恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「成員:黎春柏」

n空固𥿂略𢯢𢷮
空固𥿂略𢯢𢷮
 
(空顯示22番版𧵑2𠊛用於𡧲)
𣳔1: 𣳔1:
嘲、𨉟羅柏、𠊛越南。𨉟當學㗂英、㗂漢、㗂日吧𡨸喃。
嘲、𨉟羅柏、[[𠊛越南]]。𨉟當學[[㗂英]]、[[㗂漢]]、[[㗂日]]吧[[𡨸喃]]。
Chào, mình là Bách. Mình đang học tiếng Anh, tiếng Hán, tiếng Nhật và chữ Nôm.
 
Email: bachle07.unknown@gmail.com
Chào, mình là Bách, người Việt Nam. Mình đang học tiếng Anh, tiếng Hán, tiếng Nhật và chữ Nôm.
 
- Email: bachle07.unknown@gmail.com
 
- [https://vi.wikipedia.org/wiki/Th%C3%A0nh_vi%C3%AAn:%E9%BB%8E%E6%98%A5%E6%9F%8F 張成員Wikipedia㗂越]
 
== 各張起造 ==
- '''國家''':[[德]]、[[壓迦尼綀散]]
 
- '''宗敎''':[[基督教]]、[[回教]]
 
- '''恪''':[[次𦒹]]、[[主日]]、[[2023]]
----
----
Trang web học Chữ Nôm: - [https://www.hannom-rcv.org/| 委班復生漢喃越南 Ủy ban Phục sinh Hán Nôm Việt Nam]
                              張Web學𡨸喃:
                                          - [https://chunom.org/| 學𡨸喃 Học Chữ Nôm]
                              - [https://www.hannom-rcv.org/ 委班復生漢喃越南 Ủy ban Phục sinh Hán Nôm Việt Nam]
                                          - [https://hvdic.thivien.net/| 詞典𡨸喃 Từ điển Chữ Nôm]
                              - [https://chunom.org/ 學𡨸喃 Học Chữ Nôm]
                              - [https://hvdic.thivien.net/ 詞典𡨸喃 Từ điển Chữ Nôm]

版㵋一𣅶10:09、𣈜1𣎃2𢆥2024

嘲、𨉟羅柏、𠊛越南。𨉟當學㗂英㗂漢㗂日𡨸喃

Chào, mình là Bách, người Việt Nam. Mình đang học tiếng Anh, tiếng Hán, tiếng Nhật và chữ Nôm.

- Email: bachle07.unknown@gmail.com

- 張成員Wikipedia㗂越

各張起造

- 國家壓迦尼綀散

- 宗敎基督教回教

- 次𦒹主日2023


                             張Web學𡨸喃:
                              - 委班復生漢喃越南 Ủy ban Phục sinh Hán Nôm Việt Nam
                              - 學𡨸喃 Học Chữ Nôm
                              - 詞典𡨸喃 Từ điển Chữ Nôm