恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「卷籔天命」

空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
 
(空顯示18番版𧵑3𠊛用於𡧲)
𣳔1: 𣳔1:
{{張𣎏𡨸國語𣗓得轉𢷮}}
{{懃準化}}{{張𣎏𡨸國語𣗓得轉𢷮}}
'''{{r|卷籔|quyển sổ}}天命'''([[㗂日]]:''デスノート''、[[羅馬字]]:''Desu Nōto'')𠬠部傳幀日本([[漫畫]])吧活形日本([[anime]])班頭得曰𤳸[[大場鶇]]吧由[[小畑健]]銘畫。部漫畫主要{{r|𡏦𨒺|xoay quanh}}𠬠學生級3決定𠱊{{r|񠉦除|loại trừ}}亇惡𠚢塊世界{{r|侞|nhờ}}𠓨𠬠{{r|卷籔|cuốn sổ}}神祕𠱊{{r|𪲽|giết}}𣩂不據𠊛芇被{{r|掑|ghi}}𠸛𥪝𪦆。
'''卷籔天命'''』(Quyển sổ thiên mệnh、{{lang-ja|デスノート|Desu Nōto}}、Death Note (越音: 節脺))𠬠部傳幀日本([[漫畫]])吧活形日本([[{{anime}}]])班頭得曰𤳸[[大場鶇]]吧由[[小畑健]]銘畫。部漫畫主要{{r|𡏦𨒺|xoay quanh}}𠬠學生級3決定𠱊{{r|񠉦除|loại trừ}}亇惡𠚢塊世界{{r|侞|nhờ}}𠓨𠬠{{r|卷籔|cuốn sổ}}神祕𠱊{{r|𪲽|giết}}𣩂不據𠊛芇被{{r|掑|ghi}}𠸛𥪝𪦆。


部漫畫卷籔天命扒頭得發行自𣎃12𢆥2003發行𨕭雜誌漫畫[[Weekly Shonen Jump]]𧵑座撰[[集英社]]吧結束𠓨𣎃5𢆥2006𠇍總共108章(''chapter'')。108章呢𢖖𪦆得集合𥪝12集漫畫(''[[單行本]]'')。𢖖{{r|期|khi}}部漫畫成功𡘯𠇍數量發行孔路、卷籔天命㐌得轉體成𠄩部[[live-action]](phim由𠊛實㨂)公照𠓨𣈜17𣎃6吧3𣎃11𢆥2006、外𠚢卷籔天命群得爫成𠬠部anime發㳥𨕭傳形自𣈜3𣎃10𢆥2006𦤾𣈜26𣎃6𢆥2006。空只𨀊{{r|吏|lại}}{{r|𣄒|ở}}𪦆、卷籔天命群得轉體成𠬠小說𣎏銘畫(''raito noberu'')由[[西尾維新]]創作、小說得發行在[[日本]]𣈜1𣎃8𢆥2006。
部漫畫卷籔天命扒頭得發行自𣎃12𢆥2003發行𨕭雜誌漫畫[[Weekly Shonen Jump]]𧵑座撰[[集英社]]吧結束𠓨𣎃5𢆥2006𠇍總共108章(''chapter'')。108章呢𢖖𪦆得集合𥪝12集漫畫(''[[單行本]]'')。𢖖{{r|期|khi}}部漫畫成功𡘯𠇍數量發行孔路、卷籔天命㐌得轉體成𠄩部[[live-action]](phim由𠊛實㨂)公照𠓨𣈜17𣎃6吧3𣎃11𢆥2006、外𠚢卷籔天命群得爫成𠬠部anime發㳥𨕭傳形自𣈜3𣎃10𢆥2006𦤾𣈜26𣎃6𢆥2006。空只𨀊{{r|吏|lại}}{{r|𣄒|ở}}𪦆、卷籔天命群得轉體成𠬠小說𣎏銘畫(''raito noberu'')由[[西尾維新]]創作、小說得發行在[[日本]]𣈜1𣎃8𢆥2006。
𣳔11: 𣳔11:
[[名冊人物𥪝卷籔天命|夜神月]]({{r|𣄒|ở}}各翻版傳{{r|𧶄|dành}}朱方西噲Yagami Light)、𡥵𧵑{{r|位|vị}}警察長、羅𠬠學生級III𫇐聰明吧{{r|𠰚鍽|nhạy bén}}{{r|仍|nhưng}}{{r|㫻|luôn}}感𧡊局𤯨{{r|沖𨒺|xung quanh}}實際一。局𤯨𧵑夜神只𠊝𢷮𠓨𢆥[[2003]]𢖖{{r|期|khi}}舅情碁抇得𠬠{{r|卷籔|cuốn sổ}}奇祕𣎏𠸛''"Death Note"''(''Desu Nōto''、冊𣩂)。𠳒嚮引使用𨕭{{r|卷籔|cuốn sổ}}㐌{{r|掑|ghi}}{{r|𤑟哴|rõ哴}}仍𠊛被曰𠸛𠓨{{r|底|đây}}𠱊𣩂。𣅶頭夜神{{r|疑疑|nghi ngờ}}𧗱併確寔𧵑{{r|卷籔|cuốn sổ}}、據𢣂哴{{r|底|đây}}羅{{r|𢲛|trò}}{{r|𢴉|đùa}}精怪𧵑埃𪦆。雖然、𢖖{{r|期|khi}}用伮{{r|抵|để}}{{r|𪲽|giết}}𠄩𠸛罪犯、舅㐌{{r|信|tin}}𠓨事奇妙𧵑{{r|卷籔|quyển sổ}}天命。{{r|期|khi}}{{r|及|gặp}}得神𣩂(''[[死神]]'')𡨹{{r|卷籔|cuốn sổ}}𠸛Ryuk、月決定𠱊{{r|𧿨|trở}}成"{{r|位|vị}}{{r|主|Chúa}}𧵑世界𡤔"憑役𠊝替律法判處仍{{r|仉|kẻ}}犯罪只憑𠬠板案唯一、亇𣩂。
[[名冊人物𥪝卷籔天命|夜神月]]({{r|𣄒|ở}}各翻版傳{{r|𧶄|dành}}朱方西噲Yagami Light)、𡥵𧵑{{r|位|vị}}警察長、羅𠬠學生級III𫇐聰明吧{{r|𠰚鍽|nhạy bén}}{{r|仍|nhưng}}{{r|㫻|luôn}}感𧡊局𤯨{{r|沖𨒺|xung quanh}}實際一。局𤯨𧵑夜神只𠊝𢷮𠓨𢆥[[2003]]𢖖{{r|期|khi}}舅情碁抇得𠬠{{r|卷籔|cuốn sổ}}奇祕𣎏𠸛''"Death Note"''(''Desu Nōto''、冊𣩂)。𠳒嚮引使用𨕭{{r|卷籔|cuốn sổ}}㐌{{r|掑|ghi}}{{r|𤑟哴|rõ哴}}仍𠊛被曰𠸛𠓨{{r|底|đây}}𠱊𣩂。𣅶頭夜神{{r|疑疑|nghi ngờ}}𧗱併確寔𧵑{{r|卷籔|cuốn sổ}}、據𢣂哴{{r|底|đây}}羅{{r|𢲛|trò}}{{r|𢴉|đùa}}精怪𧵑埃𪦆。雖然、𢖖{{r|期|khi}}用伮{{r|抵|để}}{{r|𪲽|giết}}𠄩𠸛罪犯、舅㐌{{r|信|tin}}𠓨事奇妙𧵑{{r|卷籔|quyển sổ}}天命。{{r|期|khi}}{{r|及|gặp}}得神𣩂(''[[死神]]'')𡨹{{r|卷籔|cuốn sổ}}𠸛Ryuk、月決定𠱊{{r|𧿨|trở}}成"{{r|位|vị}}{{r|主|Chúa}}𧵑世界𡤔"憑役𠊝替律法判處仍{{r|仉|kẻ}}犯罪只憑𠬠板案唯一、亇𣩂。


庄包僂、數量犯人被𣩂𠬠格空勢解釋得㐌收唿事注意𧵑力量警察國際([[Interpol]])吧𠬠{{r|位|vị}}探子奇祕得別𠁑亇𠸛[[名冊人物𥪝{{r|卷籔|quyển sổ}}天命|L]]。L𨘱𨙛認𠚢哴{{r|底|đây}}只𣎏勢羅罪惡𧵑𠬠𠸛{{r|𪲽|giết}}𠊛行拉、得{{r|每|mọi}}𠊛{{r|掿|nhắc}}𦤾𠇍亇𠸛''"Kira"''(出發自格發音𥪝[[㗂日]]𧵑自"killer"-{{r|仉|kẻ}}{{r|𪲽|giết}}𠊛𥪝[[㗂英]])。憑事聰明、L確定得"Kira"當𤯨在日本吧罕𣎏勢{{r|𪲽|giết}}𠊛𦓡空勤動𦤾𣱆。𧗱𪰂夜神、舅共認𠚢哴L正羅{{r|仉|kẻ}}讐危險一𧵑𨉟、吧{{r|𢲛|trò}}𨔈貓𨘗𤝞𡧲𠄩𠊛扒頭。
庄包僂、數量犯人被𣩂𠬠格空勢解釋得㐌收唿事注意𧵑力量警察國際([[Interpol]])吧𠬠{{r|位|vị}}探子奇祕得別𠁑亇𠸛[[名冊人物𥪝卷籔天命|L]]。L𨘱𨙛認𠚢哴{{r|底|đây}}只𣎏勢羅罪惡𧵑𠬠𠸛{{r|𪲽|giết}}𠊛行拉、得{{r|每|mọi}}𠊛{{r|掿|nhắc}}𦤾𠇍亇𠸛''"Kira"''(出發自格發音𥪝[[㗂日]]𧵑自"killer"-{{r|仉|kẻ}}{{r|𪲽|giết}}𠊛𥪝[[㗂英]])。憑事聰明、L確定得"Kira"當𤯨在日本吧罕𣎏勢{{r|𪲽|giết}}𠊛𦓡空勤動𦤾𣱆。𧗱𪰂夜神、舅共認𠚢哴L正羅{{r|仉|kẻ}}讐危險一𧵑𨉟、吧{{r|𢲛|trò}}𨔈貓𨘗𤝞𡧲𠄩𠊛扒頭。


==人物==
==人物==
{{正|名冊人物𥪝卷籔天命}}
{{正|名冊人物𥪝卷籔天命}}
===人物正===
===人物正===
*'''夜神月'''咍'''Kira'''([[㗂日]]:''夜神ライト''、[[羅馬字]]:''Yagami Raito''):人物正𥪝全部拉漫畫。月羅𠬠學生17歲極其聰明{{r|仍|nhưng}}𣎏局𤯨𢞂𢥇。舅只尋𧡊念𢝙寔事{{r|期|khi}}抇得{{r|卷籔|cuốn sổ}}{{r|卷籔|quyển sổ}}天命由{{r|位|vị}}神𣩂Ryuk打{{r|𣑎|rơi}}𠬠格𣎏主意。夜神決定用{{r|卷籔|cuốn sổ}}{{r|抵|để}}懲罸罪惡𨕭世界、爫朱世界{{r|𧿨|trở}}𢧚精潔吧舅𠱊{{r|𧿨|trở}}成{{r|位|vị}}[[{{r|主|Chúa}}]]𡤔𧵑人類。別名Kira得撻𤳸仍{{r|仉|kẻ}}崇道、{{r|𢜝㤥|sợhãi}}{{r|底|đây}}羅事懲罸𧵑{{r|主|Chúa}}。夜神{{r|㫻|luôn}}自辯護朱役{{r|𪲽|giết}}罪犯𧵑舅哴𪦆羅仍役勤切人名公理。
*'''{{r|夜神月|Dạ Thần Nguyệt}}'''咍'''Kira'''([[㗂日]]:''夜神ライト''、[[羅馬字]]:''Yagami Raito''):人物正𥪝全部拉漫畫。月羅𠬠學生17歲極其聰明{{r|仍|nhưng}}𣎏局𤯨𢞂𢥇。舅只尋𧡊念𢝙寔事{{r|期|khi}}抇得{{r|卷籔|quyển sổ}}天命由{{r|位|vị}}神𣩂Ryuk打{{r|𣑎|rơi}}𠬠格𣎏主意。夜神決定用{{r|卷籔|cuốn sổ}}{{r|抵|để}}懲罸罪惡𨕭世界、爫朱世界{{r|𧿨|trở}}𢧚精潔吧舅𠱊{{r|𧿨|trở}}成{{r|位|vị}}{{r|[[]]|Chúa}}𡤔𧵑人類。別名Kira得撻𤳸仍{{r|仉|kẻ}}崇道、{{r|𢜝㤥|sợhãi}}{{r|底|đây}}羅事懲罸𧵑{{r|主|Chúa}}。夜神{{r|㫻|luôn}}自辯護朱役{{r|𪲽|giết}}罪犯𧵑舅哴𪦆羅仍役勤切人名公理。


'''亇𣩂''':𢖖{{r|期|khi}}被Near發現羅Kira、月被Matsuda𢏑{{r|期|khi}}當{{r|𥌦|lén}}曰𠸛實𧵑Near𠓨𠬠𤗖紙{{r|卷籔|quyển sổ}}天命{{r|丒|giấu}}𥪝銅壼。月𣩂𥪝1𡾵家荒由Ryuk曰𠸛𠓨{{r|卷籔|quyển sổ}}天命。
'''亇𣩂''':𢖖{{r|期|khi}}被Near發現羅Kira、月被Matsuda𢏑{{r|期|khi}}當{{r|𥌦|lén}}曰𠸛實𧵑Near𠓨𠬠𤗖紙{{r|卷籔|quyển sổ}}天命{{r|丒|giấu}}𥪝銅壼。月𣩂𥪝1𡾵家荒由Ryuk曰𠸛𠓨{{r|卷籔|quyển sổ}}天命。


* '''L''' (㗂日: ''エル'', 羅馬字: ''Eru''):Thám tử tài ba 一 世界, 得 [[Interpol]] {{r|侞|nhờ}} giúp truy tìm 吧 tiêu diệt Kira. L cũng 羅 nhân vật chính 𥪝 phần 𡘯 部漫畫, 舅 nổi tiếng 𠇍 khả năng suy luận 吧 lần 遶 dấu vết 罪犯. L 𣎏 𫇐 𡗊 thói quen cá nhân đặc biệt 如 {{r|㫻|luôn}} ngồi xổm 𨕭 ghế, ăn 𫇐 𡗊 đồ ngọt 𥪝 {{r|期|khi}} họp bàn hoặc suy luận, 吧 {{r|㫻|luôn}} cầm điện thoại di động hoặc 各 đồ vật khác 只 𠇍 ngón 亇 吧 ngón trỏ. L thường 使用 chiến thuật đột ngột {{r|抵|để}} 爫 仍 {{r|仉|kẻ}} 罪犯 phải bối rối 吧 lộ diện. L coi Kira 羅 đối thủ 𡘯 一 𥪝 đời thám tử 𧵑 舅 吧 sẵn sàng hy sinh 併 mạng {{r|抵|để}} bắt 吧 kết tội Kira. L 𣎏 𫇐 𡗊 𠸛 giả, {{r|仍|nhưng}} 𠸛 實 𧵑 L 羅 L Lawliet.
*'''L'''(㗂日:''エル''、羅馬字:''Eru''):探子才𠀧一世界、得[[Interpol]]{{r|侞|nhờ}}𠢞追尋吧消滅Kira。L共羅人物正𥪝分𡘯部漫畫、舅浽㗂𠇍可能推論吧𨁮遶{{r|𢰳𧿭|dấu vết}}罪犯。L𣎏𫇐𡗊𢟔悁個人特別如{{r|㫻|luôn}}𡎥跕𨕭椅、𩛖𫇐𡗊酴𠮾𥪝{{r|期|khi}}合盤或推論、吧{{r|㫻|luôn}}擒電話移動或各酴物恪只𠇍抏亇吧{{r|抏𢸫|ngón trỏ}}。L常使用戰術突兀{{r|抵|để}}爫仍{{r|仉|kẻ}}罪犯沛𦁀𦇒吧露面。L䁛Kira羅對手𡘯一𥪝𠁀探子𧵑舅吧產牀犧牲併𦁸{{r|抵|để}}扒吧結罪Kira。L𣎏𫇐𡗊𠸛假、{{r|仍|nhưng}}𠸛實𧵑L羅L Lawliet。


'''亇 𣩂''': 被 Rem {{r|𪲽|giết}} {{r|期|khi}} đang điều tra {{r|抵|để}} cứu Misa
'''亇𣩂''':被Rem{{r|𪲽|giết}}{{r|期|khi}}當調查{{r|抵|để}}救Misa


* '''Amane Misa''' (㗂日: ''弥 海砂'', 羅馬字: ''Amane Misa''): Cô gái 歆慕 Kira 𠬠 cách mãnh liệt. Misa 羅 𠬠 ngôi sao giải trí {{r|𣄒|ở}} [[日本]], cô 得 歆慕 {{r|爲|vì}} phong cách ngây thơ 吧 ăn mặc hợp thời trang. 𢖖 {{r|期|khi}} biết 月 羅 Kira, Misa sẵn sàng 爫 tất cả {{r|每|mọi}} 次 只 {{r|抵|để}} 月 hài lòng, {{r|爲|vì}} cô 㐌 "yêu 月 ngay 自 亇 nhìn 頭 tiên".
*'''{{r|彌海砂|Di Hải Sa}}'''(㗂日:''弥海砂''、羅馬字:''Amane Misa''):姑𡛔歆慕Kira𠬠格猛烈。 海砂羅𠬠𡾵𣇟解智{{r|𣄒|ở}}[[日本]]、姑得歆慕{{r|爲|vì}}風格𤷙舒吧𩛖嚜合時妝。𢖖{{r|期|khi}}別月羅Kira、 海砂產牀爫悉哿{{r|每|mọi}}次只{{r|抵|để}}月諧𢚸、{{r|爲|vì}}姑㐌"𢞅月𣦍自亇𥆾頭先"


'''亇 𣩂''': Tự tử 𢖖 {{r|期|khi}} biết 月 𣩂.
'''亇𣩂''':自死𢖖{{r|期|khi}}別月𣩂。


* '''Mello''' (㗂日: ''メロ'', 羅馬字: ''Mero''): 𠬠 đứa trẻ mồ côi 𡘯 lên 𥪝 trường học {{r|𧶄|dành}} 朱 仍 trẻ 㛪 thiên tài 𧵑 Watari. Mello 吧 Near, 𠬠 學生 khác 𧵑 trường, 得 L chọn 羅 仍 𠊛 𣎏 thể kế thừa 事 nghiệp 𧵑 anh. Mello cố gắng 扒{{r|著|chước}} L 𥪝 𡗊 hành động (如 ăn đồ ngọt (socola) 𥪝 {{r|期|khi}} 爫 役) {{r|仍|nhưng}} 併 cách 𧵑 Mello {{r|吏|lại}} 𣎏 vẻ giống Kira 欣. Mặc dù 聰明 空 kém gì Near 吧 {{r|㫻|luôn}} 爭 giành 𠇍 Near {{r|位|vị}} trí kế thừa 𧵑 L, {{r|仍|nhưng}} Mello thường {{r|抵|để}} 情 cảm chi phối 仍 suy luận 𧵑 舅 吧 sẵn sàng 寔 hiện 仍 kế hoạch mạo hiểm {{r|抵|để}} đạt 得 mục đích, 𪦆 羅 bắt 得 Kira. Mello 群 𣎏 𠸛 實 羅 Mihael Keehl.


'''亇 𣩂''': 被 Kiyomi Takada 曰 𠸛 𠓨 {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 𥪝 1 lần bắt 𣎏c Takada (Takada 爫 遶 lệnh 𧵑 月 吧 𢖖 𪦆 被 Teru khử, chính {{r||}} lí 由 Teru 曰 𠸛 Takada 𠓨 sổ 由 tưởng 月 空 thể hành động {{r||}} thế 被 Near phát hiện 𠚢 吧 đánh tráo sổ)
*'''Mello'''(㗂日:''メロ''、羅馬字:''Mero''):𠬠侈𥘷墓𪧄𡘯𨑗𥪝場學{{r|𧶄|dành}}朱仍𥘷㛪天才𧵑Watari。Mello吧Near、𠬠學生恪𧵑場、得L𢵬羅仍𠊛𣎏勢繼承事業𧵑英。Mello固𠡚扒{{r|著|chước}}L𥪝𡗊行動(如𩛖酴𠮾(socola)𥪝{{r|期|khi}}爫役){{r|仍|nhưng}}併格𧵑Mello{{r|吏|lại}}𣎏𨤔𥞖Kira欣。嚜𠶢聰明空劍夷Near吧{{r|㫻|luôn}}爭掙𠇍Near{{r|位|vị}}位置繼承𧵑L、{{r||nhưng}}Mello常{{r||để}}情感支配仍推論𧵑舅吧產牀寔現仍計劃冒險{{r||để}}達得目的、𪦆羅扒得Kira。Mello群𣎏𠸛實羅Mihael Keehl。


* '''Near''' (㗂日: ''ニア'', 羅馬字: ''Nia''): Bạn học 𧵑 Mello, {{r||luôn}} 得 coi 羅 𠊛 kế thừa 頭 tiên 吧 寔 事 𧵑 L. Near 𫇐 聰明 吧 舅 欣 Mello {{r|𣄒|}} khả năng chế ngự 得 cảm xúc 𥪝 công 役. Near 𣎏 thói quen giống L 羅 ăn đồ ngọt 吧 xoắn tóc, 外 𠚢 舅 群 𫇐 thích 各 loại đồ chơi 吧 thường xuyên chơi chúng 𠬠 cách tỉ mỉ mỗi {{r||khi}} suy luận. 舅 ta 𫇐 thích chơi phi tiêu dù chẳng bao giờ bắn trúng. Near xem trọng kết quả 欣 羅 quá trình 如 thế 芇. Near 群 𣎏 𠸛 實 羅 Nate River.
'''亇𣩂''':被高田清美曰𠸛𠓨{{r|卷籔|quyển sổ}}天命𥪝1𨁮扒𧋉高田(高田爫遶令𧵑月吧𢖖𪦆被照去、正{{r||}}理由照曰𠸛高田𠓨籔由想月空勢行動{{r||}}勢被Near發現𠚢吧打到籔)


* '''Mikami Teru''' (㗂日: ''魅上 照'', 羅馬字: ''Mikami Teru''): Mikami 得 Kira lựa chọn 爫 𠊛 kế tục 事 nghiệp chiến đấu {{r||}} công lý. Là 𠬠 công tố viên, Mikami 𣎏 suy nghĩ 𫇐 giống 𠇍 月 𧗱 役 đem {{r||lại}} pháp luật 寔 事 朱 xã hội 吧 cách xử lý 𠇍 bọn 罪犯, ngay chính 月 群 phải công nhận 羅 suy nghĩ 𧵑 Mikami khá "cực đoan". Teru 羅 1 𠊛 𫇐 {{r||ghét}} 罪犯 吧 coi Kira (月) 羅 {{r|主|Chúa}}.
*'''Near'''(㗂日:''ニア''、羅馬字:''Nia''):伴學𧵑Mello、{{r||luôn}}得䁛羅𠊛繼承頭先吧寔事𧵑L。Near𫇐聰明吧舅欣Mello{{r|𣄒|}}可能制禦得感觸𥪝公役。Near𣎏𢟔悁𥞖L羅𩛖酴𠮾吧釧𩯀、外𠚢舅群𫇐適各類酴𨔈吧常穿𨔈眾𠬠格媲美每{{r||khi}}推論。舅𢧲𫇐適𨔈飛標𠶢庄包𣇞𢏑中。Near䀡重結果欣羅過程如勢芇。Near群𣎏𠸛實羅Nate River。


'''亇 𣩂''': Tự tử {{r||để}} {{r||mọi}} 𠊛 chú ý 𠓨 𨉟 giúp 月 𧼋 trốn.
*'''{{r|魅上照|Mị Thượng Chiếu}}'''(㗂日:''魅上照''、羅馬字:''Mikami Teru''):魅上得Kira攄𢵬爫𠊛繼續事業戰鬥{{r|爲|vì}}公理。羅𠬠公訴員、魅上𣎏推𢣂𫇐𥞖𠇍月𧗱役𨑻{{r|吏|lại}}法律寔事朱社會吧格處理𠇍𦏓罪犯、𣦍正月群沛公認羅推𢣂𧵑魅上可"極端"。照羅1𠊛𫇐{{r||ghét}}罪犯吧䁛Kira(月)羅{{r||Chúa}}


*'''Kiyomi Takada''': Takada 羅 bạn gái cũ 𧵑 月 {{r||khi}} học đại học, Takada 𫇐 ủng hộ Kira 吧 muốn 世界 得 tảy rửa 空 群 罪犯, 𢖖 {{r||khi}} biết 月 羅 Kira, Takada {{r|㫻|luôn}} 爫 遶 仍 nhiệm vụ mà 月 đề 𠚢.
'''亇𣩂''':自死{{r||để}}{{r||mọi}}𠊛注意𠓨𨉟𠢞月𧼋遁。


'''亇 𣩂''': 𢖖 {{r|期|khi}} 被 Mello bắt 𣎏c, 遶 kế hoạch 𧵑 月, Takada {{r|𪲽|giết}} Mello rồi 噲 điện thoại cầu cứu 月 𦤾 cứu. {{r|仍|nhưng}} 被 Teru {{r|𪲽|giết}} (由 Teru tưởng 月 ko thể {{r|𪲽|giết}} Takada {{r|仍|nhưng}} 月 cũng đang 曰 𠸛 Takada 𠓨 mảnh giấy giấu 𥪝 đồng hồ) 由 Teru 曰 𠓀 月 {{r|爲|vì}} thế mà Near 㐌 phát hiện {{r|卷籔|cuốn sổ}} 𧵑 Teru 羅 實 得 giấu 𥪝 két sắt)
*'''{{r|高田清美|Cao Điền Thanh Mĩ}}''':高田羅伴𡛔𡳰𧵑月{{r|期|khi}}學大學、高田𫇐擁護Kira吧㦖世界得載𤀗空群罪犯、𢖖{{r|期|khi}}別月羅Kira、高田{{r|㫻|luôn}}爫遶仍任務𦓡月提𠚢。
 
'''亇𣩂''':𢖖{{r|期|khi}}被Mello扒𧋉、遶計劃𧵑月、高田{{r|𪲽|giết}}Mello耒噲電話求救月𦤾救。{{r|仍|nhưng}}被照{{r|𪲽|giết}}(由照想月𣎏勢{{r|𪲽|giết}}高田{{r|仍|nhưng}}月共當曰𠸛高田𠓨𤗖紙丒𥪝銅壼)由照曰𠓀月{{r|爲|vì}}勢𦓡Near㐌發現{{r|卷籔|cuốn sổ}}𧵑照羅實得丒𥪝孑𨫊)


===死神===
===死神===
𥪝 部 傳 {{r|卷籔|quyển sổ}}天命, 各 ''死神'' (神 𣩂) đóng vai {{r|𢲛|trò}} 𫇐 quan trọng, 𥪝 𪦆 𠄩 死神 chính là:
𥪝部傳{{r|卷籔|quyểnsổ}}天命、各''死神''(神𣩂)㨂𦢳{{r|𢲛|trò}}𫇐關重、𥪝𪦆𠄩死神正羅:


* '''Ryuk''' (㗂日: ''リューク'', 羅馬字: ''Ryūku''): 死神 㐌 thả {{r|卷籔|quyển sổ}} {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 𠬠 cách 𣎏 chủ ý 朱 月 抇 得. Quá buồn chán 𠇍 役 寔 thi công 役 𧵑 𠬠 神 𣩂, Ryuk 決定 thử 轉 công 役 呢 朱 𠬠 𡥵 𠊛 吧 giải trí 憑 cách chứng kiến 𠊛 𪦆 使用 {{r|卷籔|cuốn sổ}}. Tuy vậy Ryuk chưa bao giờ 羅 đồng minh 𧵑 月 吧 只 trả 𠳒 𠬠 數 câu hỏi 由 月 đặt 𠚢 𧗱 {{r|卷籔|cuốn sổ}}. 如 {{r|每|mọi}} 神 𣩂 khác, Ryuk 𣎏 khả năng nhận biết 𠸛 cũng 如 tuổi thọ 𧵑 𠬠 𠊛 bất kì {{r|期|khi}} nhìn 𠓨 mặt 𠊛 𪦆, 𪦆 得 噲 羅 "cặp mắt 𧵑 死神". "Cặp mắt 𧵑 死神" 𣎏 thể 得 trao đổi 朱 𡥵 𠊛 𠇍 giá trị 羅 nửa tuổi thọ 𧵑 chính 𠊛 𪦆. Ryuk 𣎏 đặc điểm nổi bật 羅 𫇐 thích ăn táo 吧 đôi {{r|期|khi}} 𣎏 thể tiết lộ 朱 月 𠬠 數 thông {{r|信|tin}} nếu 得 đổi {{r|吏|lại}} 憑 仍 quả táo.
*'''Ryuk'''(㗂日:''リューク''、羅馬字:''Ryūku''):死神㐌且{{r|卷籔|quyểnsổ}}天命𠬠格𣎏主意朱月抇得。過𢞂𢥇𠇍役寔施工役𧵑𠬠神𣩂、Ryuk決定試轉工役呢朱𠬠𡥵𠊛吧解智憑格證見𠊛𪦆使用{{r|卷籔|cuốn sổ}}。雖丕Ryuk𣗓包𣇞羅同盟𧵑月吧只呂𠳒𠬠數句晦由月撻𠚢𧗱{{r|卷籔|cuốn sổ}}。如{{r|每|mọi}}神𣩂恪、Ryuk𣎏可能認別𠸛共如歲壽𧵑𠬠𠊛不期{{r|期|khi}}𥆾𠓨𩈘𠊛𪦆、𪦆得噲羅"扱𩈘𧵑死神""扱𩈘𧵑死神"𣎏勢得掉𢷮朱𡥵𠊛𠇍價值羅姅歲壽𧵑正𠊛𪦆。Ryuk𣎏特點浽拂羅𫇐適𩛖棗吧碓{{r|期|khi}}𣎏勢泄露朱月𠬠數通{{r|信|tin}}𡀮得𢷮{{r|吏|lại}}憑仍果棗。


* '''Rem''' (㗂日: ''レム'', 羅馬字: ''Remu''): Khác 𠇍 Ryuk, Rem 羅 𠬠 死神 nữ. {{r|底|đây}} 羅 神 𣩂 㐌 trao {{r|卷籔|cuốn sổ}} {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 cũng 如 "cặp mắt 𧵑 死神" 朱 Misa. Rem 寔 事 quý mến 𠊛 chủ quyển {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 𧵑 𨉟 羅 Misa Amane, thậm chí Rem 㐌 hy sinh 𨉟 {{r|抵|để}} 朱 Misa 得 𤯨. Rem 羅 𠬠 死神 得 đánh giá 羅 𣎏 nhân 併 cao. Bà ta 羅 𠊛 phát hiện 𠚢 cách {{r|抵|để}} {{r|𪲽|giết}} 𣩂 𠬠 死神.
*'''Rem'''(㗂日:''レム''、羅馬字:''Remu''):恪𠇍Ryuk、Rem羅𠬠死神女。{{r|底|đây}}羅神𣩂㐌掉{{r|卷籔|quyển sổ}}天命共如"扱眜𧵑死神"朱海砂。Rem寔事愧𢗔𠊛主卷{{r|卷籔|quyển sổ}}天命𧵑𨉟羅彌海沙、甚至Rem㐌犧牲𨉟{{r|抵|để}}朱海砂得𤯨。Rem羅𠬠死神得打價羅𣎏人併高。婆𢧲羅𠊛發現𠚢格{{r|抵|để}}{{r|𪲽|giết}}𣩂𠬠死神。


'''亇 𣩂''': 曰 𠸛 Watari 吧 L. 𠓨 {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 𠓀 {{r|期|khi}} 𣩂 rồi Rem cứu Misa (tăng tuổi thọ 朱 Misa {{r|爲|vì}} cô 㐌 đổi 2 lần đôi mắt 神 𣩂). Rem 𣩂 rồi hóa 成 cát.
'''亇𣩂''':曰𠸛渡吧L。𠓨{{r|卷籔|quyển sổ}}天命𠓀{{r|期|khi}}𣩂耒Rem救海砂(增歲壽朱海砂{{r|爲|vì}}姑㐌𢷮2𨁮碓𩈘神𣩂)。Rem𣩂耒化成𪶼。


=={{r|卷籔|quyển sổ}}天命==
=={{r|卷籔|quyển sổ}}天命==
Mỗi 𠬠 死神 𣎏 𠬠 {{r|卷籔|quyển sổ}} {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 𣎏 khả năng {{r|𪲽|giết}} 𣩂 𠬠 𠊛 bất kì nếu thỏa mãn 各 luật cụ thể.
每𠬠死神𣎏𠬠{{r|卷籔|quyển sổ}}天命𣎏可能{{r|𪲽|giết}}𣩂𠬠𠊛不期𡀮妥滿各律具體。


===律卷籔天命===
===律卷籔天命===
𠓀 {{r|期|khi}} thả quyển {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 𧵑 𨉟 xuống 世界 loài 𠊛, Ryuk 㐌 曰 𠬠 數 điều luật cơ bản 𧵑 {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 𠓨 trang 頭 {{r|卷籔|quyển sổ}} 憑 [[tiếng Anh]], sở dĩ Ryuk 用 tiếng Anh {{r|爲|vì}} 𪦆 羅 次 tiếng phổ biến 一. 各 điều luật 得 Ryuk {{r|掑|ghi}} chú là:
𠓀{{r|期|khi}}且卷{{r|卷籔|quyển sổ}}天命𧵑𨉟𨑜世界𩔗𠊛、Ryuk㐌曰𠬠數條律基本𧵑{{r|卷籔|quyển sổ}}天命𠓨張頭{{r|卷籔|quyển sổ}}憑[[㗂英]]、所以Ryuk用㗂英{{r|爲|vì}}𪦆羅次㗂普遍一。各條律得Ryuk{{r|掑|ghi}}註羅:


* Bất kì 𠊛 芇 被 {{r|掑|ghi}} 𠸛 𥪝 {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 hoặc 𠬠 mẩu giấy 𧵑 {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 𠱊 𣩂.
*不期𠊛芇被{{r|掑|ghi}}𠸛𥪝{{r|卷籔|quyển sổ}}天命或𠬠畝紙𧵑{{r|卷籔|quyển sổ}}天命𠱊𣩂。
* 役 {{r|掑|ghi}} 𠸛 只 𣎏 hiệu quả nếu 𠊛 {{r|掑|ghi}} 伮 𣎏 thể hình dung 𠚢 khuôn mặt nạn nhân 𥪝 óc. Điều luật 呢 {{r|抵|để}} tránh 朱 仍 𠊛 trùng 𠸛 𠇍 nạn nhân 空 被 {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 ảnh hưởng.
*役{{r|掑|ghi}}𠸛只𣎏效果𡀮𠊛{{r|掑|ghi}}伮𣎏勢形容𠚢匡𩈘難人𥪝腛。條律呢{{r|抵|để}}掙朱仍𠊛重𠸛𠇍難人空被{{r|卷籔|quyển sổ}}天命影響。
* Nạn nhân 𠱊 𣩂 𥪝 vòng 40 giây ngay kể 自 {{r|期|khi}} 𠸛 𣱆 得 {{r|掑|ghi}} 𠓨 {{r|卷籔|cuốn sổ}}.
*難人𠱊𣩂𥪝𥿺40𣆰𣦍𠸥自{{r|期|khi}}𠸛𣱆得{{r|掑|ghi}}𠓨{{r|卷籔|cuốn sổ}}
* Nếu nguyên nhân 亇 𣩂 空 得 {{r|掑|ghi}} chú cụ thể, thì nạn nhân 𠱊 只 𣩂 {{r|爲|vì}} đau tim.
*𡀮原因亇𣩂空得{{r|掑|ghi}}註具體、時難人𠱊只𣩂{{r|爲|vì}}𤴬𦙦。
* 𢖖 {{r|期|khi}} {{r|掑|ghi}} 𠸛 nạn nhân, 𠊛 𡨹 {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 𣎏 6 phút 40 giây {{r|抵|để}} {{r|掑|ghi}} chi tiết cách thức nạn nhân 𠱊 𣩂. (𣎏 thể {{r|掑|ghi}} nguyên nhân 亇 𣩂 𠓀 {{r|期|khi}} {{r|掑|ghi}} 𠸛, 𢖖 {{r|期|khi}} {{r|掑|ghi}} nguyên nhân 亇 𣩂, 𠊛 𡨹 {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 空 被 giới hạn thời gian {{r|抵|để}} {{r|掑|ghi}} 𠸛 nạn nhân)
*𢖖{{r|期|khi}}{{r|掑|ghi}}𠸛難人、𠊛𡨹{{r|卷籔|quyển sổ}}天命𣎏6丿40𣆰{{r|抵|để}}{{r|掑|ghi}}枝節格式難人𠱊𣩂。(𣎏thể{{r|掑|ghi}}原因亇𣩂𠓀{{r|期|khi}}{{r|掑|ghi}}𠸛、𢖖{{r|期|khi}}{{r|掑|ghi}}原因亇𣩂、𠊛𡨹{{r|卷籔|quyển sổ}}天命空被界限時間{{r|抵|để}}{{r|掑|ghi}}𠸛難人)
* 埃 㐌 từng 用 {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 𠱊 空 得 lên thiên đường 咍 xuống địa ngục, mà 𠱊 đi 𠓨 hư 空.
*埃㐌曾用{{r|卷籔|quyển sổ}}天命𠱊空得𨑗天堂咍𨑜地獄、𦓡𠱊𠫾𠓨虛空。


===仍律假===
===仍律假===
{{r|抵|để}} đánh lạc hướng L, 月 㐌 thuyết phục Ryuk {{r|掑|ghi}} thêm 𠬠 數 điều luật giả 𠓨 {{r|卷籔|quyển sổ}}天命, 仍 điều luật 呢 hoàn toàn 空 𣎏 tác dụng:
{{r|抵|để}}打落嚮L、月㐌說服Ryuk{{r|掑|ghi}}添𠬠數條律假𠓨{{r|卷籔|quyển sổ}}天命、仍條律呢完全空𣎏作用:


* Nếu 𠊛 𡨹 {{r|卷籔|quyển sổ}} 空 {{r|𪲽|giết}} 埃 𥪝 vòng 13 𣈜 kể 自 lần cuối {{r|掑|ghi}} 𠸛 nạn nhân 𠓨 sổ, chính 𠊛 𡨹 {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 𠱊 𣩂.
*𡀮𠊛𡨹{{r|卷籔|quyển sổ}}空{{r|𪲽|giết}}埃𥪝𥿺13𣈜𠸥自𨁮𡳳{{r|掑|ghi}}𠸛難人𠓨籔、正𠊛𡨹{{r|卷籔|quyển sổ}}天命𠱊𣩂。
* Nếu {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 被 đốt, tiêu hủy hoặc phá hoại 遶 不據 cách 芇, thì tất cả 仍 𠊛 từng chạm 𠓨 {{r|卷籔|cuốn sổ}} 𠱊 𣩂.
*𡀮{{r|卷籔|quyển sổ}}天命被焠、銷毀或破壞遶不據格芇、時悉哿仍𠊛曾揕𠓨{{r|卷籔|cuốn sổ}}𠱊𣩂。


==發行吧打價==
==發行吧打價==
𣳔80: 𣳔81:


=== Live-action ===
=== Live-action ===
{{Chính|卷籔天命 (phim)}}
{{Chính|卷籔天命(phim)}}
{{r|卷籔|quyển sổ}}天命 cũng 㐌 得 轉體 成 𠄩 集 [[live-action]] (phim 由 𠊛 實㨂) 發行 𢆥 2006. Cả 𠄩 部 phim 𣎏 事 tham gia 𧵑 đạo diễn [[Kaneko Shūsuke]] 吧 𠄩 diễn viên [[Fujiwara Tatsuya]] (𠓨 vai Kira), [[Matsuyama Ken'ichi]] (𠓨 vai L).  集 頭 𣎏 𠸛 ''{{r|卷籔|quyển sổ}}天命'', 得 發行 在 日本 𣈜 17 𣎃 6 𢆥 2006, 㐌 nhanh chóng {{r|𧿨|trở}} 成 部 phim ăn khách 一 日本 𥪝 𠄩 tuần lễ, đẩy 部 phim nổi tiếng ''[[Mật mã Da Vinci (phim)|Mật mã Da Vinci]]'' xuống 次 𠄩<ref>[http://www.animenewsnetwork.com/news/2006-06-27/death-note-tops-box-office-again Death Note Tops Box Office Again]</ref>. 集 𢖖 𣎏 𠸛 ''{{r|卷籔|quyển sổ}}天命: The Last Name'', 得 trình chiếu 𣈜 3 𣎃 11 𢆥 2006 吧 cũng lập tức {{r|𧿨|trở}} 成 部 phim ăn khách 一 日本<ref>[http://www.animenewsnetwork.com/article.php?id=9752 Death Note Wins Japanese Box Office Weekend]</ref> 吧 𡨹 vững {{r|位|vị}} trí 呢 𥪝 bốn tuần liên tiếp<ref>[http://www.animenewsnetwork.com/article.php?id=9835 Death Note Notches Fourth Week at #1]</ref>, 總共 phần 𠄩 㐌 thu 𧗱 5,5 tỷ [[Yên Nhật|Yen]] 併 𥢅 在 日本, {{r|𧿨|trở}} 成 𠬠 𥪝 仍 phim ăn khách 一 𢆥 2006 在 đất 渃 呢<ref>[http://www.animenewsnetwork.com/news/2007-01-08/japan's-top-10-box-office-hits-in-2006 Japan's Top 10 Box Office Hits in 2006]</ref>. 由 thời lượng 𣎏 hạn, 𠄩 部 phim 呢 只 𢭸 遶 各 nhân vật chính 吧 lấy 𠬠 phần ý tưởng 𧵑 漫畫 {{r|卷籔|quyển sổ}}天命, {{r|爲|vì}} vậy tuy 𫇐 ăn khách {{r|仍|nhưng}} cả 𠄩 作品 vẫn 被 仍 𠊛 歆慕 {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 指摘 羅 空 爫 nổi bật 得 事 hấp dẫn đặc biệt 𧵑 部漫畫.
{{r|卷籔|quyển sổ}}天命共㐌得轉體成𠄩集[[live-action]](phim由𠊛實㨂)發行𢆥2006。哿𠄩部phim𣎏事參加𧵑導演[[Kaneko Shūsuke]]吧𠄩演員[[Fujiwara Tatsuya]](𠓨𦢳Kira)、[[Matsuyama Ken'ichi]](𠓨𦢳L)。集頭𣎏𠸛''{{r|卷籔|quyển sổ}}天命''、得發行在日本𣈜17𣎃6𢆥2006、㐌𨘱𨙛{{r|𧿨|trở}}成部phim𩛖客一日本𥪝𠄩巡禮、掋部phim浽㗂''[[密碼Da Vinci (phim)|密碼Da Vinci]]''𨑜次𠄩
<ref>[http://www.animenewsnetwork.com/news/2006-06-27/death-note-tops-box-office-again Death Note Tops Box Office Again]</ref>。集𢖖𣎏𠸛''{{r|卷籔|quyển sổ}}天命:TheLastName''、得呈照𣈜3𣎃11𢆥2006吧共立即{{r|𧿨|trở}}成部phim𩛖客一日本<ref>[http://www.animenewsnetwork.com/article.php?id=9752 Death Note Wins Japanese Box Office Weekend]</ref>吧𡨹{{r|凭|vững}}{{r|位|vị}}致呢𥪝𦊚循連接<ref>[http://www.animenewsnetwork.com/article.php?id=9835 Death Note Notches Fourth Week at #1]</ref>、總共分𠄩㐌收𧗱5,5姊[[圓日|]]併𥢅在日本、{{r|𧿨|trở}}成𠬠𥪝仍phim𩛖客一𢆥2006在𡐙渃呢<ref>[http://www.animenewsnetwork.com/news/2007-01-08/japan's-top-10-box-office-hits-in-2006 Japan's Top 10 Box Office Hits in 2006]</ref>。由時量𣎏限、𠄩部phim呢只𢭸遶各人物正吧𥙩𠬠分意想𧵑漫畫{{r|卷籔|quyển sổ}}天命、{{r|爲|vì}}丕雖𫇐𩛖客{{r|仍|nhưng}}哿𠄩作品吻被仍𠊛歆慕{{r|卷籔|quyểnsổ}}天命指摘羅空爫浽拂得事吸引特別𧵑部漫畫。


𠬠 部 phim 次 ba liên quan 𦤾 {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 mang 𠸛 ''L Change the World'' 𠇍 L 羅 nhân vật chính cũng 㐌 𠚢 mắt khán giả 𠓨 𢆥 2008<ref>[http://web.archive.org/20061205100201/www.sanspo.com/geino/top/gt200612/gt2006120104.html accessdate=2006-12-11] (㗂日)</ref>.
𠬠部phim次𠀧聯關𦤾{{r|卷籔|quyển sổ}}天命𦛿𠸛''L Change the World''𠇍L羅人物正共㐌𠚢眜看家𠓨𢆥2008<ref>[http://web.archive.org/20061205100201/www.sanspo.com/geino/top/gt200612/gt2006120104.html accessdate=2006-12-11] (㗂日)</ref>


=== Anime ===
=== Anime ===
Loạt [[anime]] (phim 活形 日本) {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 𧵑 行 phim [[Madhouse]] 得 đạo diễn 𤳸 [[Araki Tetsurō]] 㐌 lên sóng 傳形 日本 𣈜 3 𣎃 10 𢆥 2006<ref name="sbook">[http://www.s-book.net/集英社/tvguide/ 集英社 TV Guide]</ref> 吧 kéo dài 𦤾 𣈜 26 𣎃 6 𢆥 2007 gồm 總共 37 集<ref>[http://www.ntv.co.jp/english/pc/ntv-animation.pdf Nippon Television Network Program Catalogue: Animation]</ref>. Loạt anime 呢 𢖖 𪦆 㐌 得 chiếu 在 [[Bắc Mỹ]] 自 𣈜 10 𣎃 1 𢆥 2007. Khác 𠇍 𠄩 集 live-action, loạt anime hoàn toàn 𢭸 𨕭 {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 吧 hầu 如 空 𣎏 𠊝𢷮 gì 𡘯 𧗱 nhân vật hoặc cốt 傳.
[[anime]](phim 活形日本){{r|卷籔|quyển sổ}}天命𧵑行phim[[Madhouse]]得導演𤳸[[Araki Tetsurō]]㐌𨑗㳥傳形日本𣈜3𣎃10𢆥2006<ref name="sbook">[http://www.s-book.net/shueisha/tvguide/ 集英社 TV Guide]</ref>吧捁𨱽𦤾𣈜26𣎃6𢆥2007𠁝總共37集<ref>[http://www.ntv.co.jp/english/pc/ntv-animation.pdf Nippon Television Network Program Catalogue: Animation]</ref>。拉anime呢𢖖𪦆㐌得照在[[北美]]自𣈜10𣎃1𢆥2007。恪𠇍𠄩集live-action、拉anime完全𢭸𨕭{{r|卷籔|quyển sổ}}天命吧猴如空𣎏𠊝𢷮㩴𡘯𧗱人物或骨傳。


===𢲛𨔈電子===
===𢲛𨔈電子===
𠬠 {{r|𢲛|trò}} chơi điện tử mang 𠸛 ''Death Note Kira's Game'' (㗂日: ''デスノート キラゲーム'', 羅馬字: ''Desu Nōto Kira Gēmu'') 得 行 [[Konami]] thiết kế 朱 各 máy [[Nintendo DS]] 㐌 得 發行 𣈜 [[15 𣎃 2]] 𢆥 [[2007]]<ref>[http://ds.qj.net/category/Death-Note/cid/2230 Death Note Ads Starting To Make Their Way Into Magazine Pages]</ref>. 𥪝 {{r|𢲛|trò}} chơi, 𠊛 chơi 𣎏 thể 𠓨 𠬠 𥪝 𠄩 vai Kira hoặc L 𠇍 nhiệm vụ tìm 𠚢 tung tích 𧵑 𠊛 kia.
𠬠{{r|𢲛|trò}}𨔈電子𦛿𠸛 ''Death Note Kira's Game''(㗂日:''デスノート キラゲーム''、羅馬字:''Desu Nōto Kira Gēmu'')得行 [[Konami]]設計朱各𣛠[[Nintendo DS]]㐌得發行𣈜[[15𣎃2]]𢆥[[2007]]<ref>[http://ds.qj.net/category/Death-Note/cid/2230 Death Note Ads Starting To Make Their Way Into Magazine Pages]</ref>。𥪝 {{r|𢲛|trò}}𨔈、𠊛𨔈𣎏勢𠓨𠬠𥪝𠄩𦢳Kira或L𠇍任務尋𠚢蹤跡𧵑𠊛箕。


Phần tiếp 遶 𧵑 {{r|𢲛|trò}} chơi 呢 cũng 㐌 得 發行 𣈜 [[12 𣎃 7]] 𢆥 [[2007]] 𠇍 𠸛 ''Death Note: Successors to L'' (㗂日: ''デスノート Lを継ぐ者'', 羅馬字: ''Death Note L o Tsugumono'') 𥪝 𪦆 𣎏 xuất hiện Near 吧 Melo<ref>[http://www.konami.jp/gs/game/deathnote/ Death Note: L's Successors] (㗂日)</ref>.
分接遶𧵑{{r|𢲛|trò}}𨔈呢共㐌得發行𣈜[[12𣎃7]]𢆥[[2007]]𠇍𠸛''Death Note: Successors to L''(㗂日:''デスノート Lを継ぐ者''、羅馬字:''Death Note L o Tsugumono'')𥪝𪦆𣎏出現Near吧Melo<ref>[http://www.konami.jp/gs/game/deathnote/ Death Note: L's Successors] (㗂日)</ref>


==爭𠳚==
==爭𠳚==
𠬠 vài trường học {{r|𣄒|ở}} [[Thẩm Dương]], [[中國]] 㐌 禁 學生 đọc 部漫畫 呢 𢖖 {{r|期|khi}} 𠬠 數 學生 trêu chọc bạn bè 吧 giáo viên 憑 cách 爫 giả 𠬠 quyển {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 吧 {{r|掑|ghi}} 𠸛 𣱆 𠓨 𪦆<ref name="shenyang">[http://www.animenewsnetwork.com/article.php?id=6111|accessdate=2006-11-07 Death Note Stirs Controversy in China]</ref>. Tờ ''Thẩm Dương buổi tối'' thậm chí 㐌 噲 {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 羅 部 傳 ''"頭 độc, tạo 𠚢 仍 tâm hồn bệnh hoạn"''<ref name="shenyang"/>. 雖然 thì 𡗊 tờ báo 𡘯 khác 朱 哴 役 禁 đọc {{r|卷籔|quyển sổ}}天命 羅 quá cường điệu 吧 空 thỏa đáng<ref name="shenyang"/>.
𠬠𠄽場學{{r|𣄒|ở}}[[瀋陽]][[中國]]㐌禁學生讀部漫畫呢𢖖{{r|期|khi}}𠬠數學生𠺕𢹅伴佊吧敎員憑格爫假𠬠{{r|卷籔|quyển sổ}}天命吧{{r|掑|ghi}}𠸛𣱆𠓨𪦆<ref name="shenyang">[http://www.animenewsnetwork.com/article.php?id=6111|accessdate=2006-11-07 Death Note Stirs Controversy in China]</ref>。詞''瀋陽𣇜𣋁''甚至㐌噲{{r|卷籔|quyển sổ}}天命羅部傳''"投毒,造𠚢仍心魂病患"''<ref name="shenyang"/>。雖然時𡗊詞報𡘯恪朱哴役禁讀{{r|卷籔|quyển sổ}}天命羅過強調吧空妥當<ref name="shenyang"/>


==連結外==
==連結外==

版㵋一𣅶09:20、𣈜26𣎃4𢆥2024

張呢羅𠬠張𣎏𡨸國語𣗓得轉𢷮、吀𢝙𢚸𠢞轉𢷮。

卷籔天命』(Quyển sổ thiên mệnh、㗂日デスノート Desu Nōto、Death Note (越音: 節脺))𠬠部傳幀日本(漫畫)吧活形日本(亞尼迷)班頭得曰𤳸大場鶇吧由小畑健銘畫。部漫畫主要𡏦𨒺xoay quanh𠬠學生級3決定𠱊񠉦除loại trừ亇惡𠚢塊世界nhờ𠓨𠬠卷籔cuốn sổ神祕𠱊𪲽giết𣩂不據𠊛芇被ghi𠸛𥪝𪦆。

部漫畫卷籔天命扒頭得發行自𣎃12𢆥2003發行𨕭雜誌漫畫Weekly Shonen Jump𧵑座撰集英社吧結束𠓨𣎃5𢆥2006𠇍總共108章(chapter)。108章呢𢖖𪦆得集合𥪝12集漫畫(單行本)。𢖖khi部漫畫成功𡘯𠇍數量發行孔路、卷籔天命㐌得轉體成𠄩部live-action(phim由𠊛實㨂)公照𠓨𣈜17𣎃6吧3𣎃11𢆥2006、外𠚢卷籔天命群得爫成𠬠部anime發㳥𨕭傳形自𣈜3𣎃10𢆥2006𦤾𣈜26𣎃6𢆥2006。空只𨀊lại𣄒𪦆、卷籔天命群得轉體成𠬠小說𣎏銘畫(raito noberu)由西尾維新創作、小說得發行在日本𣈜1𣎃8𢆥2006。


併朱𦤾𣎃5𢆥2006、卷籔天命羅部漫畫𧸝𧼋次6𥪝歷史出版𧵑行集英社𠇍欣15兆本㐌得𧸝𠚢𥢅在日本、𥪝𪦆𥢅集7㐌𧸝得曠1,2兆本 [1]。仍𠊛歆慕傳幀日本㐌保卷籔天命羅𠬠𥪝𨒒部漫畫咍一mọi時代[2]。雖然、漫畫・anime吧𠬠數附件nhái遶作品呢(如卷籔quyển sổ死神)lại被禁𣄒𡗊渃如中國韓國𣎏𡗊㛪學生扒chước遶夜神月曰𠸛𠊛𨉟ghét𠓨吧mong𣱆𣩂。

榾傳

夜神月
夜神月

夜神月𣄒各翻版傳𧶄dành朱方西噲Yagami Light)、𡥵𧵑vị警察長、羅𠬠學生級III𫇐聰明吧𠰚鍽nhạy bénnhưngluôn感𧡊局𤯨沖𨒺xung quanh實際一。局𤯨𧵑夜神只𠊝𢷮𠓨𢆥2003𢖖khi舅情碁抇得𠬠卷籔cuốn sổ奇祕𣎏𠸛"Death Note"Desu Nōto、冊𣩂)。𠳒嚮引使用𨕭卷籔cuốn sổghi𤑟哴rõ哴仍𠊛被曰𠸛𠓨đây𠱊𣩂。𣅶頭夜神疑疑nghi ngờ𧗱併確寔𧵑卷籔cuốn sổ、據𢣂哴đây𢲛trò𢴉đùa精怪𧵑埃𪦆。雖然、𢖖khi用伮để𪲽giết𠄩𠸛罪犯、舅㐌tin𠓨事奇妙𧵑卷籔quyển sổ天命。khigặp得神𣩂(死神)𡨹卷籔cuốn sổ𠸛Ryuk、月決定𠱊𧿨trở成"vịChúa𧵑世界𡤔"憑役𠊝替律法判處仍kẻ犯罪只憑𠬠板案唯一、亇𣩂。

庄包僂、數量犯人被𣩂𠬠格空勢解釋得㐌收唿事注意𧵑力量警察國際(Interpol)吧𠬠vị探子奇祕得別𠁑亇𠸛L。L𨘱𨙛認𠚢哴đây只𣎏勢羅罪惡𧵑𠬠𠸛𪲽giết𠊛行拉、得mọi𠊛nhắc𦤾𠇍亇𠸛"Kira"(出發自格發音𥪝㗂日𧵑自"killer"-kẻ𪲽giết𠊛𥪝㗂英)。憑事聰明、L確定得"Kira"當𤯨在日本吧罕𣎏勢𪲽giết𠊛𦓡空勤動𦤾𣱆。𧗱𪰂夜神、舅共認𠚢哴L正羅kẻ讐危險一𧵑𨉟、吧𢲛trò𨔈貓𨘗𤝞𡧲𠄩𠊛扒頭。

人物

人物正

  • 夜神月Dạ Thần NguyệtKira㗂日夜神ライト羅馬字Yagami Raito):人物正𥪝全部拉漫畫。月羅𠬠學生17歲極其聰明nhưng𣎏局𤯨𢞂𢥇。舅只尋𧡊念𢝙寔事khi抇得卷籔quyển sổ天命由vị神𣩂Ryuk打𣑎rơi𠬠格𣎏主意。夜神決定用卷籔cuốn sổđể懲罸罪惡𨕭世界、爫朱世界𧿨trở𢧚精潔吧舅𠱊𧿨trởvịChúa𡤔𧵑人類。別名Kira得撻𤳸仍kẻ崇道、𢜝㤥sợhãiđây羅事懲罸𧵑Chúa。夜神luôn自辯護朱役𪲽giết罪犯𧵑舅哴𪦆羅仍役勤切人名公理。

亇𣩂:𢖖khi被Near發現羅Kira、月被Matsuda𢏑khi𥌦lén曰𠸛實𧵑Near𠓨𠬠𤗖紙卷籔quyển sổ天命giấu𥪝銅壼。月𣩂𥪝1𡾵家荒由Ryuk曰𠸛𠓨卷籔quyển sổ天命。

  • L(㗂日:エル、羅馬字:Eru):探子才𠀧一世界、得Interpolnhờ𠢞追尋吧消滅Kira。L共羅人物正𥪝分𡘯部漫畫、舅浽㗂𠇍可能推論吧𨁮遶𢰳𧿭dấu vết罪犯。L𣎏𫇐𡗊𢟔悁個人特別如luôn𡎥跕𨕭椅、𩛖𫇐𡗊酴𠮾𥪝khi合盤或推論、吧luôn擒電話移動或各酴物恪只𠇍抏亇吧抏𢸫ngón trỏ。L常使用戰術突兀để爫仍kẻ罪犯沛𦁀𦇒吧露面。L䁛Kira羅對手𡘯一𥪝𠁀探子𧵑舅吧產牀犧牲併𦁸để扒吧結罪Kira。L𣎏𫇐𡗊𠸛假、nhưng𠸛實𧵑L羅L Lawliet。

亇𣩂:被Rem𪲽giếtkhi當調查để救Misa

  • 彌海砂Di Hải Sa(㗂日:弥海砂、羅馬字:Amane Misa):姑𡛔歆慕Kira𠬠格猛烈。 海砂羅𠬠𡾵𣇟解智𣄒日本、姑得歆慕風格𤷙舒吧𩛖嚜合時妝。𢖖khi別月羅Kira、 海砂產牀爫悉哿mọi次只để月諧𢚸、姑㐌"𢞅月𣦍自亇𥆾頭先"。

亇𣩂:自死𢖖khi別月𣩂。


  • Mello(㗂日:メロ、羅馬字:Mero):𠬠侈𥘷墓𪧄𡘯𨑗𥪝場學𧶄dành朱仍𥘷㛪天才𧵑Watari。Mello吧Near、𠬠學生恪𧵑場、得L𢵬羅仍𠊛𣎏勢繼承事業𧵑英。Mello固𠡚扒chướcL𥪝𡗊行動(如𩛖酴𠮾(socola)𥪝khi爫役)nhưng併格𧵑Mellolại𣎏𨤔𥞖Kira欣。嚜𠶢聰明空劍夷Near吧luôn爭掙𠇍Nearvị位置繼承𧵑L、nhưngMello常để情感支配仍推論𧵑舅吧產牀寔現仍計劃冒險để達得目的、𪦆羅扒得Kira。Mello群𣎏𠸛實羅Mihael Keehl。

亇𣩂:被高田清美曰𠸛𠓨卷籔quyển sổ天命𥪝1𨁮扒𧋉高田(高田爫遶令𧵑月吧𢖖𪦆被照去、正理由照曰𠸛高田𠓨籔由想月空勢行動勢被Near發現𠚢吧打到籔)

  • Near(㗂日:ニア、羅馬字:Nia):伴學𧵑Mello、luôn得䁛羅𠊛繼承頭先吧寔事𧵑L。Near𫇐聰明吧舅欣Mello𣄒可能制禦得感觸𥪝公役。Near𣎏𢟔悁𥞖L羅𩛖酴𠮾吧釧𩯀、外𠚢舅群𫇐適各類酴𨔈吧常穿𨔈眾𠬠格媲美每khi推論。舅𢧲𫇐適𨔈飛標𠶢庄包𣇞𢏑中。Near䀡重結果欣羅過程如勢芇。Near群𣎏𠸛實羅Nate River。
  • 魅上照Mị Thượng Chiếu(㗂日:魅上照、羅馬字:Mikami Teru):魅上得Kira攄𢵬爫𠊛繼續事業戰鬥公理。羅𠬠公訴員、魅上𣎏推𢣂𫇐𥞖𠇍月𧗱役𨑻lại法律寔事朱社會吧格處理𠇍𦏓罪犯、𣦍正月群沛公認羅推𢣂𧵑魅上可"極端"。照羅1𠊛𫇐ghét罪犯吧䁛Kira(月)羅Chúa

亇𣩂:自死đểmọi𠊛注意𠓨𨉟𠢞月𧼋遁。

  • 高田清美Cao Điền Thanh Mĩ:高田羅伴𡛔𡳰𧵑月khi學大學、高田𫇐擁護Kira吧㦖世界得載𤀗空群罪犯、𢖖khi別月羅Kira、高田luôn爫遶仍任務𦓡月提𠚢。

亇𣩂:𢖖khi被Mello扒𧋉、遶計劃𧵑月、高田𪲽giếtMello耒噲電話求救月𦤾救。nhưng被照𪲽giết(由照想月𣎏勢𪲽giết高田nhưng月共當曰𠸛高田𠓨𤗖紙丒𥪝銅壼)由照曰𠓀月勢𦓡Near㐌發現卷籔cuốn sổ𧵑照羅實得丒𥪝孑𨫊)

死神

𥪝部傳卷籔quyểnsổ天命、各死神(神𣩂)㨂𦢳𢲛trò𫇐關重、𥪝𪦆𠄩死神正羅:

  • Ryuk(㗂日:リューク、羅馬字:Ryūku):死神㐌且卷籔quyểnsổ天命𠬠格𣎏主意朱月抇得。過𢞂𢥇𠇍役寔施工役𧵑𠬠神𣩂、Ryuk決定試轉工役呢朱𠬠𡥵𠊛吧解智憑格證見𠊛𪦆使用卷籔cuốn sổ。雖丕Ryuk𣗓包𣇞羅同盟𧵑月吧只呂𠳒𠬠數句晦由月撻𠚢𧗱卷籔cuốn sổ。如mọi神𣩂恪、Ryuk𣎏可能認別𠸛共如歲壽𧵑𠬠𠊛不期khi𥆾𠓨𩈘𠊛𪦆、𪦆得噲羅"扱𩈘𧵑死神"。"扱𩈘𧵑死神"𣎏勢得掉𢷮朱𡥵𠊛𠇍價值羅姅歲壽𧵑正𠊛𪦆。Ryuk𣎏特點浽拂羅𫇐適𩛖棗吧碓khi𣎏勢泄露朱月𠬠數通tin𡀮得𢷮lại憑仍果棗。
  • Rem(㗂日:レム、羅馬字:Remu):恪𠇍Ryuk、Rem羅𠬠死神女。đây羅神𣩂㐌掉卷籔quyển sổ天命共如"扱眜𧵑死神"朱海砂。Rem寔事愧𢗔𠊛主卷卷籔quyển sổ天命𧵑𨉟羅彌海沙、甚至Rem㐌犧牲𨉟để朱海砂得𤯨。Rem羅𠬠死神得打價羅𣎏人併高。婆𢧲羅𠊛發現𠚢格để𪲽giết𣩂𠬠死神。

亇𣩂:曰𠸛渡吧L。𠓨卷籔quyển sổ天命𠓀khi𣩂耒Rem救海砂(增歲壽朱海砂姑㐌𢷮2𨁮碓𩈘神𣩂)。Rem𣩂耒化成𪶼。

卷籔quyển sổ天命

每𠬠死神𣎏𠬠卷籔quyển sổ天命𣎏可能𪲽giết𣩂𠬠𠊛不期𡀮妥滿各律具體。

律卷籔天命

𠓀khi且卷卷籔quyển sổ天命𧵑𨉟𨑜世界𩔗𠊛、Ryuk㐌曰𠬠數條律基本𧵑卷籔quyển sổ天命𠓨張頭卷籔quyển sổ㗂英、所以Ryuk用㗂英𪦆羅次㗂普遍一。各條律得Ryukghi註羅:

  • 不期𠊛芇被ghi𠸛𥪝卷籔quyển sổ天命或𠬠畝紙𧵑卷籔quyển sổ天命𠱊𣩂。
  • ghi𠸛只𣎏效果𡀮𠊛ghi伮𣎏勢形容𠚢匡𩈘難人𥪝腛。條律呢để掙朱仍𠊛重𠸛𠇍難人空被卷籔quyển sổ天命影響。
  • 難人𠱊𣩂𥪝𥿺40𣆰𣦍𠸥自khi𠸛𣱆得ghi𠓨卷籔cuốn sổ
  • 𡀮原因亇𣩂空得ghi註具體、時難人𠱊只𣩂𤴬𦙦。
  • 𢖖khighi𠸛難人、𠊛𡨹卷籔quyển sổ天命𣎏6丿40𣆰đểghi枝節格式難人𠱊𣩂。(𣎏thểghi原因亇𣩂𠓀khighi𠸛、𢖖khighi原因亇𣩂、𠊛𡨹卷籔quyển sổ天命空被界限時間đểghi𠸛難人)
  • 埃㐌曾用卷籔quyển sổ天命𠱊空得𨑗天堂咍𨑜地獄、𦓡𠱊𠫾𠓨虛空。

仍律假

để打落嚮L、月㐌說服Ryukghi添𠬠數條律假𠓨卷籔quyển sổ天命、仍條律呢完全空𣎏作用:

  • 𡀮𠊛𡨹卷籔quyển sổ𪲽giết埃𥪝𥿺13𣈜𠸥自𨁮𡳳ghi𠸛難人𠓨籔、正𠊛𡨹卷籔quyển sổ天命𠱊𣩂。
  • 𡀮卷籔quyển sổ天命被焠、銷毀或破壞遶不據格芇、時悉哿仍𠊛曾揕𠓨卷籔cuốn sổ𠱊𣩂。

發行吧打價

漫畫

部漫畫卷籔quyển sổ天命頭先得發行𠁑樣各章(chapter)𥛭𨕭雜誌Weekly Shonen Jump𧵑家出版集英社自𣎃12𢆥2003。全部loạt漫畫呢𨱽108章。𢖖𪦆各章㐌得集合𥪝12集(單行本)漫畫、外𠚢群𠬠集次13得發行để解釋各枝節吧人物𥪝部漫畫。𢖖khi㐌𫇐浽㗂𣄒日本、漫畫卷籔quyển sổ天命㐌得發行𣄒𡗊渃恪如花旗(4𣎃10𢆥2005)、中國

併朱𦤾𣎃5𢆥2006、卷籔quyển sổ天命羅部漫畫𧸝𧼋次6𥪝歷史出版𧵑行集英社𠇍欣15兆本㐌得𧸝𠚢𥢅在日本、𥪝𪦆𥢅集7㐌𧸝得曠1、2兆本。仍𠊛歆慕傳幀日本㐌保卷籔quyển sổ天命羅𠬠𥪝𨒒部漫畫咍一mọi時代。

Light novel

𠬠小說𣎏銘畫(raito noberu)𢭸𨕭卷籔quyển sổ天命㐌得西尾維新創作𠇍序題卷籔quyển sổ天命: Another Note[3][4]。小說呢𥙩背景𠓀khi句𡀯𧵑漫畫卷籔quyển sổ天命演𠚢。

Live-action

卷籔quyển sổ天命共㐌得轉體成𠄩集live-action(phim由𠊛實㨂)發行𢆥2006。哿𠄩部phim𣎏事參加𧵑導演Kaneko Shūsuke吧𠄩演員Fujiwara Tatsuya(𠓨𦢳Kira)、Matsuyama Ken'ichi(𠓨𦢳L)。集頭𣎏𠸛卷籔quyển sổ天命、得發行在日本𣈜17𣎃6𢆥2006、㐌𨘱𨙛𧿨trở成部phim𩛖客一日本𥪝𠄩巡禮、掋部phim浽㗂密碼Da Vinci𨑜次𠄩 [5]。集𢖖𣎏𠸛卷籔quyển sổ天命:TheLastName、得呈照𣈜3𣎃11𢆥2006吧共立即𧿨trở成部phim𩛖客一日本[6]吧𡨹vữngvị致呢𥪝𦊚循連接[7]、總共分𠄩㐌收𧗱5,5姊併𥢅在日本、𧿨trở成𠬠𥪝仍phim𩛖客一𢆥2006在𡐙渃呢[8]。由時量𣎏限、𠄩部phim呢只𢭸遶各人物正吧𥙩𠬠分意想𧵑漫畫卷籔quyển sổ天命、丕雖𫇐𩛖客nhưng哿𠄩作品吻被仍𠊛歆慕卷籔quyểnsổ天命指摘羅空爫浽拂得事吸引特別𧵑部漫畫。

𠬠部phim次𠀧聯關𦤾卷籔quyển sổ天命𦛿𠸛L Change the World𠇍L羅人物正共㐌𠚢眜看家𠓨𢆥2008[9]

Anime

anime(phim 活形日本)卷籔quyển sổ天命𧵑行phimMadhouse得導演𤳸Araki Tetsurō㐌𨑗㳥傳形日本𣈜3𣎃10𢆥2006[10]吧捁𨱽𦤾𣈜26𣎃6𢆥2007𠁝總共37集[11]。拉anime呢𢖖𪦆㐌得照在北美自𣈜10𣎃1𢆥2007。恪𠇍𠄩集live-action、拉anime完全𢭸𨕭卷籔quyển sổ天命吧猴如空𣎏𠊝𢷮㩴𡘯𧗱人物或骨傳。

𢲛𨔈電子

𠬠𢲛trò𨔈電子𦛿𠸛 Death Note Kira's Game(㗂日:デスノート キラゲーム、羅馬字:Desu Nōto Kira Gēmu)得行 Konami設計朱各𣛠Nintendo DS㐌得發行𣈜15𣎃2𢆥2007[12]。𥪝 𢲛trò𨔈、𠊛𨔈𣎏勢𠓨𠬠𥪝𠄩𦢳Kira或L𠇍任務尋𠚢蹤跡𧵑𠊛箕。

分接遶𧵑𢲛trò𨔈呢共㐌得發行𣈜12𣎃7𢆥2007𠇍𠸛Death Note: Successors to L(㗂日:デスノート Lを継ぐ者、羅馬字:Death Note L o Tsugumono)𥪝𪦆𣎏出現Near吧Melo[13]

爭𠳚

𠬠𠄽場學𣄒瀋陽中國㐌禁學生讀部漫畫呢𢖖khi𠬠數學生𠺕𢹅伴佊吧敎員憑格爫假𠬠卷籔quyển sổ天命吧ghi𠸛𣱆𠓨𪦆[14]。詞瀋陽𣇜𣋁甚至㐌噲卷籔quyển sổ天命羅部傳"投毒,造𠚢仍心魂病患"[14]。雖然時𡗊詞報𡘯恪朱哴役禁讀卷籔quyển sổ天命羅過強調吧空妥當[14]

連結外

參考