恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/O-S」
< 成員:Me2hero | 𡨸漢喃朱使用個人
n空固𥿂略𢯢𢷮 |
n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔48: | 𣳔48: | ||
# [[標準化:ồn|ồn]] | # [[標準化:ồn|ồn]] | ||
# [[標準化:ộn|ộn]] | # [[標準化:ộn|ộn]] | ||
# [[標準化:ông|ông]] | |||
#* [翁] {{exp|- 祖父、おじいさん、…さん}} | |||
# [[標準化:ống|ống]] | # [[標準化:ống|ống]] | ||
# [[標準化:ộp|ộp]] | # [[標準化:ộp|ộp]] | ||
𣳔67: | 𣳔69: | ||
# [[標準化:pha|pha]] | # [[標準化:pha|pha]] | ||
# [[標準化:phà|phà]] | # [[標準化:phà|phà]] | ||
#* 𠶊 {{exp|- 息を吐きだす}} | |||
#* 柀 {{exp|- フェリー}} | |||
# [[標準化:phá|phá]] | # [[標準化:phá|phá]] | ||
# [[標準化:phạch|phạch]] | # [[標準化:phạch|phạch]] | ||
𣳔80: | 𣳔84: | ||
# [[標準化:phào|phào]] | # [[標準化:phào|phào]] | ||
# [[標準化:phạp|phạp]] | # [[標準化:phạp|phạp]] | ||
# [[標準化:phát|phát]] | |||
#* [發] | |||
#* [髪] | |||
# [[標準化:phau|phau]] | # [[標準化:phau|phau]] | ||
# [[標準化:phay|phay]] | # [[標準化:phay|phay]] | ||
𣳔87: | 𣳔94: | ||
# [[標準化:phăng|phăng]] | # [[標準化:phăng|phăng]] | ||
# [[標準化:phẳng|phẳng]] | # [[標準化:phẳng|phẳng]] | ||
#* 𪪇 {{exp|- 平らな}} | |||
# [[標準化:phắp|phắp]] | # [[標準化:phắp|phắp]] | ||
# [[標準化:phắt|phắt]] | # [[標準化:phắt|phắt]] | ||
# [[標準化:phẩm|phẩm]] | # [[標準化:phẩm|phẩm]] | ||
# [[標準化:phân|phân]] | # [[標準化:phân|phân]] | ||
#* 坋 {{exp|- 便、くそ、肥料}} | |||
#* [分] {{exp|- 1割、1 cm、0.01g、分ける}} | |||
#* [芬] | |||
#* [紛] | |||
#* [雰] | |||
# [[標準化:phấp|phấp]] | # [[標準化:phấp|phấp]] | ||
# [[標準化:phập|phập]] | # [[標準化:phập|phập]] | ||
# [[標準化:phe|phe]] | # [[標準化:phe|phe]] | ||
#* 派 {{exp|- 派閥}} | |||
# [[標準化:phè|phè]] | # [[標準化:phè|phè]] | ||
# [[標準化:phé|phé]] | # [[標準化:phé|phé]] | ||
𣳔158: | 𣳔172: | ||
# [[標準化:phướn|phướn]] | # [[標準化:phướn|phướn]] | ||
# [[標準化:phưỡn|phưỡn]] | # [[標準化:phưỡn|phưỡn]] | ||
# [[標準化:phương|phương]] | |||
#* 方 | |||
#* [方] {{exp|- 方向、方法}} | |||
# [[標準化:phường|phường]] | # [[標準化:phường|phường]] | ||
# [[標準化:phứt|phứt]] | # [[標準化:phứt|phứt]] | ||
𣳔163: | 𣳔180: | ||
# [[標準化:qua|qua]] | # [[標準化:qua|qua]] | ||
# [[標準化:quà|quà]] | # [[標準化:quà|quà]] | ||
# [[標準化:quả|quả]] | |||
#* 果 {{exp|- 果物}} | |||
#* [果] {{exp|- きっと…だ}} | |||
#* [寡] {{exp|- やもめ}} | |||
#* [菓] | |||
#* [蜾] | |||
# [[標準化:quạ|quạ]] | # [[標準化:quạ|quạ]] | ||
# [[標準化:quác|quác]] | # [[標準化:quác|quác]] | ||
𣳔169: | 𣳔192: | ||
# [[標準化:quai|quai]] | # [[標準化:quai|quai]] | ||
# [[標準化:quại|quại]] | # [[標準化:quại|quại]] | ||
# [[標準化:quan|quan]] | |||
#* 貫 {{exp|- 一貫(貨幣単位、重量単位)}} | |||
#* [官] {{exp|- 官吏、器官}} | |||
#* [冠] | |||
#* [棺] {{exp|- ひつぎ}} | |||
#* [關] {{exp|- 関所}} | |||
#* [觀] {{exp|- みる、かんがえる、ありさま}} | |||
#* [鳏] | |||
# [[標準化:quàn|quàn]] | # [[標準化:quàn|quàn]] | ||
# [[標準化:quang|quang]] | # [[標準化:quang|quang]] | ||
𣳔176: | 𣳔207: | ||
# [[標準化:quạng|quạng]] | # [[標準化:quạng|quạng]] | ||
# [[標準化:quanh|quanh]] | # [[標準化:quanh|quanh]] | ||
#* 𨒺 {{exp|- 巡る、…を通して、近くの、曲がっている}} | |||
# [[標準化:quành|quành]] | # [[標準化:quành|quành]] | ||
# [[標準化:quánh|quánh]] | # [[標準化:quánh|quánh]] | ||
𣳔240: | 𣳔272: | ||
# [[標準化:quít|quít]] | # [[標準化:quít|quít]] | ||
# [[標準化:quịt|quịt]] | # [[標準化:quịt|quịt]] | ||
# [[標準化:quốc|quốc]] | |||
#* [國] {{exp|- くに}} | |||
# [[標準化:quơ|quơ]] | # [[標準化:quơ|quơ]] | ||
# [[標準化:quờ|quờ]] | # [[標準化:quờ|quờ]] | ||
# [[標準化:quớ|quớ]] | # [[標準化:quớ|quớ]] | ||
# [[標準化:quở|quở]] | # [[標準化:quở|quở]] | ||
# [[標準化:quỹ|quỹ]] | |||
#* [櫃] {{exp|- 金庫、基金}} | |||
#* [匭] {{exp|- 投票箱}} | |||
#* [宄] | |||
#* [軌] | |||
#* [晷] | |||
#* [匱] | |||
#* [饋] | |||
# [[標準化:quyển|quyển]] | # [[標準化:quyển|quyển]] | ||
# [[標準化:quyện|quyện]] | # [[標準化:quyện|quyện]] | ||
𣳔268: | 𣳔310: | ||
# [[標準化:rạm|rạm]] | # [[標準化:rạm|rạm]] | ||
# [[標準化:ran|ran]] | # [[標準化:ran|ran]] | ||
#* 㘓 {{exp|- 響く、波及する}} | |||
# [[標準化:ràn|ràn]] | # [[標準化:ràn|ràn]] | ||
# [[標準化:rán|rán]] | # [[標準化:rán|rán]] | ||
𣳔295: | 𣳔338: | ||
# [[標準化:rãy|rãy]] | # [[標準化:rãy|rãy]] | ||
# [[標準化:rắc|rắc]] | # [[標準化:rắc|rắc]] | ||
#* 𢳯 {{exp|- まきちらかす}} | |||
# [[標準化:rặc|rặc]] | # [[標準化:rặc|rặc]] | ||
# [[標準化:răm|răm]] | # [[標準化:răm|răm]] | ||
𣳔306: | 𣳔350: | ||
# [[標準化:răng|răng]] | # [[標準化:răng|răng]] | ||
# [[標準化:rằng|rằng]] | # [[標準化:rằng|rằng]] | ||
#* 哴 {{exp|- 言う}} | |||
# [[標準化:rặng|rặng]] | # [[標準化:rặng|rặng]] | ||
# [[標準化:rắp|rắp]] | # [[標準化:rắp|rắp]] | ||
𣳔329: | 𣳔374: | ||
# [[標準化:ré|ré]] | # [[標準化:ré|ré]] | ||
# [[標準化:rẻ|rẻ]] | # [[標準化:rẻ|rẻ]] | ||
#* 𠀳 {{exp|- 値段が安い}} | |||
# [[標準化:rẽ|rẽ]] | # [[標準化:rẽ|rẽ]] | ||
#* 𥘶 {{exp|- 分ける、曲がる、貸して…させる}} | |||
#* 雉 {{exp|- シギ(鳥)}} | |||
# [[標準化:rèm|rèm]] | # [[標準化:rèm|rèm]] | ||
# [[標準化:ren|ren]] | # [[標準化:ren|ren]] | ||
𣳔360: | 𣳔408: | ||
# [[標準化:rỉa|rỉa]] | # [[標準化:rỉa|rỉa]] | ||
# [[標準化:rích|rích]] | # [[標準化:rích|rích]] | ||
#* 嚦 {{exp|- あまりに…だ}} | |||
# [[標準化:rịch|rịch]] | # [[標準化:rịch|rịch]] | ||
# [[標準化:riệc|riệc]] | # [[標準化:riệc|riệc]] | ||
𣳔377: | 𣳔426: | ||
# [[標準化:ríu|ríu]] | # [[標準化:ríu|ríu]] | ||
# [[標準化:ro|ro]] | # [[標準化:ro|ro]] | ||
#* 芻 | |||
# [[標準化:rò|rò]] | # [[標準化:rò|rò]] | ||
# [[標準化:ró|ró]] | # [[標準化:ró|ró]] | ||
𣳔421: | 𣳔471: | ||
# [[標準化:rốt|rốt]] | # [[標準化:rốt|rốt]] | ||
# [[標準化:rờ|rờ]] | # [[標準化:rờ|rờ]] | ||
#* 𢲢 {{exp|- 手で探る}} | |||
# [[標準化:rớ|rớ]] | # [[標準化:rớ|rớ]] | ||
# [[標準化:rở|rở]] | # [[標準化:rở|rở]] | ||
𣳔426: | 𣳔477: | ||
# [[標準化:rợ|rợ]] | # [[標準化:rợ|rợ]] | ||
# [[標準化:rơi|rơi]] | # [[標準化:rơi|rơi]] | ||
#* 𣑎 {{exp|- 落ちる}} | |||
# [[標準化:rời|rời]] | # [[標準化:rời|rời]] | ||
# [[標準化:rợi|rợi]] | # [[標準化:rợi|rợi]] | ||
𣳔447: | 𣳔499: | ||
# [[標準化:rui|rui]] | # [[標準化:rui|rui]] | ||
# [[標準化:rủi|rủi]] | # [[標準化:rủi|rủi]] | ||
#* 𥗐 {{exp|- 不運な}} | |||
# [[標準化:rùm|rùm]] | # [[標準化:rùm|rùm]] | ||
# [[標準化:run|run]] | # [[標準化:run|run]] | ||
𣳔494: | 𣳔547: | ||
# [[標準化:sã|sã]] | # [[標準化:sã|sã]] | ||
# [[標準化:sạch|sạch]] | # [[標準化:sạch|sạch]] | ||
#* 𤁋 {{exp|- 清らかな}} | |||
# [[標準化:sai|sai]] | # [[標準化:sai|sai]] | ||
# [[標準化:sái|sái]] | # [[標準化:sái|sái]] | ||
𣳔500: | 𣳔554: | ||
# [[標準化:sam|sam]] | # [[標準化:sam|sam]] | ||
# [[標準化:san|san]] | # [[標準化:san|san]] | ||
#* 刪 {{exp|- 平らにする}} | |||
#* 山 {{exp|- 山 sơn の変音}} | |||
#* [刪] {{exp|- 校訂する}} | |||
#* [刊] | |||
#* [姍] | |||
#* [珊] | |||
# [[標準化:sàn|sàn]] | # [[標準化:sàn|sàn]] | ||
# [[標準化:sán|sán]] | # [[標準化:sán|sán]] |
番版𣅶19:57、𣈜22𣎃3𢆥2016
O
- o
- ó
- ọ
- oa
- òa
- oác
- oạc
- oải
- oản
- oang
- oáp
- oạp
- oằn
- oặt
- óc
- ọc
- oe
- óe
- ỏe
- oi
- òi
- ói
- ỏi
- om
- òm
- ỏm
- ỏn
- ong
- óng
- ỏng
- õng
- óp
- ọp
- ót
Ô
O'
P
- pha
- phà
- 𠶊 - 息を吐きだす
- 柀 - フェリー
- phá
- phạch
- phai
- phải
- 沛 - …しなければならない、正しい
- phán
- phản
- phang
- phàng
- phanh
- phành
- phào
- phạp
- phát
- [發]
- [髪]
- phau
- phay
- phảy/phẩy
- phắc
- phăn
- phăng
- phẳng
- 𪪇 - 平らな
- phắp
- phắt
- phẩm
- phân
- 坋 - 便、くそ、肥料
- [分] - 1割、1 cm、0.01g、分ける
- [芬]
- [紛]
- [雰]
- phấp
- phập
- phe
- 派 - 派閥
- phè
- phé
- phen
- phèn
- pheo
- phèo
- phép
- phét
- phẹt
- phề
- phệ
- phếch
- phệch
- phên
- phễn
- phềnh
- phết
- phệt
- phêu
- phều
- phếu
- phễu
- phỉ
- phị
- phía
- phích
- phịch
- phiện
- phiết
- phím
- phình
- phỉnh
- phĩnh
- pho
- phóng
- phỏng
- phô
- phôi
- phổi
- phồng
- phổng
- phỗng
- phộng
- phốp
- phơ
- phờ
- phở
- phơi
- phới
- phơn
- phỡn
- phớt
- phũ
- phủi
- phun
- phung
- phùng
- phút
- 丿 - 分(時間)、あっという間
- phụt
- phức
- phừng
- phướn
- phưỡn
- phương
- 方
- [方] - 方向、方法
- phường
- phứt
Q
- qua
- quà
- quả
- 果 - 果物
- [果] - きっと…だ
- [寡] - やもめ
- [菓]
- [蜾]
- quạ
- quác
- quạc
- quách
- quai
- quại
- quan
- 貫 - 一貫(貨幣単位、重量単位)
- [官] - 官吏、器官
- [冠]
- [棺] - ひつぎ
- [關] - 関所
- [觀] - みる、かんがえる、ありさま
- [鳏]
- quàn
- quang
- quàng
- quáng
- quãng
- quạng
- quanh
- 𨒺 - 巡る、…を通して、近くの、曲がっている
- quành
- quánh
- quạnh
- quào
- quát
- quạt
- quàu
- quạu
- quay
- quày
- quảy
- quắc
- quặc
- quăm
- quắm
- quặm
- quăn
- quằn
- quắn
- quặn
- quăng
- quẳng
- quặng
- quắp
- quặp
- quắt
- quặt
- quấn
- quẩn
- quầng
- quất
- quật
- quây
- quầy
- quấy
- quẩy
- quẫy
- quậy
- que
- què
- quẻ
- quẽ
- quen
- quèn
- quén
- quẹn
- queo
- quèo
- quéo
- quẹo
- quét
- quẹt
- quê
- quệ
- quệch
- quên
- quến
- quềnh
- quết
- quệt
- quều
- quì
- quít
- quịt
- quốc
- [國] - くに
- quơ
- quờ
- quớ
- quở
- quỹ
- [櫃] - 金庫、基金
- [匭] - 投票箱
- [宄]
- [軌]
- [晷]
- [匱]
- [饋]
- quyển
- quyện
- quỳnh
- quýnh
R
- ra
- 𠚢
- rà
- rả
- rã
- rạ
- rác
- rạc
- rách
- rạch
- rai
- rài
- rái
- rải
- rãi
- ram
- rám
- rạm
- ran
- 㘓 - 響く、波及する
- ràn
- rán
- rạn
- rang
- ràng
- ráng
- rạng
- ranh
- rành
- rảnh
- rãnh
- rao
- rào
- ráo
- rảo
- rão
- rạo
- ráp
- rạp
- rát
- rau
- ráu
- rày
- ráy
- rảy
- rãy
- rắc
- 𢳯 - まきちらかす
- rặc
- răm
- rằm
- rắm
- rặm
- răn
- rằn
- rắn
- rặn
- răng
- rằng
- 哴 - 言う
- rặng
- rắp
- râm
- rầm
- rấm
- rậm
- rân
- rần
- rấn
- rận
- rấp
- rập
- rất
- 慄 - 非常に
- râu
- rầu
- rây
- rẩy
- rẫy
- re
- rè
- ré
- rẻ
- 𠀳 - 値段が安い
- rẽ
- 𥘶 - 分ける、曲がる、貸して…させる
- 雉 - シギ(鳥)
- rèm
- ren
- rèn
- rén
- reo
- réo
- rẻo
- rét
- rê
- rề
- rế
- rể
- rễ
- rếch
- rên
- rền
- rệp
- rết
- rệt
- rêu
- rều
- rệu
- rì
- rí
- rỉ
- rĩ
- ria
- rìa
- rỉa
- rích
- 嚦 - あまりに…だ
- rịch
- riệc
- riến
- riêng
- riềng
- riết
- riêu
- rim
- rịn
- rinh
- rình
- rít
- rịt
- riu
- rìu
- ríu
- ro
- 芻
- rò
- ró
- rỏ
- rõ
- rọ
- róc
- rọc
- roi
- ròi
- rọi
- ròm
- róm
- rón
- rong
- ròng
- róng
- rót
- rọt
- rô
- rồ
- rổ
- rỗ
- rộ
- rốc
- rộc
- rôi
- rồi
- 耒
- rối
- rổi
- rỗi
- rôm
- rộm
- rốn
- rổn
- rộn
- rông
- rồng
- rống
- rỗng
- rộng
- rốp
- rốt
- rờ
- 𢲢 - 手で探る
- rớ
- rở
- rỡ
- rợ
- rơi
- 𣑎 - 落ちる
- rời
- rợi
- rơm
- rờn
- rởn
- rợn
- rợp
- rớt
- ru
- rù
- rú
- rủ
- rũ
- rua
- rùa
- rủa
- rũa
- rúc
- rục
- rui
- rủi
- 𥗐 - 不運な
- rùm
- run
- rùn
- rún
- rủn
- rung
- rúng
- rủng
- rụng
- ruốc
- ruồi
- ruổi
- ruồng
- ruộng
- ruột
- rút
- rụt
- rứa
- rửa
- rữa
- rựa
- rực
- rưng
- rừng
- rước
- rươi
- rưới
- rưởi
- rưỡi
- rượi
- rườm
- rướm
- rướn
- rượn
- rương
- rường
- rượt
- rượu
- rứt
- rựt
S
- sa
- sà
- sá
- sả
- sã
- sạch
- 𤁋 - 清らかな
- sai
- sái
- sải
- sãi
- sam
- san
- 刪 - 平らにする
- 山 - 山 sơn の変音
- [刪] - 校訂する
- [刊]
- [姍]
- [珊]
- sàn
- sán
- sạn
- sang
- sàng
- sáng
- sanh
- sành
- sánh
- sao
- 𡫡 - なぜ、どうして
- 𣇟 - 星
- 𣒲 - 落葉高木の種類
- 炒 - 薬草を焙る、焼く
- 秒 - 秒(時間)
- [抄] - 書き写す
- [炒]
- sào
- sáo
- sảo
- sạo
- sáp
- sạp
- sát
- sạt
- sau
- sáu
- say
- sảy
- sãy
- sắc
- săm
- sắm
- sặm
- săn
- sắn
- sẵn
- săng
- sằng
- sắng
- sắp
- sắt
- sặt
- sầm
- sẩm
- sân
- sần
- sấn
- sấp
- sập
- sâu
- sầu
- sấu
- sây
- sầy
- sấy
- sẩy
- sậy
- se
- sè
- sẻ
- sẽ
- sém
- sen
- sẻn
- sẹo
- sét
- sề
- sên
- sền
- sến
- sênh
- sềnh
- sểnh
- sệp
- sết
- sệt
- sêu
- sếu
- sì
- sỉ
- sỉa
- sịch
- siêng
- siểng
- siết
- siêu
- sim
- sinh
- sình
- sít
- sịt
- so
- sò
- sỏ
- sọ
- soát
- sóc
- sọc
- soi
- sòi
- sói
- sỏi
- sõi
- sòm
- sóm
- sọm
- son
- són
- song
- sòng
- sóng
- sõng
- sót
- sọt
- sô
- sồ
- sổ
- sỗ
- sộ
- sộc
- sôi
- sồi
- sồm
- sồn
- sông
- sồng
- sống
- sổng
- sộp
- sốt
- sột
- sờ
- sở
- sỡ
- sởi
- sợi
- sờm
- sớm
- sơn
- sờn
- sớn
- sởn
- su
- sù
- sú
- sụ
- sủa
- súc
- sục
- sui
- sùi
- sủi
- sum
- sùm
- sụm
- sun
- sún
- sụn
- sung
- sùng
- súng
- suối
- suôn
- suông
- suồng
- suốt
- sụp
- sút
- sụt
- sứ
- sưa
- sứa
- sửa
- sữa
- sức
- sực
- sưng
- sừng
- sửng
- sưởi
- sướng
- sượng
- sướt
- sứt
- sưu