恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「河內」
→河內當代
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) |
Keepout2010 (討論 | 㨂𢵰) (→河內當代) |
||
𣳔455: | 𣳔455: | ||
[[集信:Hanoi Cityscape.jpg|220px|thumb|right|全景河內]] | [[集信:Hanoi Cityscape.jpg|220px|thumb|right|全景河內]] | ||
𠼾役熷民數過𨘱共過程[[都市化]]少規畫𡄰㐌遣河內𧿨𢧚帙跮、[[汙染媒場|汙染]]吧[[交通河內|交通內汙]]常穿揾塞。𡗊遺文產建築當寅變𠅒、𠊝𠓨𪦆羅仍嵬家甕𦣰𪵅𡚃𨕭各𡥵舖。河內群羅𠬠城舖發展倥侗調𢭲𡧲各區域如𡧲各郡㘨城吧縣外城、𡗊坭𠊛民吻𣗓𣎏得仍條件生活切要。<ref>{{Chú thích web | |||
| url = http://dantri.com.vn/xem-an-choi/ha-noi-phat-trien-va-dau-tu-145771.htm | | url = http://dantri.com.vn/xem-an-choi/ha-noi-phat-trien-va-dau-tu-145771.htm | ||
| title = Hà Nội phát triển và đầu tư| accessdate =2010-10-01 | | title = Hà Nội phát triển và đầu tư| accessdate =2010-10-01 | ||
| author = Nguyễn Hiền | | author = Nguyễn Hiền | ||
| date = 9/10/2006 - 10:26 | | date = 9/10/2006 - 10:26 | ||
| publisher = Dân trí| date = }}</ref> | | publisher = Dân trí| date = }}</ref>外𠚢、現河內羅𠬠𥪝仍城舖汙染一區域[[洲亞]]吧羅城舖汙染一區域[[東南亞]]、含量𡏧於底高𠍭𡗊𨁮𣞪朱法<ref>{{chú thích web | ||
| url =http://vnexpress.net/tin-tuc/khoa-hoc/khong-khi-ha-noi-ban-hang-nhat-chau-a-2226380.html | | url =http://vnexpress.net/tin-tuc/khoa-hoc/khong-khi-ha-noi-ban-hang-nhat-chau-a-2226380.html | ||
| title =Không khí Hà Nội 'bẩn hạng nhất châu Á' | | title =Không khí Hà Nội 'bẩn hạng nhất châu Á' | ||
𣳔466: | 𣳔466: | ||
| author = Hương Thu | | author = Hương Thu | ||
| publisher =VnExpress}}</ref> | | publisher =VnExpress}}</ref> | ||
𣈜[[29𣎃5]]𢆥[[2008]]、𢭲近93%代表讚成、國會越南㐌通過議决調整地界行政首都河內吧各省、𣎏效力自[[1𣎃8]]共𢆥。遶議决、全部省[[河西]]、縣[[Mê Linh]]𧵑省[[永福]]吧4社屬縣[[涼山、和平|涼山]]、省[[和平]]得插入𧗱河內。自面積近1。000 km²吧民數曠3,4兆𠊛、河內𢖖欺𢲫𢌌𣎏面積3.324,92 km²吧民數6.232.940𠊛、𦣰𥪝17[[首都]]𡘯一世界。<ref name="morong"/>𣈜[[8𣎃5]]𢆥[[2009]]、郡[[河東]]得成立自城舖河東𠓀低吧城舖山西得轉成[[山西(市社)|市社山西]]。𢆥[[2010]]、河內㐌組織成功[[𠰺禮1000𢆥昇龍—河內|𠰺禮1000𢆥昇龍—河內]]抵吏𧿫印𥪝𢚸𠊛民吧伴佊國際。[[皇城昇龍]]、文碑在[[文廟—國子監]]吧 [[Hội Gióng|Lễ hội Thánh Gióng]]㐌得[[組織教育、科學吧文化聯協國|UNESCO]]公認羅[[遺文產世界|遺文產文化世界]]。𡗊工程關重如[[梂Vĩnh Tuy]]、[[寶藏河內]]、[[公園和平]]……㐌得慶成。𢆥[[2010]]河內拱達得仍結果可觀仲𥪝發展經濟。[[總產品內地|GDP]]熷11%、收入平均頭𠊛𢵸{{r|侈|xỉ}}達2.000[[嘟囉美]]。總秋銀策𨕭地盤{{r|越|vượt}}100.000秭銅。河內㐌組織成功大會[[黨共產越南|黨]]部𨁮次15𢭲目標𬧐𢆥[[2015]]發展成城舖[[工業]]遶向現代、中心行政政治國家、中心𡘯𧗱經濟吧交流國際、中心文化教育醫濟𧵑哿越南。城舖奮鬥[[總產品內地|GDP]]平均頭𠊛達4.300嘟囉美𠓨𢆥2015。併𬧐𣈜[[30𣎃10]]𢆥[[2010]]、民數全城舖羅6,913兆𠊛(總檢查戶口𨕭地盤)<ref>{{Chú thích báo | |||
| tên bài=Hà Nội: Thành lập quận Hà Đông, chuyển TP Sơn Tây thành thị xã | | tên bài=Hà Nội: Thành lập quận Hà Đông, chuyển TP Sơn Tây thành thị xã | ||
| nhà xuất bản=Tiền Phong | | nhà xuất bản=Tiền Phong | ||
𣳔472: | 𣳔472: | ||
| accessdate=2010-10-01 | | accessdate=2010-10-01 | ||
| url =http://www.tienphong.vn/xa-hoi/146364/Ha-Noi-Thanh-lap-quan-Ha-Dong-chuyen-TP-Son-Tay-thanh-thi-xa.html | | url =http://www.tienphong.vn/xa-hoi/146364/Ha-Noi-Thanh-lap-quan-Ha-Dong-chuyen-TP-Son-Tay-thanh-thi-xa.html | ||
}}</ref> | }}</ref>。𣈜[[27𣎃12]]𢆥[[2013]]、政府𠚢議决132/NQ—CP𢺺縣[[Từ Liêm]]成2郡羅[[Bắc Từ Liêm]]吧[[Nam Từ Liêm]]<ref>[http://thuvienphapluat.vn/archive/Nghi-quyet-132-NQ-CP-nam-2013-dieu-chinh-dia-gioi-hanh-chinh-Tu-Liem-Ha-Noi-vb217666.aspx Nghị quyết 132/NQ-CP năm 2013 chia huyện Từ Liêm thành 2 quận Bắc Từ Liêm và Nam Từ Liêm]</ref>. | ||
河内㐌得[[組織教育、科學吧文化聯合國|UNESCO]]搔名號" 城舖爲和平" 𠓨𣈜[[17𣎃6]]𢆥[[1999]]<ref>{{Chú thích web| url = http://www.unesco.org/bpi/eng/unescopress/1999/99-160e.shtml| title = DELFT, HANOI, ZUK MIKAEL, QUITO AND TIMBUCTU TO RECEIVE 1998-1999 UNESCO CITIES FOR PEACE PRIZE| author=unesco| accessdate=21/07/2013| publisher = }}</ref>。𢆥2000、主席渃[[陳德良]]㐌贈賞城舖河内名號 "首都英雄" 𠓨𣈜4𣎃10。<ref>{{chú thích web | 河内㐌得[[組織教育、科學吧文化聯合國|UNESCO]]搔名號" 城舖爲和平" 𠓨𣈜[[17𣎃6]]𢆥[[1999]]<ref>{{Chú thích web| url = http://www.unesco.org/bpi/eng/unescopress/1999/99-160e.shtml| title = DELFT, HANOI, ZUK MIKAEL, QUITO AND TIMBUCTU TO RECEIVE 1998-1999 UNESCO CITIES FOR PEACE PRIZE| author=unesco| accessdate=21/07/2013| publisher = }}</ref>。𢆥2000、主席渃[[陳德良]]㐌贈賞城舖河内名號 "首都英雄" 𠓨𣈜4𣎃10。<ref>{{chú thích web |