恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「成員:Me2hero/𡨸漢喃朱使用個人/H-L」

(竹内『字喃字典』見出し項目より)
 
n空固𥿂略𢯢𢷮
𣳔1: 𣳔1:
== H ==
# [[標準化:ha|ha]]
# [[標準化:ha|ha]]
# [[標準化:hà|hà]]
# [[標準化:hà|hà]]
𣳔177: 𣳔178:
# [[標準化:hợm|hợm]]
# [[標準化:hợm|hợm]]
# [[標準化:hơn|hơn]]
# [[標準化:hơn|hơn]]
#* 欣 <!-- 標準化済 2016/3/13 -->
# [[標準化:hờn|hờn]]
# [[標準化:hờn|hờn]]
# [[標準化:hớn|hớn]]
# [[標準化:hớn|hớn]]
𣳔216: 𣳔218:
# [[標準化:hường|hường]]
# [[標準化:hường|hường]]
# [[標準化:hươu|hươu]]
# [[標準化:hươu|hươu]]
== I ==
# [[標準化:ì|ì]]/[[標準化:ỳ|ỳ]]
# [[標準化:ì|ì]]/[[標準化:ỳ|ỳ]]
# [[標準化:ỉa|ỉa]]
# [[標準化:ỉa|ỉa]]
𣳔228: 𣳔231:
# [[標準化:ịt|ịt]]
# [[標準化:ịt|ịt]]
# [[標準化:ỉu|ỉu]]
# [[標準化:ỉu|ỉu]]
== K ==
# [[標準化:ke|ke]]
# [[標準化:ke|ke]]
# [[標準化:kè|kè]]
# [[標準化:kè|kè]]
𣳔273: 𣳔277:
# [[標準化:khá|khá]]
# [[標準化:khá|khá]]
# [[標準化:khác|khác]]
# [[標準化:khác|khác]]
#* 恪 {{exp|- 異なる、他の}} <!-- 標準化済 2016/3/13 -->
#* [恪] {{exp|- つつしむ、敬う}}
# [[標準化:khạc|khạc]]
# [[標準化:khạc|khạc]]
# [[標準化:khám|khám]]
# [[標準化:khám|khám]]
𣳔321: 𣳔327:
# [[標準化:khề|khề]]
# [[標準化:khề|khề]]
# [[標準化:khế|khế]]
# [[標準化:khế|khế]]
# [[標準化:hểnh|hểnh]]
# [[標準化:khênh|khênh]]
# [[標準化:khênh|khênh]]
# [[標準化:khềnh|khềnh]]
# [[標準化:khềnh|khềnh]]
𣳔329: 𣳔334:
# [[標準化:khểu|khểu]]
# [[標準化:khểu|khểu]]
# [[標準化:khi|khi]]
# [[標準化:khi|khi]]
#* 欺 {{exp|- …する時}} <!-- 標準化済 2016/3/13 -->
#* [欺] {{exp|- あざむく}}
# [[標準化:khỉ|khỉ]]
# [[標準化:khỉ|khỉ]]
# [[標準化:khía|khía]]
# [[標準化:khía|khía]]
𣳔426: 𣳔433:
# [[標準化:kịp|kịp]]
# [[標準化:kịp|kịp]]
# [[標準化:kỳ|kỳ]]
# [[標準化:kỳ|kỳ]]
== L ==
# [[標準化:la|la]]
# [[標準化:la|la]]
# [[標準化:là|là]]
# [[標準化:là|là]]
#* 羅 {{exp|- …である}}<!-- 標準化済 2016/3/13 -->
#* 纙  {{exp|- 薄絹、アイロンをかける}}<!-- 標準化済 2016/3/13 -->
# [[標準化:lá|lá]]
# [[標準化:lá|lá]]
# [[標準化:lả|lả]]
# [[標準化:lả|lả]]
𣳔442: 𣳔452:
# [[標準化:lãi|lãi]]
# [[標準化:lãi|lãi]]
# [[標準化:lại|lại]]
# [[標準化:lại|lại]]
#* 吏 {{exp|- 来る、至る}}<!-- 標準化済 2016/3/13 -->
#* [吏] {{exp|- 官吏、役人}}
#* [賴] {{exp|- たのみにする}}
# [[標準化:làm|làm]]
# [[標準化:làm|làm]]
# [[標準化:lan|lan]]
# [[標準化:lan|lan]]
𣳔496: 𣳔509:
# [[標準化:lân|lân]]
# [[標準化:lân|lân]]
# [[標準化:lần|lần]]
# [[標準化:lần|lần]]
#* 𠞺 {{exp|- 回}}<!-- 標準化済 2016/3/13 -->
#* 寅 {{exp|- だんだんと…する}}<!-- 標準化済 2016/3/13 -->
#* 路 {{exp|- 手探りする}}<!-- 標準化済 2016/3/13 -->
# [[標準化:lấn|lấn]]
# [[標準化:lấn|lấn]]
# [[標準化:lẩn|lẩn]]
# [[標準化:lẩn|lẩn]]
𣳔547: 𣳔563:
# [[標準化:lệch|lệch]]
# [[標準化:lệch|lệch]]
# [[標準化:lên|lên]]
# [[標準化:lên|lên]]
#* 𨖲 <!-- 標準化済 2016/3/13 -->
# [[標準化:lênh|lênh]]
# [[標準化:lênh|lênh]]
# [[標準化:lềnh|lềnh]]
# [[標準化:lềnh|lềnh]]
𣳔742: 𣳔759:
# [[標準化:lữa|lữa]]
# [[標準化:lữa|lữa]]
# [[標準化:lựa|lựa]]
# [[標準化:lựa|lựa]]
#* 捛 <!-- 標準化済 2016/3/13 -->
# [[標準化:lưng|lưng]]
# [[標準化:lưng|lưng]]
# [[標準化:lừng|lừng]]
# [[標準化:lừng|lừng]]

番版𣅶15:56、𣈜13𣎃3𢆥2016

H

  1. ha
  2. hả
  3. hai
  4. hái
  5. ham
  6. hám
  7. hãm
  8. han
  9. hàn
  10. hang
  11. hàng
  12. háng
  13. hảng
  14. hãng
  15. hanh
  16. hành
  17. hạnh
  18. hào
  19. háo
  20. hão
  21. hạp
  22. hát
  23. hạt
  24. hau
  25. hàu
  26. háu
  27. hay
  28. hảy
  29. hãy
  30. hắc
  31. hăm
  32. hằm
  33. hẳm
  34. hằn
  35. hắn
  36. hẳn
  37. hăng
  38. hắng
  39. hẳng
  40. hẵng
  41. hâm
  42. hầm
  43. hấm
  44. hẩm
  45. hậm
  46. hẩng
  47. hẫng
  48. hấp
  49. hập
  50. hất
  51. hâu
  52. hầu
  53. hấu
  54. hây
  55. he
  56. hẻ
  57. hẹ
  58. hem
  59. hèm
  60. hẻm
  61. hẹm
  62. hen
  63. hèn
  64. hẹn
  65. heo
  66. hèo
  67. héo
  68. hẻo
  69. hẹp
  70. hét
  71. hề
  72. hể
  73. hễ
  74. hềm
  75. hên
  76. hến
  77. hển
  78. hênh
  79. hểnh
  80. hết
  81. hệt
  82. hếu
  83. hểu
  84. hi
  85. hỉ
  86. hia
  87. hích
  88. hiếm
  89. hiếng
  90. hiểng
  91. hiếp
  92. hiệp
  93. him
  94. hin
  95. hỉnh
  96. híp
  97. hít
  98. hiu
  99. ho
  100. họ
  101. hoa
  102. họa
  103. hoác
  104. hoài
  105. hoải
  106. hoán
  107. hoãn
  108. hoàng
  109. hoáng
  110. hoảnh
  111. hoạnh
  112. hoay
  113. hoắc
  114. hoắm
  115. hoằn
  116. hoăng
  117. hoẵng
  118. hoắt
  119. hóc
  120. hoe
  121. hóe
  122. họe
  123. hoen
  124. hoẻn
  125. hoét
  126. hoẹt
  127. hoi
  128. hòi
  129. hói
  130. hỏi
  131. hom
  132. hòm
  133. hóm
  134. hỏm
  135. hon
  136. hòn
  137. hỏn
  138. hong
  139. hòng
  140. hóng
  141. hỏng
  142. họng
  143. hóp
  144. họp
  145. hót
  146. hố
  147. hoổ
  148. hốc
  149. hộc
  150. hôi
  151. hồi
  152. hổi
  153. hôm
  154. hôn
  155. hổn
  156. hông
  157. hổng
  158. hộp
  159. hốt
  160. hột
  161. hờ
  162. hớ
  163. hở
  164. hơi
  165. hời
  166. hởi
  167. hỡi
  168. hờm
  169. hợm
  170. hơn
  171. hờn
  172. hớn
  173. hớp
  174. hớt
  175. hợt
  176. hu
  177. hùa
  178. huần
  179. hục
  180. hục
  181. huê
  182. huếch
  183. huênh
  184. húi
  185. hủi
  186. hum
  187. hùm
  188. hụm
  189. hun
  190. hùn
  191. hún
  192. húng
  193. húp
  194. hụp
  195. hút
  196. hụt
  197. huýt
  198. hừ
  199. hứ
  200. hử
  201. hự
  202. hực
  203. hửng
  204. hững
  205. hường
  206. hươu

I

  1. ì/
  2. ỉa
  3. ịch
  4. im
  5. ỉm
  6. in
  7. ỉn
  8. inh
  9. ình
  10. ít
  11. ịt
  12. ỉu

K

  1. ke
  2. kẻ
  3. kẽ
  4. kẹ
  5. kéc
  6. kem
  7. kèm
  8. kém
  9. kẻm
  10. kẽm
  11. ken
  12. kèn
  13. kén
  14. kẹn
  15. keng
  16. kẻng
  17. kèo
  18. kéo
  19. kẻo
  20. kẽo
  21. kẹo
  22. kép
  23. kẹp
  24. kẹt
  25. kề
  26. kể
  27. kệ
  28. kếch
  29. kệch
  30. kềm
  31. kên
  32. kền
  33. kênh
  34. kềnh
  35. kễnh
  36. keệnh
  37. kêu
  38. kều
  39. kha
  40. khà
  41. khá
  42. khác
    • - 異なる、他の
    • [恪] - つつしむ、敬う
  43. khạc
  44. khám
  45. khan
  46. khàn
  47. khản
  48. khanh
  49. khảnh
  50. khao
  51. kháo
  52. khạo
  53. khạp
  54. khau
  55. kháu
  56. khay
  57. kháy
  58. khảy
  59. khặc
  60. khăm
  61. khắm
  62. khẳm
  63. khăn
  64. khắn
  65. khẳn
  66. khăng
  67. khẳng
  68. khắp
  69. khắt
  70. khấn
  71. khấp
  72. khập
  73. khâu
  74. khẩu
  75. khẩy
  76. khe
  77. khè
  78. khé
  79. khẻ
  80. khẽ
  81. khem
  82. khen
  83. khén
  84. kheo
  85. khéo
  86. khép
  87. khét
  88. khê
  89. khề
  90. khế
  91. khênh
  92. khềnh
  93. khểnh
  94. khêu
  95. khều
  96. khểu
  97. khi
    • - …する時
    • [欺] - あざむく
  98. khỉ
  99. khía
  100. khiến
  101. khiêng
  102. khiễng
  103. khiếu
  104. khỉnh
  105. khít
  106. khịt
  107. khíu
  108. khỉu
  109. kho
  110. khò
  111. khó
  112. khóa
  113. khỏa
  114. khoác
  115. khoai
  116. khoan
  117. khoang
  118. khoảng
  119. khoanh
  120. khoảnh
  121. khoát
  122. khoáy
  123. khoăm
  124. khoăn
  125. khoắng
  126. khóc
  127. khoe
  128. khóe
  129. khỏe
  130. khoen
  131. khoèo
  132. khố
  133. khổ
  134. khôn
  135. khống
  136. khờ
  137. khơi
  138. khới
  139. khớm
  140. khớn
  141. khớp
  142. khù
  143. khú
  144. khụ
  145. khua
  146. khuân
  147. khuâng
  148. khuây
  149. khuấy
  150. khuếch
  151. khum
  152. khúm
  153. khung
  154. khùng
  155. khủng
  156. khuôn
  157. khuy
  158. khuya
  159. khuyên
  160. khuỳnh
  161. khuỷu
  162. khư
  163. khừ
  164. khử
  165. khứa
  166. khứng
  167. khươi
  168. khướt
  169. kia
  170. kìa
  171. kía
  172. kỉa
  173. kĩa
  174. kịa
  175. kiếm
  176. kiệm
  177. kiến
  178. kiêng
  179. kiềng
  180. kiếng
  181. kiểng
  182. kiễng
  183. kiết
  184. kiệt
  185. kiếu
  186. kiệu
  187. kim
  188. kìm
  189. kìn
  190. kín
  191. kình
  192. kíp
  193. kịp
  194. kỳ

L

  1. la
    • - …である
    • - 薄絹、アイロンをかける
  2. lả
  3. lạ
  4. lác
  5. lạc
  6. lách
  7. lạch
  8. lai
  9. lài
  10. lái
  11. lải
  12. lãi
  13. lại
    • - 来る、至る
    • [吏] - 官吏、役人
    • [賴] - たのみにする
  14. làm
  15. lan
  16. làn
  17. lang
  18. láng
  19. lảng
  20. lãng
  21. lanh
  22. lành
  23. lánh
  24. lảnh
  25. lạnh
  26. lao
  27. lào
  28. láo
  29. lảo
  30. lạo
  31. láp
  32. lạp
  33. lát
  34. lạt
  35. lau
  36. làu
  37. láu
  38. lay
  39. láy
  40. lảy
  41. lạy
  42. lắc
  43. lăm
  44. lằm
  45. lắm
  46. lăn
  47. lằn
  48. lẳn
  49. lặn
  50. lăng
  51. lằng
  52. lắng
  53. lẳng
  54. lẵng
  55. lặng
  56. lắp
  57. lặp
  58. lắt
  59. lặt
  60. lấc
  61. lâm
  62. lầm
  63. lấm
  64. lẩm
  65. lẫm
  66. lân
  67. lần
    • 𠞺 - 回
    • - だんだんと…する
    • - 手探りする
  68. lấn
  69. lẩn
  70. lẫn
  71. lận
  72. lâng
  73. lấp
  74. lập
  75. lất
  76. lật
  77. lâu
  78. lầu
  79. lậu
  80. lây
  81. lầy
  82. lấy
  83. lẩy
  84. lẫy
  85. lậy
  86. le
  87. lẻ
  88. lẽ
  89. lẹ
  90. lem
  91. lèm
  92. lém
  93. lẻm
  94. lẹm
  95. len
  96. lèn
  97. lén
  98. lẻn
  99. lẽn
  100. leng
  101. lẻng
  102. leo
  103. lèo
  104. léo
  105. lẻo
  106. lẽo
  107. lẹo
  108. lép
  109. lẹp
  110. lét
  111. lẹt
  112. lề
  113. lể
  114. lếch
  115. lệch
  116. lên
    • 𨖲
  117. lênh
  118. lềnh
  119. lểnh
  120. lệp
  121. lết
  122. lệt
  123. lêu
  124. lều
  125. lếu
  126. lểu
  127. lia
  128. lìa
  129. lịa
  130. liếc
  131. liềm
  132. liếm
  133. liền
  134. liến
  135. liễn
  136. liêng
  137. liếng
  138. liểng
  139. liệng
  140. liếp
  141. liều
  142. lim
  143. lìm
  144. lím
  145. lỉm
  146. lình
  147. lính
  148. lĩnh
  149. liu
  150. líu
  151. lịu
  152. lo
  153. lọ
  154. lòa
  155. lóa
  156. loài
  157. loại
  158. loan
  159. loán
  160. loang
  161. loàng
  162. loáng
  163. loảng
  164. loãng
  165. loạng
  166. loạt
  167. loay
  168. lóc
  169. lọc
  170. loe
  171. lòe
  172. lóe
  173. loét
  174. loẹt
  175. loi
  176. lòi
  177. lói
  178. lỏi
  179. lõi
  180. lọi
  181. lom
  182. lòm
  183. lóm
  184. lỏm
  185. lõm
  186. lọm
  187. lon
  188. lòn
  189. lỏn
  190. lọn
  191. long
  192. lòng
  193. lóng
  194. lỏng
  195. lõng
  196. lọng
  197. lóp
  198. lót
  199. lọt
  200. lồ
  201. lố
  202. lổ
  203. lỗ
  204. lộ
  205. lốc
  206. lộc
  207. lôi
  208. lồi
  209. lối
  210. lỗi
  211. lội
  212. lôm
  213. lồm
  214. lốm
  215. lổm
  216. lộm
  217. lồn
  218. lốn
  219. lổn
  220. lộn
  221. lông
  222. lổng
  223. lộng
  224. lốp
  225. lộp
  226. lốt
  227. lột
  228. lờ
  229. lớ
  230. lở
  231. lỡ
  232. lợ
  233. lơi
  234. lời
  235. lờm
  236. lởm
  237. lỡm
  238. lợm
  239. lơn
  240. lờn
  241. lớn
  242. lởn
  243. lợn
  244. lớp
  245. lợp
  246. lớt
  247. lợt
  248. lu
  249. lụ
  250. lùa
  251. lúa
  252. lũa
  253. lụa
  254. luẩn
  255. lúc
  256. lục
  257. lui
  258. lùi
  259. lúi
  260. lủi
  261. lụi
  262. lum
  263. lùm
  264. lúm
  265. lủm
  266. lụm
  267. lùn
  268. lún
  269. lủn
  270. lũn
  271. lụn
  272. lung
  273. lùng
  274. lúng
  275. lủng
  276. lũng
  277. lụng
  278. luốc
  279. luộc
  280. luỗi
  281. luôm
  282. luộm
  283. luôn
  284. luồn
  285. luông
  286. luồng
  287. luống
  288. luốt
  289. luột
  290. lúp
  291. lụp
  292. lút
  293. lụt
  294. lụy
  295. lừ
  296. lứ
  297. lử
  298. lưa
  299. lửa
  300. lữa
  301. lựa
  302. lưng
  303. lừng
  304. lứng
  305. lửng
  306. lững
  307. lựng
  308. lược
  309. lười
  310. lưới
  311. lưỡi
  312. lườm
  313. lượm
  314. lươn
  315. lườn
  316. lượn
  317. lường
  318. lướt
  319. lượt
  320. lứt
  321. ly