恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「場學:張正/課學𡨸漢喃/𠬠 Một」

n空固𥿂略𢯢𢷮
 
(空顯示番版𧵑𠬠𠊛用恪於𡧲)
𣳔2: 𣳔2:
==吀嘲 Xin chào==
==吀嘲 Xin chào==
{{parallel text|
{{parallel text|
:{{Khai|-吀嘲!碎𱺵蘭。|}}
:{{Khai|-吀嘲!碎𠸜𱺵蘭。|}}
:{{Khai|-吀嘲姉蘭。碎𱺵光。|}}
:{{Khai|-吀嘲姉蘭。碎𠸜𱺵光。|}}
:{{Khai|-姉劸空?|}}
:{{Khai|-姉劸空?|}}
:{{Khai|-劸!𡀳英?|}}
:{{Khai|-劸!𡀳英?|}}
:{{Khai|-英拱劸。|}}
:{{Khai|-英拱劸。|}}
|
|
:- Xin chào! Tôi là Lan.
:- Xin chào! Tôi tên là Lan.
:- Xin chào chị Lan. Tôi là Quang.
:- Xin chào chị Lan. Tôi tên là Quang.
:- Chị khoẻ không?
:- Chị khoẻ không?
:- Khoẻ! Còn anh?
:- Khoẻ! Còn anh?

版㵋一𣅶10:43、𣈜9𣎃6𢆥2024

吀嘲 Xin chào

-吀嘲!碎𠸜𱺵蘭。
-吀嘲姉蘭。碎𠸜𱺵光。
-姉劸空?
-劸!𡀳英?
-英拱劸。
- Xin chào! Tôi tên là Lan.
- Xin chào chị Lan. Tôi tên là Quang.
- Chị khoẻ không?
- Khoẻ! Còn anh?
- Anh cũng khoẻ.


𡨸㵋 Chữ mới

xin
chào
吀嘲 xin chào
tôi
𱺵
chị
khoẻ
không
𡀳 còn
anh
cũng
Quang
Lan