恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/O-S」
< 成員:Me2hero | 𡨸漢喃朱使用個人
(竹内『字喃字典』見出し項目より) |
n空固𥿂略𢯢𢷮 |
||
𣳔1: | 𣳔1: | ||
== O == | |||
# [[標準化:o|o]] | # [[標準化:o|o]] | ||
# [[標準化:ó|ó]] | # [[標準化:ó|ó]] | ||
𣳔33: | 𣳔34: | ||
# [[標準化:ọp|ọp]] | # [[標準化:ọp|ọp]] | ||
# [[標準化:ót|ót]] | # [[標準化:ót|ót]] | ||
== Ô == | |||
# [[標準化:ô|ô]] | # [[標準化:ô|ô]] | ||
# [[標準化:ồ|ồ]] | # [[標準化:ồ|ồ]] | ||
𣳔48: | 𣳔50: | ||
# [[標準化:ống|ống]] | # [[標準化:ống|ống]] | ||
# [[標準化:ộp|ộp]] | # [[標準化:ộp|ộp]] | ||
== O' == | |||
# [[標準化:ơ|ơ]] | # [[標準化:ơ|ơ]] | ||
# [[標準化:ờ|ờ]] | # [[標準化:ờ|ờ]] | ||
# [[標準化:ớ|ớ]] | # [[標準化:ớ|ớ]] | ||
# [[標準化:ở|ở]] | # [[標準化:ở|ở]] | ||
#* 於 {{exp|- 住む、とどまる、…において}}<!-- 標準化済 2016/3/13 --> | |||
# [[標準化:ợ|ợ]] | # [[標準化:ợ|ợ]] | ||
# [[標準化:ơi|ơi]] | # [[標準化:ơi|ơi]] | ||
𣳔60: | 𣳔64: | ||
# [[標準化:ớt|ớt]] | # [[標準化:ớt|ớt]] | ||
# [[標準化:ợt|ợt]] | # [[標準化:ợt|ợt]] | ||
== P == | |||
# [[標準化:pha|pha]] | # [[標準化:pha|pha]] | ||
# [[標準化:phà|phà]] | # [[標準化:phà|phà]] | ||
𣳔66: | 𣳔71: | ||
# [[標準化:phai|phai]] | # [[標準化:phai|phai]] | ||
# [[標準化:phải|phải]] | # [[標準化:phải|phải]] | ||
#* 沛 {{exp|- …しなければならない、正しい}}<!-- 標準化済 2016/3/13 --> | |||
# [[標準化:phán|phán]] | # [[標準化:phán|phán]] | ||
# [[標準化:phản|phản]] | # [[標準化:phản|phản]] | ||
𣳔146: | 𣳔152: | ||
# [[標準化:phùng|phùng]] | # [[標準化:phùng|phùng]] | ||
# [[標準化:phút|phút]] | # [[標準化:phút|phút]] | ||
#* 丿 {{exp|- 分(時間)、あっという間}}<!-- 標準化 2016/3/13 --> | |||
# [[標準化:phụt|phụt]] | # [[標準化:phụt|phụt]] | ||
# [[標準化:phức|phức]] | # [[標準化:phức|phức]] | ||
𣳔153: | 𣳔160: | ||
# [[標準化:phường|phường]] | # [[標準化:phường|phường]] | ||
# [[標準化:phứt|phứt]] | # [[標準化:phứt|phứt]] | ||
== Q == | |||
# [[標準化:qua|qua]] | # [[標準化:qua|qua]] | ||
# [[標準化:quà|quà]] | # [[標準化:quà|quà]] | ||
𣳔240: | 𣳔248: | ||
# [[標準化:quỳnh|quỳnh]] | # [[標準化:quỳnh|quỳnh]] | ||
# [[標準化:quýnh|quýnh]] | # [[標準化:quýnh|quýnh]] | ||
== R == | |||
# [[標準化:ra|ra]] | # [[標準化:ra|ra]] | ||
#* 𠚢 <!-- 標準化済 2016/3/13 --> | |||
# [[標準化:rà|rà]] | # [[標準化:rà|rà]] | ||
# [[標準化:rả|rả]] | # [[標準化:rả|rả]] | ||
𣳔309: | 𣳔319: | ||
# [[標準化:rập|rập]] | # [[標準化:rập|rập]] | ||
# [[標準化:rất|rất]] | # [[標準化:rất|rất]] | ||
#* 慄 {{exp|- 非常に}}<!-- 標準化済 2016/3/13 --> | |||
# [[標準化:râu|râu]] | # [[標準化:râu|râu]] | ||
# [[標準化:rầu|rầu]] | # [[標準化:rầu|rầu]] | ||
𣳔393: | 𣳔404: | ||
# [[標準化:rôi|rôi]] | # [[標準化:rôi|rôi]] | ||
# [[標準化:rồi|rồi]] | # [[標準化:rồi|rồi]] | ||
#* 耒 <!-- 標準化済 2016/3/13 --> | |||
# [[標準化:rối|rối]] | # [[標準化:rối|rối]] | ||
# [[標準化:rổi|rổi]] | # [[標準化:rổi|rổi]] | ||
𣳔475: | 𣳔487: | ||
# [[標準化:rứt|rứt]] | # [[標準化:rứt|rứt]] | ||
# [[標準化:rựt|rựt]] | # [[標準化:rựt|rựt]] | ||
== S == | |||
# [[標準化:sa|sa]] | # [[標準化:sa|sa]] | ||
# [[標準化:sà|sà]] | # [[標準化:sà|sà]] | ||
𣳔497: | 𣳔510: | ||
# [[標準化:sánh|sánh]] | # [[標準化:sánh|sánh]] | ||
# [[標準化:sao|sao]] | # [[標準化:sao|sao]] | ||
#* 𡫡 {{exp|- なぜ、どうして}}<!-- 標準化済 2016/3/13 --> | |||
#* 𣇟 {{exp|- 星}}<!-- 標準化済 2016/3/13 --> | |||
#* 𣒲 {{exp|- 落葉高木の種類}}<!-- 標準化済 2016/3/13 --> | |||
#* 炒 {{exp|- 薬草を焙る、焼く}} | |||
#* 秒 {{exp|- 秒(時間)}} | |||
#* [抄] {{exp|- 書き写す}} | |||
#* [炒] | |||
# [[標準化:sào|sào]] | # [[標準化:sào|sào]] | ||
# [[標準化:sáo|sáo]] | # [[標準化:sáo|sáo]] |
番版𣅶19:52、𣈜13𣎃3𢆥2016
O
- o
- ó
- ọ
- oa
- òa
- oác
- oạc
- oải
- oản
- oang
- oáp
- oạp
- oằn
- oặt
- óc
- ọc
- oe
- óe
- ỏe
- oi
- òi
- ói
- ỏi
- om
- òm
- ỏm
- ỏn
- ong
- óng
- ỏng
- õng
- óp
- ọp
- ót
Ô
O'
P
- pha
- phà
- phá
- phạch
- phai
- phải
- 沛 - …しなければならない、正しい
- phán
- phản
- phang
- phàng
- phanh
- phành
- phào
- phạp
- phau
- phay
- phảy/phẩy
- phắc
- phăn
- phăng
- phẳng
- phắp
- phắt
- phẩm
- phân
- phấp
- phập
- phe
- phè
- phé
- phen
- phèn
- pheo
- phèo
- phép
- phét
- phẹt
- phề
- phệ
- phếch
- phệch
- phên
- phễn
- phềnh
- phết
- phệt
- phêu
- phều
- phếu
- phễu
- phỉ
- phị
- phía
- phích
- phịch
- phiện
- phiết
- phím
- phình
- phỉnh
- phĩnh
- pho
- phóng
- phỏng
- phô
- phôi
- phổi
- phồng
- phổng
- phỗng
- phộng
- phốp
- phơ
- phờ
- phở
- phơi
- phới
- phơn
- phỡn
- phớt
- phũ
- phủi
- phun
- phung
- phùng
- phút
- 丿 - 分(時間)、あっという間
- phụt
- phức
- phừng
- phướn
- phưỡn
- phường
- phứt
Q
- qua
- quà
- quạ
- quác
- quạc
- quách
- quai
- quại
- quàn
- quang
- quàng
- quáng
- quãng
- quạng
- quanh
- quành
- quánh
- quạnh
- quào
- quát
- quạt
- quàu
- quạu
- quay
- quày
- quảy
- quắc
- quặc
- quăm
- quắm
- quặm
- quăn
- quằn
- quắn
- quặn
- quăng
- quẳng
- quặng
- quắp
- quặp
- quắt
- quặt
- quấn
- quẩn
- quầng
- quất
- quật
- quây
- quầy
- quấy
- quẩy
- quẫy
- quậy
- que
- què
- quẻ
- quẽ
- quen
- quèn
- quén
- quẹn
- queo
- quèo
- quéo
- quẹo
- quét
- quẹt
- quê
- quệ
- quệch
- quên
- quến
- quềnh
- quết
- quệt
- quều
- quì
- quít
- quịt
- quơ
- quờ
- quớ
- quở
- quyển
- quyện
- quỳnh
- quýnh
R
- ra
- 𠚢
- rà
- rả
- rã
- rạ
- rác
- rạc
- rách
- rạch
- rai
- rài
- rái
- rải
- rãi
- ram
- rám
- rạm
- ran
- ràn
- rán
- rạn
- rang
- ràng
- ráng
- rạng
- ranh
- rành
- rảnh
- rãnh
- rao
- rào
- ráo
- rảo
- rão
- rạo
- ráp
- rạp
- rát
- rau
- ráu
- rày
- ráy
- rảy
- rãy
- rắc
- rặc
- răm
- rằm
- rắm
- rặm
- răn
- rằn
- rắn
- rặn
- răng
- rằng
- rặng
- rắp
- râm
- rầm
- rấm
- rậm
- rân
- rần
- rấn
- rận
- rấp
- rập
- rất
- 慄 - 非常に
- râu
- rầu
- rây
- rẩy
- rẫy
- re
- rè
- ré
- rẻ
- rẽ
- rèm
- ren
- rèn
- rén
- reo
- réo
- rẻo
- rét
- rê
- rề
- rế
- rể
- rễ
- rếch
- rên
- rền
- rệp
- rết
- rệt
- rêu
- rều
- rệu
- rì
- rí
- rỉ
- rĩ
- ria
- rìa
- rỉa
- rích
- rịch
- riệc
- riến
- riêng
- riềng
- riết
- riêu
- rim
- rịn
- rinh
- rình
- rít
- rịt
- riu
- rìu
- ríu
- ro
- rò
- ró
- rỏ
- rõ
- rọ
- róc
- rọc
- roi
- ròi
- rọi
- ròm
- róm
- rón
- rong
- ròng
- róng
- rót
- rọt
- rô
- rồ
- rổ
- rỗ
- rộ
- rốc
- rộc
- rôi
- rồi
- 耒
- rối
- rổi
- rỗi
- rôm
- rộm
- rốn
- rổn
- rộn
- rông
- rồng
- rống
- rỗng
- rộng
- rốp
- rốt
- rờ
- rớ
- rở
- rỡ
- rợ
- rơi
- rời
- rợi
- rơm
- rờn
- rởn
- rợn
- rợp
- rớt
- ru
- rù
- rú
- rủ
- rũ
- rua
- rùa
- rủa
- rũa
- rúc
- rục
- rui
- rủi
- rùm
- run
- rùn
- rún
- rủn
- rung
- rúng
- rủng
- rụng
- ruốc
- ruồi
- ruổi
- ruồng
- ruộng
- ruột
- rút
- rụt
- rứa
- rửa
- rữa
- rựa
- rực
- rưng
- rừng
- rước
- rươi
- rưới
- rưởi
- rưỡi
- rượi
- rườm
- rướm
- rướn
- rượn
- rương
- rường
- rượt
- rượu
- rứt
- rựt
S
- sa
- sà
- sá
- sả
- sã
- sạch
- sai
- sái
- sải
- sãi
- sam
- san
- sàn
- sán
- sạn
- sang
- sàng
- sáng
- sanh
- sành
- sánh
- sao
- 𡫡 - なぜ、どうして
- 𣇟 - 星
- 𣒲 - 落葉高木の種類
- 炒 - 薬草を焙る、焼く
- 秒 - 秒(時間)
- [抄] - 書き写す
- [炒]
- sào
- sáo
- sảo
- sạo
- sáp
- sạp
- sát
- sạt
- sau
- sáu
- say
- sảy
- sãy
- sắc
- săm
- sắm
- sặm
- săn
- sắn
- sẵn
- săng
- sằng
- sắng
- sắp
- sắt
- sặt
- sầm
- sẩm
- sân
- sần
- sấn
- sấp
- sập
- sâu
- sầu
- sấu
- sây
- sầy
- sấy
- sẩy
- sậy
- se
- sè
- sẻ
- sẽ
- sém
- sen
- sẻn
- sẹo
- sét
- sề
- sên
- sền
- sến
- sênh
- sềnh
- sểnh
- sệp
- sết
- sệt
- sêu
- sếu
- sì
- sỉ
- sỉa
- sịch
- siêng
- siểng
- siết
- siêu
- sim
- sinh
- sình
- sít
- sịt
- so
- sò
- sỏ
- sọ
- soát
- sóc
- sọc
- soi
- sòi
- sói
- sỏi
- sõi
- sòm
- sóm
- sọm
- son
- són
- song
- sòng
- sóng
- sõng
- sót
- sọt
- sô
- sồ
- sổ
- sỗ
- sộ
- sộc
- sôi
- sồi
- sồm
- sồn
- sông
- sồng
- sống
- sổng
- sộp
- sốt
- sột
- sờ
- sở
- sỡ
- sởi
- sợi
- sờm
- sớm
- sơn
- sờn
- sớn
- sởn
- su
- sù
- sú
- sụ
- sủa
- súc
- sục
- sui
- sùi
- sủi
- sum
- sùm
- sụm
- sun
- sún
- sụn
- sung
- sùng
- súng
- suối
- suôn
- suông
- suồng
- suốt
- sụp
- sút
- sụt
- sứ
- sưa
- sứa
- sửa
- sữa
- sức
- sực
- sưng
- sừng
- sửng
- sưởi
- sướng
- sượng
- sướt
- sứt
- sưu