Anonymous user
恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→251~300
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→1101~1400) |
|||
𣳔277: | 𣳔277: | ||
#[[標準化𡨸喃:rộng|rộng]] | #[[標準化𡨸喃:rộng|rộng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:vậy|vậy]] | #[[標準化𡨸喃:vậy|vậy]] | ||
#* 丕<sup>*</sup> {{exp|- Cứ lẽ đó: Bởi vậy; Như vậy; Vì vậy - Từ hay dùng để kết câu (hơi cũ rồi): Ăn đã vậy múa gậy làm sao - Không lấy vợ lấy chồng nhất là không tái giá: Ở vậy - Xem Vầy*}} | |||
#[[標準化𡨸喃:anh|anh]] | #[[標準化𡨸喃:anh|anh]] | ||
#* 英 {{exp|- Từ để gọi đàn ông bằng vai hay vai trên - Con trai cùng cha hoặc mẹ nhưng hơn tuổi, hay là con người bác - Từ gọi kẻ đối thoại, hay nói về ai, mà có ý coi thường - Thích chỉ huy: Làm anh chị}} | #* 英 {{exp|- Từ để gọi đàn ông bằng vai hay vai trên - Con trai cùng cha hoặc mẹ nhưng hơn tuổi, hay là con người bác - Từ gọi kẻ đối thoại, hay nói về ai, mà có ý coi thường - Thích chỉ huy: Làm anh chị}} |