恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「戰爭世界次𠄩」
→美
(→美) |
(→美) |
||
𣳔151: | 𣳔151: | ||
美空殘殺民常𣎏係統如德日{{fact|date=6-01-2013}}。仍各陣𢷁呠𪯝𫌄𧵑空軍美拱㐌譴朱行𤾓𠦳常民德吧日被寔命。𫁅𥪝𠬠陣縈怍城舖Dresden、𣎏𠄽逐𠦳民常德寔命。各務𢷁呠東京拱譴𠄽逐𠦳常民日本寔命。 | 美空殘殺民常𣎏係統如德日{{fact|date=6-01-2013}}。仍各陣𢷁呠𪯝𫌄𧵑空軍美拱㐌譴朱行𤾓𠦳常民德吧日被寔命。𫁅𥪝𠬠陣縈怍城舖Dresden、𣎏𠄽逐𠦳民常德寔命。各務𢷁呠東京拱譴𠄽逐𠦳常民日本寔命。 | ||
特别、美㐌底吏𠬠鬥印經皇朱哿世界朱細𣈜𣋚𠉞。妬羅務𢷁[[呠原子]]𨑜廣島吧長崎𣅶戰爭𧵆結束。遶令𧵑總統Harry S. Truman、𣈜 6 𣎃 8 𢆥 1945、果呠原子次一忙𠸜 "Little Boy" 㐌得且𨑜 城舖廣島、日本。𡢐妬 3𣋚、𣈜 9 𣎃 8 𢆥 1945、果 呠次𠄩忙𠸜 "Fat Man" 㐌發弩𨕭保𡗶城舖長崎。 | |||
Có nhiều nguyên nhân khiến con số chính xác người thiệt mạng không thống nhất{{fact|date=6-01-2013}}。Các số liệu khác nhau bởi được thống kê vào các thời điểm khác nhau。Rất nhiều nạn nhân chết sau nhiều tháng、thậm chí nhiều năm bởi hậu quả của phóng xạ。Theo ước tính、140.000 người dân Hiroshima đã chết bởi vụ nổ cũng như bởi hậu quả của nó。Số người thiệt mạng ở Nagasaki là 74.000。Ở cả hai thành phố、phần lớn người chết là thường dân。 | Có nhiều nguyên nhân khiến con số chính xác người thiệt mạng không thống nhất{{fact|date=6-01-2013}}。Các số liệu khác nhau bởi được thống kê vào các thời điểm khác nhau。Rất nhiều nạn nhân chết sau nhiều tháng、thậm chí nhiều năm bởi hậu quả của phóng xạ。Theo ước tính、140.000 người dân Hiroshima đã chết bởi vụ nổ cũng như bởi hậu quả của nó。Số người thiệt mạng ở Nagasaki là 74.000。Ở cả hai thành phố、phần lớn người chết là thường dân。 |