恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:名冊各詞外來憑𡨸漢喃準」
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→A) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) n (→Đ) |
||
𣳔25: | 𣳔25: | ||
==Đ== | ==Đ== | ||
*'''Điốt'''<ref>[http://vi.wikipedia.org/wiki/%C4%90i%E1%BB%91t Điốt – Wikipedia tiếng Việt]</ref> (Đi ốt<ref>[https://vi.wikibooks.org/wiki/%C4%90i%E1%BB%87n_t%E1%BB%AD/Linh_ki%E1%BB%87n_%C4%91i%E1%BB%87n_t%E1%BB%AD/%C4%90i_%E1%BB%91t Điện tử/Linh kiện điện tử/Đi ốt – Wikibooks tiếng Việt]</ref>) = ''diode'': ''' | *'''Điốt'''<ref>[http://vi.wikipedia.org/wiki/%C4%90i%E1%BB%91t Điốt – Wikipedia tiếng Việt]</ref> (Đi ốt<ref>[https://vi.wikibooks.org/wiki/%C4%90i%E1%BB%87n_t%E1%BB%AD/Linh_ki%E1%BB%87n_%C4%91i%E1%BB%87n_t%E1%BB%AD/%C4%90i_%E1%BB%91t Điện tử/Linh kiện điện tử/Đi ốt – Wikibooks tiếng Việt]</ref>) = ''diode'': '''{{diode}}'''({{tl|Điốt}} · {{tl|Đi ốt}} · {{tl|Đi-ốt}} · {{tl|diode}}) | ||
==E== | |||
*'''Euro''' (ơ-rô<ref>[https://vi.wikipedia.org/wiki/Euro Euro – Wikipedia tiếng Việt]</ref><ref>[https://www.facebook.com/groups/hannom.revival/permalink/888806177818010/?qa_ref=qd]</ref>) = ''Euro'': '''{{Euro}}'''({{tl|Euro}}) | |||
== G == | == G == |
番版𣅶14:20、𣈜13𣎃1𢆥2015
介紹
This is a List of Vietnamese Loan Words in Standard Han-Nom.
Note: Vietnamese Loan Word indicates a transliteration (or "transvocalization") into Vietnamese. In particular, the word usually refers to a Vietnamese word of foreign origin that was not borrowed in ancient times from Old or Middle Chinese, but in modern times, primarily from English, French, or other languages.
The Han-Nom characters used in phonetic transliteration are all Transliteration Characters(Recommended characters are used in phonetic-transliteration). Transliteration Characters are marked with a * sign in The List of Vietnamese Common Syllables by Frequency.
Rule of Transliteration
- Transliteration characters are unrelated to tones. One syllable has only one transliteration character.
- e.g. 咖 = ca cà cá cã cạ cả
- If needed, choose the closest tone: ờ - ơ - ớ - ợ - ở - ỡ
- -l → -n
- e.g. Brasil → Bra-xin → bờ ra xin → 巴𤄷吀
- p- → b-
- e.g. Singapore → Xinh ga po → Xinh ga bo → 𦎡迦逋
- Consonant cluster: c1c2- → c1ờ c2-
- e.g. Brasil → Bra-xin → bờ ra xin → 巴𤄷吀
- e.g. Slovakia → Xlô-va-ki-a → xờ lô va ki a → 綀露𠇕其阿
A
- anime (A-ni-mê): 亞尼迷({{anime}})
- album (an-bum): 安禀({{album}})
- ăng-kết = enquête: 盎結({{ăng-kết}} · {{ăng kết}} · {{enquête}})
B
- Bom = bomb: 呠({{Bom}})
C
- Container (công tơ nơ): 工司𪥯
- Charge (sạc): 矟
- Chat (chát): 𠹗
- cà phê = café: 咖啡({{café}})
Đ
E
G
- Ga (→
gà gá gã gạ gả→ ca) = gare: 迦 - Ga (→
gà gá gã gạ gả→ ca) = gas: 迦
I
- Internet (in-tơ-nét[5]): 印司涅
J
K
- Karst (Các-xtơ[6] → các xờ tơ) = Karst: 閣疎司
N
PH
- Phim (→ phím) = Film: 柉
- phát xít = Fasces: 發𧋍
Q
R
- Robot (Rôbốt[10] → rô
bốt→ rô bột) = Robot: 鱸勃
- Ra đa = radar: 𠚢多
S
- Scandal (xì căng đan): 嚏矜丹
- Scag (xì ke): 嚏𠴜
T
- Taxi (Tắc xi): 塞侈
U
V
- Vi dẻo = Video: 韋抵烏({{Video}})
X
- Xô viết = Soviet: 搊曰({{Soviet}})
Y
參考
- ↑ Điốt – Wikipedia tiếng Việt
- ↑ Điện tử/Linh kiện điện tử/Đi ốt – Wikibooks tiếng Việt
- ↑ Euro – Wikipedia tiếng Việt
- ↑ [1]
- ↑ Internet – Wikipedia tiếng Việt ...thường được đọc theo khẩu âm tiếng Việt là "in-tơ-nét"...
- ↑ Karst – Wikipedia tiếng Việt
- ↑ Ba nhà khoa học người Anh và Na Uy giành giải Nô-ben Y học 2014
- ↑ Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'Nobel Prize' trong từ điển Lạc Việt ...Nobel Prize [nou,bel'praiz] danh từ. giải Nô-ben...
- ↑ Nhandan newspaper - Vietnamese version ...Viện Hàn lâm Khoa học Hoàng gia Thụy Ðiển đã quyết định trao Giải thưởng Nô-ben Vật lý năm 2014 cho hai nhà ...
- ↑ Robot – Wikipedia tiếng Việt