𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「共和人民中華」

332 bytes removed 、 𣈜24𣎃2𢆥2016
𣳔157: 𣳔157:
併𦥃𣈜31𣎃7𢆥2011、渃共和人民中華𣎏關係外交唄172國家(𥪝𪦆𣎏[[政權國家Palestine|Palestine]]、[[群島Cook]]吧[[Niue]])。<ref>{{chú thích web|title=中华人民共和国与各国建立外交关系日期简表|url=http://www.fmprc.gov.cn/mfa_chn/ziliao_611306/2193_611376/|publisher=Bộ Ngoại giao Trung Quốc|accessdate=26 tháng 9 năm 2014}}</ref>併合法𧵑渃共和人民中華羅問題爭執對唄中華民國吧𠬠𠄧國家恪(併𦥃𣎃7𢆥2014𣎏22 國家𣎏關係外交正式唄中華民國)<ref>{{chú thích web|title=國際空間 馬:兩岸有有效方式|url=http://www.cna.com.tw/news/firstnews/201407045002-1.aspx|publisher=Trung ương xã Đài Loan|accessdate=26 tháng 9 năm 2014}}</ref>)。𢆥1971、渃共和人民中華𠊝勢中華民國𥪝位勢羅代面唯一𧵑中國在聯協國吧位勢羅𠬠𥪝𠄼成員常直𧵑會同保安聯協國。<ref name="Ref_r">Chang, Eddy (ngày 22 tháng 8 năm 2004). [http://www.taipeitimes.com/News/editorials/archives/2004/08/22/2003199768 ''Perseverance will pay off at the UN''], ''The Taipei Times''.</ref> 中國羅𠬠舊成員吧舊領導𧵑[[風潮空連結]]、吧吻𥆾認本身羅渃兵域朱仍國家當發展。<ref name="Ref_2009">{{chú thích báo|url=http://english.peopledaily.com.cn/90001/90776/90883/6847341.html|title=China says communication with other developing countries at Copenhagen summit transparent|date=ngày 21 tháng 12 năm 2009|accessdate=ngày 20 tháng 8 năm 2010|work=People's Daily}}</ref>中國羅𠬠成員𥪝𡖡[[BRICS]]共唄坡𦋦吀、俄、印度吧南非。<ref>[http://www.bbc.co.uk/news/world-asia-pacific-13076229 "BRICS summit ends in China"]. BBC. 14 tháng 4 năm 2011. Truy cập 24 tháng 10 năm 2011.</ref>
併𦥃𣈜31𣎃7𢆥2011、渃共和人民中華𣎏關係外交唄172國家(𥪝𪦆𣎏[[政權國家Palestine|Palestine]]、[[群島Cook]]吧[[Niue]])。<ref>{{chú thích web|title=中华人民共和国与各国建立外交关系日期简表|url=http://www.fmprc.gov.cn/mfa_chn/ziliao_611306/2193_611376/|publisher=Bộ Ngoại giao Trung Quốc|accessdate=26 tháng 9 năm 2014}}</ref>併合法𧵑渃共和人民中華羅問題爭執對唄中華民國吧𠬠𠄧國家恪(併𦥃𣎃7𢆥2014𣎏22 國家𣎏關係外交正式唄中華民國)<ref>{{chú thích web|title=國際空間 馬:兩岸有有效方式|url=http://www.cna.com.tw/news/firstnews/201407045002-1.aspx|publisher=Trung ương xã Đài Loan|accessdate=26 tháng 9 năm 2014}}</ref>)。𢆥1971、渃共和人民中華𠊝勢中華民國𥪝位勢羅代面唯一𧵑中國在聯協國吧位勢羅𠬠𥪝𠄼成員常直𧵑會同保安聯協國。<ref name="Ref_r">Chang, Eddy (ngày 22 tháng 8 năm 2004). [http://www.taipeitimes.com/News/editorials/archives/2004/08/22/2003199768 ''Perseverance will pay off at the UN''], ''The Taipei Times''.</ref> 中國羅𠬠舊成員吧舊領導𧵑[[風潮空連結]]、吧吻𥆾認本身羅渃兵域朱仍國家當發展。<ref name="Ref_2009">{{chú thích báo|url=http://english.peopledaily.com.cn/90001/90776/90883/6847341.html|title=China says communication with other developing countries at Copenhagen summit transparent|date=ngày 21 tháng 12 năm 2009|accessdate=ngày 20 tháng 8 năm 2010|work=People's Daily}}</ref>中國羅𠬠成員𥪝𡖡[[BRICS]]共唄坡𦋦吀、俄、印度吧南非。<ref>[http://www.bbc.co.uk/news/world-asia-pacific-13076229 "BRICS summit ends in China"]. BBC. 14 tháng 4 năm 2011. Truy cập 24 tháng 10 năm 2011.</ref>


Theo [[chính sách một Trung Quốc]], chính phủ trung ương tại Bắc Kinh đặt điều kiện tiên quyết để thiết lập quan hệ ngoại giao là các quốc gia khác phải thừa nhận yêu sách của họ đối với Đài Loan và đoạn tuyệt các quan hệ chính thức với chính phủ Trung Hoa Dân Quốc. Các quan chức Trung Quốc nhiều lần kháng nghị khi các quốc gia khác tiến hành đàm phán ngoại giao với Đài Loan,<ref>{{chú thích báo|url=http://www.google.com/hostednews/afp/article/ALeqM5iNP2McsYhIeRMgrn036WkQdrN3LQ
[[正冊𠬠中國]]、政府中央在北京噠條件先決底設立關係外交羅各國家恪沛承認要冊𧵑𣱆對唄臺灣吧斷捽各關係正式唄政府中華民國。各官職中國𡗉吝抗議欺各國家恪進行談盼外交唄臺灣、<ref>{{chú thích báo|url=http://www.google.com/hostednews/afp/article/ALeqM5iNP2McsYhIeRMgrn036WkQdrN3LQ
| title=Taiwan's Ma to stopover in US: report
| title=Taiwan's Ma to stopover in US: report
| agency=Agence France-Presse |date=ngày 11 tháng 1 năm 2010 }}{{dead link|date=July 2014}}</ref> đặc biệt là trong vấn đề giao dịch vũ khí.<ref>{{chú thích báo|url=http://www.timesonline.co.uk/tol/news/world/asia/article7010435.ece |work=The Times |location=London |date=ngày 1 tháng 2 năm 2010
| agency=Agence France-Presse |date=ngày 11 tháng 1 năm 2010 }}{{dead link|date=July 2014}}</ref> 特别羅𥪝問題交易武器。<ref>{{chú thích báo|url=http://www.timesonline.co.uk/tol/news/world/asia/article7010435.ece |work=The Times |location=London |date=ngày 1 tháng 2 năm 2010
| title=China says US arms sales to Taiwan could threaten wider relations
| title=China says US arms sales to Taiwan could threaten wider relations
| author=Macartney, Jane }}</ref> Trung Quốc cũng kháng nghị những hội nghị chính trị giữa các quan chức chính phủ ngoại quốc và [[Tenzin Gyatso|Đạt Lai Lạt Ma thứ 14]].<ref>{{chú thích báo|url=http://www.telegraph.co.uk/news/worldnews/asia/china/6952556/China-cancels-UK-human-rights-summit-after-Akmal-Shaikh-execution.html
| author=Macartney, Jane }}</ref>中國拱抗議仍會議政治𡨌各官職政府外國吧[[丹增嘉措|達賴喇嘛次14]]<ref>{{chú thích báo|url=http://www.telegraph.co.uk/news/worldnews/asia/china/6952556/China-cancels-UK-human-rights-summit-after-Akmal-Shaikh-execution.html
| title=China cancels UK human rights summit after Akmal Shaikh execution
| title=China cancels UK human rights summit after Akmal Shaikh execution
| author=Moore, Malcolm |date= ngày 8 tháng 1 năm 2010 |work=The Daily Telegraph | location=London}}</ref>
| author=Moore, Malcolm |date= ngày 8 tháng 1 năm 2010 |work=The Daily Telegraph | location=London}}</ref>