恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/H-L」
< 成員:Me2hero | 𡨸漢喃朱使用個人
n空固𥿂略𢯢𢷮 |
n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔4: | 𣳔4: | ||
# [[標準化:há|há]] | # [[標準化:há|há]] | ||
# [[標準化:hả|hả]] | # [[標準化:hả|hả]] | ||
# [[標準化:hạch|hạch]] | |||
#* 核 {{exp|- 叱る}} | |||
#* [核] {{exp|- 腺、核、リンパ腺淵、ペスト}} | |||
#* [覈] {{exp|- 試験}} | |||
# [[標準化:hai|hai]] | # [[標準化:hai|hai]] | ||
# [[標準化:hái|hái]] | # [[標準化:hái|hái]] | ||
𣳔11: | 𣳔15: | ||
# [[標準化:han|han]] | # [[標準化:han|han]] | ||
# [[標準化:hàn|hàn]] | # [[標準化:hàn|hàn]] | ||
# [[標準化:hạn|hạn]] | |||
#* [限] {{exp|- 期限、限度}} | |||
#* [旱] {{exp|- 日照り、不運な}} | |||
#* [瀚] | |||
# [[標準化:hang|hang]] | # [[標準化:hang|hang]] | ||
# [[標準化:hàng|hàng]] | # [[標準化:hàng|hàng]] | ||
#* 行 {{exp|- 商品、店舗}} | |||
#* [行] {{exp|- 行列}} | |||
#* [吭] | |||
#* [杭] | |||
#* [航] | |||
#* [降] | |||
# [[標準化:háng|háng]] | # [[標準化:háng|háng]] | ||
# [[標準化:hảng|hảng]] | # [[標準化:hảng|hảng]] | ||
𣳔24: | 𣳔38: | ||
# [[標準化:hạp|hạp]] | # [[標準化:hạp|hạp]] | ||
# [[標準化:hát|hát]] | # [[標準化:hát|hát]] | ||
#* 喝 {{exp|- 歌う、芝居}} | |||
# [[標準化:hạt|hạt]] | # [[標準化:hạt|hạt]] | ||
#* 籺 {{exp|- 種、穀粒、粒状の物体}} | |||
#* [轄] {{exp|-管轄区域}} | |||
#* [褐] | |||
#* [蝎] | |||
#* [瞎] | |||
# [[標準化:hau|hau]] | # [[標準化:hau|hau]] | ||
# [[標準化:hàu|hàu]] | # [[標準化:hàu|hàu]] | ||
# [[標準化:háu|háu]] | # [[標準化:háu|háu]] | ||
# [[標準化:hay|hay]] | # [[標準化:hay|hay]] | ||
#* 咍 {{exp|- または、知る、良い、よく…する}} | |||
# [[標準化:hảy|hảy]] | # [[標準化:hảy|hảy]] | ||
# [[標準化:hãy|hãy]] | # [[標準化:hãy|hãy]] | ||
#* 唉 {{exp|- …しなさい、つぎに、いまだに}} | |||
# [[標準化:hắc|hắc]] | # [[標準化:hắc|hắc]] | ||
# [[標準化:hăm|hăm]] | # [[標準化:hăm|hăm]] | ||
𣳔74: | 𣳔96: | ||
# [[標準化:hẹp|hẹp]] | # [[標準化:hẹp|hẹp]] | ||
# [[標準化:hét|hét]] | # [[標準化:hét|hét]] | ||
# [[標準化:hê|hê]] | |||
#* 希 | |||
# [[標準化:hề|hề]] | # [[標準化:hề|hề]] | ||
# [[標準化:hể|hể]] | # [[標準化:hể|hể]] | ||
# [[標準化:hễ|hễ]] | # [[標準化:hễ|hễ]] | ||
# [[標準化:hệ|hệ]] | |||
#* [繫] {{exp|- 関わる}} | |||
#* [系] {{exp|- 体系、つながり}} | |||
#* [係] | |||
# [[標準化:hềm|hềm]] | # [[標準化:hềm|hềm]] | ||
# [[標準化:hên|hên]] | # [[標準化:hên|hên]] | ||
𣳔84: | 𣳔112: | ||
# [[標準化:hểnh|hểnh]] | # [[標準化:hểnh|hểnh]] | ||
# [[標準化:hết|hết]] | # [[標準化:hết|hết]] | ||
#* 歇 {{exp|- 終わる、…し尽くす}} | |||
# [[標準化:hệt|hệt]] | # [[標準化:hệt|hệt]] | ||
# [[標準化:hếu|hếu]] | # [[標準化:hếu|hếu]] | ||
𣳔94: | 𣳔123: | ||
# [[標準化:hích|hích]] | # [[標準化:hích|hích]] | ||
# [[標準化:hiếm|hiếm]] | # [[標準化:hiếm|hiếm]] | ||
# [[標準化:hiện|hiện]] | |||
#* [現] {{exp|- 現れる、現在}} | |||
#* [莧] | |||
#* [蜆] | |||
# [[標準化:hiếng|hiếng]] | # [[標準化:hiếng|hiếng]] | ||
# [[標準化:hiểng|hiểng]] | # [[標準化:hiểng|hiểng]] | ||
𣳔100: | 𣳔133: | ||
# [[標準化:him|him]] | # [[標準化:him|him]] | ||
# [[標準化:hin|hin]] | # [[標準化:hin|hin]] | ||
# [[標準化:hình|hình]] | |||
#* [形] {{exp|- かたち、影像、幾何学}} | |||
#* [刑] | |||
#* [型] | |||
# [[標準化:hỉnh|hỉnh]] | # [[標準化:hỉnh|hỉnh]] | ||
# [[標準化:híp|híp]] | # [[標準化:híp|híp]] | ||
𣳔108: | 𣳔145: | ||
# [[標準化:họ|họ]] | # [[標準化:họ|họ]] | ||
# [[標準化:hoa|hoa]] | # [[標準化:hoa|hoa]] | ||
# [[標準化:hóa|hóa]] | |||
#* 化 {{exp|- やもめ、休耕地の}} | |||
#* [化] {{exp|- 変わる}} | |||
#* [貨] | |||
# [[標準化:họa|họa]] | # [[標準化:họa|họa]] | ||
# [[標準化:hoác|hoác]] | # [[標準化:hoác|hoác]] | ||
𣳔126: | 𣳔167: | ||
# [[標準化:hoắt|hoắt]] | # [[標準化:hoắt|hoắt]] | ||
# [[標準化:hóc|hóc]] | # [[標準化:hóc|hóc]] | ||
# [[標準化:học|học]] | |||
#* [學] {{exp|- 学ぶ}} | |||
# [[標準化:hoe|hoe]] | # [[標準化:hoe|hoe]] | ||
# [[標準化:hóe|hóe]] | # [[標準化:hóe|hóe]] | ||
𣳔159: | 𣳔202: | ||
# [[標準化:hồi|hồi]] | # [[標準化:hồi|hồi]] | ||
# [[標準化:hổi|hổi]] | # [[標準化:hổi|hổi]] | ||
# [[標準化:hội|hội]] | |||
#* [會] {{exp|- 団体、会う、祭り、理解する}} | |||
#* [繪] | |||
#* [潰] | |||
#* [薈] | |||
#* [聵] | |||
# [[標準化:hôm|hôm]] | # [[標準化:hôm|hôm]] | ||
# [[標準化:hôn|hôn]] | # [[標準化:hôn|hôn]] | ||
𣳔167: | 𣳔216: | ||
# [[標準化:hốt|hốt]] | # [[標準化:hốt|hốt]] | ||
# [[標準化:hột|hột]] | # [[標準化:hột|hột]] | ||
#* 紇 {{exp|- 粒、鳥の卵}} | |||
#* [紇] | |||
# [[標準化:hơ|hơ]] | # [[標準化:hơ|hơ]] | ||
# [[標準化:hờ|hờ]] | # [[標準化:hờ|hờ]] | ||
𣳔172: | 𣳔223: | ||
# [[標準化:hở|hở]] | # [[標準化:hở|hở]] | ||
# [[標準化:hơi|hơi]] | # [[標準化:hơi|hơi]] | ||
#* 唏 {{exp|- ガス、ほんの少し}} | |||
# [[標準化:hời|hời]] | # [[標準化:hời|hời]] | ||
# [[標準化:hởi|hởi]] | # [[標準化:hởi|hởi]] | ||
𣳔242: | 𣳔294: | ||
# [[標準化:kèm|kèm]] | # [[標準化:kèm|kèm]] | ||
# [[標準化:kém|kém]] | # [[標準化:kém|kém]] | ||
#* 劍 {{exp|- 少ない、劣っている}} | |||
# [[標準化:kẻm|kẻm]] | # [[標準化:kẻm|kẻm]] | ||
# [[標準化:kẽm|kẽm]] | # [[標準化:kẽm|kẽm]] | ||
𣳔256: | 𣳔309: | ||
# [[標準化:kẹo|kẹo]] | # [[標準化:kẹo|kẹo]] | ||
# [[標準化:kép|kép]] | # [[標準化:kép|kép]] | ||
#* 夾 {{exp|- 重なった}} | |||
#* 𡝔 {{exp|- 男優}} | |||
# [[標準化:kẹp|kẹp]] | # [[標準化:kẹp|kẹp]] | ||
# [[標準化:kẹt|kẹt]] | # [[標準化:kẹt|kẹt]] | ||
𣳔261: | 𣳔316: | ||
# [[標準化:kề|kề]] | # [[標準化:kề|kề]] | ||
# [[標準化:kể|kể]] | # [[標準化:kể|kể]] | ||
#* 計 {{exp|- 物語る、考慮する、含む}} | |||
# [[標準化:kệ|kệ]] | # [[標準化:kệ|kệ]] | ||
# [[標準化:kếch|kếch]] | # [[標準化:kếch|kếch]] | ||
𣳔270: | 𣳔326: | ||
# [[標準化:kềnh|kềnh]] | # [[標準化:kềnh|kềnh]] | ||
# [[標準化:kễnh|kễnh]] | # [[標準化:kễnh|kễnh]] | ||
# [[標準化: | # [[標準化:kệnh|kệnh]] | ||
# [[標準化:kết|kết]] | |||
#* [結] {{exp|- 結ぶ、束ねる、締めくくる、凝結する}} | |||
# [[標準化:kêu|kêu]] | # [[標準化:kêu|kêu]] | ||
# [[標準化:kều|kều]] | # [[標準化:kều|kều]] | ||
𣳔276: | 𣳔334: | ||
# [[標準化:khà|khà]] | # [[標準化:khà|khà]] | ||
# [[標準化:khá|khá]] | # [[標準化:khá|khá]] | ||
#*可 {{exp|- かなり良い}} | |||
# [[標準化:khác|khác]] | # [[標準化:khác|khác]] | ||
#* 恪 {{exp|- 異なる、他の}} <!-- 標準化済 2016/3/13 --> | #* 恪 {{exp|- 異なる、他の}} <!-- 標準化済 2016/3/13 --> | ||
𣳔339: | 𣳔398: | ||
# [[標準化:khía|khía]] | # [[標準化:khía|khía]] | ||
# [[標準化:khiến|khiến]] | # [[標準化:khiến|khiến]] | ||
#* [遣] {{exp|- …させる}} | |||
# [[標準化:khiêng|khiêng]] | # [[標準化:khiêng|khiêng]] | ||
# [[標準化:khiễng|khiễng]] | # [[標準化:khiễng|khiễng]] | ||
𣳔350: | 𣳔410: | ||
# [[標準化:khò|khò]] | # [[標準化:khò|khò]] | ||
# [[標準化:khó|khó]] | # [[標準化:khó|khó]] | ||
# [[標準化:khoa|khoa]] | |||
#* 夸 {{exp|- 身振り手振りをする、手で探り出す、手練手管}} | |||
#* [科] {{exp|- 学問領域、専攻課程、診療科目}} | |||
#* [夸] | |||
#* [垮] | |||
#* [誇] | |||
#* [蝌] | |||
# [[標準化:khóa|khóa]] | # [[標準化:khóa|khóa]] | ||
# [[標準化:khỏa|khỏa]] | # [[標準化:khỏa|khỏa]] | ||
𣳔356: | 𣳔423: | ||
# [[標準化:khoan|khoan]] | # [[標準化:khoan|khoan]] | ||
# [[標準化:khoang|khoang]] | # [[標準化:khoang|khoang]] | ||
#* 𦨻 {{exp|- 船蔵、白や黒のぶち}} | |||
#* 𧧯 | |||
# [[標準化:khoảng|khoảng]] | # [[標準化:khoảng|khoảng]] | ||
# [[標準化:khoanh|khoanh]] | # [[標準化:khoanh|khoanh]] | ||
# [[標準化:khoảnh|khoảnh]] | # [[標準化:khoảnh|khoảnh]] | ||
# [[標準化:khoát|khoát]] | # [[標準化:khoát|khoát]] | ||
#* 闊 {{exp|- 幅、手を挙げる}} | |||
#* [闊] {{exp|- ゆったりしている}} | |||
# [[標準化:khoáy|khoáy]] | # [[標準化:khoáy|khoáy]] | ||
# [[標準化:khoăm|khoăm]] | # [[標準化:khoăm|khoăm]] | ||
𣳔370: | 𣳔441: | ||
# [[標準化:khoen|khoen]] | # [[標準化:khoen|khoen]] | ||
# [[標準化:khoèo|khoèo]] | # [[標準化:khoèo|khoèo]] | ||
# [[標準化:khỏi|khỏi]] | |||
#* 塊 {{exp|- 治る、免れる、…しなくてよい}} | |||
# [[標準化:khố|khố]] | # [[標準化:khố|khố]] | ||
# [[標準化:khổ|khổ]] | # [[標準化:khổ|khổ]] | ||
# [[標準化:khôn|khôn]] | # [[標準化:khôn|khôn]] | ||
# [[標準化:không|không]] | |||
#* 空 {{exp|- …ない、からの}} | |||
#* [空] {{exp|- そら、空中}} | |||
# [[標準化:khống|khống]] | # [[標準化:khống|khống]] | ||
# [[標準化:khổng|khổng]] | |||
#* 孔 | |||
#* [孔] | |||
# [[標準化:khờ|khờ]] | # [[標準化:khờ|khờ]] | ||
# [[標準化:khơi|khơi]] | # [[標準化:khơi|khơi]] | ||
𣳔380: | 𣳔459: | ||
# [[標準化:khớn|khớn]] | # [[標準化:khớn|khớn]] | ||
# [[標準化:khớp|khớp]] | # [[標準化:khớp|khớp]] | ||
#* 級 {{exp|- はめる、関節、犬の口輪、口をふさぐ}} | |||
# [[標準化:khù|khù]] | # [[標準化:khù|khù]] | ||
# [[標準化:khú|khú]] | # [[標準化:khú|khú]] | ||
𣳔408: | 𣳔488: | ||
# [[標準化:khướt|khướt]] | # [[標準化:khướt|khướt]] | ||
# [[標準化:kia|kia]] | # [[標準化:kia|kia]] | ||
#* 箕 {{exp|- あれ、あの}} | |||
# [[標準化:kìa|kìa]] | # [[標準化:kìa|kìa]] | ||
# [[標準化:kía|kía]] | # [[標準化:kía|kía]] | ||
𣳔413: | 𣳔494: | ||
# [[標準化:kĩa|kĩa]] | # [[標準化:kĩa|kĩa]] | ||
# [[標準化:kịa|kịa]] | # [[標準化:kịa|kịa]] | ||
# [[標準化:kích|kích]] | |||
#* 戟 {{exp|- 衣服の胸まわり・脇まわりの寸法、ジャッキ、くすぐる}} | |||
#* [戟] {{exp|- 武器の一種}} | |||
#* [擊] {{exp|- 攻撃する}} | |||
#* [激] {{exp|- 激しい}} | |||
# [[標準化:kiếm|kiếm]] | # [[標準化:kiếm|kiếm]] | ||
# [[標準化:kiệm|kiệm]] | # [[標準化:kiệm|kiệm]] | ||
𣳔433: | 𣳔519: | ||
# [[標準化:kịp|kịp]] | # [[標準化:kịp|kịp]] | ||
# [[標準化:kỳ|kỳ]] | # [[標準化:kỳ|kỳ]] | ||
# [[標準化:kỷ|kỷ]]/[[標準化:kỉ|kỉ]] | |||
#* [几] {{exp|- 小机}} | |||
#* [紀] {{exp|- 十二支が一巡する十二年間、地質時代の時代区分}} | |||
#* [己] {{exp|- つちのと、おのれ}} | |||
#* [幾] | |||
#* [麂] | |||
== L == | == L == | ||
# [[標準化:la|la]] | # [[標準化:la|la]] |
番版𣅶22:20、𣈜19𣎃3𢆥2016
H
- ha
- hà
- há
- hả
- hạch
- 核 - 叱る
- [核] - 腺、核、リンパ腺淵、ペスト
- [覈] - 試験
- hai
- hái
- ham
- hám
- hãm
- han
- hàn
- hạn
- [限] - 期限、限度
- [旱] - 日照り、不運な
- [瀚]
- hang
- hàng
- 行 - 商品、店舗
- [行] - 行列
- [吭]
- [杭]
- [航]
- [降]
- háng
- hảng
- hãng
- hanh
- hành
- hạnh
- hào
- háo
- hão
- hạp
- hát
- 喝 - 歌う、芝居
- hạt
- 籺 - 種、穀粒、粒状の物体
- [轄] -管轄区域
- [褐]
- [蝎]
- [瞎]
- hau
- hàu
- háu
- hay
- 咍 - または、知る、良い、よく…する
- hảy
- hãy
- 唉 - …しなさい、つぎに、いまだに
- hắc
- hăm
- hằm
- hẳm
- hằn
- hắn
- hẳn
- hăng
- hắng
- hẳng
- hẵng
- hâm
- hầm
- hấm
- hẩm
- hậm
- hẩng
- hẫng
- hấp
- hập
- hất
- hâu
- hầu
- hấu
- hây
- he
- hè
- hé
- hẻ
- hẹ
- hem
- hèm
- hẻm
- hẹm
- hen
- hèn
- hẹn
- heo
- hèo
- héo
- hẻo
- hẹp
- hét
- hê
- 希
- hề
- hể
- hễ
- hệ
- [繫] - 関わる
- [系] - 体系、つながり
- [係]
- hềm
- hên
- hến
- hển
- hênh
- hểnh
- hết
- 歇 - 終わる、…し尽くす
- hệt
- hếu
- hểu
- hi
- hì
- hí
- hỉ
- hia
- hích
- hiếm
- hiện
- [現] - 現れる、現在
- [莧]
- [蜆]
- hiếng
- hiểng
- hiếp
- hiệp
- him
- hin
- hình
- [形] - かたち、影像、幾何学
- [刑]
- [型]
- hỉnh
- híp
- hít
- hiu
- ho
- hò
- họ
- hoa
- hóa
- 化 - やもめ、休耕地の
- [化] - 変わる
- [貨]
- họa
- hoác
- hoài
- hoải
- hoán
- hoãn
- hoàng
- hoáng
- hoảnh
- hoạnh
- hoay
- hoắc
- hoắm
- hoằn
- hoăng
- hoẵng
- hoắt
- hóc
- học
- [學] - 学ぶ
- hoe
- hóe
- họe
- hoen
- hoẻn
- hoét
- hoẹt
- hoi
- hòi
- hói
- hỏi
- hom
- hòm
- hóm
- hỏm
- hon
- hòn
- hỏn
- hong
- hòng
- hóng
- hỏng
- họng
- hóp
- họp
- hót
- hố
- hoổ
- hốc
- hộc
- hôi
- hồi
- hổi
- hội
- [會] - 団体、会う、祭り、理解する
- [繪]
- [潰]
- [薈]
- [聵]
- hôm
- hôn
- hổn
- hông
- hổng
- hộp
- hốt
- hột
- 紇 - 粒、鳥の卵
- [紇]
- hơ
- hờ
- hớ
- hở
- hơi
- 唏 - ガス、ほんの少し
- hời
- hởi
- hỡi
- hờm
- hợm
- hơn
- 欣
- hờn
- hớn
- hớp
- hớt
- hợt
- hu
- hù
- hú
- hũ
- hùa
- huần
- hục
- hục
- huê
- huếch
- huênh
- húi
- hủi
- hum
- hùm
- hụm
- hun
- hùn
- hún
- húng
- húp
- hụp
- hút
- hụt
- huýt
- hừ
- hứ
- hử
- hự
- hực
- hửng
- hững
- hường
- hươu
I
K
- ke
- kè
- ké
- kẻ
- kẽ
- kẹ
- kéc
- kem
- kèm
- kém
- 劍 - 少ない、劣っている
- kẻm
- kẽm
- ken
- kèn
- kén
- kẹn
- keng
- kẻng
- kèo
- kéo
- kẻo
- kẽo
- kẹo
- kép
- 夾 - 重なった
- 𡝔 - 男優
- kẹp
- kẹt
- kê
- kề
- kể
- 計 - 物語る、考慮する、含む
- kệ
- kếch
- kệch
- kềm
- kên
- kền
- kênh
- kềnh
- kễnh
- kệnh
- kết
- [結] - 結ぶ、束ねる、締めくくる、凝結する
- kêu
- kều
- kha
- khà
- khá
- 可 - かなり良い
- khác
- 恪 - 異なる、他の
- [恪] - つつしむ、敬う
- khạc
- khám
- khan
- khàn
- khản
- khanh
- khảnh
- khao
- kháo
- khạo
- khạp
- khau
- kháu
- khay
- kháy
- khảy
- khặc
- khăm
- khắm
- khẳm
- khăn
- khắn
- khẳn
- khăng
- khẳng
- khắp
- khắt
- khấn
- khấp
- khập
- khâu
- khẩu
- khẩy
- khe
- khè
- khé
- khẻ
- khẽ
- khem
- khen
- khén
- kheo
- khéo
- khép
- khét
- khê
- khề
- khế
- khênh
- khềnh
- khểnh
- khêu
- khều
- khểu
- khi
- 欺 - …する時
- [欺] - あざむく
- khỉ
- khía
- khiến
- [遣] - …させる
- khiêng
- khiễng
- khiếu
- khỉnh
- khít
- khịt
- khíu
- khỉu
- kho
- khò
- khó
- khoa
- 夸 - 身振り手振りをする、手で探り出す、手練手管
- [科] - 学問領域、専攻課程、診療科目
- [夸]
- [垮]
- [誇]
- [蝌]
- khóa
- khỏa
- khoác
- khoai
- khoan
- khoang
- 𦨻 - 船蔵、白や黒のぶち
- 𧧯
- khoảng
- khoanh
- khoảnh
- khoát
- 闊 - 幅、手を挙げる
- [闊] - ゆったりしている
- khoáy
- khoăm
- khoăn
- khoắng
- khóc
- khoe
- khóe
- khỏe
- khoen
- khoèo
- khỏi
- 塊 - 治る、免れる、…しなくてよい
- khố
- khổ
- khôn
- không
- 空 - …ない、からの
- [空] - そら、空中
- khống
- khổng
- 孔
- [孔]
- khờ
- khơi
- khới
- khớm
- khớn
- khớp
- 級 - はめる、関節、犬の口輪、口をふさぐ
- khù
- khú
- khụ
- khua
- khuân
- khuâng
- khuây
- khuấy
- khuếch
- khum
- khúm
- khung
- khùng
- khủng
- khuôn
- khuy
- khuya
- khuyên
- khuỳnh
- khuỷu
- khư
- khừ
- khử
- khứa
- khứng
- khươi
- khướt
- kia
- 箕 - あれ、あの
- kìa
- kía
- kỉa
- kĩa
- kịa
- kích
- 戟 - 衣服の胸まわり・脇まわりの寸法、ジャッキ、くすぐる
- [戟] - 武器の一種
- [擊] - 攻撃する
- [激] - 激しい
- kiếm
- kiệm
- kiến
- kiêng
- kiềng
- kiếng
- kiểng
- kiễng
- kiết
- kiệt
- kiếu
- kiệu
- kim
- kìm
- kìn
- kín
- kình
- kíp
- kịp
- kỳ
- kỷ/kỉ
- [几] - 小机
- [紀] - 十二支が一巡する十二年間、地質時代の時代区分
- [己] - つちのと、おのれ
- [幾]
- [麂]
L
- la
- là
- 羅 - …である
- 纙 - 薄絹、アイロンをかける
- lá
- lả
- lã
- lạ
- lác
- lạc
- lách
- lạch
- lai
- lài
- lái
- lải
- lãi
- lại
- 吏 - 来る、至る
- [吏] - 官吏、役人
- [賴] - たのみにする
- làm
- lan
- làn
- lang
- láng
- lảng
- lãng
- lanh
- lành
- lánh
- lảnh
- lạnh
- lao
- lào
- láo
- lảo
- lạo
- láp
- lạp
- lát
- lạt
- lau
- làu
- láu
- lay
- láy
- lảy
- lạy
- lắc
- lăm
- lằm
- lắm
- lăn
- lằn
- lẳn
- lặn
- lăng
- lằng
- lắng
- lẳng
- lẵng
- lặng
- lắp
- lặp
- lắt
- lặt
- lấc
- lâm
- lầm
- lấm
- lẩm
- lẫm
- lân
- lần
- 𠞺 - 回
- 寅 - だんだんと…する
- 路 - 手探りする
- lấn
- lẩn
- lẫn
- lận
- lâng
- lấp
- lập
- lất
- lật
- lâu
- lầu
- lậu
- lây
- lầy
- lấy
- lẩy
- lẫy
- lậy
- le
- lè
- lé
- lẻ
- lẽ
- lẹ
- lem
- lèm
- lém
- lẻm
- lẹm
- len
- lèn
- lén
- lẻn
- lẽn
- leng
- lẻng
- leo
- lèo
- léo
- lẻo
- lẽo
- lẹo
- lép
- lẹp
- lét
- lẹt
- lề
- lể
- lếch
- lệch
- lên
- 𨖲
- lênh
- lềnh
- lểnh
- lệp
- lết
- lệt
- lêu
- lều
- lếu
- lểu
- lì
- lia
- lìa
- lịa
- liếc
- liềm
- liếm
- liền
- liến
- liễn
- liêng
- liếng
- liểng
- liệng
- liếp
- liều
- lim
- lìm
- lím
- lỉm
- lình
- lính
- lĩnh
- liu
- líu
- lịu
- lo
- lò
- ló
- lõ
- lọ
- lòa
- lóa
- loài
- loại
- loan
- loán
- loang
- loàng
- loáng
- loảng
- loãng
- loạng
- loạt
- loay
- lóc
- lọc
- loe
- lòe
- lóe
- loét
- loẹt
- loi
- lòi
- lói
- lỏi
- lõi
- lọi
- lom
- lòm
- lóm
- lỏm
- lõm
- lọm
- lon
- lòn
- lỏn
- lọn
- long
- lòng
- lóng
- lỏng
- lõng
- lọng
- lóp
- lót
- lọt
- lô
- lồ
- lố
- lổ
- lỗ
- lộ
- lốc
- lộc
- lôi
- lồi
- lối
- lỗi
- lội
- lôm
- lồm
- lốm
- lổm
- lộm
- lồn
- lốn
- lổn
- lộn
- lông
- lổng
- lộng
- lốp
- lộp
- lốt
- lột
- lơ
- lờ
- lớ
- lở
- lỡ
- lợ
- lơi
- lời
- lờm
- lởm
- lỡm
- lợm
- lơn
- lờn
- lớn
- lởn
- lợn
- lớp
- lợp
- lớt
- lợt
- lu
- lù
- lú
- lũ
- lụ
- lùa
- lúa
- lũa
- lụa
- luẩn
- lúc
- lục
- lui
- lùi
- lúi
- lủi
- lụi
- lum
- lùm
- lúm
- lủm
- lụm
- lùn
- lún
- lủn
- lũn
- lụn
- lung
- lùng
- lúng
- lủng
- lũng
- lụng
- luốc
- luộc
- luỗi
- luôm
- luộm
- luôn
- luồn
- luông
- luồng
- luống
- luốt
- luột
- lúp
- lụp
- lút
- lụt
- lụy
- lư
- lừ
- lứ
- lử
- lưa
- lửa
- lữa
- lựa
- 捛
- lưng
- lừng
- lứng
- lửng
- lững
- lựng
- lược
- lười
- lưới
- lưỡi
- lườm
- lượm
- lươn
- lườn
- lượn
- lường
- lướt
- lượt
- lứt
- ly