恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:音節通常/11-50」
< 準化:音節通常
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
(空顯示4番版於𡧲𧵑共𠊛用) | |||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
#[[標準化𡨸喃:được|được]] | #[[標準化𡨸喃:được|được]] | ||
#* 得 | #* 得<sup>*</sup> | ||
#[[標準化𡨸喃:người|người]] | #[[標準化𡨸喃:người|người]] | ||
#* 𠊛 | #* 𠊛<sup>*</sup> | ||
#[[標準化𡨸喃:hoá|hoá]] | #[[標準化𡨸喃:hoá|hoá]] | ||
#* 化 | #* 化<sup>*</sup> | ||
#* [貨] hóa | #* [貨] hóa | ||
#* [化] hóa, hoa | #* [化] hóa, hoa | ||
𣳔20: | 𣳔20: | ||
#* [紋] văn | #* [紋] văn | ||
#* [聞] văn, vấn | #* [聞] văn, vấn | ||
#* [文] văn, vấn | #* [文]<sup>*</sup> văn, vấn | ||
#[[標準化𡨸喃:với|với]] | #[[標準化𡨸喃:với|với]] | ||
#* {{ | #* 𢭲<sup>*</sup> {{exp|- Cùng: Cha với con - Còn âm xưa là Vuối*. - Giơ tay cố chụp vật ở cao: Không với tới - Hết chỗ bám: Chới với - Cụm từ: Với lại (* vả lại: * vừa rời đi vừa dặn thêm)}} | ||
#[[標準化𡨸喃:đã|đã]] | #[[標準化𡨸喃:đã|đã]] | ||
#* 㐌 | #* 㐌<sup>*</sup> | ||
#[[標準化𡨸喃:thế|thế]] | #[[標準化𡨸喃:thế|thế]] | ||
#* 勢 | #* 勢 {{exp|- Vậy, ấy vậy, rứa: Như thế đó - Nhiều từ hoá Nôm với nghĩa Hv: Thế vợ đợ con; Thế cờ; Thế công Từ mới giở ra thế hàng....}} | ||
#* [洟] di, thế | #* [洟] di, thế | ||
#* [棣] lệ, đại, thế, đệ | #* [棣] lệ, đại, thế, đệ | ||
𣳔38: | 𣳔37: | ||
#* [貰] thế | #* [貰] thế | ||
#* [髢] thế | #* [髢] thế | ||
#* [世] thế | #* [世]<sup>*</sup> thế | ||
#* [鬄] thế | #* [鬄] thế | ||
#* [殢] thế | #* [殢] thế | ||
𣳔49: | 𣳔48: | ||
#* [切] thiết, thế | #* [切] thiết, thế | ||
#[[標準化𡨸喃:như|như]] | #[[標準化𡨸喃:như|như]] | ||
#* [如] như | #* [如]<sup>*</sup> như | ||
#* [洳] như | #* [洳] như | ||
#* [袽] như | #* [袽] như | ||
𣳔55: | 𣳔54: | ||
#* [茹] như, nhự | #* [茹] như, nhự | ||
#[[標準化𡨸喃:cho|cho]] | #[[標準化𡨸喃:cho|cho]] | ||
#* 朱 | #* 朱<sup>*</sup> | ||
#[[標準化𡨸喃:triết|triết]] | #[[標準化𡨸喃:triết|triết]] | ||
#* [哲] triết | #* [哲]<sup>*</sup> triết | ||
#* [哳] triết | #* [哳] triết | ||
#* [晳] triết | #* [晳] triết | ||
#* [蜇] triết | #* [蜇] triết | ||
#[[標準化𡨸喃:ra|ra]] | #[[標準化𡨸喃:ra|ra]] | ||
#* 𠚢(𦋦) | #* 𠚢(𦋦)<sup>*</sup> | ||
#[[標準化𡨸喃:đất|đất]] | #[[標準化𡨸喃:đất|đất]] | ||
#* 𡐙 | #* 𡐙<sup>*</sup> | ||
#[[標準化𡨸喃:không|không]] | #[[標準化𡨸喃:không|không]] | ||
#* 空 | #* 空<sup>*</sup> | ||
#* [倥] không | #* [倥] không | ||
#* [崆] không | #* [崆] không | ||
𣳔74: | 𣳔73: | ||
#* [空] không, khống, khổng | #* [空] không, khống, khổng | ||
#[[標準化𡨸喃:nghĩa|nghĩa]] | #[[標準化𡨸喃:nghĩa|nghĩa]] | ||
#* [義] nghĩa | #* [義]<sup>*</sup> nghĩa | ||
#[[標準化𡨸喃:ở|ở]] | #[[標準化𡨸喃:ở|ở]] | ||
#* 於 | #* {{proposal|於|ở}}<sup>*</sup> {{exp|- Lưu lại: Lỗi ở nơi tôi; Kẻ ở người đi - Tình trạng kéo dài: Ở goá; Ở trần; Ở dưng - Cụm từ: Ăn ở (* cư xử; Biết ăn ở; * nam nữ sống chung: Ăn ở với nhau; * kẻ giúp việc: Con ăn đứa ở)}} | ||
#[[標準化𡨸喃:hiện|hiện]] | #[[標準化𡨸喃:hiện|hiện]] | ||
#* [蜆] hiện | #* [蜆] hiện | ||
#* [莧] hiện | #* [莧] hiện | ||
#* [現] hiện | #* [現]<sup>*</sup> hiện | ||
#* [晛] hiện | #* [晛] hiện | ||
#* [峴] hiện | #* [峴] hiện | ||
#* [見] kiến, hiện | #* [見] kiến, hiện | ||
#[[標準化𡨸喃:từ|từ]] | #[[標準化𡨸喃:từ|từ]] | ||
#* 自 | #* 自<sup>*</sup> | ||
#* {{proposal|徐|từ}} | #* {{proposal|徐|từ}} | ||
#* [詞] từ | #* [詞] từ | ||
𣳔95: | 𣳔94: | ||
#* [徐] từ | #* [徐] từ | ||
#* [邪] tà, da, từ | #* [邪] tà, da, từ | ||
#* [茲] tư, từ | #* [茲]<sup>*</sup> tư, từ | ||
#[[標準化𡨸喃:về|về]] | #[[標準化𡨸喃:về|về]] | ||
#* 𧗱 | #* 𧗱<sup>*</sup> | ||
#[[標準化𡨸喃:thể|thể]] | #[[標準化𡨸喃:thể|thể]] | ||
#* 體(体) | #* 體(体)<sup>*</sup> | ||
#* [婇] thể | #* [婇] thể | ||
#* [體] thể | #* [體] thể | ||
𣳔113: | 𣳔112: | ||
#* [關] quan, loan | #* [關] quan, loan | ||
#* [棺] quan, quán | #* [棺] quan, quán | ||
#* [冠] quan, quán | #* [冠]<sup>*</sup> quan, quán | ||
#* [觀] quan, quán | #* [觀] quan, quán | ||
#[[標準化𡨸喃:thành|thành]] | #[[標準化𡨸喃:thành|thành]] | ||
#* 成 | #* 成<sup>*</sup> | ||
#* [城] thành | #* [城] thành | ||
#* [成] thành | #* [成] thành | ||
#* [誠] thành | #* [誠] thành | ||
#[[標準化𡨸喃:khác|khác]] | #[[標準化𡨸喃:khác|khác]] | ||
#* 恪 | #* 恪<sup>*</sup> | ||
#* [恪] khác | #* [恪] khác | ||
#* [愨] khác | #* [愨] khác | ||
#[[標準化𡨸喃:này|này]] | #[[標準化𡨸喃:này|này]] | ||
#* 呢 | #* 呢<sup>*</sup> | ||
#[[標準化𡨸喃:đó|đó]] | #[[標準化𡨸喃:đó|đó]] | ||
#* {{proposal|𪦆|đó}} | #* {{proposal|𪦆|đó}} | ||
#* 𥯉 | #* 𥯉 | ||
#* 拓 | #* 拓<sup>*</sup> | ||
#[[標準化𡨸喃:quốc|quốc]] | #[[標準化𡨸喃:quốc|quốc]] | ||
#* [國] quốc | #* [國]<sup>*</sup> quốc | ||
#[[標準化𡨸喃:trái|trái]] | #[[標準化𡨸喃:trái|trái]] | ||
#* 𣛤 | #* 𣛤 | ||
𣳔137: | 𣳔136: | ||
#* 賴 | #* 賴 | ||
#* [責] trách, trái | #* [責] trách, trái | ||
#* [債] trái | #* [債]<sup>*</sup> trái | ||
#[[標準化𡨸喃:hội|hội]] | #[[標準化𡨸喃:hội|hội]] | ||
#* [闠] hội | #* [闠] hội | ||
𣳔145: | 𣳔144: | ||
#* [潰] hội | #* [潰] hội | ||
#* [憒] hội | #* [憒] hội | ||
#* [會] hội, cối | #* [會]<sup>*</sup> hội, cối | ||
#* [薈] oái, hội | #* [薈] oái, hội | ||
#[[標準化𡨸喃:phát|phát]] | #[[標準化𡨸喃:phát|phát]] | ||
#* [醱] bát, phát | #* [醱] bát, phát | ||
#* [發] phát | #* [發]<sup>*</sup> phát | ||
#* [髮] phát | #* [髮] phát | ||
#[[標準化𡨸喃:năm|năm]] | #[[標準化𡨸喃:năm|năm]] | ||
#* 𢆥 | #* 𢆥<sup>*</sup> | ||
#* 𠄼 | #* 𠄼 | ||
#[[標準化𡨸喃:xã|xã]] | #[[標準化𡨸喃:xã|xã]] | ||
#* 社 | #* 社<sup>*</sup> | ||
#* [社] xã | #* [社] xã | ||
#[[標準化𡨸喃:lý|lý/lí]] | #[[標準化𡨸喃:lý|lý/lí]] | ||
#* 里 | #* 里<sup>*</sup> | ||
#* 荲 | #* 荲 | ||
#* [悝] khôi, lí | #* [悝] khôi, lí | ||
𣳔173: | 𣳔172: | ||
#* [哩] lí | #* [哩] lí | ||
#[[標準化𡨸喃:cách|cách]] | #[[標準化𡨸喃:cách|cách]] | ||
#* 格 | #* 格<sup>*</sup> | ||
#* {{proposal|䈷|cách}} | #* {{proposal|䈷|cách}} | ||
#* [嗝] cách | #* [嗝] cách | ||
𣳔188: | 𣳔187: | ||
#* [鬲] cách, lịch | #* [鬲] cách, lịch | ||
#[[標準化𡨸喃:mặt|mặt]] | #[[標準化𡨸喃:mặt|mặt]] | ||
#* {{proposal|𩈘|mặt}} | #* {{proposal|𩈘|mặt}}<sup>*</sup> | ||
#[[標準化𡨸喃:thời|thời]] | #[[標準化𡨸喃:thời|thời]] | ||
#* 𥱯 | #* 𥱯 | ||
#* [時] thì, thời | #* [時]<sup>*</sup> thì, thời | ||
#[[標準化𡨸喃:vào|vào]] | #[[標準化𡨸喃:vào|vào]] | ||
#* 𠓨 | #* 𠓨<sup>*</sup> | ||
#[[標準化𡨸喃:con|con]] | #[[標準化𡨸喃:con|con]] | ||
#* 𡥵 | #* 𡥵<sup>*</sup> | ||
#[[標準化𡨸喃:chủ|chủ]] | #[[標準化𡨸喃:chủ|chủ]] | ||
#* [ | #* [主]<sup>*</sup> chủ | ||
#* [麈] chủ | #* [麈] chủ | ||
#[[標準化𡨸喃:vật|vật]] | #[[標準化𡨸喃:vật|vật]] | ||
#* 物 | #* 物<sup>*</sup> | ||
#* 𢪱 | #* 𢪱 | ||
#* 沕 | #* 沕 | ||
𣳔207: | 𣳔205: | ||
#* [物] vật | #* [物] vật | ||
#[[標準化𡨸喃:trung|trung]] | #[[標準化𡨸喃:trung|trung]] | ||
#* [忠] trung | #* [忠]<sup>*</sup> trung | ||
#* [中] trung, trúng | #* [中] trung, trúng | ||
#* [衷] trung, trúng | #* [衷] trung, trúng | ||
𣳔214: | 𣳔212: | ||
#* [刑] hình | #* [刑] hình | ||
#* [型] hình | #* [型] hình | ||
#* [形] hình | #* [形]<sup>*</sup> hình | ||
#* [硎] hình | #* [硎] hình | ||
#* [邢] hình | #* [邢] hình | ||
#* [鉶] hình | #* [鉶] hình | ||
#* [陘] hình, kính | #* [陘] hình, kính |
版㵋一𣅶14:46、𣈜5𣎃9𢆥2014
- được
- 得*
- người
- 𠊛*
- hoá
- 化*
- [貨] hóa
- [化] hóa, hoa
- [華] hoa, hóa
- văn
- 紋
- [玟] mân, văn
- [雯] văn
- [閿] văn
- [閺] văn
- [蟁] văn
- [螡] văn
- [蚊] văn
- [芠] văn
- [紋] văn
- [聞] văn, vấn
- [文]* văn, vấn
- với
- 𢭲* - Cùng: Cha với con - Còn âm xưa là Vuối*. - Giơ tay cố chụp vật ở cao: Không với tới - Hết chỗ bám: Chới với - Cụm từ: Với lại (* vả lại: * vừa rời đi vừa dặn thêm)
- đã
- 㐌*
- thế
- 勢 - Vậy, ấy vậy, rứa: Như thế đó - Nhiều từ hoá Nôm với nghĩa Hv: Thế vợ đợ con; Thế cờ; Thế công Từ mới giở ra thế hàng....
- [洟] di, thế
- [棣] lệ, đại, thế, đệ
- [埶] nghệ, thế
- [漆] tất, thế
- [裼] tích, thế
- [涕] thế
- [砌] thế
- [薙] thế
- [貰] thế
- [髢] thế
- [世]* thế
- [鬄] thế
- [殢] thế
- [替] thế
- [屜] thế
- [剃] thế
- [勢] thế
- [沏] thế, thiết
- [妻] thê, thế
- [切] thiết, thế
- như
- [如]* như
- [洳] như
- [袽] như
- [鴽] như
- [茹] như, nhự
- cho
- 朱*
- triết
- [哲]* triết
- [哳] triết
- [晳] triết
- [蜇] triết
- ra
- 𠚢(𦋦)*
- đất
- 𡐙*
- không
- 空*
- [倥] không
- [崆] không
- [悾] không
- [涳] không
- [箜] không
- [空] không, khống, khổng
- nghĩa
- [義]* nghĩa
- ở
- hiện
- [蜆] hiện
- [莧] hiện
- [現]* hiện
- [晛] hiện
- [峴] hiện
- [見] kiến, hiện
- từ
- về
- 𧗱*
- thể
- 體(体)*
- [婇] thể
- [體] thể
- [醍] thể, đề
- quan
- 貫
- [矜] căng, quan
- [綸] luân, quan
- [鰥] quan
- [倌] quan
- [瘝] quan
- [官] quan
- [關] quan, loan
- [棺] quan, quán
- [冠]* quan, quán
- [觀] quan, quán
- thành
- 成*
- [城] thành
- [成] thành
- [誠] thành
- khác
- 恪*
- [恪] khác
- [愨] khác
- này
- 呢*
- đó
- quốc
- [國]* quốc
- trái
- 𣛤
- 瘵
- 賴
- [責] trách, trái
- [債]* trái
- hội
- [闠] hội
- [聵] hội
- [繪] hội
- [繢] hội
- [潰] hội
- [憒] hội
- [會]* hội, cối
- [薈] oái, hội
- phát
- [醱] bát, phát
- [發]* phát
- [髮] phát
- năm
- 𢆥*
- 𠄼
- xã
- 社*
- [社] xã
- lý/lí
- 里*
- 荲
- [悝] khôi, lí
- [俚] lí
- [鯉] lí
- [里] lí
- [裡] lí
- [裏] lí
- [理] lí
- [浬] lí
- [李] lí
- [履] lí
- [娌] lí
- [哩] lí
- cách
- mặt
- thời
- 𥱯
- [時]* thì, thời
- vào
- 𠓨*
- con
- 𡥵*
- chủ
- [主]* chủ
- [麈] chủ
- vật
- 物*
- 𢪱
- 沕
- [勿] vật
- [物] vật
- trung
- [忠]* trung
- [中] trung, trúng
- [衷] trung, trúng
- [盅] chung, trung
- hình
- [刑] hình
- [型] hình
- [形]* hình
- [硎] hình
- [邢] hình
- [鉶] hình
- [陘] hình, kính