃:lốc|lốc]]
#[[標準化𡨸喃:lọc|lọc]]
#[[標準化𡨸喃:lôi|lôi]]
#[[標準化𡨸喃:lóng|lóng]]
#[[標準化𡨸喃:lông|lông]]
#[[標準化𡨸喃:lồng|lồng]]
#[[標準化𡨸喃:lột|lột]]
#[[標準化𡨸喃:lữ|lữ]]
#[[標準化𡨸喃:lứa|lứa]]
#[[標準化𡨸喃:lừa|lừa]]
#[[標準化𡨸喃:lụi|lụi]]
#[[標準化𡨸喃:lun|lun]]
#[[標準化𡨸喃:lùn|lùn]]
#[[標準化𡨸喃:lùng|lùng]]
#[[標準化𡨸喃:lũng|lũng]]
#[[標準化𡨸喃:lụng|lụng]]
#[[標準化𡨸喃:lười|lười]]
#[[標準化𡨸喃:ma|ma]]
#[[標準化𡨸喃:mạch|mạch]]
#[[標準化𡨸喃:mải|mải]]
#[[標準化𡨸喃:mặn|mặn]]
#[[標準化𡨸喃:mẩu|mẩu]]
#[[標準化𡨸喃:mậu|mậu]]
#[[標準化𡨸喃:menu|menu]]
#[[標準化𡨸喃:méo|méo]]
#[[標準化𡨸喃:mẹo|mẹo]]
#[[標準化𡨸喃:mỉ|mỉ]]
#[[標準化𡨸喃:miên|miên]]
#[[標準化𡨸喃:mò|mò]]
#[[標準化𡨸喃:mồ|mồ]]
#[[標準化𡨸喃:mỡ|mỡ]]
#[[標準化𡨸喃:mốc|mốc]]
#[[標準化𡨸喃:mộc|mộc]]
#[[標準化𡨸喃:mồi|mồi]]
#[[標準化𡨸喃:mọn|mọn]]
#[[標準化𡨸喃:mưu|mưu]]
#[[標準化𡨸喃:nại|nại]]
#[[標準化𡨸喃:nạn|nạn]]
#[[標準化𡨸喃:nang|nang]]
#[[標準化𡨸喃:nâng|nâng]]
#[[標準化𡨸喃:nẵng|nẵng]]
#[[標準化𡨸喃:nd|nd]]
#[[標準化𡨸喃:nén|nén]]
#[[標準化𡨸喃:neo|neo]]
#[[標準化𡨸喃:nết|nết]]
#[[標準化𡨸喃:nêu|nêu]]
#[[標準化𡨸喃:ngạc|ngạc]]
#[[標準化𡨸喃:ngai|ngai]]
#[[標準化𡨸喃:ngại|ngại]]
#[[標準化𡨸喃:ngẫm|ngẫm]]
#[[標準化𡨸喃:ngạnh|ngạnh]]
#[[標準化𡨸喃:ngây|ngây]]
#[[標準化𡨸喃:nghệp|nghệp]]
#[[標準化𡨸喃:nghỉa|nghỉa]]
#[[標準化𡨸喃:nghiền|nghiền]]
#[[標準化𡨸喃:nghiêu|nghiêu]]
#[[標準化𡨸喃:ngõ|ngõ]]
#[[標準化𡨸喃:ngơ|ngơ]]
#[[標準化𡨸喃:ngọ|ngọ]]
#[[標準化𡨸喃:ngoặc|ngoặc]]
#[[標準化𡨸喃:ngoan|ngoan]]
#[[標準化𡨸喃:ngòi|ngòi]]
#[[標準化𡨸喃:ngồi|ngồi]]
#[[標準化𡨸喃:ngọn|ngọn]]
#[[標準化𡨸喃:ngột|ngột]]
#[[標準化𡨸喃:nguội|nguội]]
#[[標準化𡨸喃:nhắm|nhắm]]
#[[標準化𡨸喃:nhan|nhan]]
#[[標準化𡨸喃:nhạy|nhạy]]
#[[標準化𡨸喃:nhiếp|nhiếp]]
#[[標準化𡨸喃:nhỏg|nhỏg]]
#[[標準化𡨸喃:nhờn|nhờn]]
#[[標準化𡨸喃:nhũng|nhũng]]
#[[標準化𡨸喃:nhường|nhường]]
#[[標準化𡨸喃:nĩa|nĩa]]
#[[標準化𡨸喃:niện|niện]]
#[[標準化𡨸喃:nôi|nôi]]
#[[標準化𡨸喃:nộp|nộp]]
#[[標準化𡨸喃:nương|nương]]
#[[標準化𡨸喃:nút|nút]]
#[[標準化𡨸喃:ồ|ồ]]
#[[標準化𡨸喃:on|on]]
#[[標準化𡨸喃:phả|phả]]
#[[標準化𡨸喃:phài|phài]]
#[[標準化𡨸喃:phẩn|phẩn]]
#[[標準化𡨸喃:phất|phất]]
#[[標準化𡨸喃:phiên|phiên]]
#[[標準化𡨸喃:phiền|phiền]]
#[[標準化𡨸喃:phiệt|phiệt]]
#[[標準化𡨸喃:phím|phím]]
#[[標準化𡨸喃:phồng|phồng]]
#[[標準化𡨸喃:phú|phú]]
#[[標準化𡨸喃:quãng|quãng]]
#[[標準化𡨸喃:quảng|quảng]]
#[[標準化𡨸喃:quật|quật]]
#[[標準化𡨸喃:que|que]]
#[[標準化𡨸喃:quên|quên]]
#[[標準化𡨸喃:quỷ|quỷ]]
#[[標準化𡨸喃:rác|rác]]
#[[標準化𡨸喃:răm|răm]]
#[[標準化𡨸喃:răn|răn]]
#[[標準化𡨸喃:ráng|ráng]]
#[[標準化𡨸喃:rành|rành]]
#[[標準化𡨸喃:rắp|rắp]]
#[[標準化𡨸喃:rỉ|rỉ]]
#[[標準化𡨸喃:rìu|rìu]]
#[[標準化𡨸喃:rò|rò]]
#[[標準化𡨸喃:rỡ|rỡ]]
#[[標準化𡨸喃:rộ|rộ]]
#[[標準化𡨸喃:rối|rối]]
#[[標準化𡨸喃:rỗng|rỗng]]
#[[標準化𡨸喃:rọt|rọt]]
#[[標準化𡨸喃:rùa|rùa]]
#[[標準化𡨸喃:rửa|rửa]]
#[[標準化𡨸喃:rực|rực]]
#[[標準化𡨸喃:rung|rung]]
#[[標準化𡨸喃:ruộng|ruộng]]
#[[標準化𡨸喃:sạch|sạch]]
#[[標準化𡨸喃:sẫm|sẫm]]
#[[標準化𡨸喃:san|san]]
#[[標準化𡨸喃:sàng|sàng]]
#[[標準化𡨸喃:sánh|sánh]]
#[[標準化𡨸喃:sáp|sáp]]
#[[標準化𡨸喃:say|say]]
#[[標準化𡨸喃:simon|simon]]
#[[標準化𡨸喃:sô|sô]]
#[[標準化𡨸喃:sộ|sộ]]
#[[標準化𡨸喃:suối|suối]]
#[[標準化𡨸喃:suông|suông]]
#[[標準化𡨸喃:suôt|suôt]]
#[[標準化𡨸喃:sụt|sụt]]
#[[標準化𡨸喃:tải|tải]]
#[[標準化𡨸喃:tàm|tàm]]
#[[標準化𡨸喃:tao|tao]]
#[[標準化𡨸喃:táo|táo]]
#[[標準化𡨸喃:tể|tể]]
#[[標準化𡨸喃:thả|thả]]
#[[標準化𡨸喃:thán|thán]]
#[[標準化𡨸喃:thao|thao]]
#[[標準化𡨸喃:thắt|thắt]]
#[[標準化𡨸喃:thau|thau]]
#[[標準化𡨸喃:thấu|thấu]]
#[[標準化𡨸喃:thảy|thảy]]
#[[標準化𡨸喃:thê|thê]]
#[[標準化𡨸喃:thềm|thềm]]
#[[標準化𡨸喃:thét|thét]]
#[[標準化𡨸喃:thiền|thiền]]
#[[標準化𡨸喃:thiêng|thiêng]]
#[[標準化𡨸喃:thiệu|thiệu]]
#[[標準化𡨸喃:thính|thính]]
#[[標準化𡨸喃:thình|thình]]
#[[標準化𡨸喃:thuấn|thuấn]]
#[[標準化𡨸喃:thung|thung]]
#[[標準化𡨸喃:thuở|thuở]]
#[[標準化𡨸喃:ti|ti]]
#[[標準化𡨸喃:tiềm|tiềm]]
#[[標準化𡨸喃:tim|tim]]
#[[標準化𡨸喃:tò|tò]]
#[[標準化𡨸喃:tòa|tòa]]
#[[標準化𡨸喃:toan|toan]]
#[[標準化𡨸喃:tóc|tóc]]
#[[標準化𡨸喃:tòi|tòi]]
#[[標準化𡨸喃:tồi|tồi]]
#[[標準化𡨸喃:tóm|tóm]]
#[[標準化𡨸喃:tốn|tốn]]
#[[標準化𡨸喃:tòng|tòng]]
#[[標準化𡨸喃:trạch|trạch]]
#[[標準化𡨸喃:tráng|tráng]]
#[[標準化𡨸喃:trans|trans]]
#[[標準化𡨸喃:trau|trau]]
#[[標準化𡨸喃:trễ|trễ]]
#[[標準化𡨸喃:treo|treo]]
#[[標準化𡨸喃:triền|triền]]
#[[標準化𡨸喃:trinh|trinh]]
#[[標準化𡨸喃:trịnh|trịnh]]
#[[標準化𡨸喃:trọc|trọc]]
#[[標準化𡨸喃:trói|trói]]
#[[標準化𡨸喃:trôi|trôi]]
#[[標準化𡨸喃:trội|trội]]
#[[標準化𡨸喃:trộm|trộm]]
#[[標準化𡨸喃:trôn|trôn]]
#[[標準化𡨸喃:trốn|trốn]]
#[[標準化𡨸喃:trộn|trộn]]
#[[標準化𡨸喃:trống|trống]]
#[[標準化𡨸喃:tru|tru]]
#[[標準化𡨸喃:trú|trú]]
#[[標準化𡨸喃:trùm|trùm]]
#[[標準化𡨸喃:trướng|trướng]]
#[[標準化𡨸喃:trượng|trượng]]
#[[標準化𡨸喃:trượt|trượt]]
#[[標準化𡨸喃:truyện|truyện]]
#[[標準化𡨸喃:túc|túc]]
#[[標準化𡨸喃:tửcần|tửcần]]
#[[標準化𡨸喃:túi|túi]]
#[[標準化𡨸喃:túp|túp]]
#[[標準化𡨸喃:tuyển|tuyển]]
#[[標準化𡨸喃:tý|tý]]
#[[標準化𡨸喃:ức|ức]]
#[[標準化𡨸喃:ương|ương]]
#[[標準化𡨸喃:uy|uy]]
#[[標準化𡨸喃:uỷ|uỷ]]
#[[標準化𡨸喃:uyển|uyển]]
#[[標準化𡨸喃:vá|vá]]
#[[標準化𡨸喃:vả|vả]]
#[[標準化𡨸喃:vải|vải]]
#[[標準化𡨸喃:vàn|vàn]]
#[[標準化𡨸喃:vang|vang]]
#[[標準化𡨸喃:vắng|vắng]]
#[[標準化𡨸喃:vanh|vanh]]
#[[標準化𡨸喃:vất|vất]]
#[[標準化𡨸喃:vặt|vặt]]
#[[標準化𡨸喃:vế|vế]]
#[[標準化𡨸喃:ven|ven]]
#[[標準化𡨸喃:viếng|viếng]]
#[[標準化𡨸喃:vóc|vóc]]
#[[標準化𡨸喃:vôi|vôi]]
#[[標準化𡨸喃:vời|vời]]
#[[標準化𡨸喃:võng|võng]]
#[[標準化𡨸喃:vú|vú]]
#[[標準化𡨸喃:vươn|vươn]]
#[[標準化𡨸喃:vượn|vượn]]
#[[標準化𡨸喃:vướng|vướng]]
#[[標準化𡨸喃:vứt|vứt]]
#[[標準化𡨸喃:xáo|xáo]]
#[[標準化𡨸喃:xen|xen]]
#[[標準化𡨸喃:xiềng|xiềng]]
#[[標準化𡨸喃:xóa|xóa]]
#[[標準化𡨸喃:xôi|xôi]]
#[[標準化𡨸喃:xộn|xộn]]
#[[標準化𡨸喃:xướng|xướng]]
#[[標準化𡨸喃:yếm|yếm]]
#[[標準化𡨸喃:yểu|yểu]]
 
==={{r|恪|khác}}===
{{標準化𡨸喃:音節通常/others}}

版㵋一𣅶08:57、𣈜16𣎃5𢆥2024

𧗱役準化𡨸漢喃 Về việc chuẩn hóa chữ Hán Nôm

𡨸漢吧𡨸喃(𡨸漢喃)𱺵部分關重𥪝文化古傳越南、貯撜歷史吧文化𱍿𠁀𧵑民族。雖然、由影響𧵑方西、事進化自然𧵑𡨸漢喃㐌被間斷𠓨頭世紀20、引𦤾情狀存在𡗉𡨸異體吧事𪵅𧿬𥪝格使用𡨸、𨠳捍阻朱役保存吧傳播𡨸𢪏尼。抵保衛吧繼承文化貴寶尼、㨢高效果交接憑𡨸漢喃、衆碎㐌展開役準化𡨸漢喃。
Chữ Hán và chữ Nôm (chữ Hán Nôm) là bộ phận quan trọng trong văn hóa cổ truyền Việt Nam, chứa đựng lịch sử và văn hóa lâu đời của dân tộc. Tuy nhiên, do ảnh hưởng của phương Tây, sự tiến hóa tự nhiên của chữ Hán Nôm đã bị gián đoạn vào đầu thế kỷ 20, dẫn đến tình trạng tồn tại nhiều chữ dị thể và sự lộn xộn trong cách sử dụng chữ, gây cản trở cho việc bảo tồn và truyền bá chữ viết này. Để bảo vệ và kế thừa văn hóa quý báu này, nâng cao hiệu quả giao tiếp bằng chữ Hán Nôm, chúng tôi đã triển khai việc chuẩn hóa chữ Hán Nôm.

目的𧵑役準化 Mục đích của việc chuẩn hóa

  • 增強事繼承文化:𨑗基礎𠬉事𡍚悋、各𡨸普遍一𥪝歷史得譔𫜵𡨸準。條尼固義𱺵仍𠊛別各𡨸漢喃準仕易揚讀得𠬠量𡘯冊𡲈古𠸗、自妬固体保衛吧繼承效果𡋂文化民族。
    Tăng cường sự kế thừa văn hóa: Trên cơ sở tránh sự nhầm lẫn, các chữ phổ biến nhất trong lịch sử được chọn làm chữ chuẩn. Điều này có nghĩa là những người biết các chữ Hán Nôm chuẩn sẽ dễ dàng đọc được một lượng lớn sách vở cổ xưa, từ đó có thể bảo vệ và kế thừa hiệu quả nền văn hóa dân tộc.
  • 改善效果交接:役準化仕減各樔捍交接由各𡨸異體𨠳𫥨吧減少事曉𡍚。
    Cải thiện hiệu quả giao tiếp: Việc chuẩn hóa sẽ giảm các rào cản giao tiếp do các chữ dị thể gây ra và giảm thiểu sự hiểu lầm.
  • 㨢高效果教育:只懃學各𡨸準𠊝爲各𡨸異體、條尼減時間吧度𠸋𥪝過程學。
    Nâng cao hiệu quả giáo dục: Chỉ cần học các chữ chuẩn thay vì các chữ dị thể, điều này giảm thời gian và độ khó trong quá trình học.
  • 適應貝工藝現代:役準化仕減浪費由各𡨸異體、朱法設計各部𢫈吧工具轉𢷮澦𨑗標準、自妬改善效果處理文本。
    Thích ứng với công nghệ hiện đại: Việc chuẩn hóa sẽ giảm lãng phí do các chữ dị thể, cho phép thiết kế các bộ gõ và công cụ chuyển đổi dựa trên tiêu chuẩn, từ đó cải thiện hiệu quả xử lý văn bản.

各㓶𧣲正𧵑役準化 Các khía cạnh chính của việc chuẩn hóa

  • 準化各𡨸異體𥪝𡨸喃:固𡗉𡨸異體𥪝𡨸喃。𨑗基礎𠬉事𡍚悋、各𡨸普遍一𥪝歷史得譔𫜵𡨸準。
    Chuẩn hóa các chữ dị thể trong chữ Nôm: Có nhiều chữ dị thể trong chữ Nôm. Trên cơ sở tránh sự nhầm lẫn, các chữ phổ biến nhất trong lịch sử được chọn làm chữ chuẩn.
  • 準化𡨸漢:役準化𡨸漢常被𠬃過𤳸𡗉𠊛。𠓀先、各𡨸漢得使用普遍於越南常恪貝仍渃恪。標準壓用各𡨸得使用普遍於越南、譬喻如「窻」𱺵𡨸普遍一得使用朱「song」(固義𱺵「𨷯擻」)於越南、扔於中國「窗」𱺵𡨸得使用常川一、吧於日本、𡨸普遍一𱺵「窓」。次𠄩、役攄譔𡨸漢朱𠬠數詞漢越𦓡𠊛越造𫥨或各詞混種包𠁟漢越吻𣗓得準化。役準化㐌解決仍問題尼、譬喻如𥪝詞「tất cả」、「tất」𱺵𠬠𡨸漢得𢪏𱺵「畢」或「悉」、吧標準壓用「悉」、𡨸得使用普遍一𥪝歷史。
    Chuẩn hóa chữ Hán: Việc chuẩn hóa chữ Hán thường bị bỏ qua bởi nhiều người. Trước tiên, các chữ Hán được sử dụng phổ biến ở Việt Nam thường khác với những nước khác. Tiêu chuẩn áp dụng các chữ được sử dụng phổ biến ở Việt Nam, ví dụ như "窻" là chữ phổ biến nhất được sử dụng cho "song" (có nghĩa là "cửa sổ") ở Việt Nam, nhưng ở Trung Quốc "窗" là chữ được sử dụng thường xuyên nhất, và ở Nhật Bản, chữ phổ biến nhất là "窓". Thứ hai, việc lựa chọn chữ Hán cho một số từ Hán-Việt mà người Việt tạo ra hoặc các Từ hỗn chủng bao gồm Hán-Việt vẫn chưa được chuẩn hóa. Việc chuẩn hóa đã giải quyết những vấn đề này, ví dụ như trong từ "tất cả", "tất" là một chữ Hán được viết là "畢" hoặc "悉", và tiêu chuẩn áp dụng "悉", chữ được sử dụng phổ biến nhất trong lịch sử.
  • 準化各𡨸用抵翻音:各𡨸得使用特別朱翻音得確定。擔保哴𠬠音相應貝𠬠𡨸唯一。
    Chuẩn hóa các chữ dùng để phiên âm: Các chữ được sử dụng đặc biệt cho phiên âm được xác định. Đảm bảo rằng một âm tương ứng với một chữ duy nhất.
  • 準化各𨁪句:固各𨁪句恪僥得使用𥪝文本漢喃𬧺貝文本國語。
    Chuẩn hóa các dấu câu: Có các dấu câu khác nhau được sử dụng trong văn bản Hán Nôm so với văn bản Quốc ngữ.

參考

準化:各詞典漢喃