恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
n
→1101~1400
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→772 ~ 900) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→1101~1400) |
||
𣳔1.726: | 𣳔1.726: | ||
#[[標準化:giục|giục]] | #[[標準化:giục|giục]] | ||
#[[標準化:gọn|gọn]] | #[[標準化:gọn|gọn]] | ||
#* 𦄣<sup>*</sup> {{exp|- Không dài dòng, không kềng càng: Ăn nói gọn gàng; Ăn mặc gọn ghẽ - Vào một mối: Bắt gọn cả bọn cướp}} | |||
#[[標準化:hách|hách]] | #[[標準化:hách|hách]] | ||
#[[標準化:hài|hài]] | #[[標準化:hài|hài]] |