𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「河內」

38 bytes removed 、 𣈜19𣎃2𢆥2015
𣳔260: 𣳔260:


衛機構民數、遶數料[[1𣎃4]]𢆥[[1999]]、居民河内吧河西主要羅[[𠊛京]]、佔姉儷99,1%。各民族恪茹[[瑤]]、[[𤞽]]、[[齊]]佔0,9%。𢆥2009、𠊛京佔98,73% 民數、𠊛𤞽0,76%吧𠊛[[齊]]佔0,23 %。<ref name="dulich1"/>  
衛機構民數、遶數料[[1𣎃4]]𢆥[[1999]]、居民河内吧河西主要羅[[𠊛京]]、佔姉儷99,1%。各民族恪茹[[瑤]]、[[𤞽]]、[[齊]]佔0,9%。𢆥2009、𠊛京佔98,73% 民數、𠊛𤞽0,76%吧𠊛[[齊]]佔0,23 %。<ref name="dulich1"/>  
Năm 2009, người Kinh chiếm 98,73% dân số, người Mường 0,76% và người Tày chiếm 0,23 %<ref name="TK2009"/>.
𢆥2009、𠊛京佔98,73% 民數、𠊛𤞽0,76%吧𠊛齊佔0,23 %<ref name="TK2009"/>.


Năm 2009, dân số thành thị là 2.632.087 chiếm 41,1%, và 3.816.750 cư dân nông thôn chiếm 58,1%.<ref name="danso2009"/>
Năm 2009, dân số thành thị là 2.632.087 chiếm 41,1%, và 3.816.750 cư dân nông thôn chiếm 58,1%.<ref name="danso2009"/>