恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:名冊各詞外來憑𡨸漢喃準」

空固𥿂略𢯢𢷮
 
(空顯示3番版𧵑2𠊛用於𡧲)
𣳔1: 𣳔1:
'''留意:翻音澦𨑗『[http://www.hannom-rcv.org/Lookup-CHNC.html#phienam 榜𡨸翻音]』。'''<br/><small>'''Lưu ý: Phiên âm dựa trên ''Bảng chữ Phiên âm''.'''</small>
'''留意''':役攄譔𡨸漢喃朱翻音澦𨑗標準𥪝『[[準化:榜𡨸翻音|'''榜𡨸翻音''']]』。<br/><small>'''Lưu ý:  
Việc lựa chọn chữ Hán Nôm cho phiên âm dựa trên tiêu chuẩn trong [[準化:榜𡨸翻音|'''''Bảng chữ Phiên âm''''']].'''</small>


==榜𡨸翻音 <small>Bảng chữ Phiên âm</small>==
==榜𡨸翻音 <small>Bảng chữ Phiên âm</small>==
𣳔5: 𣳔6:


==名冊各國家吧漨領土 <small>Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ</small>==
==名冊各國家吧漨領土 <small>Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ</small>==
*'''[[準化:名冊各國家吧漨領土|名冊各國家吧漨領土]] <small>Danh sách quốc gia</small>'''
*'''[[準化:名冊各國家吧漨領土|名冊各國家吧漨領土]] <small>Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ</small>'''


==𠸜地名正於花旗 <small>Tên địa danh chính ở Hoa Kỳ</small>==
==𠸜地名正於花旗 <small>Tên địa danh chính ở Hoa Kỳ</small>==
𣳔37: 𣳔38:
* 呢巴𤌣綀咖 Nê-brát-xca - Nebraska
* 呢巴𤌣綀咖 Nê-brát-xca - Nebraska
* 呢𠇕多 Nê-va-đa - Nevada
* 呢𠇕多 Nê-va-đa - Nevada
* 𫼩・𡑯使 Niu Hem-sơ - New Hampshire
* 𫼩𡑯使 Niu Hem-sơ - New Hampshire
* 𫼩・捈嗤 Niu Giơ-xi - New Jersey
* 𫼩捈嗤 Niu Giơ-xi - New Jersey
* 𫼩・迷希古 Niu Mê-hi-cô - New Mexico
* 𫼩迷希古 Niu Mê-hi-cô - New Mexico
* 𫼩・喔 Niu Oóc - New York
* 𫼩喔 Niu Oóc - New York
* 北咖𬰹璃那 Bắc Ca-rô-li-na - North Carolina
* 北咖𬰹璃那 Bắc Ca-rô-li-na - North Carolina
* 北多古佐 Bắc Đa-cô-ta - North Dakota
* 北多古佐 Bắc Đa-cô-ta - North Dakota
𣳔47: 𣳔48:
* 烏𥗍近 Ô-rê-gân - Oregon
* 烏𥗍近 Ô-rê-gân - Oregon
* 𥾽傎𠇕尼阿 Pen-xin-va-ni-a - Pennsylvania
* 𥾽傎𠇕尼阿 Pen-xin-va-ni-a - Pennsylvania
* 𣹕・愛縺 Rốt Ai-len - Rhode Island
* 𣹕愛縺 Rốt Ai-len - Rhode Island
* 南咖𬰹璃那 Nam Ca-rô-li-na - South Carolina
* 南咖𬰹璃那 Nam Ca-rô-li-na - South Carolina
* 南多古佐 Nam Đa-cô-ta - South Dakota
* 南多古佐 Nam Đa-cô-ta - South Dakota
𣳔60: 𣳔61:
* 𠶔烏明 Oai-ô-minh - Wyoming
* 𠶔烏明 Oai-ô-minh - Wyoming
===特區聯邦 <small>Đặc khu liên bang</small>===
===特區聯邦 <small>Đặc khu liên bang</small>===
* 喎生秦、D.C. Oa-sinh-tơn, D.C. - Washington, D.C.
* 喎生秦D.C. Oa-sinh-tơn, D.C. - Washington, D.C.


===領土 <small>Lãnh thổ</small>===
===領土 <small>Lãnh thổ</small>===
𣳔66: 𣳔67:
* 𠵎庵 Gu-am - Guam
* 𠵎庵 Gu-am - Guam
* 群島北麻𠶋阿那 Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na - Northern Mariana Islands
* 群島北麻𠶋阿那 Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na - Northern Mariana Islands
* 咘厄蘇・𠶋古 Pu-éc-tô Ri-cô - Puerto Rico
* 咘厄蘇𠶋古 Pu-éc-tô Ri-cô - Puerto Rico
* 各小島賒𧵑花旗 Các tiểu đảo xa của Hoa Kì - United States Minor Outlying Islands
* 各小島賒𧵑花旗 Các tiểu đảo xa của Hoa Kì - United States Minor Outlying Islands
* 群島噅𢷹屬美 Quần đảo Vơ-gin thuộc Mĩ - United States Virgin Islands
* 群島噅𢷹屬美 Quần đảo Vơ-gin thuộc Mĩ - United States Virgin Islands

版㵋一𣅶16:42、𣈜6𣎃5𢆥2024

留意:役攄譔𡨸漢喃朱翻音澦𨑗標準𥪝『榜𡨸翻音』。
Lưu ý: Việc lựa chọn chữ Hán Nôm cho phiên âm dựa trên tiêu chuẩn trong Bảng chữ Phiên âm.

榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm

榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm

名冊各國家吧漨領土 Danh sách các quốc gia và vùng lãnh thổ

𠸜地名正於花旗 Tên địa danh chính ở Hoa Kỳ

小邦 Tiểu bang

  • 阿羅波麻 A-la-ba-ma - Alabama
  • 阿𤁕綀咖 A-lát-xca - Alaska
  • 阿𠶋搊那 A-ri-xô-na - Arizona
  • 阿干搊 A-can-xò - Arkansas
  • 咖璃䟔尼阿 Ca-li-phoóc-ni-a - California
  • 古露𤄷都 Cô-lô-ra-đô - Colorado
  • 昆逽卑拮 Con-nếch-ti-cớt - Connecticut
  • 堤羅喴 Đe-la-oe - Delaware
  • 𠱀露𠶋多 Phlo-ri-đa - Florida
  • 䇶加 Gióoc-gia - Georgia
  • 霞𠶔 Ha-oai - Hawaii
  • 愛多乎 Ai-đa-hô - Idaho
  • 伊璃內 I-li-noi - Illinois
  • 印呧阿那 In-đi-a-na - Indiana
  • 愛烏喎 Ai-ô-oa - Iowa
  • 干嚓 Can-xát - Kansas
  • 𨪝則其 Ken-tắc-ky - Kentucky
  • 瀘伊彌阿那 Lu-i-di-a-na - Louisiana
  • 綿 Mên - Maine
  • 迷𠶋縺 Me-ri-len - Maryland
  • 迷綀朱哳 Me-xơ-chu-xít - Massachusetts
  • 眉𬃗近 Mi-si-gân - Michigan
  • 絻呢搊佐 Min-nê-xô-ta - Minnesota
  • 𩆪嗤嗤啤 Mít-xi-xi-pi - Mississippi
  • 𩆪趨𠶋 Mít-xu-ri - Missouri
  • 門佐那 Môn-ta-na - Montana
  • 呢巴𤌣綀咖 Nê-brát-xca - Nebraska
  • 呢𠇕多 Nê-va-đa - Nevada
  • 𫼩𡑯使 Niu Hem-sơ - New Hampshire
  • 𫼩捈嗤 Niu Giơ-xi - New Jersey
  • 𫼩迷希古 Niu Mê-hi-cô - New Mexico
  • 𫼩喔 Niu Oóc - New York
  • 北咖𬰹璃那 Bắc Ca-rô-li-na - North Carolina
  • 北多古佐 Bắc Đa-cô-ta - North Dakota
  • 烏諧烏 Ô-hai-ô - Ohio
  • 喔羅乎麻 Ốc-la-hô-ma - Oklahoma
  • 烏𥗍近 Ô-rê-gân - Oregon
  • 𥾽傎𠇕尼阿 Pen-xin-va-ni-a - Pennsylvania
  • 𣹕愛縺 Rốt Ai-len - Rhode Island
  • 南咖𬰹璃那 Nam Ca-rô-li-na - South Carolina
  • 南多古佐 Nam Đa-cô-ta - South Dakota
  • 箭涅嗤 Ten-nét-xi - Tennessee
  • 唶逸 Tếch-dớt - Texas
  • 幽佐 U-ta - Utah
  • 噅門 Vơ-môn - Vermont
  • 噅咦尼阿 Vơ-gi-ni-a - Virginia
  • 喎生秦 Oa-sinh-tơn - Washington
  • 西噅咦尼阿 Tây Vơ-gi-ni-a - West Virginia
  • 威𠃣昆傎 Uýt-côn-xin - Wisconsin
  • 𠶔烏明 Oai-ô-minh - Wyoming

特區聯邦 Đặc khu liên bang

  • 喎生秦D.C. Oa-sinh-tơn, D.C. - Washington, D.C.

領土 Lãnh thổ

  • 奢模阿屬美 Xa-moa thuộc Mĩ - American Samoa
  • 𠵎庵 Gu-am - Guam
  • 群島北麻𠶋阿那 Quần đảo Bắc Ma-ri-a-na - Northern Mariana Islands
  • 咘厄蘇𠶋古 Pu-éc-tô Ri-cô - Puerto Rico
  • 各小島賒𧵑花旗 Các tiểu đảo xa của Hoa Kì - United States Minor Outlying Islands
  • 群島噅𢷹屬美 Quần đảo Vơ-gin thuộc Mĩ - United States Virgin Islands