恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「板㑄:Omichuhan」
(造張𡤔𢭲內容「Định nghĩa chữ Hán bị bỏ qua ở đây.」) |
空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
Định nghĩa chữ Hán bị bỏ qua ở đây. | <span style="color: gray">Định nghĩa chữ Hán bị bỏ qua ở đây.</span> |
版㵋一𣅶17:30、𣈜17𣎃10𢆥2017
Định nghĩa chữ Hán bị bỏ qua ở đây.