恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「CJKV:Same Character」
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) 空固𥿂略𢯢𢷮 |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
(空顯示5番版於𡧲𧵑共𠊛用) | |||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
__NOTOC__ | __NOTOC__ | ||
Tools: | <small>Tools:</small> | ||
* zh. [http://dict.revised.moe.edu.tw/cbdic/search.htm] [https://zh.wiktionary.org/] | ko. [http://krdic.naver.com/] [https://ko.wiktionary.org/] | vi. [http://www.vndic.net/index.php?word=&dict=vi_vi] [http://hvdic.thivien.net/] [https://vi.wiktionary.org/] [http://vny2k.com/hannom/default.asp] | ja. [https://dictionary.goo.ne.jp/jn/] [https://ja.wiktionary.org/] | * <small>zh. [http://dict.revised.moe.edu.tw/cbdic/search.htm] [https://zh.wiktionary.org/] | ko. [http://krdic.naver.com/] [https://ko.wiktionary.org/] | vi. [http://www.vndic.net/index.php?word=&dict=vi_vi] [http://hvdic.thivien.net/] [https://vi.wiktionary.org/] [http://vny2k.com/hannom/default.asp] | ja. [https://dictionary.goo.ne.jp/jn/] [https://ja.wiktionary.org/]</small> | ||
* zh. - ko. [http://cndic.naver.com/] | zh. - vi. [http://www.vndic.net/index.php?word=&dict=cn_vi] / [http://www.vndic.net/index.php?word=&dict=vi_cn] | zh. - ja. [https://dictionary.goo.ne.jp/cj/] / [https://dictionary.goo.ne.jp/jc/] | ko. - vi. [http://vndic.naver.com/] | ko. - ja. [http://jpdic.naver.com/] | vi. - ja. [http://tratu.soha.vn/index.php?search=&dict=vn_jp] / [http://tratu.soha.vn/index.php?search=&dict=jp_vn] | * <small>zh. - ko. [http://cndic.naver.com/] | zh. - vi. [http://www.vndic.net/index.php?word=&dict=cn_vi] / [http://www.vndic.net/index.php?word=&dict=vi_cn] | zh. - ja. [https://dictionary.goo.ne.jp/cj/] / [https://dictionary.goo.ne.jp/jc/] | ko. - vi. [http://vndic.naver.com/] | ko. - ja. [http://jpdic.naver.com/] | vi. - ja. [http://tratu.soha.vn/index.php?search=&dict=vn_jp] / [http://tratu.soha.vn/index.php?search=&dict=jp_vn]</small> | ||
==方便== | ==方便== | ||
===中文=== | ===中文=== | ||
① 便利 ② 便利于人的事 ③ 上厕所 | ① 便利 ② 便利于人的事 ③ 上厕所 | ||
====ko.==== | ====zh. → ko.==== | ||
====vi.==== | ====zh. → vi.==== | ||
① Tiện lợi ② giúp tiện lợi ③ (lời nói uyển chuyển, tức là đi nhà vệ sinh) đại tiểu tiện | |||
====ja.==== | ====zh. → ja.==== | ||
===한국어=== | ===한국어=== | ||
① 그때그때의 경우에 따라 편하고 쉽게 이용하는 수단과 방법 ② (불교) 십바라밀의 하나. 중생을 구제하기 위하여 쓰는 묘한 수단과 방법이다 | ① 그때그때의 경우에 따라 편하고 쉽게 이용하는 수단과 방법 ② (불교) 십바라밀의 하나. 중생을 구제하기 위하여 쓰는 묘한 수단과 방법이다 | ||
====zh.==== | ====ko. → zh.==== | ||
====vi.==== | ====ko. → vi.==== | ||
① 그때그때의 경우에 따라 편하고 쉽게 이용하는 수단과 방법 ② (một thuật ngữ Phạt giáo) Một trong mười Thập Ba-la-mật-đa, là một cách thức để cứu nhân độ thế. | |||
====ja.==== | ====ko. → ja.==== | ||
===Tiếng Việt=== | ===Tiếng Việt=== | ||
Cái dùng để làm một việc gì, để đạt một mục đích nào đó | Cái dùng để làm một việc gì, để đạt một mục đích nào đó | ||
====zh.==== | ====vi. → zh.==== | ||
====ko.==== | ====vi. → ko.==== | ||
====ja.==== | ====vi. → ja.==== | ||
===日本語=== | ===日本語=== | ||
[ほうべん] ① (仏教語。サンスクリット「upāya」の漢訳)悟りへ近づく方法、あるいは悟りに近づかせる方法 ② 都合の良い手段 [たずき・たつき・たどき] 生活の手段 | [ほうべん] ① (仏教語。サンスクリット「upāya」の漢訳)悟りへ近づく方法、あるいは悟りに近づかせる方法 ② 都合の良い手段 [たずき・たつき・たどき] 生活の手段 | ||
====zh.==== | ====ja. → zh.==== | ||
====ko.==== | ====ja. → ko.==== | ||
====vi.==== | ====ja. → vi.==== | ||
[hōben] ① (một thuật ngữ Phạt giáo, bản dịch tiếng Hán của từ tiếng Phạm “upaya” ) Cách thức về phiá giác ngộ tâm linh ② Kế sách tạm thời [tazuki,tatsuki,tadoki] kế mưu sinh. | |||
===MEMO=== | ===MEMO=== | ||
𣳔48: | 𣳔51: | ||
====vi.==== | ====vi.==== | ||
Từ này có nghĩa ban đầu là một thuật ngữ Phạt giáo, là những cách thức đẩ cứu với chúng sinh. Trong tiếng Nhật và tiếnh Hàn, nghĩa của từ này được mở rọng là “những cách thức tạm thời để đạt mục đích”, mà vẫn được sử duđng rộng rãi. Trong tiếng Việt cũng có ý nghĩa tương tự, là “những cách thức, thủ đoạn hoặc môi giới”. Vị dụ: Lời nói là ~ để truyển suy nghĩ.” | |||
Ngoài ra, từ này thỉng thoảng được chỉ với “những cách thức để mưu sinh” trong tiếng Nhật (đọc như tatuki trong trường hợp này). Những không lại sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày. Cả ba ngôn ngữ khác không có ý nghĩa như vậy. | |||
Từ “phương tiện” của tiếng Hán có nghĩa “tiện lợi, thuận lợi”, mà được mở rộng ý nhgĩa đến một cách uyển chuyển của “đi nhà vệ sinh”. | |||
====ja.==== | ====ja.==== |
版㵋一𣅶19:12、𣈜25𣎃8𢆥2017
Tools:
- zh. [1] [2] | ko. [3] [4] | vi. [5] [6] [7] [8] | ja. [9] [10]
- zh. - ko. [11] | zh. - vi. [12] / [13] | zh. - ja. [14] / [15] | ko. - vi. [16] | ko. - ja. [17] | vi. - ja. [18] / [19]
方便
中文
① 便利 ② 便利于人的事 ③ 上厕所
zh. → ko.
zh. → vi.
① Tiện lợi ② giúp tiện lợi ③ (lời nói uyển chuyển, tức là đi nhà vệ sinh) đại tiểu tiện
zh. → ja.
한국어
① 그때그때의 경우에 따라 편하고 쉽게 이용하는 수단과 방법 ② (불교) 십바라밀의 하나. 중생을 구제하기 위하여 쓰는 묘한 수단과 방법이다
ko. → zh.
ko. → vi.
① 그때그때의 경우에 따라 편하고 쉽게 이용하는 수단과 방법 ② (một thuật ngữ Phạt giáo) Một trong mười Thập Ba-la-mật-đa, là một cách thức để cứu nhân độ thế.
ko. → ja.
Tiếng Việt
Cái dùng để làm một việc gì, để đạt một mục đích nào đó
vi. → zh.
vi. → ko.
vi. → ja.
日本語
[ほうべん] ① (仏教語。サンスクリット「upāya」の漢訳)悟りへ近づく方法、あるいは悟りに近づかせる方法 ② 都合の良い手段 [たずき・たつき・たどき] 生活の手段
ja. → zh.
ja. → ko.
ja. → vi.
[hōben] ① (một thuật ngữ Phạt giáo, bản dịch tiếng Hán của từ tiếng Phạm “upaya” ) Cách thức về phiá giác ngộ tâm linh ② Kế sách tạm thời [tazuki,tatsuki,tadoki] kế mưu sinh.
MEMO
zh.
该词原为佛教用语,指救济众生的适宜方式。日语、韩语中由此转义为“为达到目标而使用的临时手段”,现仍广泛使用。越语中也为类似的意思,表示“手段、工具”,如 Lời nói là ~ để truyền đạt suy nghĩ (话语是传达思想的工具)。
此外,该词在日语中偶尔也指“谋生方式、生计”(此时读作 tatuki),但现在日常用语中不使用,其他三种语言中无此义。
该词在汉语中表示“便利”,并引申成“上厕所”等意思,其他三种语言中皆没有这样的用法。
ko.
vi.
Từ này có nghĩa ban đầu là một thuật ngữ Phạt giáo, là những cách thức đẩ cứu với chúng sinh. Trong tiếng Nhật và tiếnh Hàn, nghĩa của từ này được mở rọng là “những cách thức tạm thời để đạt mục đích”, mà vẫn được sử duđng rộng rãi. Trong tiếng Việt cũng có ý nghĩa tương tự, là “những cách thức, thủ đoạn hoặc môi giới”. Vị dụ: Lời nói là ~ để truyển suy nghĩ.”
Ngoài ra, từ này thỉng thoảng được chỉ với “những cách thức để mưu sinh” trong tiếng Nhật (đọc như tatuki trong trường hợp này). Những không lại sử dụng trong ngôn ngữ hàng ngày. Cả ba ngôn ngữ khác không có ý nghĩa như vậy.
Từ “phương tiện” của tiếng Hán có nghĩa “tiện lợi, thuận lợi”, mà được mở rộng ý nhgĩa đến một cách uyển chuyển của “đi nhà vệ sinh”.
ja.
告訴
中文
[gào su] 通知 [gào sù] 被害者向高級長官或機關告發
ko.
vi.
ja.
한국어
① 고하여 하소연함 ② 범죄의 피해자나 다른 고소권자가 범죄 사실을 수사 기관에 신고하여 그 수사와 범인의 기소를 요구하는 일
zh.
vi.
ja.
Tiếng Việt
① tố cáo, mách bảo ② thuật lại, kể lại, nói cho biết
zh.
ko.
ja.
日本語
① 刑事事件において、犯罪の被害者又はそれに準ずる者が、検察官等に対して公訴を提起する旨要求すること ② (俗用)原告として訴訟を提起すること