恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→251~300
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔219: | 𣳔219: | ||
#[[標準化𡨸喃:lực|lực]] | #[[標準化𡨸喃:lực|lực]] | ||
#[[標準化𡨸喃:ứng|ứng]] | #[[標準化𡨸喃:ứng|ứng]] | ||
#* 應 {{exp|Bỏ tiền riêng cấp tốc lo việc chung; xong việc sẽ lấy lại)}} | |||
#* [應]<sup>*</sup> ứng, ưng | |||
#[[標準化𡨸喃:đồ|đồ]] | #[[標準化𡨸喃:đồ|đồ]] | ||
#[[標準化𡨸喃:hưởng|hưởng]] | #[[標準化𡨸喃:hưởng|hưởng]] |