𨀈𬧐內容
呈單正
呈單正
轉𨖅錆邊
隱
調向
張正
𠊝𢷮近低
張偶然
助𢴇
顯示吧入 Hiển thị và Nhập
風𡨸漢喃 Phông chữ Hán Nôm
部𢫈漢喃 Bộ gõ Hán Nôm
工具轉字 Công cụ chuyển tự
𡨸漢喃準 Chữ Hán Nôm chuẩn
榜𡨸漢喃準常用 Bảng chữ Hán Nôm chuẩn Thường dùng
榜𡨸翻音 Bảng chữ Phiên âm
名冊各詞摱憑𡨸漢喃準 Danh sách các từ mượn bằng chữ Hán Nôm chuẩn
向引編輯 Hướng dẫn Biên tập
定樣排𢪏 Định dạng bài viết
捐𢵰 Quyên góp
衆碎懃伴𢴇扡 Chúng tôi cần bạn giúp đỡ
尋檢
尋檢
造財款
登入
工具個人
造財款
登入
恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「板㑄:各縣市河內」
板㑄
討論
㗂越
讀
䀡碼源
䀡歷史
工具
工具
轉𨖅錆邊
隱
作務
讀
䀡碼源
䀡歷史
終
各連結𦤾低
𠊝𢷮連關
張特別
載𧗱版印
連結常值
通信張
助𢴇
番版𣅶20:15、𣈜31𣎃12𢆥2013
(
䀡碼源
)
井浩澤
(
討論
|
㨂𢵰
)
空固𥿂略𢯢𢷮
←𢯢𢷮𠓀
版㵋一𣅶18:23、𣈜25𣎃10𢆥2022
(
䀡碼源
)
ゴロチャ
(
討論
|
㨂𢵰
)
(㐌𨀤吏𢯢𢷮11807𧵑
ゴロチャ
(
討論
))
(空顯示1番版於𡧲𧵑共𠊛用)
(空固事恪別)
版㵋一𣅶18:23、𣈜25𣎃10𢆥2022
䀡
討
𢯢
各
單位行政
trực thuộc
thủ đô Hà Nội
-
Việt Nam
郡
(12)
Ba Đình
•
Bắc Từ Liêm
•
Cầu Giấy
•
Đống Đa
•
Hà Đông
•
Hai Bà Trưng
•
Hoàn Kiếm
•
Hoàng Mai
•
Long Biên
•
Nam Từ Liêm
•
Tây Hồ
•
Thanh Xuân
集信:Hanoi Logo.svg
市社
(1)
Sơn Tây
縣
(17)
Ba Vì
•
Chương Mỹ
•
Đan Phượng
•
Đông Anh
•
Gia Lâm
•
Hoài Đức
•
Mê Linh
•
Mỹ Đức
•
Phú Xuyên
•
Phúc Thọ
•
Quốc Oai
•
Sóc Sơn
•
Thanh Oai
•
Thanh Trì
•
Thạch Thất
•
Thường Tín
•
Ứng Hòa
體類
:
張固使用集信空存在
Hộp điều hướng không có danh sách ngang
標本名冊郡,縣, 市社,城舖直屬省 (越南)
行政河內
轉𢷮朝㢅內容界限